Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc

Việc xin lỗi là một cách quan trọng để thể hiện tình cảm, khi mắc lỗi, chúng ta cần bày tỏ sự thành tâm và động viên để khắc phục những sai sót hoặc hậu quả không mong muốn. Trong những khoảnh khắc đó, việc thể hiện lòng thành tâm và lời xin lỗi đúng cách có thể tạo ra sự hòa giải và duy trì quan hệ một cách tích cực. Hãy cùng Wow English tìm hiểu những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất mà bạn nên biết nhé!

những câu xin lỗi bằng tiếng Anh

  • Tầm quan trọng của việc xin lỗi

Lời xin lỗi không chỉ đơn thuần là việc thừa nhận sai lầm, mà còn là việc chân thành chấp nhận trách nhiệm và cam kết cải thiện. Nó là một cách để chúng ta thể hiện tôn trọng và quan tâm đến người khác, cũng như thể hiện sự chấp nhận về khả năng học hỏi và phát triển cá nhân.

  • Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình huống công việc:

  1. “I apologize for the mistake. It was my oversight.”

(Tôi xin lỗi vì sự sai sót. Đó là sự thiếu sót của tôi.)

  1. “I’m sorry for any inconvenience this may have caused.”

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào có thể đã xảy ra.)

  1. “I would like to express my apologies for the delay in completing the project.”

(Tôi muốn bày tỏ sự xin lỗi vì việc hoàn thành dự án bị trễ.)

  1. “I want to apologize for not meeting the deadline.”

(Tôi muốn xin lỗi vì không đáp ứng được thời hạn.)

  1. “I am truly sorry for the misunderstanding.”

(Tôi thật sự xin lỗi vì sự hiểu lầm.)

  1. “I apologize if my words came across the wrong way.”

(Tôi xin lỗi nếu lời tôi đã gây hiểu lầm.)

  1. “I’m sorry for any confusion my email may have caused.”

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm lẫn nào mà email của tôi có thể đã gây ra.)

  1. “Please accept my sincere apologies for the oversight.”

(Vui lòng chấp nhận sự xin lỗi chân thành từ phía tôi vì sự thiếu sót.)

  1. “I apologize for my absence at the meeting.”

(Tôi xin lỗi vì sự vắng mặt tại cuộc họp.)

  1. “I am sorry for any inconvenience my absence may have caused.”

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà sự vắng mặt của tôi có thể đã gây ra.)

những câu xin lỗi bằng tiếng Anh

  • Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình:

  1. I’m sorry for raising my voice earlier.

(Tôi xin lỗi vì đã nói to trong lúc trước.)

  1. “I apologize for not being able to attend the family gathering.”

(Tôi xin lỗi vì không thể tham dự buổi tụ họp gia đình.)

  1. “I’m sorry if my words hurt your feelings.”

(Tôi xin lỗi nếu lời tôi đã làm tổn thương cảm xúc của bạn.)

  1. “I want to apologize for not helping with the housework.”

(Tôi muốn xin lỗi vì không giúp đỡ việc nhà.)

  1. “I apologize for not spending enough time with you lately.”

(Tôi xin lỗi vì gần đây không dành đủ thời gian cho bạn.)

  1. “I’m sorry for the argument we had. Let’s try to find a solution together.”

(Tôi xin lỗi vì cuộc tranh cãi chúng ta đã có. Hãy cùng nhau tìm giải pháp.)

  1. “I apologize for forgetting your birthday.”

(Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn.)

  1. “I’m sorry for not being there when you needed me.”

(Tôi xin lỗi vì không ở đó khi bạn cần tôi.)

  1. “I apologize for the misunderstanding. Let’s talk and clear things up.”

(Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm. Hãy nói chuyện và làm sáng tỏ mọi thứ.)

  1. “I’m sorry for any disappointment I may have caused.”

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự thất vọng nào tôi có thể đã gây ra.)

  • Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh với người yêu

Dưới đây là những câu xin lỗi bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng với người yêu của mình khi cần thiết:

  1. “I’m so sorry for making you upset.”

(Anh/em thật sự xin lỗi vì đã làm em buồn.)

  1. “I apologize for my thoughtless actions.”

