Site icon Wow English

80+ Từ vựng về nhà bếp

Từ vựng về nhà bếp

Từ vựng về nhà bếp

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Nhà bếp là trái tim của mỗi căn nhà, nơi mà những nguyên liệu tươi ngon được chuyển hóa thành những món ăn hấp dẫn. Trong thế giới đa dạng và phong phú của ẩm thực, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về nhà bếp là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng WOW English khám phá thế giới đa sắc màu của từ vựng về nhà bếp và trở thành một “Master chef” trong lĩnh vực này nhé!

1. Từ vựng về nhà bếp

1.1 Các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp

Các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp

1.2 Các cách chế biến thực phẩm

1.3 Các loại gia vị chế biến thực phẩm

1.4 Từ vựng chỉ trạng thái, mùi vị của món ăn

Từ vựng chỉ trạng thái, mùi vị của món ăn

2. Các thành ngữ có từ vựng về nhà bếp

Dealing with that customer was challenging; she’s a tough cookie.

(Giải quyết với khách hàng đó thật khó khăn, cô ấy rất quyết đoán.)

Let’s spice things up and try a new recipe tonight.

(Hãy làm cho mọi thứ thú vị hơn và thử một công thức mới vào tối nay.)

I won’t worry about that minor issue; I have bigger fish to fry right now.

(Tôi sẽ không lo lắng về vấn đề nhỏ đó; hiện tại tôi có việc quan trọng hơn phải làm.)

He tends to exaggerate, so I always take his stories with a grain of salt.

( Anh ta thường nói quá, vì vậy tôi luôn nhìn nhận câu chuyện của anh ta theo cách hoài nghi.)

If he wants to be head chef, he needs to show he can cut the mustard.

(Nếu anh ấy muốn trở thành đầu bếp chính, anh ấy phải chứng tỏ mình đủ tài năng.)

A kind word or a compliment can be just a spoonful of sugar to make someone feel better.

(Một lời nói tốt hay một lời khen có thể giúp ai đó cảm thấy tốt hơn.)

Các thành ngữ có từ vựng về nhà bếp

3. Mẫu câu sử dụng để giao tiếp từ vựng về nhà bếp

(Bạn có thể sử dụng chảo chống dính này để chiên trứng.)

(Cái bánh đang được nướng trong lò nướng trong vòng 30 phút.)

(Sau bữa tối, tôi sẽ đặt chén đĩa bẩn vào máy rửa chén.)

(Đừng quên mang tạp dề để bảo vệ quần áo khi nấu ăn.)

(Bảo quản kem trong tủ đông để giữ lạnh.)

(Sử dụng máy xay sinh tố để trộn các loại trái cây và sữa chua thành cốc sinh tố ngon lành.)

Mẫu câu sử dụng để giao tiếp từ vựng về nhà bếp

Xem thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh về trái cây

=> 70+ từ vựng tiếng Anh về hải sản bạn đã nắm được chưa?

4. Kết luận

Trong bài viết trên, WOW English đã giúp các bạn khám phá từ vựng về nhà bếp – một chủ đề rất quan trọng và hữu ích trong việc nâng cao khả năng giao tiếp hằng ngày. Nhà bếp là nơi chúng ta thể hiện sự sáng tạo, sẽ và đam mê ẩm thực, đồng thời là nơi chúng ta tạo ra những bữa ăn ngon lành cho gia đình và bạn bè. Vậy nên, chúng ta nên tiếp tục nỗ lực học hỏi và tìm hiểu về chủ đề này để cùng nhau chia sẻ và tận hưởng những niềm vui và hương vị của cuộc sống trong nhà bếp.

Exit mobile version