50+ từ vựng tiếng Anh về trái cây

Trái cây là món quà đặc biệt của thiên nhiên, không chỉ mang lại hương vị ngon lành mà còn đem đến những lợi ích sức khỏe vô cùng quan trọng. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về trái cây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, mở rộng kiến thức về văn hóa và cảm nhận hương vị độc đáo của từng loại quả. Hãy cùng nhau khám phá thêm về các loại trái cây thú vị và cách sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.

1. Các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây

  • Apple /ˈæpəl/ : Quả táo
  • Banana /bəˈnɑːnə/ : Quả chuối
  • Orange /ˈɔːrɪndʒ/ : Quả cam
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/ : Quả dứa
  • Mango /ˈmæŋɡoʊ/ : Quả xoài
  • Watermelon /ˈwɔːtərˌmelən/ : Dưa hấu
  • Horned melon / hɔːnd ˈmɛlən/: Dưa sừng vàng
  • Santa Claus melon /ˈsæntə klɔːz ˈmɛlən/: Dưa giáng sinh
  • Grape /ɡreɪp/ : Quả nho
  • Strawberry /ˈstrɔːbərɪ/ : Dâu tây
  • Blueberry /ˈbluːbɛri/ : Quả việt quất
  • Cherry /ˈʧɛri/ : Quả anh đào
  • Pear /peər/ : Quả lê
  • Plum /plʌm/ : Quả mận
  • Papaya /pəˈpaɪə/ : Quả đu đủ
  • Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ : Quả bơ
  • Kiwi /ˈkiwi/ : Quả kiwi
  • Sapodilla fruit /ˌsæpəˈdɪlə fruːt/: Quả hồng xiêm
  • Pomegranate /ˈpɒmɪˌɡrænɪt/ : Quả lựu
  • Lemon /ˈlɛmən/ : Quả chanh
  • Lime /laɪm/ : Quả chanh xanh
  • Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/ : Quả dừa
  • Raspberry /ˈræzbɛri/ : Quả mâm xôi
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm
  • Guava /´gwa:və/: Quả ổi
  • Gooseberries /ˈɡuːzbɛrɪz/: Quả lý gai
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪ.ɡræn.ɪt/: Quả lựu
  • Persimmon  /pərˈsɪm.ən/: Quả hồng
  • Longan /lɔɳgən/: Quả nhãn
  • Ambarella /æmˈbærələ/: Trái cóc
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: Quả thanh long
  • Grapefruit /ɡreɪp.frut/: Quả bưởi
  • Fig /fɪɡ/: Quả sung
  • Starfruit /ˈstɑːrfruːt/: Quả khế
  • Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
  • Canary melon /kəˈneəri ˈmɛlən/: Dưa hoàng yến
  • Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Trái dưa lưới
  • Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: Quả măng cụt
  • Tamarind fruit /ˈtæm.ər.ɪnd fruːt/: Quả me
  • Custard apple /ˈkʌs.tərd ˈæp.əl/: Quả na
  • Peach /pitʃ/: Quả đào
  • Palm fruit /pɑːm fruːt/: Quả chà là
  • Ugli fruit /ˈʌɡli fruːt/: Quýt Ugli
  • Tangerines /ˈtændʒəriːnz/: Quả quýt
  • Melon /ˈmelən/: Dưa gang
  • Passion fruit /ˈpæʃ.ən fruːt/: Quả chanh leo
  • Litchi fruit /ˈlɪtʃiː fruːt/: Quả vải
  • Blackberries /´blækbəri/: Dâu đen
  • Jackfruit /ˈdʒæk.fru:t/: Quả mít
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
  • Tomato /təˈmeɪ.toʊ/: Quả cà chua
  • Red apple /rɛd ˈæpəl/: Táo đỏ
  • Green apple /ɡriːn ˈæpəl/: Táo xanh
  • Almond /ˈɑːmənd/: Quả hạnh nhân
  • Raisin /ˈreɪ.zən/: Nho khô
  • Chestnut /´tʃestnʌt/: Hạt dẻ
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: Trái dâu tằm
  • Goji berry /ˈɡoʊdʒi ˈbɛri/: Quả kỷ tử
  • Acai fruit /əˈsaɪ.i ˈfruːt/: Quả Acai
  • Blackcurrant /ˌblækˈkɜːrənt/: Lý chua đen
Các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây
Các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây

2. Các thành ngữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về trái cây

  • To be a peach: Nghĩa là họ là người rất tốt, tình cảm và dễ thương.

