70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc

Hiện nay, ngành nail là một ngành khá phổ biến và có thể đem lại nhiều cơ hội kinh doanh. Ngành làm nail không chỉ đem lại dịch vụ làm đẹp cho khách hàng, mà còn có thể là nguồn thu nhập ổn định. Việc học các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail có thể giúp bạn tự tin giao tiếo về chủ đề này mà không gặp trở ngại gì. Hãy cùng Wow English  tìm hiểu, khám phá từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail trong bài viết dưới đây.

từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail

  • Từ vựng cơ bản liên quan đến nail

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận móng:

  1. Nail /neɪl/ (n) – móng tay hoặc móng chân
  2. Fingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/ (n) – móng tay
  3. Toenail /ˈtoʊneɪl/ (n) – móng chân
  4. Cuticle /ˈkjuːtɪkl/ (n) – lớp biểu bì bao quanh móng
  5. Nail bed /neɪl bɛd/ (n) – giường móng
  6. Nail plate /neɪl pleɪt/ (n) – tấm móng
  7. Nail matrix /neɪl ˈmeɪtrɪks/ (n) – ma trận móng
  8. Lunula /ˈluːnjʊlə/ (n) – vùng hoàn toàn phần trắng của móng
  9. Nail fold /neɪl foʊld/ (n) – nếp gấp xung quanh móng
  10. Nail root /neɪl rut/ (n) – gốc của móng
  11. Nail groove /neɪl gruːv/ (n) – rãnh móng
  12. Nail sidewall /neɪl ˈsaɪdwɔːl/ (n) – bên hông của móng
  13. Nail keratin /neɪl ˈkɛrətɪn/ (n) – sợi protein chính tạo nên móng
  14. Nail growth /neɪl ɡroʊθ? – sự phát triển của móng
  15. Nail health /neɪl hɛlθ/ – sức khỏe của móng
  • Từ vựng liên quan đến dụng cụ làm nail

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến dụng cụ làm móng

  1. Nail file /neɪl faɪl/ (n) – bàn chải móng
  2. Nail clippers /neɪl ˈklɪpərz/ (n) – kìm cắt móng
  3. Cuticle pusher /ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃər/ – dụng cụ đẩy da móng
  4. Cuticle nipper /ˈkjuːtɪkl ˈnɪpər/ (n) – kìm cắt da móng
  5. Nail buffer /neɪl ˈbʌfər/ (n) – dụng cụ làm bóng móng
  6. Nail brush /neɪl brʌʃ/ – bàn chải làm móng
  7. Manicure stick /ˈmænɪkjʊr stɪk/ – cây làm móng
  8. Nail art brush /neɪl ɑːrt brʌʃ/ – bàn chải trang trí móng
  9. UV/LED lamp/ˌjuːˈviː / lɛd læmp/ (n) – đèn UV/LED
  10. Acrylic brush /əˈkrɪlɪk brʌʃ/ (n) – bàn chải làm móng nhân tạo
  11. Gel polish remover /dʒɛl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvər/ (n) – dung dịch tẩy gel polish
  12. Nail drill /neɪl drɪl/ (n) – máy khoan móng
  13. Nail forms /neɪl fɔːrmz/ – khuôn làm móng nhân tạo
  14. Nail glue /neɪl gluː/ (n) – keo dán móng
  15. Nail stamper /neɪl ˈstæmpər/ (n) – dụng cụ in hình lên móng
  16. Nail polish remover /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvər/ (n) – dung dịch tẩy sơn móng
  17. Nail duster /neɪl ˈdʌstər/ – bàn chải lau bụi móng
  18. Nail sterilizer /neɪl ˈstɛrəlaɪzər/ (n) – thiết bị khử trùng móng
  19. Nail separator /neɪl ˈsɛpəˌreɪtər/ (n) – miếng tách móng
  20. Nail tip cutter /neɪl tɪp ˈkʌtər/ (n) – kìm cắt đầu móng giả
  21. Nail adhesive /neɪl ədˈhiːsɪv/ (n) – keo dán móng giả
  22. Nail decals/(neɪl ˈdiːkælz/ (n) – hình dán móng
  23. Nail scraper /neɪl ˈskreɪpər/ (n) – dụng cụ gạt móng
  24. Nail soaking tray /neɪl ˈsoʊkɪŋ treɪ/ (n) – khay ngâm móng
  25. Nail stencils /neɪl ˈstɛnsəlz/ (n) – khuôn dán móng

từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail

  • Từ vựng liên quan đến hình dáng móng

  1. Square nails /skwɛr neɪlz/ (n) – móng vuông
  2. Round nails /raʊnd neɪlz/ (n) – móng tròn
  3. Oval nails /ˈoʊvəl neɪlz/ (n) – móng hình bầu dục
  4. Almond nails /ˈɑːlmənd neɪlz/ (n) – móng hình hạt hạnh nhân
  5. Stiletto nails /stɪˈlɛtoʊ neɪlz/ (n) – móng hình gai nhọn
  6. Coffin nails /ˈkɔːfɪn neɪlz/ (n) – móng hình quan tài
  7. Squoval nails /ˈskwəvəl neɪlz/ (n) – móng vuông tròn
  8. Ballerina nails /ˌbæləˈriːnə neɪlz/ (n) – móng hình nữ vũ công ballet
  9. Rounded square nails /ˈraʊndɪd skwɛr neɪlz/ (n) – móng vuông bo góc
  10. Pointed nails /ˈpɔɪntɪd neɪlz/ (n) – móng hình nhọn
  11. Lipstick nails /ˈlɪpstɪk neɪlz/  (n) – móng hình son môi
  12. Arrowhead nails /ˈæroʊhɛd neɪlz/ (n) – móng hình đầu tên
  13. Edge nails /ɛdʒ neɪlz/ (n) – móng hình cạnh
  14. Mountain peak nails /ˈmaʊntən piːk neɪlz/ – móng hình đỉnh núi
  15. Flare nails /flɛr neɪlz/ (n) – móng hình vẩy
  • Các thuật ngữ tiếng Anh về ngành nail

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến ngành làm móng (nail)

  1. Acrylic nails /əˈkrɪlɪk neɪlz/ (n) – móng nhân tạo acrylic
  2. Gel nails /dʒɛl neɪlz/ (n) – móng nhân tạo gel
  3. Nail extensions /neɪl ɪkˈstɛnʃənz/ (n) – móng giả, móng mở rộng
  4. Manicure /ˈmænɪkjʊr/ (n) – dịch vụ làm móng tay
  5. Pedicure /ˈpɛdɪkjʊr/ (n) – dịch vụ làm móng chân
  6. Nail art /neɪl ɑːrt/ (n) – nghệ thuật trang trí móng
  7. Nail technician /neɪl tɛkˈnɪʃən/ (n) – thợ làm móng
  8. Cuticle oil /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/ (n) – dầu dưỡng da móng
  9. Nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/ (n) – sơn móng
  10. Nail bed /neɪl bɛd/ (n) – giường móng
  11. Nail strengthener /neɪl ˈstrɛŋθənər/ (n) – sản phẩm làm chắc móng
  12. Nail primer /neɪl ˈpraɪmər/ (n) – sơn lót móng
  13. Nail salon /neɪl ˈsælɒn/ (n) – tiệm làm móng
  14. French manicure /frɛntʃ ˈmænɪkjʊr/ (n) – làm móng kiểu Pháp
  15. UV/LED lamp /ˌjuːˈviː / lɛd læmp/ (n) – đèn UV/LED

từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail

  • Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail

  1. Customer: Hi, I’d like to book an appointment for a manicure and pedicure, please.

(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn làm móng tay và móng chân.)

Nail Salon Receptionist: Of course, we have availability tomorrow afternoon. What time would you prefer?

(Vâng ạ, ngày mai buổi chiều còn có chỗ trống. Anh/chị muốn đặt lịch hẹn vào mấy giờ?)

Customer: How about 3:00 PM?

(3:00 chiều nhé?)

  1. Nail Technician: Welcome! What kind of design are you interested in for your nails today?

(Chào mừng bạn đến! Hôm nay bạn muốn làm kiểu móng gì ạ?)

Customer: I’m thinking of something floral and colorful, maybe with a bit of glitter.

(Tôi nghĩ về một thiết kế hoa và nhiều màu sắc, có thể thêm chút bắt sáng.)

Nail Technician: Great! We can definitely create a beautiful floral design with some sparkly accents.

(Được thôi! Chúng ta hoàn toàn có thể tạo một thiết kế hoa đẹp với một chút điểm nhấn lấp lánh.)

  1. Customer: My nails have been feeling weak lately. Do you have any recommendations to strengthen them?

(Gần đây móng tay của tôi có vẻ yếu đi. Bạn có gợi ý nào để làm cho móng tay chắc khỏe hơn không?)

Nail Technician: Certainly. I suggest using a nail strengthener product and applying cuticle oil regularly to keep them moisturized.

(Tất nhiên. Tôi đề nghị sử dụng sản phẩm làm cho móng tay mạnh hơn và thường xuyên thoa dầu dưỡng móng.)

  1. Nail Technician: Would you like to try a different nail shape this time? Perhaps almond-shaped nails for a change?

(Bạn có muốn thử hình dáng móng khác không? Chẳng hạn móng hình hạt hạnh nhân để thay đổi??

Customer: Almonds sound interesting. Let’s give it a try!

“Hình hạt hạnh nhân nghe có vẻ thú vị. Hãy thử xem sao!”

  1. Customer: I have a special event coming up, and I want my nails to stand out. Any suggestions?

(Tôi sắp có sự kiện đặc biệt và tôi muốn làm một bộ móng thật nổi bật. Anh/chị có gợi ý gì không?)

Nail Technician: How about a striking stiletto shape with a bold, unique design? It’ll definitely make a statement.

(Chúng tôi có hình móng mũi nhọn với thiết kế nổi bật và độc đáo. Cái này chắc chắn sẽ phù hợp với bạn)

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh

Tiếng Anh nha khoa và thuật ngữ

Việc học tiếng Anh về chủ đề nail không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực làm móng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ, sản phẩm và xu hướng mới trong ngành này. Hy vọng bài viết về từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail của chúng tôi có thể giúp ích cho bạn khi tìm hiểu về chủ đề nail.

Học thêm