50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc

Hình khối là một chủ đề quan trọng trong giáo dục cơ bản, đặc biệt là khi học môn toán. Học hình khối không chỉ giúp hình thành kiến thức toán học cơ bản mà còn phát triển tư duy không gian và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh. Trong bài viết này, Wow English sẽ đưa ra từ vựng hình khối trong tiếng Anh đang được quan tâm hiện nay.

từ vựng hình khối trong tiếng Anh

  • Khái niệm về hình khối

Hình khối là một khái niệm trong hình học, liên quan đến việc thể hiện và mô phỏng các hình học ba chiều trong không gian. Điều này bao gồm các đối tượng có chiều dài, chiều rộng và chiều cao, và chúng có thể có các mặt, cạnh và đỉnh. 

Các hình khối thường được phân loại dựa trên số mặt, cạnh và đỉnh của chúng, cũng như các thuộc tính khác như dạng và kích thước. Một số ví dụ về hình khối phổ biến bao gồm hình hộp chữ nhật, khối lập phương…

  • Từ vựng hình khối trong tiếng Anh

Dưới đây là 50 từ vựng về “hình khối” trong tiếng Anh cho bạn đọc:

  1. Geometric: /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ – Hình học
  2. Shape: /ʃeɪp/ – Hình dạng
  3. Solid: /ˈsɑː.lɪd/ – Hình khối
  4. Cube: /kjuːb/ – Khối lập phương
  5. Rectangular Prism: /rekˈtæŋ.ɡjə.lər ˈprɪz.əm/ – Hình hộp chữ nhật
  6. Cylinder: /ˈsɪl.ɪn.dər/ – Hình trụ
  7. Sphere: /sfɪr/ – Hình cầu
  8. Cone: /koʊn/ – Hình nón
  9. Pyramid: /ˈpɪr.ə.mɪd/ – Hình chóp
  10. Edges: /ɛdʒ/ – Cạnh
  11. Vertices: /ˈvɜːr.tɪ.siːz/ – Đỉnh
  12. Faces: /feɪs/ – Mặt
  13. Length: /lɛŋθ/ – Chiều dài
  14. Width: /wɪdθ/ – Chiều rộng
  15. Height: /haɪt/ – Chiều cao
  16. Dimensions: /daɪˈmɛn.ʃənz/ – Kích thước
  17. Volume: /ˈvɑː.ljuːm/ – Thể tích
  18. Surface Area: /ˈsɜː.fɪs ˈeə.riə/ – Diện tích bề mặt
  19. Symmetry: /ˈsɪm.ɪ.tri/ – Đối xứng
  20. Parallel: /ˈpær.ə.lel/ – Song song
  21. Perpendicular: /ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər/ – Thẳng góc
  22. Diagonal: /daɪˈæɡ.ə.nəl/ – Đường chéo
  23. Geodesic Dome: /ˌdʒiː.oʊˈdɛs.ɪk doʊm/ – Mái vòm đa diện
  24. Equilateral Triangle: /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ – Tam giác đều
  25. Hexahedron: /ˈhɛk.səˌhiː.drən/ – Lục giác
  26. Polyhedron: /ˌpɒl.iˈhiː.drən/ – Đa diện
  27. Tetrahedron: /ˌtɛ.trəˈhiː.drən/ – Tứ diện
  28. Octahedron: /ˌɒk.təˈhiː.drən/ – Bát diện
  29. Dodecahedron: /ˌdoʊ.dɪˈkæd.rən/ – Mười hai diện
  30. Icosahedron: /ˌaɪ.koʊ.səˈhiː.drən/ – Hai mươi diện
  31. Regular: /ˈrɛɡ.jə.lər/ – Đều
  32. Irregular: /ɪˈrɛɡ.jə.lər/ – Bất đều
  33. Right Angle: /raɪt ˈæŋ.ɡəl/ – Góc vuông
  34. Obtuse Angle: /əbˈtuːs ˈæŋ.ɡəl/ – Góc tù
  35. Acute Angle: /əˈkjuːt ˈæŋ.ɡəl/ – Góc nhọn
  36. Parallel Lines: /ˈpær.ə.lel laɪnz/ – Đường song song
  37. Perpendicular Lines: /ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər laɪnz/ – Đường vuông góc
  38. Right Prism: /raɪt prɪz.əm/ – Lăng trụ vuông góc
  39. Oblique Prism: /əˈbliːk prɪz.əm/ – Lăng trụ nghiêng
  40. Regular Pyramid: /ˈrɛɡ.jə.lər ˈpɪr.ə.mɪd/ – Chóp đều
  41. Oblique Pyramid: /əˈbliːk ˈpɪr.ə.mɪd/ – Chóp nghiêng
  42. Volume Formula: /ˈvɑː.ljuːm ˈfɔːr.mjʊ.lə/ – Công thức thể tích
  43. Surface Area Formula: /ˈsɜː.fɪs ˈeə.riə ˈfɔːr.mjʊ.lə/ – Công thức diện tích bề mặt
  44. Congruent: /ˈkɒŋ.ɡruː.ənt/ – Đồng dạng
  45. Similar: /ˈsɪm.ə.lər/ – Tương tự
  46. Transformation: /ˌtræns.fɔːrˈmeɪ.ʃən/ – Phép biến đổi
  47. Reflection: /rɪˈflek.ʃən/ – Sự phản chiếu
  48. Rotation: /roʊˈteɪ.ʃən/ – Sự quay
  49. Translation: /trænsˈleɪ.ʃən/ – Sự tịnh tiến
  50. Inscribed: /ɪnˈskraɪbd/ – Được viết vào

