100+ Từ vựng tiếng Anh về trường học

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi cố gắng nắm vững từ vựng tiếng Anh về trường học? Nếu vậy, hãy đến với WOW English – nguồn tài nguyên học tập thú vị và hiệu quả nhất dành cho việc mở rộng vốn từ vựng về lĩnh vực này, bạn sẽ khám phá một bộ sưu tập từ vựng đa dạng và phong phú liên quan đến trường học, bao gồm cả từ vựng về các loại phòng học, môn học, đồ dùng học tập, các hoạt động trong trường, và nhiều khía cạnh khác.

1. Từ vựng tiếng Anh về trường học

  • School /skuːl/: Trường học
  • Nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: Trường mẫu giáo
  • Primary school /ˈpraɪməri skuːl/: Trường tiểu học
  • Secondary school /ˈsekəndəri skuːl/: Trường trung học
  • Public school /ˈpʌblɪk skuːl/: Trường Công lập
  • Private school /ˈpraɪvət skuːl/: Trường tư nhân
  • Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/: Trường nội trú, bán trú
  • Colleges /ˈkɒlɪdʒz/: Trường cao đẳng
  • Technical college /ˈteknɪkəl ˈkɒlɪdʒ/: Trường cao đẳng kỹ thuật
  • University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: Trường đại học
  • Art college /ɑːrt ˈkɒlɪdʒ/: Trường cao đẳng nghệ thuật

Free photo happy college students with books in hands walking together on campus

1.1 Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các môn học

  • Biology /baɪˈɒlədʒi/: Sinh học
  • Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: Khảo cổ học
  • Math /mæθ/: Toán học
  • Astronomy /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
  • Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý
  • Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/: Ngôn ngữ học
  • Chemistry /ˈkemɪstri/: Hóa học
  • Engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật
  • Science /saɪəns/: Khoa học
  • Medicine /ˈmedɪsn/: Y học
  • Literature /ˈlɪtərətʃər/: Văn học
  • Architecture /ˈɑːrkɪtekʧər/: Kiến trúc
  • Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
  • Sociology /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/: Xã hội học
  • Geography /dʒiˈɒɡrəfi/: Địa lý
  • Psychology /saɪˈkɒlədʒi/: Ngành tâm lý học
  • English /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh
  • Geology /dʒiˈɒlədʒi/: Địa chất học
  • History /ˈhɪstəri/: Lịch sử
  • Economics /ˌekəˈnɒmɪks/: Kinh tế học
Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các môn học
Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các môn học

1.2 Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các chuyên ngành đại học

  • Architecture /ˈɑːrkɪtekʧər/: Kiến trúc
  • Agriculture /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/: Nông nghiệp
  • Veterinary Medicine /ˈvɛtərɪˌnɛri ˈmɛdɪsɪn/: Thú y
  • Orthodontics /ˌɔːrθəˈdɒntɪks/: Răng – hàm – mặt
  • Medicine /ˈmedɪsn/: Y dược
  • Public Health /ˈpʌblɪk hɛlθ/: Y tế Cộng đồng
  • Nursing /ˈnɜːrsɪŋ/: Y tá
  • Pharmacy /ˈfɑːrməsi/: Dược phẩm
  • Dentistry /ˈdɛntɪstri/: Nha Khoa
  • Hotel Management /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý khách sạn
  • Pedagogy /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/: Giáo dục học
  • Pedagogical Management /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý Giáo dục
  • Primary Education /ˈpraɪˌmɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục Tiểu học
  • Early Childhood Education /ˈɜːrli ˈtʃaɪldhʊd ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục Mầm non
  • Mathematics Teacher Education /ˌmæθəˈmætɪks ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Toán
  • Geography Teacher Education /dʒiˈɒɡrəfi ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Địa
  • Physics Teacher Education /ˈfɪzɪks ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Lý
  • Linguistics and Literature Teacher Education /lɪŋˈɡwɪstɪks ænd ˈlɪtərətʃər ˌtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Văn
  • Biology Teacher Education /baɪˈɒlədʒi ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Sinh
  • Politics /ˈpɒlɪtɪks/: Chính trị, triết học
  • Anthropology /ˌænθrəˈpɒlədʒi/: Nhân học
  • International Studies /ˌɪntərˈnæʃənl ˈstʌdiz/: Quốc tế học
  • Psychology /saɪˈkɒlədʒi/: Tâm lý học
  • Industrial Design /ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪn/: Thiết kế Công nghiệp
  • Law /lɔː/: Luật
  • Constitutional and Administrative Law /ˌkɒnstɪˈtuːʃənl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv lɔː/: Luật hiến pháp và luật hành chính
  • Criminal Procedure Law /ˈkrɪmɪnəl prəˈsiːdʒər lɔː/: Luật Hình sự
  • Civil Procedure Law /ˈsɪvəl prəˈsiːdʒər lɔː/: Luật Dân sự
  • International Law /ˌɪntərˈnæʃənl lɔː/: Luật Quốc tế
  • Economic Law /ˌiːkəˈnɒmɪk lɔː/: Luật Kinh tế
  • Civil Engineering /ˌsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng
  • Electrical Engineering /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ sư điện
  • Food Science /fuːd saɪəns/: Khoa học Thực phẩm
  • Transportation Engineering and Technology /ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ ænd tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
  • Materials Science and Engineering /məˈtɪriəlz saɪəns ænd ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Khoa học và công nghệ Vật Liệu
  • Automotive Engineering Technology /ˌɔːtoʊˈmoʊtɪv ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ Kỹ thuật ô tô
  • Environmental Engineering /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Công nghệ Môi trường
  • Mechanical Engineering Technology /mɪˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
  • Chemical Engineering /ˌkɛmɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Công nghiệp hóa chất
Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các chuyên ngành đại học
Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các chuyên ngành đại học

