Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Khi nói về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn học đều cảm thấy nhức nhối và có phần chán nản. Dù bạn có thể đã trải qua nhiều năm trời tại các cấp phổ thông và đại học để học tiếng Anh nhưng bạn vẫn cảm thấy mông lung về nó.

Nhưng đâu phải là bạn không được học ngữ pháp tiếng Anh đâu! Hầu hết tất cả chúng ta đều đã học qua về danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,… nhưng nhiều người vẫn không viết được một câu tiếng Anh hoàn chỉnh đúng ngữ pháp. Đó chính là bởi vì, dù có rất nhiều kiến thức nhưng những kiến thức đó lại rời rạc và bạn chưa biết cách lắp ghép, kết nối chúng lại với nhau để tạo nên một kiến thức hoàn chỉnh. Hay nói một cách cụ thể hơn, vấn đề của bạn chính là: Bạn chưa được học về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh một cách có hệ thống.

Nếu bạn đang đọc đến dòng này và nhận thấy mình là một trong số những người “lạc lối” trong việc học ngữ pháp tiếng anh thì bạn đã đến đúng nơi rồi!
Bài viết này là nơi sẽ giải quyết cho bạn tất cả những vấn đề bạn gặp phải qua bài viết tổng hợp về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. 

Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao hơn trình độ tiếng Anh của bản thân hoặc được học tập với người nước ngoài. Hãy liên hệ ngay với WoW English để được tư vấn, kiểm tra trình độ và học thử khóa học siêu bổ ích của chúng mình nhé. Hơn thế, sẽ có những khuyến mãi vô cùng hấp dẫn chỉ dành riêng cho bạn nếu để lại thông tin của bạn ở dưới bài viết này đó. Chúng mình sẽ liên hệ lại với bạn và trực tiếp trao đổi với bạn về các khóa học bên mình để giúp bạn có một lộ trình học phù hợp nhất nha. ^.^ 

Bây giờ thì không trần chừ gì nữa, hãy cùng Wow English bắt đầu ngay vào bài học của chúng ta ngày hôm nay!
cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Phần 1: Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh căn bản

1. Các thành phần cơ bản của cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, một câu nói có thể vô cùng đơn giản như: “I walk.” (Tôi đi bộ).

Đồng thời cũng có thể vô cùng phức tạp như: “Although she was very late, Truc still went to the store to buy a gift for her friend.” (Mặc dù cô ấy rất trễ rồi, Trúc vẫn đi đến cửa hàng để mua một món quà cho bạn của cô ấy.)
Để bắt tay vào tìm hiểu rõ hơn về các thành phần cơ bản của trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta sẽ đi qua ví dụ sau:

Nhan buy a bag of tea in the store every month. (Nhân mua một gói trà trong cửa hàng hàng tháng.)

a) Chủ ngữ

Đầu tiên, trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh căn bản, chúng ta đều hiểu rằng chắc chắn phải sẽ có “cái gì đó” hoặc “ai đó” thực hiện những hành động trong câu nói đến. Thành phần có vai trò giúp chúng ta hiểu được điều đó chính là chủ ngữ:
Nhan buy a bag of tea in the store every month. (Nhân mua một túi trà ở cửa hàng hàng tháng.)
Nhân chính là người thực hiện hành động “mua một túi trà ở cửa hàng hàng tháng”, có nghĩa là Nhân chính là chủ ngữ trong câu. Nếu bỏ chủ ngữ Nhân ra, người nghe sẽ không hiểu ai “mua một túi trà”.

💡 Vậy chủ ngữ là một thành phần bắt buộc, không thể thiếu đối với cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Xem thêm: Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức và những lưu ý

b) Động từ:

Tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích về động tự trong ví dụ trên.

Bất cứ ai cũng thừa nhận rằng động từ là thành phần vô cùng quan trọng, không thể thiếu trong một câu. Hãy thử hình dung, một câu nói mà không có động từ xem:
Nhan a bag of tea in the store every month. (Nhân một gói trà trong cửa hàng hàng tháng.) ???
Đó là một câu hoàn toàn không có nghĩa gì cả!

