Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết

Nha khoa là một phần quan trọng của lĩnh vực y học. Trong bối cảnh các xu hướng và cải tiến này, nghề nha sĩ ngày càng trở nên quan trọng và đa dạng hơn bao giờ hết. Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, tương lai của nhà khoa hứa hẹn sẽ tiếp tục đem lại nhiều điều tốt lành cho con người. Thông qua bài viết dưới đây, Wow English sẽ giới thiệu cho độc giả tiếng Anh nha khoa và những thuật ngữ chuyên ngành cần biết.

tiếng Anh nha khoa

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề về nha khoa

Dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Anh về chủ đề nha khoa:

  • Danh từ (Noun)
  1. Dentist /ˈdɛntɪst/ – Bác sĩ nha khoa
  2. Tooth /tuːθ/ – Răng
  3. Oral hygiene /ˈɔːrəl ˈhaɪdʒiːn/ – Vệ sinh răng miệng
  4. Braces /breɪsɪz/ – Bộ chỉnh nha
  5. Toothbrush /tuːθbrʌʃ/ – Bàn chải đánh răng
  6. Floss /flɔːs/ – Sợi dental floss (sợi răng)
  7. Cavity /ˈkævɪti/ – Hốc răng, sâu răng
  8. Crown /kraʊn/ – Niềng răng, vương miện nhân tạo
  9. Bridge /brɪdʒ/ – Cầu răng
  10. Dentures /ˈdɛntʃərz/ – Răng giả
  11. Gum /ɡʌm/ – Lợi, nướu
  12. Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ – Nước súc miệng
  13. X-ray /ˈeksreɪ/ – Tia X, chụp X-quang
  14. Orthodontist /ˌɔːrθəˈdɒntɪst/ – Bác sĩ chỉnh nha
  15. Tooth decay /tuːθ dɪˈkeɪ/ – Sự hỏng răng
  • Động từ (Verbs):
  1. Brush /brʌʃ/ – Chải (răng)
  2. Floss /flɔːs/ – Dùng sợi dental floss
  3. Clean /kliːn/ – Vệ sinh
  4. Examine /ɪɡˈzæmɪn/ – Kiểm tra
  5. Extract /ɪkˈstrækt/ – Nhổ (răng)
  6. Fill /fɪl/ – Lấp đầy (sâu răng)
  7. Whiten /ˈwaɪtn̩/ – Làm trắng
  8. Align /əˈlaɪn/ – Cân chỉnh
  9. Treat /triːt/ – Điều trị
  10. X-ray /ˈeksreɪ/ – Chụp X-quang
  • Tính từ (Adjectives):
  1. Healthy /ˈhɛlθi/ – Khỏe mạnh
  2. Crooked /ˈkrʊkɪd/ – Xấu, méo (về răng)
  3. Decay /dɪˈkeɪ/ – Bị hỏng, bị sâu
  4. Missing /ˈmɪsɪŋ/ – Thiếu, mất (răng)
  5. Painful /ˈpeɪnfl/ – Đau đớn
  6. Bright /braɪt/ – Sáng, trắng sáng
  7. Metal /ˈmɛtəl/ – Kim loại (được sử dụng trong nha khoa)
  8. Porcelain /ˈpɔːrsəlɪn/ – Sứ (được sử dụng cho niềng răng, vương miện)
  9. Straight /streɪt/ – Thẳng, không bị méo
  10. Transparent /trænsˈpærənt/ – Trong suốt (dùng cho niềng răng)
  11. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ – Nhạy cảm (về răng)
  12. Healthy /ˈhɛlθi/ – Khỏe mạnh
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề về dụng cụ nha khoa

  • Danh từ (Nouns)
  1. Dental chair /ˈdɛntl tʃɛr/ – Ghế nha khoa
  2. Dental drill /ˈdɛntl drɪl/ – Máy khoan nha khoa
  3. Mirror /ˈmɪrər/ – Gương nha khoa
  4. Probe /proʊb/ – Điểm xúc giác, cây xúc tiến
  5. Scaler /ˈskeɪlər/ – Cây cạo vôi răng
  6. Forceps /ˈfɔːrˌsɛps/ – Kìm nha khoa
  7. X-ray machine /ˈɛksreɪ məˈʃiːn/ – Máy chụp X-quang
  8. Dental tray /ˈdɛntl treɪ/ – Khay đựng dụng cụ nha khoa
  9. Mouth mirror /maʊθ ˈmɪrər/ – Gương miệng
  10. Saliva ejector /səˈlaɪvə ɪˈdʒɛktər/ – Ống hút nước miệng
  • Động từ (Verbs)
  1. Drill /drɪl/ – Khoan
  2. Examine /ɪɡˈzæmɪn/ – Kiểm tra
  3. Clean /kliːn/ – Vệ sinh
  4. Extract /ɪkˈstrækt/ – Nhổ (răng)
  5. Scale /skeɪl/ – Cạo vôi răng
  • Tính từ (Adjectives)
  1. Disposable /dɪˈspoʊzəbəl/ – Sử dụng một lần
  2. Sterile /ˈstɛraɪl/ – Kháng khuẩn
  3. Sharp /ʃɑːrp/ – Sắc, bén
  4. Biocompatible /ˌbaɪoʊkəmˈpætəbl/ – Tương thích sinh học
  5. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ – Nhạy cảm (đối với dụng cụ và vùng miệng)

tiếng Anh nha khoa

  • Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa và những thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết

  1. Patient: I have a toothache.

(Bệnh nhân: Tôi bị đau răng.)