1.3 Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các chức vụ trong trường học

  • Principal /ˈprɪnsɪpəl/: Hiệu trưởng
  • Vice principal /vaɪs ˈprɪnsɪpəl/: Hiệu phó
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
  • Form teacher /fɔːrm ˈtiːtʃər/: Giáo viên chủ nhiệm
  • Lecturers /ˈlɛktʃərərz/: Giảng viên
  • Teaching assistant /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/: Trợ giảng
  • Tutor /ˈtuːtər/: Gia sư
  • Pupil /ˈpjuːpl/: Học sinh
  • Student /ˈstuːdənt/: Sinh viên
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: Lao công
  • School security guard /skuːl sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ trường học
  • Class monitor /klæs ˈmɒnɪtər/: Lớp trưởng
  • Vice monitor /vaɪs ˈmɒnɪtər/: Lớp phó
  • Secretary /ˈsɛkrətri/: Bí thư
  • Freshman /ˈfrɛʃmən/: Sinh viên năm nhất
  • Sophomore /ˈsɒfəmɔːr/: Sinh viên năm hai
  • Third-year student /θɜːrd jɪər ˈstuːdənt/: Sinh viên năm ba
  • Final year student /ˈfaɪnl jɪər ˈstuːdənt/: Sinh viên năm cuối
  • Researcher /rɪˈsɜːrtʃər/: Nghiên cứu sinh
  • Master student /ˈmæstər ˈstuːdənt/: Sinh viên cao học

1.4 Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các loại phòng và cơ sở vật chất tại trường học

  • Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
  • Hall /hɔːl/: Hội trường
  • Laboratory /ləˈbɒrəˌtɔːri/: Phòng thí nghiệm
  • Classroom /ˈklɑːsruːm/: Lớp học, phòng học
  • Auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/: Giảng đường
  • Sick room /sɪk rum/: Phòng y tế
  • Medical room /ˈmɛdɪkəl rum/: Phòng y tế
  • Canteen /kænˈtiːn/: Căng tin
  • Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/: Phòng thể chất
  • Multipurpose building /ˌmʌltiˈpɜːrpəs ˈbɪldɪŋ/: Nhà đa năng
  • Principal’s office /ˈprɪnsɪpəlz ˈɒfɪs/: Văn phòng hiệu trưởng
  • Parking space /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/: Chỗ để xe
  • School hall /skuːl hɔːl/: Hội trường
  • Desk /dɛsk/: Bàn
  • Chair /tʃɛr/: Ghế
  • Bench /bɛntʃ/: Ghế dài
  • Ceiling fans /ˈsiːlɪŋ fænz/: Quạt trần
  • Air conditioner /ɛr kənˈdɪʃənər/: Máy điều hòa
  • Locker /ˈlɒkər/: Tủ đựng đồ
  • Lock /lɒk/: Ổ khóa
  • Plug /plʌɡ/: Phích cắm
  • Key /kiː/: Chìa khóa
  • Switch /swɪtʃ/: Công tắc
Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các loại phòng và cơ sở vật chất tại trường học
Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các loại phòng và cơ sở vật chất tại trường học