Nếu không có động từ, chúng ta không thể hiểu được hành động gì đang sảy ra trong câu nói. Theo ví dụ trên thì chúng ta không thể hiểu “Nhân” đang làm gì với “gói trà trong cửa hàng.”. Chỉ khi ta đặt động từ vào thì câu nói mới trở nên có ý nghĩa:
Nhan buy a bag of tea in the store every month. (Nhân mua một túi trà ở cửa hàng hàng tháng.)
Từ ví dụ trên, chúng ta thấy được rằng nếu không có động từ, không ai có thể hiểu được bạn đang nói gì.

💡 Vậy thì động từ là một thành phần bắt buộc, có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Xem thêm: Động từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức và lưu ý 

Qua hai phân tích nhanh bên trên, chúng ta suy ra được công thức đơn giản nhất cho một câu, đó là:

S + V

Trong đó:
S: chủ ngữ
V: động từ

c) Tân ngữ và thông tin nền  

Trong câu ví dụ vừa rồi, chúng ta đã xác định được hai thành phần thiết yếu trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là chủ ngữ (Nhân) và động từ (buy). Vậy còn “a bag of tea in the store every month” là gì, và chúng có quan trọng không?

Trước tiên chúng ta loại bỏ a bag of tea ra khỏi câu để thử mức độ cần thiết của chúng và để xem câu còn có ý nghĩa không:

  • Nhân buy in the store every month. (Nhân mua trong cửa hàng hàng tháng.)

Phản xạ tự nhiên khi nghe câu này của người nghe sẽ là hỏi xem Nhân mua cái gì. Nếu không có a bag of tea, câu này sẽ bị cụt ngủn vì ta không biết rõ Nhân mua cái gì. Và a bag of tea là được gọi là tân ngữ của động từ.

💡 Tân ngữ là một thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vì nó hoàn thiện ý nghĩa của động từ.

Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng cần một tân ngữ, bằng chứng là câu ví dụ đầu tiên trong bài này:  I walk. (Tôi đi bộ)

Cho nên, có thể kết luận là sự tồn tại của tân ngữ trong câu là tùy theo vào động từ đó có cần một tân ngữ hay không.

Tiếp theo, chúng ta sẽ thử bỏ đi in the store every month:
Nhân buy a bag of tea. (Nhân mua một túi trà.)
Câu này đã trọn vẹn về mặt ý nghĩa. Nếu không tò mò thêm về hành động này thì khi nghe câu này chúng ta đã hiểu được điều gì đã xảy ra: “Nhân mua một túi trà.”

Như vậy, có thể nói rằng in the store every month là một thông tin nền, vì nó có tác dụng làm rõ ý nghĩa của câu hơn, cung cấp người nghe biết được nơi mà hành động “mua một gói trà” diễn ra nhưng không bắt buộc phải có trong câu.

💡 Thông tin nền là thành phần có tác dụng làm rõ ý nghĩa của câu hơn, cung cấp người nghe biết được nơi mà hành động diễn ra nhưng không bắt buộc phải có trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Trên thực tế, thông tin nền không chỉ giới hạn trong thông tin về nơi chốn mà còn bao gồm rất nhiều những thứ khác, chẳng hạn như thời gian, cách thức, lý do, v.v.

  • Nhân buy a bag of tea every month. (thời gian)
  • Nhân buy a bag of tea online. (cách thức)
  • Nhân buy a bag of tea because he love tea. (lý do)

Đây là những thông tin cung cấp thêm cho người nghe về hành động trong câu xảy ra trong hoàn cảnh hay tình huống nào thôi, “có thì tốt, không có cũng chả sao”, cho nên chúng ta mới gọi nó là “thông tin nền”.

d) Tổng hợp về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh căn bản

Tóm lại, qua việc phân tích một ví dụ đơn giản, ta có thể xác định được một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh căn bản sẽ bao gồm các thành phần sau đây:
Chủ ngữ: là con người hoặc vật nào đó thực hiện hành động và là thành phần bắt buộc.
Động từ: là biểu hiện (các) hành động của câu và là thành phần bắt buộc.
Tân ngữ: là con người hoặc vật nào đó bị hành động tác động vào và có thể có, có thể không có, tùy theo động từ.