  1. Dentist: Let me take a look. Is the pain sharp or dull?

(Bác sĩ nha khoa: Hãy để tôi kiểm tra. Đau có sắc hay tùy?)

  1. Patient: I need to schedule an appointment for a cleaning.

(Bệnh nhân: Tôi cần hẹn lịch làm vệ sinh răng.)

  1. Dentist: Sure, we can schedule you for a dental cleaning next week.

(Bác sĩ nha khoa: Tất nhiên, chúng tôi có thể sắp xếp cho bạn làm vệ sinh răng vào tuần tới.)

  1. Patient: My gums bleed when I brush my teeth.

(Bệnh nhân: Nướu của tôi bị chảy máu khi tôi đánh răng.)

  1. Dentist: It could be a sign of gum disease. We should do a thorough examination.

(Bác sĩ nha khoa: Đó có thể là dấu hiệu của bệnh nướu. Chúng ta nên thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ càng.)

  1. Patient: Will I need braces to fix my crooked teeth?

(Bệnh nhân: Liệu tôi có cần niềng răng để sửa chiếc răng bị méo không?)

  1. Dentist: Braces might be a good option, but we can discuss other treatments as well.

(Bác sĩ nha khoa:Niềng răng có thể là một lựa chọn tốt, nhưng chúng ta cũng có thể thảo luận về các liệu pháp khác.)

  1. Patient: Is teeth whitening safe for my sensitive teeth?

(Bệnh nhân: Việc làm trắng răng có an toàn cho răng nhạy cảm của tôi không?)

  1. Dentist: We can explore teeth whitening options that are suitable for sensitive teeth.

(Bác sĩ nha khoa: Chúng ta có thể tìm hiểu các phương án làm trắng răng phù hợp cho răng nhạy cảm.)

tiếng Anh nha khoa

  1. Patient: How long does it take to recover after a tooth extraction?

(Bệnh nhân: Mất bao lâu để phục hồi sau khi nhổ răng?)

  1. Dentist: Recovery time varies, but it usually takes a few days to a week. Follow the post-extraction care instructions.

(Bác sĩ nha khoa: Thời gian phục hồi thay đổi, nhưng thường mất vài ngày đến một tuần. Hãy tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau khi nhổ răng.)

  1. Patient: How often should I floss my teeth?

(Bệnh nhân: Tôi nên dùng sợi dental floss cho răng mỗi bao nhiêu lần?)

  1. Dentist: It’s recommended to floss your teeth once a day to maintain good oral hygiene.

(Bác sĩ nha khoa: Nên dùng sợi dental floss cho răng một lần mỗi ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.)

  1. Patient: Do I need to avoid eating certain foods after getting dental work done?

(Bệnh nhân: Tôi có cần tránh ăn những loại thức phẩm nào sau khi điều trị nha khoa không?)

  1. Dentist: After certain treatments, it’s best to avoid hard or sticky foods for a little while to allow proper healing.

(Bác sĩ nha khoa: Sau một số liệu pháp, tốt nhất là nên tránh ăn thức ăn cứng hoặc dính trong một thời gian ngắn để giúp quá trình lành tổn diễn ra đúng cách.)

  1. Patient: How can I prevent bad breath?

(Bệnh nhân: Làm thế nào để ngăn chặn hơi thở không thơm?)

  1. Dentist: Proper oral hygiene, including regular brushing, flossing, and cleaning your tongue, can help prevent bad breath.

(Bác sĩ nha khoa: Vệ sinh răng miệng đúng cách, bao gồm chải răng thường xuyên, sử dụng sợi dental floss và làm sạch lưỡi, có thể giúp ngăn chặn hơi thở không thơm.)

  1. Patient: How long do dental fillings usually last?

(Bệnh nhân: Răng plomb (lấp đầy) thông thường kéo dài bao lâu?)

  1. Dentist: The lifespan of dental fillings can vary, but they can last many years with proper care.

(Bác sĩ nha khoa: Tuổi thọ của răng plomb có thể khác nhau, nhưng chúng có thể kéo dài nhiều năm nếu được chăm sóc đúng cách.)

Những danh từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh

Làm chủ cấu trúc thì quá khứ đơn

Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, tương lai của nha khoa hứa hẹn mang lại những lợi ích to lớn cho con người. Từ việc đảm bảo răng miệng trở nên hoàn hảo hơn đến việc cải thiện sức khỏe tổng thể, lĩnh vực nha khoa đã và đang định hình một tương lai tươi sáng với nụ cười rạng ngời và sức khỏe vững mạnh. Hy vọng bài viết trên đây của Wow English về tiếng Anh nha khoa và những thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết đã giúp ích cho quý độc giả.

Học thêm