1.5 Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các loại dụng cụ học tập

  • Blackboard /ˈblækˌbɔːrd/: Bảng đen
  • Course /kɔːrs/: Khóa học
  • Projector /prəˈdʒɛktər/: Máy chiếu
  • Subject /ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học
  • Chalk /tʃɔːk/: Phấn viết bảng
  • Semester /sɪˈmɛstər/: Kì học
  • Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl/: Thời khóa biểu
  • Homework /ˈhoʊmˌwɜːrk/: Bài tập về nhà
  • Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Trình độ chuyên môn
  • Certificate /sərˈtɪfɪkət/: Chứng chỉ
  • Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Vở ghi
  • Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/: Sách giáo khoa
  • Exercise book /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Vở bài tập
  • Test paper /tɛst ˈpeɪpər/: Giấy kiểm tra
  • Sound system /saʊnd ˈsɪstəm/: Hệ thống âm thanh
  • Pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/: Hộp đựng bút
  • Paint /peɪnt/: Màu vẽ
  • Protractor /prəˈtræktər/: Thước đo góc
  • Marker /ˈmɑːrkər/: Bút viết bảng
  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
  • Fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/: Bút mực
  • Ballpoint pen /ˈbɔːlˌpɔɪnt pɛn/: Bút bi
  • Correction pen /kəˈrɛkʃən pɛn/: Bút xóa
  • Crayon /ˈkreɪən/: Sáp màu
  • Eraser /ɪˈreɪsər/: Tẩy chì
  • Stapler /ˈsteɪplər/: Cái đóng ghim
  • Coloured pencil /ˈkʌlərd ˈpɛnsəl/: Bút chì màu
  • Staple /ˈsteɪpl/: Ghim, kẹp giấy
  • Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
  • Set square /sɛt skwɛr/: Thước vuông
  • Push pin /pʊʃ pɪn/: Đinh ghim
  • Scissors /ˈsɪzərz/: Kéo
  • Sticky notes /ˈstɪki noʊts/: Giấy nhớ
  • Binder clip /ˈbaɪndər klɪp/: Kẹp bướm
  • Card Strap /kɑːrd stræp/: Dây đeo thẻ
  • Calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/: Máy tính cầm tay
  • Folder /ˈfoʊldər/: Bìa kẹp tài liệu
  • Pencil sharpener /ˈpɛnsəl ˈʃɑːrpnər/: Gọt bút chì
  • Tape /teɪp/: Băng dính
  • Tape dispenser /teɪp dɪˈspɛnsər/: Dụng cụ cắt băng dính
  • Name tag /neɪm tæɡ/: Nhãn vở
  • Swivel chair /ˈswɪvəl tʃɛr/: Ghế xoay
  • Waste basket /weɪst ˈbæskɪt/: Thùng rác
  • Glue /ɡluː/: Keo dán giấy
  • School bag /skuːl bæɡ/: Cặp sách
  • Map /mæp/: Bản đồ
  • Globe /ɡloʊb/: Quả địa cầu
  • Magnifying glass /ˈmæɡnɪˌfaɪɪŋ ɡlæs/: Kính lúp
Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các loại dụng cụ học tập
Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các loại dụng cụ học tập