Các thông tin nền: sẽ bổ sung các thông tin khác nhau và liên quan đến hành động, một vài ví dụ như nơi chốn, thời điểm, thời gian, cách thức, lý do,..mà hành động diễn ra. Các thông tin nền có thể có, có thể không có. Tuy nhiên, nếu có sẽ làm rõ ý nghĩa của câu hơn, còn nếu không có thì cũng không ảnh hưởng gì đến cầu về mặt ngữ pháp.

Vì chủ ngữ và động từ là hai thành phần bắt buộc trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh căn bản nên bạn phải học cách nhận diện được hai thành phần này. Một khi bạn đã xác định được chúng thì bạn sẽ nhận biết được những thành phần còn lại vô cùng dễ dàng và từ đó sẽ không bao giờ nhầm lẫn giữa các thành phần này nữa.

2. Xác định vị trí của động từ

Trước khi chúng ta đi vào cách xác định động từ nằm ở đâu trong một câu thì bạn cần phải nhớ một nguyên tắc sau:
Mỗi một câu đơn chỉ có một động từ chính.
Nếu một câu có nhiều hơn một động từ chính thì đó là một câu ghép từ nhiều câu đơn lại với nhau tạo nên.
Vậy bạn có thể sẽ có một câu hỏi: động từ chính là cái gì?

a) Động từ chính là gì?

💡 Động từ chính trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là động từ sẽ được chia thì.

Mỗi động từ bình thường trong tiếng Anh có 6 dạng như dưới đây:
Dạng    Ví dụ động từ “to sing”
Đơn giản    sing
Thêm s/es    sings
Quá khứ    sang
To + nguyên mẫu    to sing
V-ing    singing
V-ed / V3    sung

Tuy nhiên, chỉ có ba dạng đầu tiên được xem là chia thì vì khi đứng riêng một mình thì tự thân nó đã có thể biểu hiện một thì nào đó:

Dạng    Ví dụ động từ “to sing”    Thì động từ
Đơn giản    sing    Hiện tại đơn (I/you/we/they)
Thêm s/es    sings    Hiện tại đơn (he/she/it)
Quá khứ    sang    Quá khứ đơn

Những dạng còn lại không biểu hiện thì được, do đó chúng không được xem là chia thì:

Dạng    Ví dụ động từ “to sing”    Thì động từ
To + nguyên mẫu    to sing    ??? không rõ ràng
V-ing    singing    Chỉ cần biết là thì tiếp diễn, không cần quan tâm là hiện tại, quá khứ hay tương lai (có thể xem trợ động từ thì sẽ biết.)
V-ed / V3    sung    Chỉ cần biết là thì hoàn thành, không biết là hiện tại, quá khứ hay tương lai. ( có thể xem trợ động từ thì sẽ biết.)

b) Xác định vị trí của động từ trong câu

Như vậy, cách để chúng ta xác định động từ chính trong câu là đi tìm xem động từ nào được chia thì. Chúng ta sẽ giải thích phần này qua các ví dụ:

b.1) Những câu chỉ có một động từ

Đầu tiên, hãy cùng điểm qua các ví dụ cơ bản, chỉ có một động từ trong câu để khởi động nhé!
Ví dụ 1:
Truc usually goes to school at 7am. (Trúc thường đi học lúc 7 giờ sáng.)
Ta thấy ở câu này có động từ là “goes”. Động từ này đang được chia theo thì hiện tại đơn → Vậy đây sẽ là động từ chính của câu.

Ví dụ 2:
Yesterday Nhân visited his grandmother in New York. (Hôm qua Nhân đến thăm bà của anh ấy ở New York.)
Ta thấy ở câu này, động từ là “visited”. Động từ ở đây đang chia theo thì quá khứ đơn → Vậy đây sẽ là động từ chính của câu.

b.2) Những câu có hai động từ

Tiếp theo, chúng ta đến với các ví dụ có hai động từ, nhưng chỉ có một trong hai động từ được chia thì.
Ví dụ 3:
Truc is doing her homework at the moment. (Trúc đang làm bài tập về nhà vào lúc này.)
Ta thấy ở câu này có hai động từ là “is” (trợ động từ (to) be được chia thì) và “doing” (động từ (to) do được chia ở dạng V-ing) và cùng tạo nên một cụm động từ là “is doing” để diễn tả thì hiện tại tiếp diễn → Vậy đây sẽ là động từ chính trong câu.

