50+ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

Phòng khách là không gian quan trọng trong mỗi ngôi nhà, nơi chúng ta thường tiếp đón khách và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn bên gia đình và bạn bè. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến đồ dùng trong phòng khách sẽ giúp chúng ta trang trí vị trí và bố trí không gian này một cách sành điệu và hợp thời. Hãy cùng WOW English khám phá và tìm hiểu sự đa dạng của từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách.

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

  • Sofa /ˈsoʊfə/: Ghế sô pha
  • Ceiling fans /ˈsiːlɪŋ fænz/: Quạt trần
  • Clock /klɒk/: Đồng hồ
  • Picture frames /ˈpɪk.tʃər freɪmz/: Khung tranh
  • Seat /siːt/: Ghế sau
  • Sound system /saʊnd ˈsɪstɪm/: Hệ thống âm thanh
  • Wall /wɔːl/: Tường
  • Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: Tủ sách
  • Carpet /ˈkɑːrpɪt/: Thảm trải sàn
  • Desk /desk/: Cái bàn
  • Stereo /ˈstɪəroʊ/: Dàn loa
  • Bench /bɛnʧ/: Băng ghế
  • Flower vase /ˈflaʊər veɪs/: Lọ hoa
  • Curtain /ˈkɜːrtən/: Rèm
  • Tea table /tiː ˈteɪbəl/: Bàn uống trà
  • Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl̩/: Bàn uống nước
  • Amplifiers /ˈæmplɪˌfaɪərz/: Bộ khuếch đại, âm ly
  • Armchair /ˈɑːrmˌtʃɛər/: Ghế bành
  • Cushions /ˈkʊʃənz/: Đệm
  • Shelf /ʃɛlf/: Tủ kệ
  • Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Cái điều khiển từ xa
  • Tea set /tiː sɛt/: Bộ ấm chén, bộ trà
  • Photo /ˈfoʊtoʊ/: Hình chụp
  • Electric light bulb /ɪˈlɛktrɪk laɪt bʌlb/: Bóng đèn điện
  • Chair /tʃɛr/: Cái ghế
  • Loudspeaker /ˈlaʊdˌspiːkər/: Loa
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách – Các loại đồ dùng khác

2.1 Đồ dùng trong phòng tắm

  • Bathtub /ˈbæθtʌb/: Bồn tắm nằm
  • Cleanser /ˈkliːnzər/: Sữa rửa mặt
  • Shower gel /ˈʃaʊər dʒɛl/: Sữa tắm
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
  • Mirror /ˈmɪrər/: Gương soi
  • Wiper /ˈwaɪpər/: Khăn lau, khăn tắm
  • Comb /koʊm/: Lược chải tóc
  • Shavers /ˈʃeɪvərz/: Máy cạo râu
  • Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: Nước súc miệng
  • Toothpaste /tuːθpeɪst/: Kem đánh răng
  • Soap /soʊp/: Xà phòng, xà bông
  • Toilet /ˈtɔɪlət/: Bồn cầu
  • Washstand /wɒʃstænd/: Bồn rửa mặt
Sử dụng trong phòng tắm

2.2 Đồ dùng trong phòng ngủ

  • Pillow /ˈpɪloʊ/: Cái gối, gối ôm
  • Makeup table /ˈmeɪkʌp ˈteɪbl̩/: Bàn trang điểm
  • Mattress /ˈmætrɪs/: Đệm giường
  • Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/: Tủ quần áo
  • Bedsheets /ˈbɛdʃiːts/: Ga trải giường
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: Cái chăn
  • Electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/: Quạt điện
Sử dụng trong phòng ngủ
Sử dụng trong phòng ngủ

2.3 Đồ dùng trong phòng bếp

  • Apron /ˈeɪ.prən/: Tạp dề
  • Chopsticks /ˈʧɑpˌstɪks/ : Đôi đũa
  • Bowl /boʊl/: Cái bát
  • Butter dish /ˈbʌtər dɪʃ/: Đĩa bơ
  • Spoon /spuːn/: Thìa
  • Basket /ˈbæskɪt/: Rổ, rá
  • Knife /naɪf/: Con dao
  • Pan /pæn/: Cái chảo
  • Scraper /ˈskreɪpər/: Cái nạo
  • Soup ladle /suːp ˈleɪdl̩/: Muôi múc canh
  • Tissue /ˈtɪʃuː/: Giấy ăn
  • The cutting board /ðə ˈkʌtɪŋ bɔːrd/: Cái thớt
  • Spice box /spaɪs bɒks/: Hộp gia vị
Đồ dùng trong phòng bếp
Đồ dùng trong phòng bếp

