7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt

Cấu trúc when while trong tiếng Anh là hai yếu tố quan trọng để biểu thị thời gian. Hiểu rõ cách sử dụng về hai cấu trúc này là điều quan trọng để có thể diễn đạt chính xác về các sự kiện và thời gian trong giao tiếp. Hai từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện, mô tả và tường thuật để kể về sự việc xảy ra đồng thời hoặc tương lai. Trong bài viết này, Wow English sẽ đem đến cấu trúc When While trong Tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt.

cấu trúc when while trong tiếng Anh

  • Cấu trúc When và While trong tiếng Anh

Câu trúc “when” và “while” đều là những từ liên quan đến thời gian trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau. 

  • When:

– “When” được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc quá khứ khi một sự việc cụ thể xảy ra. Nó chỉ rõ một thời gian hoặc điểm thời gian cụ thể.

– Điều quan trọng cần lưu ý là sự việc trong mệnh đề chính (main clause) xảy ra hoàn toàn sau sự việc trong mệnh đề khiếm khuyết (when clause).

Ví dụ:

– When I finish my work, I will go for a walk. (Khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi dạo.)

– I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo.)

  •  While:

– “While” cũng ám chỉ thời gian, nhưng nó thường xuất hiện để so sánh hai sự việc đang diễn ra cùng lúc. Nó bắt đầu một mệnh đề khiếm khuyết về thời gian và liên kết với mệnh đề chính, thường bằng cách sử dụng “while”.

– “While” thể hiện sự đồng thời của hai sự việc.

Ví dụ:

– I like to listen to music while I’m cooking. (Tôi thích nghe nhạc khi đang nấu ăn.)

– While she was studying, her brother was playing video games. (Trong khi cô ấy đang học, anh trai cô ấy đang chơi trò chơi điện tử.)

  • Cấu trúc và cách sử dụng của When

  • Khi diễn ra một sự việc cụ thể trong tương lai:

Câu khẳng định: S + will + V + when + S + V.

Câu phủ định: S + will not (won’t) + V + when + S + V.

   Ví dụ:

   – She will call me when she arrives. (Cô ấy sẽ gọi cho tôi khi cô ấy đến.)

   – They won’t start the meeting until the boss comes. (Họ sẽ không bắt đầu cuộc họp cho đến khi sếp đến.)

  • Khi diễn ra một sự việc cụ thể trong quá khứ:

Câu khẳng định: S + V-ed + when + S + V-ed.

Câu phủ định: S + didn’t + V + when + S + V-ed.

   Ví dụ:

   – I watched a movie when it rained yesterday. (Tôi xem một bộ phim khi trời mưa hôm qua.)

   – She didn’t eat breakfast when she woke up late. (Cô ấy không ăn sáng khi cô ấy thức dậy muộn.)

  • Khi diễn ra sự việc đồng thời trong quá khứ:

Câu khẳng định: S + was/were + V-ing + when + S + was/were + V-ing.

Câu phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing + when + S + was/were + V-ing.

   Ví dụ:

   – They were studying when the power went out. (Họ đang học khi điện mất.)

   – She wasn’t listening to music when the phone rang. (Cô ấy không đang nghe nhạc khi điện thoại reo.)

  • Khi diễn ra sự việc đồng thời trong tương lai:

Câu khẳng định: S + will be + V-ing + when + S + will be + V-ing.

Câu phủ định: S + won’t be + V-ing + when + S + will be + V-ing.

   Ví dụ:

   – They will be traveling when you arrive. (Họ sẽ đang đi du lịch khi bạn đến.)

   – She won’t be sleeping when I call her. (Cô ấy sẽ không đang ngủ khi tôi gọi cô ấy.)

  • Cấu trúc và cách sử dụng của While

  • Khi diễn ra sự việc đồng thời:

Câu khẳng định: S + V + while + S + V.

Câu phủ định: S + do/does/did not + V + while + S + V.

Câu nghi vấn: Do/Does/Did + S + V + while + S + V?

   Ví dụ:

   – She reads a book while she waits for the bus. (Cô ấy đọc sách trong lúc cô ấy đợi xe buýt.)

   – They didn’t eat lunch while they were at the park. (Họ không ăn trưa khi họ ở công viên.)

   – Do you listen to music while you work? (Bạn có nghe nhạc trong lúc bạn làm việc không?)

cấu trúc when while trong tiếng anh

  • Khi mô tả sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian:

Câu khẳng định: S + V + for/while + (period of time).

Câu phủ định: S + do/does/did not + V + for/while + (period of time).

   Ví dụ:

   – She has been studying for hours while the rain falls outside. (Cô ấy đã học suốt vài giờ trong khi trời mưa ngoài kia.)

   – They did not play video games for a while after they finished their homework. (Họ không chơi trò chơi điện tử trong một thời gian sau khi hoàn thành bài tập.)

  • Khi so sánh hai sự việc:

Câu khẳng định:While + S + V, S + V.

Câu phủ định: While + S + do/does/did not + V, S + V.

   Ví dụ:

   – While she enjoys dancing, she also loves singing. (Trong khi cô ấy thích khiêu vũ, cô ấy cũng yêu thích ca hát.)

   – While they don’t usually watch TV, they made an exception last night. (Mặc dù họ thường không xem TV, nhưng họ đã làm ngoại lệ tối qua.)

cấu trúc when while trong tiếng anh

  • Một số bài tập phân biệt về cấu trúng When While trong tiếng Anh

Bài tập 1:

  1. I will text you………… I get home. 
  2. She called him………… He was going to sleep. 
  3. ……. we were having dinner, someone stole the car. 
  4. I often ate candy, ……. I was a child.
  5. We saw the first signs of winter,………….. we were driving down the street. 
  6. We first met each other………. we were staying in Japan. 
  7. My mother watched TV………… I washed clothes. 
  8. The children slept……… she cooked dinner.
  9. ……………Marry got up yesterday, the rain was falling. 
  10. I was cooking the meal,…..the bell rang. 

Đáp án:

  1. when
  2. when
  3. while
  4. when
  5. when
  6. while
  7. while
  8. while
  9. when
  10. when

Bài tập 2:

Bài tập 1: Điền “when” hoặc “while” vào chỗ trống:

  1. She always sings in the shower when she gets ready for work.
  2. They were having a picnic while it started raining.
  3. When the phone rang, he was watching TV.
  4. He usually reads a book while he waits for the bus.
  5. While I was cooking dinner, my friend called me.
  6. We decided to go for a walk when the sun came out.

Đáp án:

  1. when
  2. while
  3. When
  4. while
  5. While
  6. when

Bài tập 3: 

  1. She listens to music ______________ she exercises.
  2. They were playing games ______________ the power went out.
  3. ______________ he was studying, his friend was playing guitar.
  4. We usually go for a walk ______________ the sun sets.
  5. He fell asleep ______________ he was watching a movie.
  6. She called me ______________ I was reading a book.

Đáp án:

  1. while
  2. when
  3. While
  4. when
  5. while
  6. while

Cấu trúc As if As though trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng bài tập thì quá khứ hoàn thành

Tóm lại, câu trúc when và while trong tiếng Anh đều chú trọng đến khía cạnh thời gian và sự việc đồng thời, nhưng chúng được sử dụng trong các tình huống và ngữ cảnh khác nhau. “When” thường chỉ thời điểm cụ thể mà sự việc xảy ra, trong khi “while” thường so sánh và kết nối hai sự việc đang diễn ra đồng thời. Hy vọng trong bài viết cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt của chúng tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc về thời gian và sự kiện trong giao tiếp và viết lách.

Học thêm