TỪ LOẠI TIẾNG ANH – TỔNG HỢP NGỮ PHÁP

Từ vựng là thành phần quan trọng và cần thiết để tạo nên câu và hình thành các cuộc hội thoại trong tiếng Anh. Vì thế, ta cần nắm chắc không chỉ nghĩa từ mà còn hiểu rõ về từ loại của chúng để tránh việc sử dụng sai ngữ cảnh và ngữ pháp. Hãy cùng Wow English tìm hiểu về từ loại tiếng Anh và cách phân biệt chúng nhé!

Từ loại tiếng ANh

Từ loại tiếng Anh – Danh từ

Khái niệm: Danh từ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng để chỉ người, đồ vật, sự việc hoặc địa điểm, nơi chốn. 

Danh từ trong tiếng Anh là Noun, được viết tắt là (n)

Ví dụ: 

  • House: Ngôi nhà
  • Friend: Bạn
  • Situation: tình huống
  • Hospital: Bệnh viện

Trong câu, danh từ có thể được sử dụng ở các vị trí sau:

  • Chủ ngữ 

Ví dụ: Paris is the most romantic city that I know. (Paris là thành phố lãng mạn nhất mà tôi biết.)

  • Tân ngữ

Ví dụ: She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.) 

  • Tân ngữ của giới từ

Ví dụ: He doesn’t want to watch movie with his brother. (Anh ấy không muốn xem phim với em trai của mình.)

ĐỌC THÊM – DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

Từ loại tiếng Anh – Động từ

Khái niệm: Động từ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng để diễn tả hành động của người hoặc vật. 

Động từ trong tiếng Anh là Verb, được viết tắt là (v)

Động từ trong tiếng Anh được biến đổi, chia theo thì mà câu diễn đạt

Ví dụ: 

  • Work: Làm việc
  • Type: Đánh máy
  • Write: Viết
  • Break: Làm vỡ

Trong câu, động từ có thể được sử dụng ở các vị trí sau: 

  • Tân ngữ

Ví dụ: He breaks her favorite flower vase. (Anh ấy làm vỡ bình hoa yêu thích của cô ấy.)

           I watch this TV show twice a week. (Tôi xem chương trình truyền hình này 2 lần mỗi tuần.) 

  • Đứng đầu câu (trong các câu yêu cầu, mệnh lệnh)

Ví dụ: Keep silence please. (Làm ơn giữ im lặng.)

           Turn off the TV, son. (Tắt TV đi con trai.)

ĐỌC THÊM: ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Từ loại tiếng Anh – Tính từ

Khái niệm: Tính từ là những từ vựng tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc sự việc.

Tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. 

Tính từ trong tiếng Anh là adjective, được viết tắt là (adj) 

Ví dụ: 

  • Quick: Nhanh 
  • Yellow: Màu vàng
  • Huge: Khổng lồ
  • Round: Tròn

Trong câu, tính từ thường được sử dụng ở các vị trí sau: 

  • Trước danh từ

Ví dụ: Laura is an intelligent girl. (Laura là một cô gái thông minh.) 

           Do you see that gorgous dress? (Bạn có nhìn thấy chiếc váy lộng lẫy kia không?)

  • Tân ngữ

Ví dụ: This cake is delicious. (Chiếc bánh này rất ngon.)

            Your house looks so nice. (Ngôi nhà của bạn nhìn thật tuyệt.) 

ĐỌC THÊM: TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

Từ loại tiếng Anh – Trạng từ

Khái niệm: Trạng từ là những từ vựng được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tình trạng của sự vật, sự việc. Trạng từ

thường sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Trạng từ trong tiếng Anh là adverb, được viết tắt là adv.

Ví dụ: 

  • Beautifully: Một cách xinh đẹp
  • Well: Tốt
  • Recently: Gần đây
  • Usually: Thường xuyên

Trạng từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại, đọc thêm các viết dưới đây để có thêm kiến thức. 

=> ĐỌC THÊM: TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Trong câu, trạng từ có thể đứng ở các vị trí sau: 

  • Bổ nghĩa cho câu

Ví dụ: Nowaday, Internet becomes more popular. (Ngày nay, Internet trở nên ngày càng phổ biến.) 

           He is hard working recently. (Anh ấy rất chăm chỉ gần đây.)

  • Bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ: Josh speaks English very fluently. (Josh nói tiếng Anh rất thành thạo.)