Ví dụ 4:
Nhân has worked for Samsung for three years. (Nhân đã làm việc cho Samsung được ba năm.)
Ta thấy câu này có hai động từ là “has” (trợ động từ (to) have được chia thì) và “worked” (động từ (to) work được chia ở dạng V-ed) và cùng tạo nên một cụm động từ là “has worked” để diễn tả thì hiện tại hoàn thành → Vậy đây là động từ chính trong câu.

Phần 2: Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chi tiết

1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của chủ ngữ

Trong tiếng Anh cũng như trong tiếng Việt, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động trong câu.
Ví dụ:

  • Hôm qua tôi đi dã ngoại.
  • Con mèo đang nằm ngủ trên sàn nhà.
  • Trường của tôi được sơn màu hồng.
  • Cái máy tính này rất cũ và xấu.

Vậy chủ ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào, sự qua trọng của nó trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là gì? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ

Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:

💡 Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa

Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!

Danh từ

Trước hết, chúng ta nhắc lại về khái niệm danh từ:
💡 Danh từ là những từ chỉ con người hoặc vật nào đó.

Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:
Teacher (giáo viên)
Nếu chỉ nói là “giáo viên” thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ “Teacher” này.

Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Chúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ “Teacher” để phân loại nó.
Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ “Teacher”:
school teacher (giáo viên ở trường)

Tính từ

Tiếp đến, để mô tả người giáo viên này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.

💡 Tính từ là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ.

Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ “Amazing” để bổ nghĩa cho danh từ “teacher”:
Amazing school teacher (người giáo viên ở trường tuyệt vời)

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ “tuyệt vời” của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.

💡 Trạng từ là những từ được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và động từ và để miêu tả mức độ cùng trạng thái của tính từ và động từ.
Trạng từ không được dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Trong một cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể sử dụng trạng từ.

Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải chỉ tuyệt vời bình thường mà là rất tuyệt vời, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ “Amazing”:
really amazing school teacher (người giáo viên ở trường rất tuyệt vời)

Từ hạn định

Tuy nhiên, nếu nói là “người giáo viên ở trường rất tuyệt vời” thì cũng còn khá là chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.

Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những “người giáo viên ở trường rất tuyệt vời”, và để giới hạn phạm vi của “người giáo viên ở trường rất tuyệt vời” cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.

💡 Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và để giới hạn cũng như xác định danh từ.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi”, chứ không phải “người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của anh trai tôi” chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:
my really amazing school teacher. (người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi.)

Cụm giới từ

Đến đây thì cụm danh từ này cũng đã tương đối rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể làm rõ được hơn nữa.
Đặt tình huống khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể sử dụng một cụm giới từ để bổ xung nghĩa cho danh từ.

💡 Cụm giới từ là cụm từ mà được bắt đầu bằng một giới từ.
Theo sau giới từ đó có thể sẽ là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ có tác dụng để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi ở trong lớp”, để phân biệt với người giáo viên ở trong phòng thể dục, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the class:
My really amazing school teacher in the class. (Người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi ở trong lớp.)

Mệnh đề quan hệ

Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.

💡 Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người giáo viên này đang ăn trái cây chứ không phải người đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:
My really amazing school teacher in the class, who is eating fruit. (Người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi ở trong lớp, người mà đang ăn trái cây.)

To + Verb

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.

  • My really amazing school teacher in the class to welcome. (Người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi ở trong lớp mà tôi sẽ chào đón)
  • My really amazing school teacher in the class to visit me. (Người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi ở trong lớp đến thăm tôi.)
  • My really amazing school teacher in the class to go to London. (Người giáo viên ở trường rất tuyệt vời của tôi ở trong lớp đến London.)

Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.

Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từ

Như vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:
💡 Từ hạn định + Trạng từ +Tính từ + Danh từ + Danh từ chính + mệnh đề quan hệ/to Verb/Cụm giới từ

Trong đó:
Bắt buộc phải có danh từ chính.
Không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.

Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ

💡 Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.

Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:
Giả sử bạn có 2 câu sau:

  • My beautiful school friend reads a magazine. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc một cuốn tạp trí.)
  • My beautiful school friend can swim. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết bơi.)

Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại “my beautiful school friend” 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho “my beautiful school friend” khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:

  • My beautiful school friend reads a magazine. She can swim. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.)

Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt

Dưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!

Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing):
  • Studying is very fun. (Học tập rất vui.)
  • Cooking takes time. (Nấu ăn thì mất thời gian.)
Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu):
  • To study is necessary. (Học tập thì cần thiết.)
  • To travel the continent is her dream. (Đi du lịch quanh lục địa là ước mơ của cô ấy.)
Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):
  • That we are not prepared for the exam concerns us. (Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho bài kiểm tra làm chúng tôi lo ngại.)

Kết luận: Công thức tổng quát cho Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của chủ ngữ

Tổng kết lại, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của chủ ngữ có thể xuất hiện dưới một trong các dạng sau:

  • Cụm danh từ
  • Đại từ
  • V-ing
  • To + Verb
  • That clause

2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của vị ngữ

Trong tiếng Anh cũng như trong tiếng Việt, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của vị ngữ được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ: Vị ngữ là các từ mà được in đậm trong các câu sau:

  • Hôm qua tôi đi dã ngoại.
  • Con mèo đang nằm ngủ trên sàn nhà.
  • Trường của tôi được sơn màu hồng.
  • Cái máy tính này rất cũ và xấu.

Vậy vị ngữ sẽ có những đặc điểm gì và có các thành phần nào, tầm quan trọng của vị ngữ đến cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là ra sao? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường

Cụm động từ là một cụm từ được cấu tạo bởi một động từ và tân ngữ cho động từ này:

💡 Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)

Bây giờ chúng ta sẽ cùng đi qua các bước để tạo thành một cụm động từ đầy đủ các thành phần.
Trước hết, chúng ta sẽ cần đến một động từ:
💡 Động từ là những từ được sử dụng để chỉ hành động

Có thể lấy một ví dụ một động từ mà chúng ta thường gặp đó là:
swim (bơi)
Chúng ta thấy “swim” khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Do đó, tự bản thân “swim” đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm thành vị ngữ rồi.

Động từ không có tân ngữ

Một số động từ cũng không cần thiết phải có tân ngữ tương tự như “Swim” là:

  • walk (đi bộ)
  • sleep (ngủ)
  • dance (nhảy)
  • sit (ngồi)
Động từ có tân ngữ

Tuy nhiên, nhiều loại động từ khác nếu đứng một mình thì sẽ không thể diễn tả đủ ý nghĩa của hành động mà phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới được hoàn chỉnh. Những thứ mà chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.

💡 Tân ngữ là cụm từ được đứng ngay sau động từ và chỉ những thứ mà chịu tác động trực tiếp bởi hành động trong câu.
Những thứ này có thể là con người, vật, hành động hay sự việc nào đó khác.

a) Tân ngữ là cụm danh từ
Ví dụ: drink (uống)
Khi nói đến drink, tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là ăn cái gì đúng không nào! “Cái gì” chính là tân ngữ của động từ “drink”.
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:
eat rice (ăn cơm)
drink juice (uống nước trái cây)
see a dog (nhìn thấy một con chó)
watch a show (xem một buổi diễn)
Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

b) Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)

Ví dụ: love (yêu)
Khi nói đến “love”, tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là yêu cái gì hay yêu làm gì đúng không nào! Nếu “yêu cái gì” thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu “yêu làm gì” thì đây là tân ngữ động từ. “Làm gì” chính là tân ngữ của động từ “love”.
Tùy theo động từ mà tân ngữ “làm gì” sẽ ở dạng V-ing hay to + Verb. Rất tiếc là hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay to + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó bạn nhé!

Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là V-ing:
love reading magazine. (yêu đọc tạp trí.)
finish doing the exam. (hoàn thành làm bài kiểm tra.)
practice playing the guitar. (luyện tập chơi guitar.)
stop thinking. (ngưng suy nghĩ.)

Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb:
begin to eat. (bắt đầu ăn.)
decide to go to the zoo. (quyết định đến sở thú.)
need to study hard. (cần học tập chăm chỉ.)
want to learn French. (muốn học tiếng Pháp.)

c) Tân ngữ là dạng that-clause (mệnh đề that)
Tân ngữ là that-clause cũng sẽ có một số động từ cần có.
Ví dụ:
say that he is coming. (nói rằng anh ấy đang đến.)
think that the dog is cute. (nghĩ rằng con chó dễ thương.)
know that they are dancing. (biết rằng họ đang nhảy.)
believe that aliens are not real. (tin rằng người ngoài hành tinh là không có thật.)
d) Tân ngữ là đại từ
Chúng ta cũng có thể thay thế các tân ngữ ở trên bằng những tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ:
I go to school with Nhan. I see Nhan every day. → I go to school with Nhân. I see him every day.
Going to the zoo is fun. I like going to the zoo. → Going to the zoo is fun. I like it.
They are dancing. We know that they are dancing. → They are dancing. We know it.

Vậy công thức của cụm động từ thường là:

💡 Động từ chính + Tân ngữ
Trong đó, tân ngữ có thể là:

  • Cụm danh từ
  • Đại từ
  • V-ing
  • To + Verb
  • That clause

Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ

Trong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ. Bạn có thể nhận ra một số cấu trúc sử dụng trợ động từ phổ biến dưới đây:

  • Nhan is reading a magazine. (Nhân đang đọc một cuấn tạp chí.)

Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn.

  • Truc has stopped eating. (Trúc đã ngừng ăn.)

Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành.

  • The soccer ball was kicked. (Quả bóng đá bị đá.)

Trợ động từ to be kết hợp với động từ kick ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc thể bị động.

  • I must do my exam. (Tôi phải làm bài kiểm tra của tôi.)

Trợ động từ là động từ khiếm khuyết must kết hợp với động từ do ở dạng nguyên mẫu.

Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:

  • Trường hợp 1: Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)
  • Trường hợp 2: Cụm động từ = Trợ động từ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Công thức của cụm động từ mở rộng

Vì vậy, chúng ta cũng có thể mở rộng công thức ở trường hợp 1 như sau:
💡 Trợ động từ + Động từ chính + Tân ngữ

Trường hợp 3: Các trường hợp khác

Để nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như (to) be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau:

💡 Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ

Ví dụ:

  • He is a good teacher. (Thầy ấy là một giáo viên tốt.)
  • I became a doctor. (Tôi đã trở thành một bác sĩ.)

Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem,… và dùng công thức vị ngữ sau:

💡 Vị ngữ = Động từ + Tính từ

Ví dụ:

  • She looks beautiful. (Cô ấy nhìn xinh đẹp.)
  • He feels very hot. (Anh ấy cảm thấy rất nóng.)

Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau:
💡 Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ

Ví dụ:

  • It is on the kitchen table. (Nó ở trên bàn bếp.)
  • The books are in the living room. (Quyển sách ở trong phòng khách.)

Kết luận: Công thức tổng quát của cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của vị ngữ

Như vậy, khi tổng hợp cả 3 trường hợp trên, chúng ta có công thức tổng quát cho vị ngữ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh như sau:
💡 Trợ động từ +    Động từ thường + Tân ngứ
Động từ (to) be, to become + Cụm danh từ
Động từ nối + Cụm tính từ
Động từ (to) be + Cụm giới từ

3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của thông tin nền

Như bạn đã biết ở phần một, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chỉ cần có chủ ngữ (con người hoặc vật nào đó thực hiện hành động) và vị ngữ ((các) hành động) là đã hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
Tuy nhiên, để cho câu nói được trở nên sống động hơn và cụ thể hơn, người nói cũng có thể thêm vào câu nói các thông tin phụ nữa. Các thông tin này được gọi là các thông tin nền.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của thông tin nền là những cụm từ có nhiệm vụ bổ sung các thông tin liên quan đến hành động trong câu, chẳng hạn như như địa lý, thời gian, cách thức, lý do mà hành động diễn ra.
Chúng ta gọi nó là thông tin nền bởi vì nó chỉ có nhiệm vụ làm nền cho hành động trong câu thôi chứ không nhất thiết phải có mặt trong một câu thông thường để có thể tạo nên một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

Ví dụ: Thông tin nền là những từ được in đậm trong các câu dưới đây:

  • Hôm qua tôi đi đến sở thú.

“Tôi đi đến sở thú” đã là một câu hoàn chỉnh, “hôm qua” chỉ là thông tin thêm về thời gian xảy ra sự việc “đi đến sở thú” mà thôi.

