80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết

Tiếng Anh là ngôn ngữ chứa nhiều hàm ý đẹp đẽ, nó sở hữu một kho tàng những câu châm ngôn hay và giúp chúng ta hiểu ra nhiều chân lý. Để có thêm tinh thần lạc quan, yêu đời và chiêm nghiệm những giá trị hiện có, Wow English xin gửi tới quý độc giả 80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống.

châm ngôn tiếng anh về cuộc sống

  • 30 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống

  1. “Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations.” – Oliver Goldsmith

(Cuộc sống là một hành trình phải đi qua, bất kể con đường và điều kiện khó khăn.)

  1. “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs

(Cách duy nhất để thực hiện công việc tốt là yêu thích những gì bạn đang làm.)

  1. “In three words I can sum up everything I’ve learned about life: it goes on.” – Robert Frost

(Bằng ba từ, tôi có thể tóm tắt tất cả những gì tôi đã học về cuộc sống: cứ tiếp tục.)

  1. “The future depends on what you do today.” – Mahatma Gandhi

(Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)

  1. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson

(Đừng nhìn vào đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục đi.)

  1. “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” – C.S. Lewis

(Bạn không bao giờ quá già để đặt mục tiêu mới hoặc mơ ước mới.)

  1. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” – Albert Schweitzer

(Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích điều bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

  1. “The best way to predict the future is to create it.” – Abraham Lincoln

(Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó.)

  1. “Dream big and dare to fail.” – Norman Vaughan

(Mơ ước to lớn và dám thất bại.)

  1. “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.” – Charles R. Swindoll

(Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.)

  1. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill

(Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại không chết người: Quan trọng là lòng dũng cảm để tiếp tục.)

  1. “Don’t wait for opportunity. Create it.” – George Bernard Shaw

(Đừng đợi cơ hội. Tự tạo ra nó.)

  1. “You miss 100% of the shots you don’t take.” – Wayne Gretzky

 (Bạn bỏ lỡ 100% những cơ hội mà bạn không nắm bắt.)

  1. “The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.” – Unknown

(Càng làm việc chăm chỉ cho một điều gì đó, bạn cảm thấy càng vĩ đại khi bạn đạt được nó.)

  1. “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt

(Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được một nửa đường.)

  1. “Life is either a daring adventure or nothing at all.” – Helen Keller

(Cuộc sống hoặc là một cuộc phiêu lưu mạo hiểm hoặc không có gì cả.)

  1. “The secret of getting ahead is getting started.” – Mark Twain

(Bí quyết để tiến xa là bắt đầu.)

  1. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt

(Giới hạn duy nhất cho sự hiện thực của chúng ta ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta hôm nay.)

  1. “Life is what happens when you’re busy making other plans.” – John Lennon

(Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn bận rộn với những kế hoạch khác.)

  1. “The purpose of our lives is to be happy.” – Dalai Lama

(Mục đích cuộc sống của chúng ta là để hạnh phúc.)

  1. “Life is a balance between holding on and letting go.” – Rumi

(Cuộc sống là sự cân bằng giữa giữ chặt và buông bỏ.)

  1. “Life isn’t about finding yourself. It’s about creating yourself.” – George Bernard Shaw

(Cuộc sống không phải về việc tìm thấy chính mình. Nó là việc tạo ra chính mình.)

  1. “The journey of a thousand miles begins with one step.” – Lao Tzu

(Hành trình của ngàn dặm bắt đầu bằng một bước.)

  1. “Don’t be pushed around by the fears in your mind. Be led by the dreams in your heart.” – Roy T. Bennett

(Đừng để những nỗi sợ trong tâm trí làm bạn bị đẩy đi. Hãy để những giấc mơ trong trái tim dẫn đường cho bạn.)

  1. “Life is too important to be taken seriously.” – Oscar Wilde

(Cuộc sống quá quan trọng để được coi là một cách nghiêm túc.)