           My grandfather slowly walked to me. (Ông tôi đã đi đến tôi một cách chậm rãi) 

  • Bổ nghĩa cho tính từ

Ví dụ: Summer in my hometown is extremely hot. (Mùa hè ở quê tôi cực kỳ nóng.)

Từ loại tiếng Anh – Giới từ

Giới từ là những từ vựng được sử dụng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự việc, sự vật được nói đến. 

Giới từ trong tiếng Anh là Preposition, được viết tắt là (Pre) 

Ví dụ: 

  • Behind: Phía sau
  • For: Cho
  • Without: Không có\

Trong câu, giới từ có thể được sử dụng để: \

  • Chỉ nơi chốn của của sự vật, sự việc

Ví dụ: I put my doll in my room. (Mình đặt búp bê của mình ở trong phòng.)

  • Chỉ thời gian xảy ra của sự vật, sự việc

Ví dụ: He promises to finish the task by tomorrow. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành công việc vào ngày mai.)

  • Chỉ mục đích của sự vật, sự việc

Ví dụ: She go to the market to buy somethings for dinner. (Cô ấy đến siêu thị để mua vài thứ cho bữa tối.)

  • Chỉ nguyên nhân của sự vật, sự việc

Ví dụ: She got wet because of the rain yesterday. (Cô ấy đã bị ướt vì cơn mưa hôm qua.)

  • Chỉ cách thức của sự vật, sự việc

Ví dụ: Leila can eat with her left hand. (Leila có thể ăn với tay trái của cô ấy.)

ĐỌC THÊM: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Từ loại tiếng Anh – Cách phân biệt

Để nhận biết từ loại tiếng Anh, ta có thể sử dụng các phân biệt dựa trên tiền tố và hậu tố của từ vựng.

Tuy nhiên, không phải từ vựng nào cũng có thể được phân biệt được nhờ các tiền tố và hậu tố. Vì thế, các bạn nên ghi nhớ cả từ loại khi học từ vựng để tránh việc sử dụng nhầm nhé!

Các danh từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau: 

  • ion: attraction, question, champion, …..

  • ent: entertainment, president, appartment, …..

  • ce: science, reference, performance, ….

  • ness: effectiveness, business, awareness, ….

  • y: beauty, effeciency, hobby, ….

  • er: water, power, father, ….

  • or: error, visitor, mirror, ….

  • ship: internship, championship, ownership, …..

  • ism: museium, tourism, racism, …..

  • tude: attitude, ratitude, multitude, ….

  • ure: structure, picture, furniture, ….

  • ant: servant, plant, restaurant, …..

  • eer: engineer, pioneer, deer, ….

  • ian: musician, pedestrian, politician, …..

  • ist: scientist, tourist, list, ….

  • hood: childhood, livelihood, neighborhood, ….

  • logy: technology, theology, psychology, ….

  • ity: security, majority, community, …..

Các động từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau: 

  • ate: stimulate, operate, create, ….

  • ize: organize, recognize, atomize, ….

  • ise: rise, raise, realise, ….

  • ify: purify, classify, codify, ….

  • ss: pass, press, express, ….

  • en: weaken, threaten, widen, …..

Các tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau: 

  • al: formal, international, special, ….

  • ate: private, late, immediate, ….

  • ary: primary, temporary, voluntary, ….

  • ent: recent, dependent, excellent, …

  • ant: relevant, pleasant, importanr, ….

  • ive: expensive, attractive, positive, …..

  • ous: luxurious, various, religious, …..

  • ic: specific, logic, domestic, ….

  • ish: selfish, childish, lavish, ….

  • less: hopeless, useless, homeless, ….

  • ful: meaningful, beautiful, powerful, ….

  • ible: sensible, impossible, horrible, ….

  • able: unable, comfortable, reasonable, ….

  • ed: underated, bored, ….

  • ing: amazing, interesting, appealing, ……

Các trạng từ trong tiếng Anh thường có hậu tố sau: 

  • ly: fortunately, hopefully, carefully, …..

  • Một số trạng từ không có đuôi ly: well, fast, ill, ……

Trên đây là các từ loại tiếng Anh được sử dụng phổ biến và các phân biệt. Nắm vững được từ loại là điều cần thiết để tránh việc sử dụng từ vựng không đúng ngữ pháp và hoàn cảnh. Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với WOW ENGLISH bằng cách điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
 

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin  bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

 

Học thêm