100+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc nối kết con người và các địa điểm trên khắp thế giới. Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông là điều cực kỳ cần thiết, đặc biệt khi bạn di chuyển, tham gia giao thông công cộng, hoặc cần tìm đường đến một địa điểm xa. Vì vậy, hãy cùng WOW English tìm hiểu và rèn luyện từ vựng này để có một hành trình giao thông thuận lợi và an toàn hơn trong tương lai !

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông phổ biến

  • Traffic /ˈtræfɪk/ : Giao thông
  • Vehicle /ˈviːɪkl/ : Xe cộ
  • Car /kɑːr/ : Xe ô tô
  • Bus /bʌs/ : Xe buýt
  • Truck /trʌk/ : Xe tải
  • Motorcycle /ˈmoʊtərsaɪkl/ : Xe gắn máy
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ : Xe đạp
  • Signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo
  • Pedestrian /pəˈdestriən/ : Người đi bộ trên đường
  • Crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ : Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
  • Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ : Tắc nghẽn giao thông
  • Intersection /ˌɪntərˈsekʃn̩/ : Ngã tư, giao lộ
  • Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ : Đường vòng xuyến
  • Lane /leɪn/ : Làn đường
  • Railroad track /ˈreɪlroʊd  træk/: Đường ray xe lửa
  • Petrol station /ˈpetrəl  ˈsteɪʃn /: Trạm đổ xăng
  • Petrol /ˈpetrəl/: Xăng
  • Oil /ɔɪl/: Dầu
  • Speed /spiːd/: Tốc độ 
  • Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ : Giới hạn tốc độ cho phép
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ : Đèn tín hiệu giao thông
  • Stop sign /stɑːp saɪn/ : Biển báo dừng lại
  • Yield /jiːld/ : Nhường đường
  • Overtake /ˌoʊvərˈteɪk/ : Vượt xe
  • Parking /ˈpɑːrkɪŋ/ : Bãi đỗ xe
  • Toll road /toʊl roʊd/ : Đoạn đường có thu phí
  • Highway /ˈhaɪweɪ/ : Phần đường cao tốc
  • Ring road /rɪŋ roʊd/: Đoạn đường vành đai
  • Road /roʊd/ : Con đường
  • Car lane /kɑːr  leɪn/: Làn xe ô tô
  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ : Vỉa hè
  • Fork / fɔːrk  /: Đoạn ngã ba
  • Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɒsɪŋ/ : Đường cho người đi bộ
  • Traffic sign /ˈtræfɪk saɪn/ : Biển báo về giao thông
  • Merge /mɜːrdʒ/ : Hợp nhất làn đường
  • Detour /ˈdiːtʊr/ : Đoạn đường tạm thời do sự cố
  • Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃn̩/ : Phương tiện giao thông công cộng
  • Commute /kəˈmjuːt/ : Đi làm hàng ngày
  • Accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc nhanh
  • Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/ : Tắc nghẽn giao thông
  • License plate /ˈlaɪsns pleɪt/ : Bảng số xe
  • Flat tyre /flæt ˈtaɪər/: Xịt lốp xe
  • Seat Belt /ˈsiːtbɛlt/ : Dây an toàn 
  • Speed bump /spiːd bʌmp/ : Giảm tốc (gồ ghề trên đường)
  • Green light /ɡriːn laɪt/ : Đèn xanh
  • Yellow light /ˈjɛloʊ laɪt/ : Đèn vàng
  • Red light /rɛd laɪt/ : Đèn đỏ
  • Horn /hɔːrn/ : Còi
  • Traffic ticket /ˈtræfɪk ˈtɪkɪt/ : Biên bản vi phạm giao thông
  • Roadworks /roʊd wɜːrks/ : Công trường, công trình đường
  • Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ : Giờ cao điểm trong ngày
  • Commuter /kəˈmjuːtər/ : Người đi làm hàng ngày
  • Traffic control /ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ : Quản lý giao thông
  • Traffic flow /ˈtræfɪk floʊ/ : Lưu thông giao thông
  • Public transit /ˈpʌblɪk ˈtrænzɪt/ : Phương tiện giao thông công cộng
  • Speedometer /spiˈdɒmɪtər/ : Đồng hồ đo tốc độ
  • Fuel station /ˈfjuːəl ˈsteɪʃən/ : Trạm nhiên liệu
  • Breakdown /ˈbreɪkdaʊn/ : Sự cố, hỏng hóc xe
  • To stall / stɔːl  /: Chết máy, hỏng máy
  • Traffic police /ˈtræfɪk pəˈlis/ : Cảnh sát giao thông
  • Driver / ˈdraɪvər  /: Tài xế lái xe
  • Driving license /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ : Giấy phép lái xe
  • No parking /noʊ ˈpɑːrkɪŋ/ : Không được đỗ xe
  • U-turn /ˈjuːtɜːrn/ : Quay đầu xe
  • Merge lane /mɜːrdʒ leɪn/ : Làn đường hợp nhất
  • Traffic rules /ˈtræfɪk ruːlz/ : Quy tắc giao thông
  • One-way street /wʌn-weɪ striːt/ : Đoạn đường một chiều
  • Road closure /roʊd ˈkloʊʒər/ : Đóng đường
  • Road safety /roʊd ˈseɪfti/ : An toàn giao thông
  • Traffic violation /ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃn/ : Vi phạm luật giao thông
  • Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ : Bãi đậu xe
  • Seat belt buckle /siːt bɛlt ˈbʌkəl/ : Khóa dây an toàn
  • Traffic camera /ˈtræfɪk ˈkæmərə/ : Camera giám sát giao thông
  • Breathalyzers / ˈbreθəlaɪzər/: Máy kiểm tra nồng độ cồn
  • Speeding /ˈspiːdɪŋ/ : Vượt quá tốc độ cho phép
  • Traffic engineer /ˈtræfɪk ˌɛnˈdʒɪnɪr/ : Kỹ sư giao thông
  • Tunnel /ˈtʌnl/ : Đường hầm
  • Cruise control /kruːz kənˈtroʊl/ : Điều khiển tốc độ tự động
  • Bus stop /bʌs stɒp/ : Trạm dừng cho xe buýt
  • Street sign /striːt saɪn/ : Biển chỉ dẫn đường phố
  • Ramp /ræmp/ : Đoạn nối giữa cao tốc và đường bình thường
  • Parking meter /ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ : Máy thu tiền đỗ xe

