500 từ vựng và mẫu câu tiếng anh ngành nail

500 từ vựng và mẫu câu tiếng anh ngành nail làm móng, việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả với khách hàng và nhân viên. Bài viết này sẽ giới thiệu 500 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong công việc.

I. Từ vựng về dụng cụ ngành nail 

Từ vựng về dụng cụ ngành nail 
Từ vựng về dụng cụ ngành nail

Khi học tiếng Anh trong ngành nail thì các từ vựng về dụng cụ ngành nail bạn cũng cần nắm vững, nó sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học nghề hay khi bạn cần mua các loại dụng cụ tại nước ngoài.

  • Nail tip – /neɪl tɪp/:  Móng giả làm bằng nhựa
  • Nail clipper – /neɪl ˈklɪpər/: Bấm móng tay
  • Nail form – /ˈneɪl fɔːrm/: Phom giấy làm móng
  • Nail brush – /ˈneɪl brʌʃ/: Bàn chà móng
  • Nail lamp – /‘neɪl læmp/: Đèn để hơ móng tay/chân
  • Buffer  – /ˈbʌfər/: Cục phao mịn (dùng để chà bề mặt móng)
  • Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp
  • Toe separator – /təʊ ˈsepəreɪtər/: Đồ để tách các ngón chân (khi sơn)
  • Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót
  • Top coat – /tɑːp koʊt/: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
  • Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
  • Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (được dùng để đẩy phần da dày bám trên móng)
  • Nail scissor – /ˈneɪl sɪzərz/: Kéo cắt da
  • Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
  • Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
  • Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
  • Powder – /ˈpaʊ.dɚ/: Bột
  • Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng
  • Airbrush gun – /ˈerbrʌʃ ɡʌn/: Súng phun mẫu
  • Stone – /stəʊn/: Đá gắn vào móng
  • Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng
  • Glue – /ɡluː/: Keo
  • Cuticle Oil – /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/: Tinh dầu dưỡng
  • Cuticle softener – /ˈkjuːtɪkl ˈsɔːfnər/: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
  • Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
  • Opal – /ˈəʊpl/: đá mắt mèo, ngọc mắt mèo
  • Pearl powder – /pɜːrl ˈpaʊdər/: bột ngọc trai
  • Glitter powder – /ˈɡlɪtər ˈpaʊdər/: Bột nhũ (bột óng ánh)
  • Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng
  • Manicure bowl  – /ˈmænɪkjʊr bəʊl/: Bát ngâm tay
  • Beauty case – /ˈbjuːti keɪs/: Cốp đựng đồ
  • Nail polish (sơn móng tay): Chất lỏng có màu sắc dùng để tạo màu cho móng tay.
  • Base coat (lớp lót): Lớp dùng để bảo vệ móng tay trước khi sơn màu.
  • Top coat (lớp phủ): Lớp dùng để bảo vệ và làm bóng cho móng tay sau khi đã sơn màu.
  • Nail file (dao cắt móng): Dụng cụ dùng để cắt và làm hình dạng cho móng tay.
  • Cuticle oil (dầu dưỡng da móng): Dầu dùng để dưỡng ẩm và làm mềm da quanh móng tay.
  • Buffer (bàn chải đánh bóng): Dụng cụ dùng để đánh bóng móng tay.
  • Nail glue (keo dính móng giả): Keo dùng để kết nối và dán móng giả lên móng thật.

II. Từ vựng liên quan đến các dịch vụ làm móng

Từ vựng liên quan đến các dịch vụ làm móng
Từ vựng liên quan đến các dịch vụ làm móng
  • Manicure (dịch vụ làm móng tay): Quá trình làm đẹp và dưỡng móng tay.
  • Pedicure (dịch vụ làm móng chân): Quá trình làm đẹp và dưỡng móng chân.
  • Acrylic nails (móng tay nhựa): Loại móng giả được làm từ chất liệu nhựa acrylic.
  • Gel nails (móng gel): Loại móng giả được làm từ chất liệu gel.
  • French manicure (làm móng theo phong cách Pháp): Phong cách làm móng tay với đầu móng trắng và thân móng màu tự nhiên.
  • Nail art (nghệ thuật trang trí móng): Việc trang trí móng tay bằng họa tiết, hoa văn, hay sticker.
  • Shellac nails (móng Shellac): Loại móng gel có độ bền cao và sáng bóng.

III. Các Dáng Móng Tay

Các Dáng Móng Tay
Các Dáng Móng Tay
  • Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dáng của móng
  • Rounded nail   – /ˈraʊndɪd ‘neɪl/: Móng hình tròn
  • Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
  • Ballerina nail  – /ˌbæləˈriːnə neɪl/: Móng tay hình dáng như những đôi giày ballet.
  • Almond nail – /ˈɑːmənd neɪl/: hình bầu dục nhọn như hạt hạnh nhân
  • Point nail – /pɔɪnt neɪl/: Móng mũi nhọn dài (hoặc gọi là: Stiletto /stɪˈletəʊ/)
  • Coffin nail – /ˈkɔːfɪn neɪl/ : Móng 2 góc xéo, đầu bằng (hoặc gọi là: Casket – /ˈkæskɪt/)
  • Lipstick nail – /ˈlɪpstɪk neɪl/: Móng hình chéo như đầu thỏi son
  • Square nail – /skwer neɪl/ : Móng hình vuông
  • Squoval nailMóng tay vuông bầu
  • Mountain peak nail – /ˈmaʊntn piːk neɪl/: Móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi.
  • Arrowhead nail – /ˈærəʊhed neɪl/: Móng hình đầu mũi tên (hoặc gọi là: Edge /edʒ/)
  • Hình Hạnh Nhân (Almond): Dáng móng tay giống hình hạnh nhân.
  • Vuông (Square): Dáng móng tay với góc cạnh sắc bén.
  • Oval: Dáng móng tay tròn, dài.
  • Móng Tay Kiếm (Stiletto): Dáng móng tay nhọn và sắc.
  • Móng Tay Lăng (Coffin): Còn được gọi là “móng tay ballerina,” với đầu bằng phẳng, hẹp.

