80+ Từ vựng về nhà bếp

Nhà bếp là trái tim của mỗi căn nhà, nơi mà những nguyên liệu tươi ngon được chuyển hóa thành những món ăn hấp dẫn. Trong thế giới đa dạng và phong phú của ẩm thực, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về nhà bếp là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng WOW English khám phá thế giới đa sắc màu của từ vựng về nhà bếp và trở thành một “Master chef” trong lĩnh vực này nhé!

1. Từ vựng về nhà bếp

1.1 Các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp

  • Stove /stəʊv/: Bếp lò, bếp nấu
  • Gas stove /ɡæs stoʊv/: Bếp ga
  • Oven /ˈʌvən/: Lò nướng
  • Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: Lò vi sóng
  • Fridge /frɪdʒ/: Tủ lạnh
  • Freezer /ˈfriːzər/: Tủ đông, tủ đá
  • Mortar and pestle /ˈmɔːrtər ənd ˈpɛsəl/: Chày cối
  • Sink /sɪŋk/: Bồn rửa
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/: Máy rửa bát, chén
  • Countertop /ˈkaʊntətɒp/: Bàn đặt đồ
  • Cabinet /ˈkæbɪnɪt/: Tủ, kệ
  • Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪdʒ ˈbɒksɪz/: Hộp bảo quản thực phẩm
  • Pantry /ˈpæntri/: Buồng ăn, tủ để đựng thực phẩm
  • Cooker /ˈkʊk.ər/: Nồi cơm
  • Baking tray /ˈbeɪ.kɪŋ treɪ/: Khay nướng bánh
  • Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/: Thớt cắt
  • Knife /naɪf/: Dao
  • Fork /fɔːrk/: Cái nĩa
  • Spoon /spuːn/: Muỗng, thìa
  • Tablespoons /ˈteɪ.bəl.spuːnz/: Muôi múc canh
  • Bowl /boʊl/: Cái bát
  • Plate /pleɪt/: Đĩa
  • Saucer /ˈsɔː.sər/: Đĩa lót tách
  • Chopsticks /ˈtʃɒp.stɪks/: Đũa
  • Bowl /boʊl/: Tô
  • Cup /kʌp/: Cốc, chén
  • Glass /ɡlæs/: Ly, cốc
  • Pot /pɒt/: Nồi, bình
  • Kitchen gloves /ˈkɪtʃ.ən ɡlʌvz/: Găng tay nhà bếp
  • Saucepan /ˈsɔːs.pæn/: Xoong, chảo
  • Pan /pæn/: Chảo
  • Pot /pɒt/: Nồi
  • Silver paper /ˈsɪl.vər ˈpeɪ.pər/: Giấy bạc
  • Kettle /ˈketl/: Ấm đun nước
  • Toaster /ˈtoʊstər/: Lò nướng bánh mỳ
  • Griller /ˈɡrɪlər/: Bếp nướng, lò nướng
  • Mixer /ˈmɪk.sər/: Máy trộn
  • Blender /ˈblɛn.dər/: Máy xay
  • Coffee makers /ˈkɒfi ˈmeɪkərz/: Máy pha cà phê
  • Tea kettle /tiː ˈketl/: Ấm đun nước dùng pha trà
  • Apron /ˈeɪ.prən/: Tạp dề
  • Basket  /ˈbæs.kɪt/: Rổ, rá
  • Grater /ˈɡreɪtər/: Cái nạo
  • Ladle /ˈleɪdl/: Cái múc, muôi
  • Whisk /wɪsk/: Máy đánh trứng
  • Trash can /træʃ kæn/: Thùng đựng rác
  • Dishwashing liquid /ˈdɪʃˌwɒʃɪŋ ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
  • Super fast kettle /ˈsuːpər ˈfæst ˈkɛtəl/: Ấm siêu tốc
  • Cutting knife /ˈkʌtɪŋ naɪf/: Dao cắt
  • Peeler /ˈpiːlər/: Dao gọt vỏ
Các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp
Các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp

1.2 Các cách chế biến thực phẩm

  • Grill /ɡrɪl/: Nướng
  • Fry /fraɪ/: Chiên rán
  • Stir-fry /ˈstɜːr fraɪ/: Xào
  • Roasted /ˈroʊstɪd/: Nướng, quay
  • Steam /stiːm/: Hấp
  • Boil /bɔɪl/: Luộc
  • Chopped /tʃɒpt/: Băm nhỏ
  • Crushed /krʌʃt/: Nghiền
  • Chop /tʃɑːp/: Chặt, thái
  • Stew /stuː/: Hầm
  • Dough /doʊ/: Nhào bột
  • Marinated /ˈmær.ə.neɪ.tɪd/: Tẩm ướp
  • Mix /mɪks/: Pha trộn
  • Slice /slaɪs/: Cắt lát mỏng