  • Con mèo đang nằm ngủ trên mái hiên.

“Con mèo đang nằm ngủ” đã là một câu hoàn chỉnh, “trên mái hiên” chỉ là thông tin thêm về địa điểm xảy ra sự việc “đang nằm ngủ” mà thôi.

  • Vì anh ta mà cô ấy đến trường trễ.

“cô ấy đến trường” đã là một câu hoàn chỉnh, “trễ” chỉ là thông tin thêm về tính chất của việc “đến trường”, “vì anh ta” chỉ là thông tin thêm về cho lý do của việc “đến trường”.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của thông tin nền – cũng giống như tiếng Việt – có những thông tin nền như vậy. Chúng ta sẽ từng bước tìm hiểu về các loại thông tin nền này bằng cách lắp ghép chúng vào một câu cụ thể sau:

  • She is drinking juice. (Cô ấy đang uống nước trái cây.)

Loại 1: Cụm giới từ

Giả sử nếu bạn muốn nói rõ là cô gái này đang uống nước trái cây ở trong hoàn cảnh nào (ở đâu, khi nào, vì sao, với ai, vân vân) thì bạn cần dùng một cụm giới từ.

💡 Cụm giới từ là cụm từ mà được bắt đầu bằng một giới từ.
Theo sau giới từ này có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.

Ví dụ, nếu muốn nói rõ cô gái này đang uống nước trái cây ở trong nhà, chúng ta có thể dùng cụm giới từ in the house.
“She is eating the fruit in the house” hoặc “In the house, she is eating the fruit.”
Qua ví dụ đơn giản trên, ta có thể thấy rằng, cụm giới từ khi làm thông tin nền thì có thể đứng sau vị ngữ hoặc đứng trước chủ ngữ.

Loại 2: Trạng từ

Giả sử bạn muốn miêu tả cách ăn trái cây (nhanh, chậm, một cách ngon lành, một cách khó chịu, vân vân) thì bạn cần dùng một trạng từ.

💡 Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho động từ và tính từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của động từ và tính từ.

Ví dụ, nếu cảm thấy cô gái này ăn trái cây nhanh, chúng ta sẽ dùng trạng từ quickly để bổ nghĩa cho cụm động từ is eating:
“She is eating the fruit in the house quickly.” hoặc “She is eating the fruit quickly in the house.” hoặc “Quickly, she is eating the fruit in the house.”.
Qua ví dụ trên, chúng ta nhận thấy rằng khi trạng từ đóng vai trò làm thông tin nền thì có thể đứng ở một số vị trí như sau:
Sau vị ngữ (ngay sau vị ngữ hoặc cuối câu)
Trước chủ ngữ
Trước động từ ngữ nghĩa và sau trợ động từ

Loại 3: V-ing và To + Verb

Ngoài 2 loại trên, chúng ta còn có 2 loại thông tin nền khác ít phổ biến hơn nhưng cũng khá quan trọng:
Dùng động từ to + Verb để diễn tả mục đích của hành động:
She is eating the fruit to lose some weight. (Cô ấy đang ăn trái cây để giảm vài cân.)
Dùng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing) để diễn tả một hành động khác xảy ra cùng lúc:
She is eating the fruit sitting down. (Cô ấy đang ăn trái cây trong lúc đang ngồi.)

Vị trí trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của thông tin nền.

Như vậy, nhìn chung vị trí của thông tin nền là khá linh hoạt: cả 3 loại thông tin nền sẽ có thể đứng ở sau vị ngữ hoặc trước chủ ngữ. Từ đó, chúng ta rút ra được vị trí cũng như công thức cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của thông tin nền như sau:
💡 Thông tin nền + Chủ ngữ + Thông tin nền + Vị ngữ + Thông tin nền

Trong đó:
Thông tin nền ở đầu và cuối câu có thể là trạng từ/cụm giới từ/V-ing/to+verb.
Thông tin nền ở giữa câu chỉ có thể là trạng từ.

4. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của liên từ

Ở trên chúng ta đã hiểu được các hình thành nên một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hoàn chỉnh rồi. Vậy bây giờ nếu chúng ta muốn ghép 2 câu lại thì phải làm sao? Ghép 2 câu lại với nhau chính là nhiệm vụ của liên từ.

