70+ từ vựng tiếng Anh về hải sản bạn đã nắm được chưa?

Trong thế giới đa dạng của ngôn ngữ Anh, từ vựng tiếng Anh về hải sản không chỉ là một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày mà còn là cánh cửa để khám phá văn hóa và ẩm thực độc đáo của các quốc gia ven biển. Từ các loài hải sản thượng hạng đến những từ vựng cơ bản về nguyên liệu và món ăn, WOW English không chỉ giúp bạn nắm vững tiếng Anh mà còn giúp bạn mở rộng kiến thức về thế giới biển.

1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Bạn đã nắm được chưa?

1.1 Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Các loại cá

  • Mackerel /ˈmækərəl/: Cá thu
  • Tilapia /tɪˈlɑːpiə/: Cá rô phi
  • Lamprey /ˈlæmpri/: Cá chình
  • Ray /reɪ/: Cá đuối
  • Anabas /ˈanəbəs/: Cá rô đồng
  • Tench /tɛntʃ/: Cá mè
  • Seahorse /ˈsiːhɔːrs/: Cá ngựa
  • Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi
  • Tuna /ˈtuːnə/: Cá ngừ
  • Cod /kɒd/: Cá tuyết
  • Trout /traʊt/: Cá hồi nâu
  • Bass /bæs/: Cá vược
  • Carp /kɑːrp/: Cá chép
  • Snapper /ˈsnæpər/: Cá vược đỏ
  • Mackerel /ˈmækərəl/: Cá thu
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: Cá kiếm
  • Haddock /ˈhædək/: Cá tuyết trắng
  • Anchovy /ˈæntʃəvi/: Cá cơm
  • Sardine /sɑːrˈdiːn/: Cá mòi
  • Catfish /ˈkætfɪʃ/: Cá trê
  • Perch /pɜːrtʃ/: Cá chẽm
  • Tilapia /tɪˈlɑːpiə/: Cá phi lê
  • Eel /iːl/: Cá bớp
  • Sole /soʊl/: Cá bơn
  • Flounder /ˈflaʊndər/: Cá bơn biển
  • Grouper /ˈɡruːpər/: Cá mú
  • Pike /paɪk/: Cá lăng
  • Whale /weɪl/: Cá voi
  • Shark /ʃɑrk/: Cá mập
  • Piranha /pɪˈrænə/: Cá piranha
  • Goldfish /ˈɡoʊldˌfɪʃ/: Cá vàng
  • Tuna /ˈtuːnə/: Cá ngừ
Từ vựng tiếng Anh về hải sản - Các loại cá
Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Các loại cá

1.2 Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Các nhóm, loài khác

  • Scallops /ˈskɒləps/: Sò điệp
  • Clam /klæm/: Nghêu, sò
  • Snail /sneɪl/: Con ốc
  • Squid /skwɪd/: Mực ống
  • Oysters /ˈɔɪstərz/: Con hàu
  • Shrimp /ʃrɪmp/: Con tôm
  • Lobster /ˈlɒbstə/:Tôm hùm
  • Crab /kræb/: Con cua
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: Con bạch tuộc
  • Abalone /æbə’louni/: Bào ngư
  • Holothurian /ˌhɒləˈθjʊəriən/: Hải sâm
  • Sea urchin /si ˈɜːrtʃɪn/: Nhím biển
  • Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/: Sao biển

1.3 Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Các món ăn hải sản

  • Seafood hotpot /ˈsiːfʊd ˈhɒtpɒt/: Lẩu hải sản
  • Grilled shrimp /ɡrɪld ʃrɪmp/: Tôm nướng
  • Salmon porridge /ˈsæmən ˈpɔːrɪdʒ/: Cháo cá hồi
  • Grilled oysters with onion fat /ɡrɪld ˈɔɪstərz wɪθ ˈʌn.jən fæt/: Hàu nướng mỡ hành
  • Braised fish /breɪzd fɪʃ/: Cá kho tộ
  • Roasted crabs /ˈroʊstɪd kræbz/: Cua rang
  • Fish fry /fɪʃ fraɪ/: Cá chiên, rán
  • Crab noodle soup /kræb ˈnuːdl suːp/: Bún riêu cua
  • Shrimp and meat salad /ʃrɪmp ənd mit sæləd/: Gỏi cuốn tôm thịt
  • Braised carp with melon /breɪzd kɑrp wɪð ˈmelən/: Cá chép om dưa
Từ vựng tiếng Anh về hải sản - Các món ăn hải sản
Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Các món ăn hải sản

2. Các câu ví dụ giao tiếp từ vựng tiếng Anh về hải sản

  • What’s the difference between squid and octopus?