1.3 Các loại gia vị chế biến thực phẩm

  • Lard /lɑːrd/: Mỡ lợn
  • Vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/: Giấm
  • Seasoning seeds /ˈsiːzənɪŋ siːdz/: Hạt nêm, gia vị
  • Pepper /ˈpɛpər/: Hạt tiêu
  • Sodium glutamate /ˈsoʊdiəm ˈɡluːtəˌmeɪt/: Mì chính
  • Chili sauce /ˈtʃɪ.li sɔːs/: Tương ớt
  • Sugar /ˈʃʊɡər/: Đường
  • Salt /sɔːlt/: Muối
  • Mustard /ˈmʌstərd/: Mù tạt
  • Ketchup /ˈketʃəp/: Tương cà chua
  • Fish sauce /fɪʃ sɔːs/: Chai nước mắm
  • Five spice powder /faɪv spaɪs ˈpaʊdər/: Ngũ vị hương
  • Cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/: Dầu, dầu ăn
  • Crispy flour /ˈkrɪspi flaʊər/: Bột chiên giòn
  • Soy sauce /sɔɪ sɔːs/: Nước tương, xì dầu
  • Dipping sauce /ˈdɪpɪŋ sɔːs/: Nước chấm

1.4 Từ vựng chỉ trạng thái, mùi vị của món ăn

  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon, rất ngon
  • Spicy smell /ˈspaɪsi smɛl/: Mùi cay nồng
  • Salty /ˈsɔːlti/: Mặn
  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Fishy /ˈfɪʃi/: Mùi tanh
  • Sour /saʊr/: Vị chua
  • Soft /sɒft/: Mềm
  • Tasteless /ˈteɪstləs/: Nhạt nhẽo, vô vị
  • Fresh /freʃ/: Tươi ngon
  • Stale /steɪl/: Thiu
  • Tough /tʌf/: Dai
Từ vựng chỉ trạng thái, mùi vị của món ăn
Từ vựng chỉ trạng thái, mùi vị của món ăn

2. Các thành ngữ có từ vựng về nhà bếp

  • To be a tough cookie: Sự khó khăn

Dealing with that customer was challenging; she’s a tough cookie.

(Giải quyết với khách hàng đó thật khó khăn, cô ấy rất quyết đoán.)

  • To spice things up: Hấp dẫn, thú vị hơn

Let’s spice things up and try a new recipe tonight.

(Hãy làm cho mọi thứ thú vị hơn và thử một công thức mới vào tối nay.)

  • To have bigger fish to fry: Có việc quan trọng, đột xuất

I won’t worry about that minor issue; I have bigger fish to fry right now.

(Tôi sẽ không lo lắng về vấn đề nhỏ đó; hiện tại tôi có việc quan trọng hơn phải làm.)

  • To take something with a grain of salt: Không hoàn toàn tin tưởng

He tends to exaggerate, so I always take his stories with a grain of salt.

( Anh ta thường nói quá, vì vậy tôi luôn nhìn nhận câu chuyện của anh ta theo cách hoài nghi.)

  • Cut the mustard: Hoàn thành tốt công việc được giao

If he wants to be head chef, he needs to show he can cut the mustard.

(Nếu anh ấy muốn trở thành đầu bếp chính, anh ấy phải chứng tỏ mình đủ tài năng.)

  • Just a spoonful of sugar: Cảm thấy tốt hơn, dễ chịu hơn

A kind word or a compliment can be just a spoonful of sugar to make someone feel better.

(Một lời nói tốt hay một lời khen có thể giúp ai đó cảm thấy tốt hơn.)

Các thành ngữ có từ vựng về nhà bếp
Các thành ngữ có từ vựng về nhà bếp

3. Mẫu câu sử dụng để giao tiếp từ vựng về nhà bếp

  • You can use this non-stick pan to cook eggs.

(Bạn có thể sử dụng chảo chống dính này để chiên trứng.)

  • The cake is baking in the oven for 30 minutes.

(Cái bánh đang được nướng trong lò nướng trong vòng 30 phút.)

  • After dinner, I’ll load the dirty dishes into the dishwasher.

(Sau bữa tối, tôi sẽ đặt chén đĩa bẩn vào máy rửa chén.)

  • Don’t forget to wear an apron to protect your clothes while cooking.

(Đừng quên mang tạp dề để bảo vệ quần áo khi nấu ăn.)

  • Store the ice cream in the freezer to keep it frozen.

(Bảo quản kem trong tủ đông để giữ lạnh.)

  • Use the blender to mix fruits and yogurt for a delicious smoothie.

(Sử dụng máy xay sinh tố để trộn các loại trái cây và sữa chua thành cốc sinh tố ngon lành.)

Mẫu câu sử dụng để giao tiếp từ vựng về nhà bếp
Mẫu câu sử dụng để giao tiếp từ vựng về nhà bếp

Xem thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh về trái cây

=> 70+ từ vựng tiếng Anh về hải sản bạn đã nắm được chưa?

4. Kết luận

Trong bài viết trên, WOW English đã giúp các bạn khám phá từ vựng về nhà bếp – một chủ đề rất quan trọng và hữu ích trong việc nâng cao khả năng giao tiếp hằng ngày. Nhà bếp là nơi chúng ta thể hiện sự sáng tạo, sẽ và đam mê ẩm thực, đồng thời là nơi chúng ta tạo ra những bữa ăn ngon lành cho gia đình và bạn bè. Vậy nên, chúng ta nên tiếp tục nỗ lực học hỏi và tìm hiểu về chủ đề này để cùng nhau chia sẻ và tận hưởng những niềm vui và hương vị của cuộc sống trong nhà bếp.

Học thêm