💡 Liên từ là những từ có chức năng liên kết 2 câu lại với nhau thành 1 câu.

Ví dụ 1:

  • Câu 1: My beautiful teacher likes fruit very much.
  • Câu 2: Her younger brother, who is studying in London, hates fruit.
  • Ghép 2 câu lại theo ý nghĩa: My beautiful teacher likes fruit very much, but her younger brother, who is studying in London, hates fruit.

Ví dụ 2:

  • Câu 1: Her mother had to stay up late to watch her favorite show.
  • Câu 2: She was really sleepy.
  • Ghép 2 câu lại theo ý nghĩa: Her mother had to stay up late to watch her favorite show although she was really sleepy.

Tóm lại, chúng ta có được công thức tổng quát cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của liên từ là:
💡 Câu đơn + Liên từ + Câu đơn

Phần 3: Tổng hợp về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 

Chúc mừng bạn đã đọc hết bài học ngày hôm nay! Lượng kiến thức mà bạn vừa hấp thu trong bài học này khá là nhiều đúng không. Bởi vậy, chúng ta hãy cùng nhau lướt qua một vòng tất cả những kiến thức ở bài viết bên trên để có thể tổng hợp lại về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và ôn lại them một lần nữa nhé!

Khái niệm các từ loại:

  • Danh từ là những từ chỉ con người hoặc vật nào đó nào đó.
  • Đại từ là từ đại diện cho một cụm danh từ mà đã nhắc đến trước đó.
  • Động từ là những từ dung để chỉ hành động.
  • Từ hạn định là những từ được sử dụng để giới hạn và xác định danh từ.
  • Tính từ là những từ được sử dụng để miêu tả các tính chất của danh từ.
  • Trạng từ là những từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ và động từ và để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.
  • Giới từ là những từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian,… của các thành phần trong câu với một cụm danh từ, đại từ, V-ing
  • Liên từ là những từ được sử dụng để liên kết 2 câu lại với nhau.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chi tiết:

💡 Thông tin nền + Chủ ngữ + Thông tin nền + Vị ngữ + Thông tin nền

Trong đó:

  • Thông tin nền ở đầu và cuối câu có thể là trạng từ/cụm giới từ/V-ing/to+verb.
  • Thông tin nền ở giữa câu chỉ có thể là trạng từ.

Chủ ngữ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh có thể là một trong:

  • Cụm danh từ
  • Đại từ
  • V-ing
  • To + Verb
  • That clause

Cụm danh từ có cấu trúc là:
💡 Từ hạn định + Trạng từ +Tính từ + Danh từ + Danh từ chính + mệnh đề quan hệ/to Verb/Cụm giới từ
Lưu ý về cụm danh từ:

  • Bắt buộc phải có danh từ chính,
  • Không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.

Vị ngữ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh có cấu tạo là:
💡 Trợ động từ +    Động từ thường + Tân ngứ
Động từ (to) be, to become + Cụm danh từ
Động từ nối + Cụm tính từ
Động từ (to) be + Cụm giới từ

📌 Lưu ý lại lần nữa:

  • Các công thức trên được viết ra để có thể giúp bạn tổng hợp được toàn bộ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh ở mức cơ bản và hiểu rõ được các các thành phần của câu và từ loại ghép nối với nhau như thế nào để có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ngoài ra, để bạn tham khảo lại sau này khi cần thiết.
  • Trong quá trình học, quan trọng là bạn nên hiểu được cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chứ không cần phải ghi nhớ ngay lập tức những kiến thức đó. Qua thời gian chăm chỉ làm bài tập và sử dụng liên tục tiếng Anh, bạn sẽ tự động ghi nhớ nó thôi!

Đến đây thì WoW English hy vọng các bạn đã hiểu rõ về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và từng thành phần của câu và cách chúng kết nối với nhau. Nếu còn gặp bất cứ khó khăn khi học Tiếng anh hay cần tài liệu vui lòng liên hệ : 0982.900.085. Trung tâm WowEnglish luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn học 24/24.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. ^^

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

GIAO TIẾP TỰ TIN

HỌC PHÍ 13.600.000 VNĐ

Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần

Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    

    

 

Học thêm