30+ Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám cung cấp một cái nhìn sâu sắc về văn hóa và giáo dục truyền thống của Việt Nam. Hãy cùng WOW English đi tìm hiểu về lịch sử, cũng như từ vựng để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp ngay bây giờ nhé!

1. Khái quát về lịch sử hình thành của Văn miếu Quốc Tử Giám

Văn Miếu Quốc Tử Giám, hay còn gọi là Văn Miếu Hà Nội, là một trong những di tích lịch sử văn hóa quan trọng của Việt Nam. Văn Miếu Quốc Tử Giám đã trải qua hàng trăm năm lịch sử hình thành và phát triển.

Nguyên gốc của Văn Miếu là một ngôi đền được xây dựng vào năm 1070, dưới triều đại của vua Lý Thánh Tông. Ban đầu, đền được sử dụng để tôn vinh văn hóa Nho giáo và là nơi tổ chức các kỳ thi truyền thống để tuyển dụng quan chức trong triều đình. Từ đây, ngôi đền trở thành một trung tâm giáo dục uy tín và quy tụ các học giả, sinh viên ưu tú đến từ khắp nơi trong đất nước.

Trải qua nhiều giai đoạn phát triển và phục dựng, Văn Miếu Quốc Tử Giám đã được mở rộng và cất nóc thành khuôn viên hiện đại với những công trình kiến trúc đẹp mắt. Trong quá trình lịch sử, nơi này đã trải qua nhiều thăng trầm, tuy nhiên, ngôi đền vẫn giữ được vẻ đẹp và sự tôn nghiêm, trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách và người dân trong nước.

Khái quát về lịch sử hình thành của Văn miếu Quốc Tử Giám
Khái quát về lịch sử hình thành của Văn miếu Quốc Tử Giám

2. Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

  • Temple of Literature /ˈtɛmpəl əv ˈlɪtərətjʊr/: Văn Miếu
  • Confucian temple /kənˈfjuːʃən ˈtɛmpəl/: Đền Khổng Tử
  • Historical site /hɪˈstɒrɪkəl saɪt/: Di tích lịch sử
  • Literature lake /ˈlɪtərətʃər leɪk/: Hồ Văn
  • Well of Heavenly Clarity /wɛl əv ˈhɛvənli ˈklærəti/: Giếng Thiên Quang
  • Educational institution /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/: Cơ sở giáo dục
  • National School /ˈnæʃənəl skuːl/: Trường quốc học
  • Confucianism /kənˈfjuːʃənɪzəm/: Nho giáo
  • Courtyard /ˈkɔːrtyɑːrd/: Sân (trong khuôn viên đền)
  • Tran Dynasty /træn ˈdaɪnəsti/: Triều đại nhà Trần
  • Stone tablets /stoʊn ˈtæblɪts/: Bia đá
  • Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/: Thư pháp
  • Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ
  • Scholars /ˈskɒlərz/: Học giả
  • Sanctuary /ˈsæŋktʃuˌɛri/: Nơi tôn nghiêm
  • Calligraphy master /kəˈlɪɡrəfi ˈmæstər/: Thầy đồ, thầy thư pháp
  • Imperial academy /ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/: Học viện hoàng gia
  • Literature /ˈlɪtərətʃər/: Văn học, văn chương
  • Black ink pen /blæk ɪŋk pɛn/: Bút mực đen
  • Architecture /ˈɑːrkɪtɛktʃər/: Kiến trúc
  • Mandarin /ˈmændərɪn/: Quan lại
  • Doctoral examinations /ˈdɒktərəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃənz/: Kỳ thi Tiến sĩ
  • UNESCO World Heritage Site /juːˈnɛskoʊ wɜːrld ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/: Di sản thế giới do UNESCO công nhận
  • Traditional Vietnamese architecture /trəˈdɪʃənl viˌɛtnəˈmis ˈɑːrkɪtɛktʃər/: Kiến trúc truyền thống Việt Nam
Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

3. Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám – Các hoạt động khác

  • Buy ticket /baɪ ˈtɪkɪt/: Mua vé
  • Buy souvenirs /baɪ ˌsuːvəˈnɪrz/: Mua quà lưu niệm
  • Visiting /ˈvɪzɪtɪŋ/: Đi tham quan
  • Take a walk /teɪk ə wɔːk/: Đi dạo
  • Eat and drink /iːt ænd drɪŋk/: Ăn và uống
  • Take a photo /teɪk ə ˈfoʊtoʊ/: Chụp ảnh
  • Worship /ˈwɜːrʃɪp/: Cúng bái
  • Incense /ˈɪn.sɛns/: Thắp hương
Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám - Các hoạt động khác
Từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám – Các hoạt động khác

4. Các câu ví dụ từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

  • The Temple of Literature, is a prominent historical site in Hanoi, Vietnam.