(Sự khác nhau giữa mực và bạch tuộc là gì?)

  • What’s the ideal way to defrost frozen fish before cooking?

(Cách tốt nhất để rã đông cá đóng băng trước khi nấu là gì?)

  • The grilled shrimp here is amazing! You should try it.

(Tôm nướng ở đây ngon tuyệt! Bạn nên thử.)

  • The seafood chowder here is a must-try.

(Cháo hải sản ở đây là một món không thể bỏ lỡ.)

  • I find the texture of squid a bit chewy, but the flavor is great.

(Tôi thấy mực có cấu trúc dai một chút, nhưng vị thì rất ngon.)

  • Could I get the grilled shrimp with a side of garlic butter?

(Tôi có thể gọi tôm nướng kèm với nước bơ tỏi không?)

  • I’m craving some grilled fish with a citrusy marinade.

(Tôi đang thèm một ít cá nướng với gia vị vị chanh.)

  • The fish and chips here are a classic comfort food favorite.

(Cá chiên xù ở đây là một món ăn truyền thống được yêu thích.)

  • The grilled sea bass is cooked to perfection, tender and flaky.

(Cá vược nướng được chế biến hoàn hảo, mềm và giòn.)

Các câu ví dụ giao tiếp từ vựng tiếng Anh về hải sản
Các câu ví dụ giao tiếp từ vựng tiếng Anh về hải sản

3. Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về hải sản

Seafood is a diverse and delicious category of cuisine that includes various types of aquatic animals and plants consumed by humans. Shrimp, crab, and fish, are also sought after for their tender meat and rich flavors. Oysters and mussels are bivalve mollusks enjoyed for their unique briny taste. Seafood is often prepared through methods like grilling, baking, frying, or steaming, creating dishes that tantalize the taste buds with their oceanic goodness.

 

Dịch:

Hải sản là một loại thực phẩm đa dạng và ngon miệng bao gồm nhiều loại động và thực vật sống dưới nước được con người tiêu thụ. Tôm, cua, và cá cũng là những món hải sản được ưa chuộng với thịt mềm mịn và hương vị đậm đà. Hàu và trai là những loài động vật thân mềm có hương vị độc đáo. Hải sản thường được chế biến qua các phương pháp như nướng, hấp, chiên, tạo ra những món ăn kích thích vị giác với hương vị biển khơi tươi ngon.

Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về hải sản
Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về hải sản

4. Các cách để học từ vựng tiếng Anh về hải sản – bạn đã nắm được chưa?

Sử dụng flashcards (thẻ ghi nhớ): Tạo flashcards cho từng từ vựng. Viết từ tiếng Anh ở mặt trước và ý nghĩa ở mặt sau. Sử dụng flashcards để tự kiểm tra kiến thức và cải thiện ghi nhớ.

Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng di động thiết kế đặc biệt để học từ vựng tiếng Anh. Một số ví dụ như Anki, Memrise, Quizlet. Chúng cung cấp các bài tập, trò chơi và ghi nhớ dựa trên phương pháp lặp lại.

Lập kế hoạch học hợp lý: Xác định một lịch học cố định và duy trì thường xuyên. Học từ vựng hàng ngày để củng cố và mở rộng vốn từ của bạn.

Xem video và nghe âm thanh: Xem các video liên quan đến hải sản trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh. Việc này giúp bạn nghe cách phát âm đúng cũng như thấy hình ảnh về hải sản.

Học theo chủ đề: Chia các từ vựng thành các chủ đề như “Các loại cá”, “Các loại tôm”, “Sản phẩm từ hải sản”,… Điều này giúp bạn tập trung hơn và tạo liên kết logic giữa các từ.

Học qua trò chơi: Tìm các trò chơi từ vựng trực tuyến hoặc tạo các trò chơi như ô chữ, từ điển chữ, hay cờ vua từ vựng với bạn bè.

5. Từ vựng tiếng Anh về hải sản Kết luận

WOW English đã cùng các bạn khám phá và tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về hải sản. Chắc chắn rằng, việc nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này sẽ giúp chúng ta giao tiếp một cách thuận tiện và tự tin hơn khi thảo luận về hải sản trong môi trường tiếng Anh. Hãy tiếp tục áp dụng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về hải sản bạn đã nắm được chưa trong học tập và cuộc sống hàng ngày, để có thể giao tiếp một cách thành thạo và tự tin trong mọi tình huống liên quan đến hải sản và nhiều lĩnh vực khác nữa!

Học thêm