IV. Cải Thiện Móng Tay

  • Móng Tay Sứ (Acrylic Nails): Móng giả được tạo ra bằng bột acrylic và dung dịch lỏng.
  • Móng Gel (Gel Nails): Kéo dài bằng chất gel cứng dưới ánh sáng UV.
  • Móng Bột (Dip Powder Nails): Móng tay ngâm trong bột màu để tạo lớp phủ bền.
  • Bọc Sợi Lụa (Silk Wraps): Vải lụa mỏng được sử dụng để làm chắc móng yếu.
  • Đầu Móng Giả (Nail Tips): Đầu nhựa đã làm sẵn gắn vào móng tay tự nhiên để tăng chiều dài.

V. Các Phương Pháp Nâng Cấp Móng Tay

  • Acrylic Nails: Móng giả được tạo ra bằng bột acrylic và dung dịch lỏng.
  • Gel Nails: Gắn thêm móng tay với chất gel cứng dưới ánh sáng UV.
  • Dip Powder Nails: Móng tay được nhúng vào bột màu để tạo một lớp bảo vệ chắc chắn.
  • Silk Wraps: Vải lụa mỏng được sử dụng để củng cố móng yếu.
  • Nail Tips: Đầu móng nhựa sẵn để gắn vào móng tự nhiên để làm dài.

VI. Sản Phẩm Chăm Sóc Móng Tay

  • Cuticle Oil: Dầu dưỡng da quanh móng tay để làm mềm và dưỡng ẩm.
  • Nail Polish Remover: Dung dịch để loại bỏ sơn móng tay.
  • Nail Dehydrator: Dùng để loại bỏ độ ẩm trên bề mặt móng tay để tăng độ bám dính.
  • Base Coat: Sơn móng tay được sử dụng trước khi sơn màu để bảo vệ móng tự nhiên.
  • Top Coat: Một lớp sơn trong suốt được sơn phủ lên màu móng tay để làm bóng và tăng độ bền.
  • Water Marble: Kỹ thuật trang trí móng tay bằng nước để tạo ra các mẫu độc đáo.
  • Stamping: Sử dụng tấm khuôn dập để chuyển mẫu lên móng tay.
  • Freehand: Thiết kế nghệ thuật được tạo ra mà không sử dụng công cụ hoặc tấm khuôn.
  • 3D Nail Art: Tạo những thiết kế nổi bật sử dụng acrylic hoặc gel.
  • Ombre: Hiệu ứng chuyển màu từ một màu sang màu khác.
  • Onychomycosis: Nhiễm nấm móng tay.
  • Hangnail: Mảng da nhỏ bị rách ở mép móng tay.
  • Nail Pitting: Những lỗ nhỏ hoặc lõm trên bề mặt móng tay.
  • Ingrown Nail: Móng tay mọc vào trong da xung quanh.
  • Brittle Nails: Móng tay dễ gãy hoặc bị nứt.

VII. Câu giao tiếp thông dụng trong ngành nail

  • “What color would you like for your nails?” (Bạn muốn chọn màu gì cho móng tay?)
  • “Do you prefer a regular manicure or gel manicure?” (Bạn thích làm móng tay thông thường hay gel?)
  • “Would you like to add any nail art?” (Bạn có muốn thêm nghệ thuật trang trí móng không?)
  • “Please soak your hands in warm water.” (Vui lòng ngâm tay trong nước ấm.)
  • “I recommend using cuticle oil daily to keep your nails healthy.” (Tôi khuyên bạn nên sử dụng dầu dưỡng da móng hàng ngày để duy trì sức khỏe cho móng.)
  • “Let’s file and shape your nails first.” (Hãy cắt và tạo hình cho móng trước.)
  • “The drying time for gel nails is longer than regular polish.” (Thời gian đoạn gel lâdài hơn so với sơn móng thông thường.)
  • “Please be careful not to smudge your nails while they are drying.” (Vui lòng cẩn thận để không làm lem móng khi nó đang khô.)
  • “Would you like me to trim your cuticles?” (Bạn có muốn tôi cắt da quanh móng không?)
  • “We have a wide range of nail colors to choose from.” (Chúng tôi có rất nhiều màu sơn móng để bạn lựa chọn.)

VIII. Mẫu câu trong trường hợp khách hàng yêu cầu

  • “I would like a French manicure with a light pink color, please.” (Tôi muốn làm móng theo phong cách Pháp với màu hồng nhạt, làm ơn.)
  • “Can you add some floral nail art on my ring finger?” (Bạn có thể thêm hoa văn trên ngón áp út cho tôi được không?)
  • “I prefer natural-looking nails, so no bright colors, please.” (Tôi thích móng tay tự nhiên, nên không dùng màu sặc sỡ, làm ơn.)
  • “Could you shape my nails into a square shape?” (Bạn có thể làm móng hình vuông cho tôi được không?)
  • “I want to try shellac nails this time. How long does it usually last?” (Tôi muốn thử móng Shellac lần này. Thông thường nó bền trong bao lâu?)
  • “Is it possible to remove my acrylic nails without damaging my natural nails?” (Có thể gỡ móng nhựa của tôi mà không làm hỏng móng thật được không?)

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp trong công việc và mang lại sự chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng kiến thức và tự tin hơn khi làm móng.

Trên đây là 12 Cung Hoàng Đạo Bằng Tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!

Xem thêm:

Học thêm