Site icon Wow English

100+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc nối kết con người và các địa điểm trên khắp thế giới. Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông là điều cực kỳ cần thiết, đặc biệt khi bạn di chuyển, tham gia giao thông công cộng, hoặc cần tìm đường đến một địa điểm xa. Vì vậy, hãy cùng WOW English tìm hiểu và rèn luyện từ vựng này để có một hành trình giao thông thuận lợi và an toàn hơn trong tương lai !

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông phổ biến

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông – Chỉ đường

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông – Chỉ đường

2. Các mẫu câu hỏi từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

(Xin lỗi đã làm phiền bạn, tôi có thể chỉ tôi đến trạm xe buýt gần nhất như thế nào?)

(Bạn có phải di chuyển hàng ngày không? Nếu có, bạn di chuyển bằng phương tiện gì?)

(Bạn nghĩ chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí do phương tiện gây ra như thế nào?)

(Làm thế nào để khuyến khích thói quen lái xe an toàn cho các tài xế?)

(Bạn có nghĩ là làn đường dành riêng cho xe đạp quan trọng trong thành phố không? Tại sao?)

(Có hay bị tắc đường trên các đoạn đường chính vào giờ cao điểm không?)

Các mẫu câu hỏi từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

3. Đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Yesterday, I had a smooth commute to work. I rode my bicycle along the bike lane, which was separated from the busy road by a barrier. I noticed some reckless drivers speeding and changing lanes without signaling, which could lead to accidents. Fortunately, the traffic lights were working properly, and pedestrians were patiently waiting for the crosswalk signal. Public transportation was also running efficiently, with buses arriving on schedule. Overall, it was a relaxing journey.

 

Dịch:

Hôm qua, tôi có một chuyến đi làm thuận lợi. Tôi chạy xe đạp trên đường dành riêng cho xe đạp, được ngăn cách với phần làn đường đông đúc bằng rào chắn. Tôi nhận thấy có một số tài xế vô trách nhiệm vượt quá tốc độ và đổi làn đường không báo hiệu, điều này có thể gây ra tai nạn. May mắn thay, đèn giao thông hoạt động đúng cách và người đi bộ kiên nhẫn đợi tín hiệu qua đường. Phương tiện công cộng cũng hoạt động hiệu quả, với xe buýt đến đúng giờ. Tổng thể, đó là một chuyến đi thư giãn.

Đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về đường phố

=> Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

4. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông thông qua WOW English đã giúp các bạn tự tin diễn đạt ý kiến về giao thông một cách chính xác, mở ra cơ hội giao tiếp lưu loát và hiệu quả với những người khác, đặc biệt trong các tình huống thường xuyên xuất hiện trên đường.

Exit mobile version