từ vựng hình khối trong tiếng Anh

  • Câu hỏi tiếng Anh liên quan đến hình khối

Dưới đây là một số câu hỏi tiếng Anh liên quan đến “hình khối” mà bạn thường gặp:

  1. What is a cube and how many faces, edges, and vertices does it have?

(Khối lập phương là gì và nó có bao nhiêu mặt, cạnh, và đỉnh?)

  1. Can you describe the properties of a rectangular prism?

(Bạn có thể mô tả các thuộc tính của hình hộp chữ nhật không?)

  1. How is a cylinder different from a cone in terms of shape and properties?

(Hình trụ và hình nón khác nhau như thế nào về hình dạng và thuộc tính?)

  1. What is the formula for calculating the volume of a sphere?

(Công thức tính thể tích của hình cầu là gì?)

  1. Explain the concept of symmetry in geometric shapes.

(Giải thích khái niệm đối xứng trong các hình học hình dạng.)

  1. How do you determine whether two lines are parallel or perpendicular?

(Làm thế nào để xác định hai đường có song song hay vuông góc nhau?)

  1. What is the difference between a regular pyramid and an oblique pyramid?

(Sự khác biệt giữa chóp đều và chóp nghiêng là gì?)

  1. Can you provide examples of real-life objects that resemble geometric solids?

(Bạn có thể cung cấp ví dụ về các đối tượng trong cuộc sống thực tượng trưng cho các hình khối không?)

  1. How do transformations like reflection, rotation, and translation affect geometric shapes?

(Các phép biến đổi như phản chiếu, quay, và tịnh tiến ảnh hưởng như thế nào đến các hình dạng hình học?)

  1. What are some applications of geometric shapes and solids in architecture and design?  

(Có những ứng dụng nào của các hình học hình dạng và hình khối trong kiến trúc và thiết kế?)

từ vựng hình khối trong tiếng Anh

  1. How can understanding geometric properties help in solving real-world problems?**

(Làm thế nào việc hiểu các thuộc tính hình học có thể giúp giải quyết các vấn đề trong thế giới thực?)

  1. What is the significance of studying different types of polyhedra?

(Ý nghĩa của việc nghiên cứu các loại đa diện khác nhau là gì?)

  1. How do you calculate the surface area of a rectangular prism?

(Làm thế nào để tính diện tích bề mặt của hình hộp chữ nhật?)

  1. Can you explain the concept of volume and how it relates to different geometric shapes?

(Bạn có thể giải thích khái niệm thể tích và cách nó liên quan đến các hình học hình dạng khác nhau không?)

  1. How does understanding the concept of surface area in geometric solids contribute to real-world applications?

(Làm thế nào việc hiểu khái niệm diện tích bề mặt trong hình khối hình học góp phần vào các ứng dụng thực tế?)

  1. In what ways do transformations such as rotations and reflections affect the properties of geometric shapes?

(Cách biến đổi như quay và phản chiếu ảnh hưởng đến thuộc tính của các hình học như thế nào?)

  1. Can you provide examples of how an understanding of parallel and perpendicular lines is used in architecture or design?

(Bạn có thể cung cấp ví dụ về cách sự hiểu biết về đường song song và đường vuông góc được sử dụng trong kiến trúc hoặc thiết kế không?)

  1. Why is it important to grasp the concept of symmetry when working with intricate geometric patterns or shapes?

(Tại sao việc hiểu khái niệm đối xứng quan trọng khi làm việc với các mẫu hình học phức tạp hoặc các hình dạng?)

Tiếng anh nha khoa

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở trạm xăng

Trong quá trình học tập, việc học từ vựng hình khối tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho học sinh. Không chỉ giúp mở rộng cửa sổ kiến thức về hình học không gian, việc nắm vững từ vựng này còn đóng góp vào việc phát triển ngôn ngữ, tư duy toán học và giao tiếp hiệu quả.

Học thêm