50+ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày thông qua WOW English. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến các hoạt động hằng ngày là một phần quan trọng để có thể giao tiếp một cách hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày và tương tác với người bản xứ. WOW English cung cấp một loạt các tài liệu học bổ ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và tự tin sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

  • Wake up /weɪk ʌp/: Thức dậy
  • Get dressed /ɡet drest/: Thay quần áo
  • Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/: Ăn sáng
  • Go to work /ɡoʊ tuː wɜːrk/: Đi làm
  • Go home/ gou houm/: Đi về nhà
  • Go to bed /ɡoʊ tə bɛd/: Đi ngủ
  • Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
  • Work /wɜːrk/: Làm việc
  • Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/: Hoàn thành công việc
  • Study /stʌdi/: Học tập
  • Do homework  /du ‘houmwə:k/: Làm bài tập về nhà
  • Eat out /i:t aut/: Đi ăn ở ngoài
  • Drink /driɳk/: Uống
  • Have dinner /hæv ˈdɪnər/: Ăn tối
  • Watch TV /wɑtʃ ˈtiːˌviː/: Xem tivi
  • Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/: Rửa bát đũa
  • Read /riːd/: Đọc
  • Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
  • Read book /ri:d bu:k/: Đọc sách
  • Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: Đọc báo chí
  • Read comics /riːd ˈkɒmɪks/: Đọc truyện tranh
  • Feed the cat /fi:d ðə kæt/: Cho mèo ăn
  • Sleep /sliːp/: Ngủ
  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/: Nấu nướng
  • Clean /kliːn/: Dọn dẹp
  • Shopping /ˈʃɑːpɪŋ/: Mua sắm
  • Make up /meik ʌp/: Trang điểm
  • Drive /draɪv/: Lái xe
  • Talk to friends /tɔːk tuː frends/: Trò chuyện với bạn bè
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Sinh hoạt cá nhân

  • Brushing teeth /ˈbrʌʃɪŋ tiːθ/: Đánh răng
  • Washing face /ˈwɒʃɪŋ feɪs/: Rửa mặt
  • Taking a bath /ˈteɪkɪŋ ə bæθ/: Tắm rửa
  • Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: Sấy, làm khô tóc
  • Washing hands /ˈwɒʃɪŋ hændz/: Rửa tay
  • Shaving /ˈʃeɪvɪŋ/: Cạo râu
  • Washing hair /ˈwɒʃɪŋ heər/: Gội đầu
  • Clipping nails /ˈklɪpɪŋ neɪlz/: Cắt móng tay

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Các hoạt động giải trí, thể thao

  • Walk /wɔːk/: Đi bộ
  • Run/rʌn/: Tập chạy
  • Do exercise / du: eksəsaiz/: Tập thể dục
  • Play sports /pleɪ spɔ:rts/: Chơi thể thao
  • Gym workout /dʒɪm ˈwɜːrkˌaʊt/: Tập luyện tại phòng gym
  • Yoga /ˈjoʊɡə/: Tập yoga
  • Practice martial arts /ˈpræktɪs ˈmɑːrʃəl ɑːrts/: Tập võ
  • Go skiing /ɡoʊ ˈskiɪŋ/: Đi trượt tuyết
  • Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: Đi câu cá
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
  • Billiards /ˈbɪljərdz/: Chơi bi-a
  • Go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/: Đi chơi bowling
  • Play outside /pleɪ autsaid/: Đi chơi ở bên ngoài
  • Play chess /pleɪ ʧɛs/: Chơi cờ vua
  • Play poker /pleɪ ˈpoʊkər/: Chơi bài
  • Play golf /pleɪ gɒlf/: Chơi đánh gôn
  • Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: Chơi bóng đá
  • Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: Đánh cầu lông
  • Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: Đánh bóng chày
  • Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: Chơi bóng chuyền
  • Play video games /pleɪ ˈvɪdi.oʊ ɡeɪmz/: Chơi điện tử
  • Go to the cinema /gou tu ðə ˈsɪnəmə/: Đi xem phim ngoài rạp
  • Go to coffee / gou tu ˈkɒfi/ : Đi cà phê
  • Listen to music /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày - Các hoạt động giải trí, thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Các hoạt động giải trí, thể thao

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Tần suất hoạt động

  • Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn
  • Usually /ˈjuːʒuəli/: Thông thường
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Đôi khi, thỉnh thoảng
  • Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: Đôi lúc
  • Rarely /ˈrerli/: Hiếm khi
  • Never /ˈnevər/: Không bao giờ

2. Ví dụ các câu từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

  •  She prefers to drive to work rather than take public transportation.

(Cô ấy thích lái xe đến công việc thay vì đi công cộng.)

  • He likes to read comics before going to bed to unwind.

(Anh ấy thích đọc truyện tranh trước khi đi ngủ để thư giãn.)

  •  While cooking, she enjoys listening to music to make the task more enjoyable.

(Khi nấu ăn, cô ấy thích nghe nhạc để làm công việc trở nên thú vị hơn.)

  • On weekends, he likes to go for a run in the park to stay fit.

(Vào cuối tuần, anh ấy thích đi chạy bộ trong công viên để giữ dáng.)

  • After finishing homework, he likes to play video games for a while.

(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy thích chơi trò chơi điện tử một lúc.)

  • On weekends, she goes grocery shopping to stock up on food for the week.

(Vào cuối tuần, cô ấy đi mua sắm tại cửa hàng để chuẩn bị đồ ăn cho cả tuần.)

  • He is an expert at playing billiards and has won several tournaments.

(Anh ấy là một chuyên gia chơi bi-a và đã giành chiến thắng trong nhiều giải đấu.)

Ví dụ các câu từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày
Ví dụ các câu từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

3. Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

I wake up every morning, brush my teeth and wash my face. Then I make breakfast and a coffee for myself. Next, I moved to the company to work. In the afternoon, after finishing work, I often go out to meet friends or participate in recreational activities such as playing video games. At night, I clean the house and cook for myself. At the end of the day, before going to bed, I usually read comic books to relax.

Dịch:

Tôi thức dậy vào buổi sáng hằng ngày, đánh răng rửa mặt. Sau đó, tôi làm bữa sáng và một ly cà phê cho bản thân. Tiếp đó, tôi di chuyển đến công ty làm việc. Buổi chiều, sau khi hoàn thành công việc, tôi thường ra ngoài gặp bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí như chơi điện tử. Đến tối, tôi dọn dẹp nhà cửa và nấu đồ ăn cho mình. Cuối ngày, trước khi đi ngủ, tôi thường đọc truyện tranh để thư giãn.

Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày
Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại: Cẩm Nang Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

=> Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

4. Kết luận

Tổng hợp lại, từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày của WOW English không chỉ là một tài nguyên học tập hữu ích mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới của sự giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Vậy nên, hãy tiếp tục khám phá và nâng cao vốn từ vựng, không chỉ mang lại sự thành công trong học tập mà còn mở rộng cơ hội giao tiếp và gắn kết với thế giới xung quanh chúng ta.

Học thêm