Site icon Wow English

50+ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày thông qua WOW English. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến các hoạt động hằng ngày là một phần quan trọng để có thể giao tiếp một cách hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày và tương tác với người bản xứ. WOW English cung cấp một loạt các tài liệu học bổ ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và tự tin sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Sinh hoạt cá nhân

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Các hoạt động giải trí, thể thao

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Các hoạt động giải trí, thể thao

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày – Tần suất hoạt động

2. Ví dụ các câu từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

(Cô ấy thích lái xe đến công việc thay vì đi công cộng.)

(Anh ấy thích đọc truyện tranh trước khi đi ngủ để thư giãn.)

(Khi nấu ăn, cô ấy thích nghe nhạc để làm công việc trở nên thú vị hơn.)

(Vào cuối tuần, anh ấy thích đi chạy bộ trong công viên để giữ dáng.)

(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy thích chơi trò chơi điện tử một lúc.)

(Vào cuối tuần, cô ấy đi mua sắm tại cửa hàng để chuẩn bị đồ ăn cho cả tuần.)

(Anh ấy là một chuyên gia chơi bi-a và đã giành chiến thắng trong nhiều giải đấu.)

Ví dụ các câu từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

3. Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

I wake up every morning, brush my teeth and wash my face. Then I make breakfast and a coffee for myself. Next, I moved to the company to work. In the afternoon, after finishing work, I often go out to meet friends or participate in recreational activities such as playing video games. At night, I clean the house and cook for myself. At the end of the day, before going to bed, I usually read comic books to relax.

Dịch:

Tôi thức dậy vào buổi sáng hằng ngày, đánh răng rửa mặt. Sau đó, tôi làm bữa sáng và một ly cà phê cho bản thân. Tiếp đó, tôi di chuyển đến công ty làm việc. Buổi chiều, sau khi hoàn thành công việc, tôi thường ra ngoài gặp bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí như chơi điện tử. Đến tối, tôi dọn dẹp nhà cửa và nấu đồ ăn cho mình. Cuối ngày, trước khi đi ngủ, tôi thường đọc truyện tranh để thư giãn.

Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại: Cẩm Nang Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

=> Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

4. Kết luận

Tổng hợp lại, từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày của WOW English không chỉ là một tài nguyên học tập hữu ích mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới của sự giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Vậy nên, hãy tiếp tục khám phá và nâng cao vốn từ vựng, không chỉ mang lại sự thành công trong học tập mà còn mở rộng cơ hội giao tiếp và gắn kết với thế giới xung quanh chúng ta.

Exit mobile version