  1. “The biggest risk is not taking any risk. In a world that is changing quickly, the only strategy that is guaranteed to fail is not taking risks.” – Mark Zuckerberg

(Nguy cơ lớn nhất là không đảm đương bất kỳ rủi ro nào. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, chiến lược duy nhất mà chắc chắn sẽ thất bại là không đảm đương rủi ro.)

  1. “Life is short, and it’s up to you to make it sweet.” – Sarah Louise Delany

(Cuộc sống ngắn ngủi và nó nằm trong tay bạn để biến nó trở nên ngọt ngào.)

  1. “Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama

(Hạnh phúc không phải là một thứ đã sẵn sàng. Nó đến từ những hành động của bạn.)

  1. “The only time to start improving yourself is today.” – Hansraj Madan

(Thời gian duy nhất để bắt đầu cải thiện bản thân là hôm nay.)

  1. “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” – Albert Einstein

(Cuộc sống giống như việc lái xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.)

  • 25 câu châm ngôn tiếng Anh về tình yêu đôi lứa

  1. “Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.” – Aristotle

(Tình yêu được tạo nên từ một linh hồn duy nhất sinh sống trong hai thể xác.)

  1. “The best thing to hold onto in life is each other.” – Audrey Hepburn

(Điều tốt nhất để nắm giữ trong cuộc sống chính là nhau.)

  1. “To love and be loved is to feel the sun from both sides.” – David Viscott

(Yêu và được yêu là cảm nhận ánh nắng từ cả hai phía.)

  1. “Love is not about how many days, months, or years you have been together. Love is about how much you love each other every single day.” – Unknown

(Tình yêu không phải về số ngày, tháng hoặc năm bạn đã bên nhau. Tình yêu là về mức độ bạn yêu nhau mỗi ngày.)

  1. “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” – Victor Hugo

(Hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là niềm tin rằng chúng ta được yêu; yêu vì chính chúng ta, hoặc chính là yêu bất chấp nhược điểm của chúng ta.)

  1. “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.” – H. Jackson Brown Jr.

(Tình yêu là khi hạnh phúc của người khác quan trọng hơn hạnh phúc của bạn.)

  1. “Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.” – Nicholas Sparks

(Tình yêu giống như gió, bạn không thể thấy nó nhưng bạn có thể cảm nhận.)

  1. “Being deeply loved by someone gives you strength while loving someone deeply gives you courage.” – Lao Tzu

(Được ai đó yêu mến sâu đậm mang lại cho bạn sức mạnh, trong khi yêu ai đó một cách sâu đậm đem lại cho bạn sự dũng cảm.)

  1. “Love is an endless act of forgiveness. Forgiveness is an endless act of love.” – Unknown

(Tình yêu là một hành động tha thứ vô tận. Tha thứ là một hành động yêu vô tận.)

  1. “I saw that you were perfect, and so I loved you. Then I saw that you were not perfect and I loved you even more.” – Angelita Lim

(Tôi thấy rằng bạn hoàn hảo, và vì vậy tôi yêu bạn. Sau đó tôi nhận thấy bạn không hoàn hảo và tôi yêu bạn càng nhiều hơn.)

  1. “Love isn’t finding a perfect person. It’s seeing an imperfect person perfectly.” – Sam Keen

(Tình yêu không phải là việc tìm thấy một người hoàn hảo. Nó là việc nhìn thấy một người không hoàn hảo một cách hoàn hảo.)

  1. “The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart.” – Helen Keller

(Những điều tốt và đẹp nhất trong thế giới này không thể thấy hoặc nghe được, nhưng phải cảm nhận bằng trái tim.)

  1. “Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend.” – Martin Luther King Jr.

(Tình yêu là lực lượng duy nhất có khả năng biến kẻ thù thành người bạn.)

  1. “To love someone is to see a miracle invisible to others.” – Francois Mauriac

(Yêu một người là thấy một phép màu không thể thấy bằng mắt thường.)

  1. “The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds.” – Nicholas Sparks

(Tình yêu tốt nhất là loại có thể đánh thức tâm hồn và khiến chúng ta thèm muốn thêm, loại đốt lửa trong tim và mang lại sự yên bình cho tâm trí.)