(Anh/em xin lỗi vì những hành động thiếu suy nghĩ của anh/em.)

  1. “I’m sorry for the words I said. They were not what I truly meant.”

(Anh/em xin lỗi vì những lời anh/em nói. Chúng không phải là những gì anh/em thực sự muốn nói.)

  1. “I want to apologize for not being there for you when you needed me.”

(Anh/em muốn xin lỗi vì không ở bên cạnh em khi em cần anh/em.)

  1. “I’m sorry for any pain I may have caused you.”

(Anh/em xin lỗi vì bất kỳ nỗi đau nào anh/em có thể đã gây ra cho em.)

  1. “I apologize for not understanding your feelings.”

(Anh/em xin lỗi vì không hiểu được cảm xúc của em.)

  1. “I’m sorry for being stubborn. Let’s work through this together.”

(Anh/em xin lỗi vì bướng bỉnh. Hãy cùng nhau vượt qua.)

  1. “I apologize for the distance between us lately.”

(Anh/em xin lỗi vì khoảng cách giữa chúng ta gần đây.)

  1. “I’m sorry if I’ve been neglecting our relationship.”

(Anh/em xin lỗi nếu anh/em đã lơ là mối quan hệ của chúng ta.)

  1. “I apologize for not showing you how much you mean to me.”

(Anh/em xin lỗi vì không thể hiện được em có ý nghĩa như thế nào đối với anh/em.)

những câu xin lỗi bằng tiếng Anh
nhung-cau-xin-loi-bang-tieng-anh
  • Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất

  1. “I am deeply sorry for my actions and any hurt they may have caused.”

(Tôi thành thật xin lỗi vì những hành động của tôi và bất kỳ sự tổn thương nào mà chúng đã gây ra.)

  1. “I want to apologize from the bottom of my heart for letting you down.”

(Tôi muốn xin lỗi từ đáy lòng vì đã làm bạn thất vọng.)

  1. “I apologize for not being the person you could rely on when you needed me.”

(Tôi xin lỗi vì không thể là người bạn có thể tin tưởng khi bạn cần.)

  1. “I’m truly sorry for my thoughtless words. They were in no way a reflection of how I truly feel.”

(Tôi thực sự xin lỗi vì những lời tôi nói không suy nghĩ. Chúng hoàn toàn không phản ánh cảm xúc thực sự của tôi.)

  1. “I apologize for any misunderstandings and for not communicating better.”

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự hiểu lầm nào và vì không giao tiếp tốt hơn.)

  1. “I’m sorry for taking your kindness for granted.”

(Tôi xin lỗi vì đã coi nhẹ sự tốt bụng của bạn.)

  1. “I apologize for my impatience and for not giving you the time you deserve.”

(Tôi xin lỗi vì sự thiếu kiên nhẫn của tôi và vì không dành thời gian đáng đáng cho bạn.)

  1. “I’m sorry for my actions that hurt you. Please believe that it was never my intention.”

(Tôi xin lỗi vì những hành động của tôi đã làm tổn thương bạn. Xin hãy tin rằng đó không bao giờ là ý định của tôi.)

  1. “I apologize for not appreciating you enough. You mean more to me than I can express.”

(Tôi xin lỗi vì không đánh giá cao bạn đủ. Bạn có ý nghĩa hơn với tôi hơn tôi có thể diễn đạt.)

  1. “I’m truly sorry for the distance that has come between us. I want to work on bridging that gap.”

(Tôi thực sự xin lỗi vì khoảng cách đã nảy sinh giữa chúng ta. Tôi muốn làm việc để thu hẹp khoảng cách đó.)

30 từ vựng về trạm xăng

Tiếng Anh nha khoa và các thuật ngữ

Hãy là người có thể nhận ra những bước sai lầm của mình, thể hiện sự ăn năn chân thành và làm việc để tạo ra một môi trường tin tưởng, tình yêu và sự hiểu biết. Khi chúng ta tiếp tục hành trình của mình, đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của một lời xin lỗi chân thành để làm lành những mối quan hệ của chúng ta. Hy vọng thông qua bài viết về những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất của Wow English, bạn đã có thêm cho mình những kiến thức tuyệt vời.

Học thêm