1.6 Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các hoạt động trong lớp

  • Go to class /ɡoʊ tuː klæs/: Đến lớp
  • Copy /ˈkɒpi/: Chép
  • Absent /ˈæbsənt/: Vắng mặt
  • Write /raɪt/: Viết
  • Sit down /sɪt daʊn/: Ngồi xuống
  • Close the book /kloʊz ðə bʊk/: Gấp sách lại
  • Stand up /stænd ʌp/: Đứng lên
  • Come in /kʌm ɪn/: Đi vào
  • Open the book /ˈoʊpən ðə bʊk/: Mở sách
  • Turn to page /tɜːrn tuː peɪdʒ/: Lật sang trang
  • Go out /ɡoʊ aʊt/: Đi ra
  • Take the roll call /teɪk ðə roʊl kɔːl/: Điểm danh
  • Listen to the teacher /ˈlɪsən tuː ðə ˈtiːtʃər/: Nghe giảng
  • Repeat /rɪˈpiːt/: Nhắc lại
  • Listen and repeat /ˈlɪsən ənd rɪˈpiːt/: Nghe và nhắc lại
  • Do exercises /duː ˈɛksərsaɪz/: Làm bài tập
  • Erase /ɪˈreɪs/: Xóa
  • Pay attention /peɪ əˈtɛnʃən/: Chú ý
  • Answer /ˈænsər/: Trả lời
  • Ask /æsk/: Hỏi
  • Work in a group /wɜːrk ɪn ə ɡruːp/: Làm việc theo nhóm
  • Work in pairs /wɜːrk ɪn peərz/: Làm việc theo cặp
  • Discuss /dɪˈskʌs/: Thảo luận
  • Present /prɪˈzɛnt/: Thuyết minh, thuyết trình
  • Prepare /prɪˈpeər/: Chuẩn bị
  • Learn /lɜːrn/: Học
  • Study /ˈstʌdi/: Học
  • Review /rɪˈvjuː/: Ôn tập
  • Practice /ˈpræktɪs/: Luyện tập
  • Speak /spiːk/: Nói
  • Read /riːd/: Đọc
  • Listen to the radio /ˈlɪsən tuː ðə ˈreɪdioʊ/: Nghe đài
  • Raise sb’s hand /reɪz ˈsʌmbərz hænd/: Giơ tay
  • Write on the board /raɪt ɒn ðə bɔːrd/: Viết lên bảng
  • Go to the board /ɡoʊ tuː ðə bɔːrd/: Lên bảng
  • Clean the board /kliːn ðə bɔːrd/: Xóa bảng
  • Finish the task /ˈfɪnɪʃ ðə tæsk/: Hoàn thành bài tập
  • Hand in /hænd ɪn/: Nộp bài
  • Greet teacher /ɡriːt ˈtiːtʃər/: Chào giáo viên
  • Do the assignment /duː ðə əˈsaɪnmənt/: Làm bài luận
  • Submit /səbˈmɪt/: Nộp bài
  • Look at the board /lʊk ət ðə bɔːrd/: Nhìn lên bảng
  • Take note /teɪk noʊt/: Viết ghi chú
  • Put your pen down /pʊt jɔːr pɛn daʊn/: Đặt bút xuống
  • Take a break /teɪk ə breɪk/: Giờ nghỉ
  • Talk /tɔːk/: Nói chuyện
  • Argue /ˈɑːrɡjuː/: Tranh luận
  • Chat /tʃæt/: Nói chuyện
  • Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
  • Have snack /hæv snæk/: Ăn quà vặt
Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các hoạt động trong lớp
Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các hoạt động trong lớp

2. Các mẫu câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về trường học

  • What classes are you taking this semester?

(Bạn đang học những môn gì trong kì này?)

  • I was nervous before my presentation, but it went well in the end.

(Tôi hồi hộp trước buổi thuyết trình, nhưng cuối cùng nó đã diễn ra tốt.)

  • Let’s meet at the library tomorrow to work on our project.

(Chúng ta hãy gặp nhau tại thư viện ngày mai để làm việc cho dự án nhóm nhé.)

  • Let’s meet at the library tomorrow to work on our project.

(Chúng ta hãy gặp nhau tại thư viện ngày mai để làm việc cho dự án nhóm nhé.)

  • The new library on campus is really impressive and spacious.

(Thư viện mới trên khuôn viên trường thật sự ấn tượng và rộng rãi.)

  • My schedule is quite busy on Mondays and Wednesdays due to back-to-back classes.

(Lịch học của tôi khá bận rộn vào các ngày thứ Hai và thứ Tư vì có các buổi học liền kề nhau.)

Các mẫu câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về trường học
Các mẫu câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về trường học

Xem thêm: Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

3. Kết luận

Việc làm quen với từ vựng tiếng Anh về trường học cùng WOW English đã mang lại những lợi ích không thể phủ nhận. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong môi trường học tập không chỉ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn.

Học thêm