  1. “Love is not about possession. Love is about appreciation.” – Osho

(Tình yêu không phải về sở hữu. Tình yêu là về sự đánh giá cao.)

  1. “Love is the only thing that grows when it’s shared.” – Albert Schweitzer

(Tình yêu là thứ duy nhất tăng lên khi chia sẻ.)

  1. “We loved with a love that was more than love.” – Edgar Allan Poe

(Chúng ta yêu với một tình yêu vượt xa tình yêu.)

  1. “Love is like a friendship caught on fire.” – Bruce Lee

(Tình yêu giống như một tình bạn bùng cháy.)

  1. “Love is the master key that opens the gates of happiness.” – Oliver Wendell Holmes Sr.

(Tình yêu là chìa khóa chủ chốt mở cửa của hạnh phúc.)

  1. “Love is an act of endless forgiveness, a tender look which becomes a habit.” – Peter Ustinov

(Tình yêu là một hành động của sự tha thứ vô tận, một cái nhìn dịu dàng trở thành một thói quen.)

  1. “To love is to admire with the heart; to admire is to love with the mind.” – Theophile Gautier

(Yêu là ngưỡng mộ bằng trái tim; ngưỡng mộ là yêu bằng tâm trí.)

  1. “Love is the voice under all silences, the hope which has no opposite in fear; the strength so strong mere force is feebleness: the truth more first than sun, more last than star.” – E.E. Cummings

(Tình yêu là giọng nói dưới mọi sự im lặng, hy vọng không có sự đối lập nào với sợ hãi; sức mạnh mạnh mẽ đến mức đơn giản là sự yếu đuối: sự thật quan trọng hơn cả mặt trời, và còn lâu hơn cả ngôi sao.)

  1. “Love does not consist in gazing at each other, but in looking outward together in the same direction.” – Antoine de Saint-Exupéry

(Tình yêu không phải là ngước nhìn vào nhau, mà là cùng nhìn ra phía ngoài cùng một hướng.)

  1. “Love is like the ocean, it’s calm and reassuring, but it also has the power to create powerful waves.” – Unknown

(Tình yêu giống như đại dương, nó yên bình và an ủi, nhưng cũng có sức mạnh để tạo ra những con sóng mạnh mẽ.)

châm ngôn tiếng anh về cuộc sống

  • 25 câu châm ngôn tiếng Anh về tình bạn

  1. “A true friend is one who overlooks your failures and tolerates your success.” – Doug Larson

(Một người bạn đích thực là người bỏ qua những thất bại của bạn và chấp nhận thành công của bạn.)

  1. “Friendship is born at that moment when one person says to another, ‘What! You too? I thought I was the only one.'” – C.S. Lewis

(Tình bạn được sinh ra vào khoảnh khắc một người nói với người khác, ‘Cái gì! Bạn cũng thế sao? Tôi nghĩ mình là người duy nhất.)

  1. “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Woodrow Wilson

(Tình bạn là loại xi măng duy nhất có thể giữ thế giới lại với nhau.)

  1. “A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.” – Walter Winchell

(Một người bạn thực sự là người đến khi phần còn lại của thế giới bỏ đi.)

  1. “Friendship is like a rainbow between two hearts.” – Unknown

(Tình bạn giống như cầu vồng giữa hai trái tim.)

  1. “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” – Elbert Hubbard

(Người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.)

  1. “Friendship is the golden thread that ties the heart of all the world.” – John Evelyn

(Tình bạn là sợi chỉ vàng kết nối trái tim của cả thế giới.)

  1. “In the sweetness of friendship let there be laughter, for in the dew of little things the heart finds its morning and is refreshed.” – Khalil Gibran

(Trong sự ngọt ngào của tình bạn hãy để có tiếng cười, vì trong hạt sương của những điều nhỏ bé, trái tim tìm thấy buổi sáng và được làm mới.)

  1. “A friend is what the heart needs all the time.” – Henry Van Dyke

(Người bạn là điều trái tim cần suốt thời gian.)