(Văn Miếu Quốc Tử Giám, là một địa điểm lịch sử nổi tiếng tại Hà Nội, Việt Nam.)

  • The Van Lake adds to the tranquility of the temple complex, reflecting the surrounding architecture in its calm waters. 

(Hồ “Văn” tăng thêm sự yên bình cho khuôn viên đền, phản chiếu kiến trúc xung quanh trên mặt nước êm đềm.)

  • The main entrance gate, known as Dai Thanh Gate, welcomes visitors into the Temple of Literature.

(Cổng chính, được biết đến với tên gọi Cổng Đại Thành, chào đón du khách vào Văn Miếu.)

  • Surrounding the “Thai Hoc” courtyard are 82 stone stelae sitting on the backs of stone turtles, honoring the names of successful scholars in ancient imperial examinations.

(Bao quanh sân Thái Học là 82 bia đá đặt trên lưng rùa đá, vinh danh tên của các học giả xuất sắc trong các kỳ thi cử triều đại xưa.)

 

Câu hỏi:

  • How does The Temple of Literature contribute to Vietnam’s national identity and cultural heritage?

(Văn Miếu Quốc Tử Giám đóng góp như thế nào vào bản sắc dân tộc và di sản văn hóa của Việt Nam?)

  • What is the historical significance of The Temple of Literature?

(Văn Miếu Quốc Tử Giám có ý nghĩa lịch sử như thế nào?)

  • Where is the Temple of Literature located in Hanoi?

(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm ở đâu trong thành phố Hà Nội?)

  • What are the main architectural features of The Temple of Literature?

(Những đặc điểm kiến trúc chính của Văn Miếu Quốc Tử Giám là gì?)

Các câu ví dụ từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Các câu ví dụ từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám

5. Đoạn giới thiệu về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh

The Temple of Literature, located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam, is a place of profound historical and cultural significance. It is one of the most iconic and well-preserved ancient monuments in the country.

The Temple of Literature was built in 1070 during the Ly Dynasty, making it the country’s first national university. For over 700 years, it served as a prestigious center of learning where the nation’s brightest minds were educated and examined.

Today, The Temple of Literature continues to be a popular destination for both locals and tourists seeking to explore Vietnam’s rich cultural heritage. Visitors can delve into the country’s academic history, marvel at the intricate architecture, and take in the spiritual ambiance that continues to resonate throughout the ages.

 

Dịch:

Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm ở trung tâm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là một địa điểm có ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Đây là một trong những di tích cổ mang tính biểu tượng và được bảo tồn tốt nhất trong cả nước.

Văn Miếu được xây dựng vào năm 1070 dưới thời nhà Lý, là trường đại học quốc gia đầu tiên của đất nước. Trong hơn 700 năm, nó từng là một trung tâm học tập uy tín, nơi những bộ óc thông minh nhất của quốc gia được giáo dục và kiểm tra.

Ngày nay, Văn Miếu tiếp tục là một điểm đến phổ biến cho cả người dân địa phương và khách du lịch muốn khám phá di sản văn hóa phong phú của Việt Nam. Du khách có thể đi sâu vào lịch sử học thuật của đất nước, ngạc nhiên trước kiến trúc phức tạp và hòa mình vào bầu không khí tâm linh tiếp tục vang vọng qua các thời đại.

Đoạn giới thiệu về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh
Đoạn giới thiệu về Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh

Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về đường phố

6. Kết luận

WOW English đã chia sẻ với bạn các câu hỏi giao tiếp và một số từ vựng về Văn Miếu Quốc Tử Giám. Bằng việc học thuộc lòng những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài hơn về Văn Miếu. Bên cạnh đó, còn có rất nhiều kiến thức thú vị khác của WOW English chờ bạn khám phá. Chúc các bạn thành công!

Học thêm