Free photo modern exterior urban view

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông – Chỉ đường

  • Turn left /tɜːrn lɛft/ : Rẽ trái
  • Turn right /tɜːrn raɪt/ : Rẽ bên phải
  • Go straight /ɡoʊ streɪt/ : Đi đường thẳng
  • Go ahead /ɡoʊ əˈhɛd/ : Tiếp tục đi, đi tiếp
  • At the intersection /æt ði ˌɪntərˈsɛkʃən/ : Tại ngã tư
  • At the traffic light /æt ðə ˈtræfɪk laɪt/ : Tại đèn giao thông
  • Cross the street/road /krɒs ðə striːt/roʊd/ : Băng qua đường
  • Cross the bridge /krɒs ðə brɪʤ/: Đi qua cầu
  • Go past /ɡoʊ pæst/ : Đi qua, đi ngang qua
  • Follow the signs /ˈfɒloʊ ðə saɪnz/ : Theo biển chỉ dẫn
  • Stay on this road /steɪ ɒn ðɪs roʊd/ : Tiếp tục đi trên đường này
  • Roadway narrows /ˈrəʊdweɪ ˈnærəʊz/: Đoạn đường hẹp
  • Make a U-turn /meɪk ə ˈjuːˌtɜːrn/ : Quay đầu xe
  • Avenue /ˈævɪnjuː/: Đại lộ
  • Curve /kɜːv/: Đoạn đường cong
  • Behind /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
  • Beside /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh
  • Near /nɪə/: Gần nhau
  • Opposite /ˈɒpəzɪt/: Ở hướng đối diện
  • Pavement /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông - Chỉ đường
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông – Chỉ đường

2. Các mẫu câu hỏi từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

  • Excuse me, how can I get to the nearest bus stop?)

(Xin lỗi đã làm phiền bạn, tôi có thể chỉ tôi đến trạm xe buýt gần nhất như thế nào?)

  • Do you commute daily? If yes, what means of transport do you use?

(Bạn có phải di chuyển hàng ngày không? Nếu có, bạn di chuyển bằng phương tiện gì?)

  • How do you think we can reduce air pollution caused by vehicles?

(Bạn nghĩ chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí do phương tiện gây ra như thế nào?)

  • How can we promote safer driving habits among drivers?

(Làm thế nào để khuyến khích thói quen lái xe an toàn cho các tài xế?)

  • Do you think bicycle lanes are important in a city? Why or why not?

(Bạn có nghĩ là làn đường dành riêng cho xe đạp quan trọng trong thành phố không? Tại sao?)

  • Are there any traffic jams on the main roads during rush hour?

(Có hay bị tắc đường trên các đoạn đường chính vào giờ cao điểm không?)

Các mẫu câu hỏi từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông
Các mẫu câu hỏi từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

3. Đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Yesterday, I had a smooth commute to work. I rode my bicycle along the bike lane, which was separated from the busy road by a barrier. I noticed some reckless drivers speeding and changing lanes without signaling, which could lead to accidents. Fortunately, the traffic lights were working properly, and pedestrians were patiently waiting for the crosswalk signal. Public transportation was also running efficiently, with buses arriving on schedule. Overall, it was a relaxing journey.

 

Dịch:

Hôm qua, tôi có một chuyến đi làm thuận lợi. Tôi chạy xe đạp trên đường dành riêng cho xe đạp, được ngăn cách với phần làn đường đông đúc bằng rào chắn. Tôi nhận thấy có một số tài xế vô trách nhiệm vượt quá tốc độ và đổi làn đường không báo hiệu, điều này có thể gây ra tai nạn. May mắn thay, đèn giao thông hoạt động đúng cách và người đi bộ kiên nhẫn đợi tín hiệu qua đường. Phương tiện công cộng cũng hoạt động hiệu quả, với xe buýt đến đúng giờ. Tổng thể, đó là một chuyến đi thư giãn.

Đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông
Đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về đường phố

=> Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

4. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông thông qua WOW English đã giúp các bạn tự tin diễn đạt ý kiến về giao thông một cách chính xác, mở ra cơ hội giao tiếp lưu loát và hiệu quả với những người khác, đặc biệt trong các tình huống thường xuyên xuất hiện trên đường.

Học thêm