  1. “Friendship is not about whom you have known the longest, it is about who came and never left your side.” – Unknown

(Tình bạn không phải về người mà bạn đã biết lâu nhất, mà về người đã đến và không bao giờ rời bên bạn.)

  1. “A loyal friend laughs at your jokes when they’re not so good, and sympathizes with your problems when they’re not so bad.” – Arnold H. Glasow

(Một người bạn trung thành cười với những trò đùa của bạn khi chúng không tốt, và cảm thông với những vấn đề của bạn khi chúng không quá tồi.)

  1. “Friendship is the comfort of knowing that even when you feel alone, you aren’t.” – Unknown

(Tình bạn là sự an ủi khi bạn biết rằng ngay cả khi bạn cảm thấy cô đơn, bạn vẫn không đơn độc.)

  1. “A true friend is someone who sees the pain in your eyes while everyone else believes the smile on your face.” – Unknown

(Một người bạn thực sự là người nhìn thấy nỗi đau trong mắt bạn trong khi tất cả mọi người tin vào nụ cười trên khuôn mặt bạn.)

  1. “Friendship is the only flower that blooms in all seasons.” – Unknown

(Tình bạn là loài hoa duy nhất nở trong mọi mùa.)

  1. “A true friend is someone who is there for you when they’d rather be anywhere else.” – Len Wein

(Một người bạn thực sự là người ở bên bạn khi họ muốn ở bất cứ nơi nào khác.)

  1. “A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you just the way you are.” – Unknown

(Một người bạn là người hiểu về quá khứ của bạn, tin vào tương lai của bạn và chấp nhận bạn đúng như bạn là.)

  1. “Friendship isn’t about who you’ve known the longest. It’s about who walked into your life, said ‘I’m here for you,’ and proved it.” – Unknown

(Tình bạn không phải về người bạn đã biết lâu nhất. Đó là về người đã bước vào cuộc đời bạn, nói ‘Tôi ở đây vì bạn,’ và chứng minh điều đó.)

  1. “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Woodrow Wilson

(Tình bạn là loại xi măng duy nhất có thể giữ thế giới lại với nhau.)

  1. “A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.” – Walter Winchell

(Một người bạn thực sự là người đến khi phần còn lại của thế giới bỏ đi.)

  1. “Friendship is a sheltering tree.” – Samuel Taylor Coleridge

(Tình bạn là một cái cây che chở.)

  1. “Friendship is the only cure for hatred, the only guarantee of peace.” – Buddha

(Tình bạn là duy nhất là phương thuốc chữa trị cho sự căm thù, là duy nhất là bảo đảm cho sự hòa bình.)

  1. “A friend is someone who knows the song in your heart and can sing it back to you when you have forgotten the words.” – Unknown

(Một người bạn là người biết bản hòa âm trong trái tim bạn và có thể hát lại cho bạn khi bạn đã quên lời.)

  1. “True friendship comes when the silence between two people is comfortable.” – David Tyson Gentry

(Tình bạn thực sự đến khi sự im lặng giữa hai người là thoải mái.)

  1. “Friendship is the art of reaching out and touching someone else’s heart.” – Unknown

(Tình bạn là nghệ thuật tiếp cận và chạm vào trái tim của người khác.)

  1. “A friend is like a star that twinkles and glows. Or maybe like the ocean that gently flows. A friend is like gold that you should treasure. For, truly, friends are a most precious pleasure.” – Wilhelmina Stitch

(Một người bạn giống như một ngôi sao lấp lánh và tỏa sáng. Hoặc có thể giống như đại dương mà nhẹ nhàng chảy. Một người bạn giống như vàng mà bạn nên trân trọng. Vì thực sự, bạn bè là niềm vui quý báu nhất.)

Từ vựng hình khối trong tiếng Anh

70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về ngành Nail

Trên đây là tổng hợp 80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống được đội ngũ của Wow English chắt lọc và lựa chọn. Hy vọng bạn đọc sẽ tìm được ý nghĩa và suy ngẫm được những giá trị tuyệt vời trên cuộc đời này.

Học thêm