3. Từ vựng về các loại nhà ở bằng tiếng Anh

  • Villa /ˈvɪlə/: Biệt thự
  • Apartment /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ
  • House /haʊs/: Nhà riêng
  • Townhouse /taʊnhaʊs/: Nhà phố
  • Bungalow /ˈbʌŋɡəloʊ/: Nhà mái gỗ
  • Condominium/Condo /ˌkɒndəˈmɪniəm/ˈkɒndoʊ/: Nhà chung cư
  • Stilt house /stɪlt haʊs/: Nhà móng
  • Wooden house /ˈwʊdn haʊs/: Nhà gỗ
  • Straw house /strɔː haʊs/: Nhà tranh
  • Brick house /brɪk haʊs/: Nhà gạch
  • Tent /tɛnt/: Nhà lều
  • Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Nhà nhỏ
  • Farmhouse /ˈfɑːrmhaʊs/: Nhà nông trại
  • Steel-frame house /stiːl freɪm haʊs/: Nhà khung thép
  • Hanging house /ˈhæŋɪŋ haʊs/: Nhà treo
Từ vựng về các loại nhà ở bằng tiếng Anh
Từ vựng về các loại nhà ở bằng tiếng Anh

4. Các câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

  • The sofa is very comfortable and spacious, perfect for relaxing after a long day.

(Chiếc ghế sofa rất thoải mái và rộng rãi, hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.)

  • The TV remote control conveniently rests on the coffee table, within easy reach.

(Điều khiển từ xa của TV nằm thuận tiện trên bàn cà phê, trong tầm tay dễ dàng.)

  • The ceiling fan helps to circulate air and keep the room cool during hot summer days.

(Quạt trần giúp lưu thông không khí và giữ cho phòng mát mẻ trong những ngày hè nóng bức.)

  • The floor-to-ceiling curtains can be drawn shut for a private movie-watching experience.

(Rèm cửa từ sàn đến trần có thể được kéo lại để tạo không gian xem phim riêng tư.)

  • We have a large, decorative wall mirror that visually expands the space and adds sparkling.

(Chúng tôi có một cái gương treo tường lớn và trang trí, giúp mở rộng không gian mắt thấy và tạo thêm phần lộng lẫy.)

  • The living room is decorated with soft rugs, creating a comfortable space for children to play on the floor.

(Phòng khách được trang trí bằng những tấm thảm mềm mại, tạo không gian thoải mái cho trẻ em chơi đùa trên sàn nhà.)

Các câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Các câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

5. Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

  • Thẻ từ (Flashcards):

Tạo thẻ từ với từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách ở mặt trước và hình ảnh hoặc nghĩa tương ứng ở mặt sau. Tiến hành tập luyện bằng cách nhìn từ tiếng Anh và nói ra ý nghĩa hoặc hình ảnh tương ứng.

  • Chủ đề liên quan:

Tạo các câu ví dụ liên quan đến phòng khách sử dụng từ vựng mới. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh và giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.

  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng:

Có nhiều ứng dụng di động hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh với chủ đề đồ dùng trong phòng khách. Ứng dụng này cung cấp các bài kiểm tra, trò chơi và cách học tương tác để giúp bạn học từ vựng hiệu quả.

  • Học qua âm nhạc và video:

Tìm kiếm các bài hát hoặc video học tiếng Anh liên quan đến phòng khách. Ngừng nghe và lặp lại các từ vựng trong bài hát hoặc video này để củng cố trí nhớ.

  • Thực hiện giao tiếp:

Thảo luận với gia đình hoặc bạn bè về phòng khách của họ hoặc của bạn. Sử dụng các từ vựng đã học để miêu tả các đồ dùng trong phòng khách hoặc nói về những trải nghiệm liên quan đến nó.

Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

6. Đoạn văn sử dụng từ tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

In the living room you’ll find a comfy plush sofa placed right in front of the entertainment center. The entertainment center includes a wall-mounted TV screen, surrounded by a collection of books and decorative items on a stand. On one side of the room, there’s a cozy armchair with a floor lamp next to it, making for the perfect reading nook. The large window facing the room is covered with elegant glass panels to help get enough sunlight during the day.

Dịch:

Trong phòng khách, bạn sẽ nhìn thấy một chiếc ghế sofa êm ái và thoải mái được đặt ngay trước trung tâm giải trí. Trung tâm giải trí bao gồm một màn hình TV gắn trên tường, xung quanh là bộ sưu tập sách và các vật dụng trang trí trên giá đỡ. Ở một bên của căn phòng, có một chiếc ghế bành ấm cúng với đèn sàn bên cạnh, tạo nên một góc đọc sách hoàn hảo. Cửa sổ lớn đối diện căn phòng được che bằng những tấm kính trang nhã giúp đón ánh sáng mặt trời vừa đủ vào ban ngày.

Đoạn văn sử dụng từ vựng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Đoạn văn sử dụng từ vựng Anh về đồ dùng trong phòng khách

Xem thêm: 5 Phương pháp học tiếng anh giao tiếp giúp bạn làm chủ ngoại ngữ

=> Bỏ túi 6 cách học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự chữa mất gốc tại nhà

7. Kết luận

WOW English đã giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác về từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách một cách dễ dàng. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách là một phần quan trọng trong việc mở rộng khả năng giao tiếp của chúng ta và tạo nên sự thoải mái, dễ chịu và thuận lợi.

Học thêm