Ví dụ:

Lisa is always there to help others; she’s such a peach.

(Lisa luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác; cô ấy thật là tốt bụng và đáng yêu.)

  • To compare apples and oranges: Chỉ việc so sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau.

Ví dụ: 

You can’t compare these two books; it’s like comparing apples and oranges.

(Bạn không thể so sánh hai cuốn sách này; đó là việc so sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau.)

  • To be a pineapple: Chỉ người hấp dẫn và thu hút ở vẻ bề ngoài.

Ví dụ:

With her warm smile and friendly personality, she’s a real pineapple; everyone loves being around her.

(Với nụ cười ấm áp và tính cách thân thiện, cô ấy thực sự rất hấp dẫn; ai cũng thích được ở bên cạnh cô ấy.)

  • To be a rotten apple: Nghĩa là họ là người có tác động xấu đến môi trường xung quanh, hành vi không đạo đức hoặc bất lương.

Ví dụ: 

One dishonest employee can be a rotten apple that spoils the whole team’s reputation.

(Một nhân viên không trung thực có thể là một người gây ảnh hưởng xấu đến toàn đội.)

  • The cherry on top: Điều tuyệt vời, thú vị.

Ví dụ:

We had a great trip, and the hot air balloon ride was the cherry on top.

(Chúng ta có chuyến đi tuyệt vời, và chuyến đi trên khinh khí cầu là điều thú vị nhất.)

  • To go bananas: Chỉ sự phấn khích, hào hứng.

Ví dụ:

When she heard the news, she went bananas with excitement.

(Khi cô ấy nghe tin tức, cô ấy hết sức hào hứng.)

Các thành ngữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về trái cây
Các thành ngữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về trái cây

3. Các câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây

  • Oranges are a great source of vitamin C. 

(Cam là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời.)

  • Watermelon is perfect for staying hydrated in hot weather.

(Dưa hấu rất thích hợp để giữ nước trong thời tiết nóng.)

  • I enjoy a refreshing glass of pineapple juice.

(Tôi thích uống một ly nước ép dứa thơm mát.)

  • Can I have an apple, please?

(Cho tôi một quả táo được không?)

  • Lemon adds a tangy flavor to the dish.

(Chanh mang hương vị chua chua cho món ăn.)

  • The vineyard produces some of the finest grapes used for winemaking.

(Vườn nho sản xuất một số loại nho tốt nhất được sử dụng để sản xuất rượu vang.)

Các câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây
Các câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây

4. Đoạn ví dụ từ vựng về trái cây

I went to the market and bought some delicious fruits. The vendor had a wide variety of fruits on display. I picked up a ripe mango, a bunch of sweet grapes, and a juicy watermelon. Additionally, I bought a bag of tangy oranges and a basket of crisp red apples. The aroma of fresh fruits filled the air, making me feel refreshed and excited to taste each one.

Dịch:

 Tôi đến chợ và mua một số loại trái cây ngon lành. Người bán có nhiều loại trái cây đa dạng trên quầy hàng. Tôi đã chọn một quả xoài chín, một chùm nho ngọt và một quả dưa hấu mọng nước. Ngoài ra, tôi còn mua thêm một túi cam chua và một rổ táo đỏ giòn. Hương thơm của những trái cây tươi mới lan tỏa trong không khí, khiến tôi cảm thấy tỉnh táo và háo hức để thưởng thức từng loại.

Đoạn ví dụ từ vựng về trái cây
Đoạn ví dụ từ vựng về trái cây

5. Kết luận

WOW English đã giúp các bạn tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh về trái cây là một phần quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Trái cây không chỉ đem lại hương vị ngon lành và giá trị dinh dưỡng cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Để thành công trong việc học từ vựng này, việc tiếp cận thông qua các phương pháp học tập sáng tạo và đa dạng là điều cần thiết.

Học thêm