100+ Từ vựng tiếng Anh về đường phố

Đường phố là một phần quan trọng của cuộc sống đô thị, nơi những nhịp sống sôi động và các hoạt động xã hội diễn ra không ngừng. WOW English đã tổng hợp một bộ từ vựng tiếng Anh về đường phố, giúp bạn tự tin và thành thạo trong việc giao tiếp và diễn đạt ý kiến về các hoạt động, cảnh quan, và các điểm đặc biệt của môi trường đô thị.

1. Từ vựng tiếng Anh về đường phố 

  • Avenue /ˈævəˌnjuː/: Đại lộ
  • Bus stops /bʌs stɒps/: Trạm dừng xe buýt
  • Barrier /ˈbæriər/: Rào chắn
  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè
  • Kerb /kɜːrb/: Lề đường
  • Road markings /roʊd ˈmɑːrkɪŋz/: Vạch kẻ đường
  • Tunnel /ˈtʌnəl/: Đường hầm
  • Road lane /roʊd leɪn/: Làn đường
  • High street /haɪ striːt/: Phố lớn
  • Rough road /rʌf roʊd/: Đường xấu, gồ ghề
  • Phone booth /foʊn buːθ/: Bốt điện thoại
  • Exit /ˈeksɪt/: Lối thoát
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn báo giao thông
  • Pedestrian crossing /pəˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ/: Đường dành cho người đi bộ qua đường
  • Traffic signs /ˈtræfɪk saɪnz/: Biển báo giao thông
  • Road works ahead  /roʊd wɜːrks əˈhɛd/: Công trường đang thi công
  • Public toilet /ˈpʌblɪk ˈtɔɪlɪt/: Nhà vệ sinh công cộng
  • Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/: Bãi đỗ xe
  • Parking meter /ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/: Đồng hồ đỗ xe
  • Narrow road /ˈnæroʊ roʊd/: Đường hẹp
  • Slippery road /ˈslɪpəri roʊd/: Đoạn đường trơn trượt
  • Bend /bɛnd/: Đoạn đường cong
  • Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/: Đường vòng xuyến, bùng binh
Từ vựng tiếng Anh về đường phố 
Từ vựng tiếng Anh về đường phố 

2. Từ vựng tiếng Anh về đường phố – Các biển báo giao thông

  • Two-way street /tuː-weɪ striːt/: Đường hai chiều
  • One-way /wʌn-weɪ/: Đoạn đường một chiều
  • Stop /stɒp/: Dừng lại
  • Road map /roʊd mæp/: Bản đồ chỉ đường
  • Crossroads /ˈkrɒsˌroʊdz/: Ngã tư đường
  • Traffic signs /ˈtræfɪk saɪnz/: Biển giao thông
  • Signposts /ˈsaɪn.poʊsts/: Biển chỉ đường
  • Can’t overcome /kænt ˌoʊvərˈkʌm/: Không thể đi qua
  • No parking /noʊ ˈpɑrkɪŋ/: Cấm đậu xe
  • Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: Tốc độ giới hạn
  • Construction /kənˈstrʌkʃən/: Công trình, công trường
  • Traffic signals /ˈtræfɪk ˈsɪɡnəlz/: Tín hiệu giao thông
  • Highway /ˈhaɪˌweɪ/: Đường xa lộ
  • Ring road /rɪŋ roʊd/: Đoạn đường vành đai
  • Warning /ˈwɔːrnɪŋ/: Cảnh báo
  • Do not enter /duː nɒt ˈɛntər/: Không được vào
  • Length limit /lɛŋθ ˈlɪmɪt/: Giới hạn chiều dài
  • Traffic from right /ˈtræfɪk frɒm raɪt/: Giao thông từ bên phải
  • Traffic from left /ˈtræfɪk frɒm lɛft/: Giao thông từ bên trái
  • No trucks /nəʊ trʌks/: Không được đi xe tải
Từ vựng tiếng Anh về đường phố - Các biển báo giao thông
Từ vựng tiếng Anh về đường phố – Các biển báo giao thông

3. Các từ vựng tiếng Anh về đường phố khác

  • Refuel /riːˈfjuːəl/: Đổ xăng
  • Accident /ˈæksɪdənt/: Gặp tai nạn
  • Car rental /kɑːr ˈrɛntl̩/: Thuê xe ô tô
  • Diesel /ˈdiːzəl/: Dầu diesel
  • The gas station /ðə ɡæs ˈsteɪʃən/: Trạm đổ xăng
  • Tire spray /ˈtaɪər spreɪ/: Xịt lốp xe
  • Streetlights /ˈstriːtlaɪts/: Đèn đường
  • Traffic direction /ˈtræfɪk dɪˈrɛkʃən/: Chỉ đạo giao thông
  • Street light pole /striːt laɪt poʊl/: Cột đèn đường
  • Honk /hɒŋk/: Bấm còi
  • Traffic police /ˈtræfɪk pəˈlis/: Cảnh sát điều khiển giao thông
  • Vehicle fixer /ˈviːɪkl ˈfɪksər/: Thợ sửa xe
  • Change oil /tʃeɪndʒ ɔɪl/: Thay dầu máy
  • Speed /spiːd/: Tốc độ
  • Emergency brake /ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk/: Phanh khẩn cấp
  • Traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/: Tắc nghẽn đường
  • Speeding penalty /ˈspiːdɪŋ ˈpɛnəlti/: Phạt quá tốc độ
  • Driving license /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/: Giấy phép lái xe
  • Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər/: Giảng viên dạy lái xe
  • Learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/: Học viên lái xe
  • License test /ˈlaɪsns tɛst/: Kiểm tra bằng lái
Các từ vựng tiếng Anh về đường phố khác
Các từ vựng tiếng Anh về đường phố khác

4. Mẫu câu ví dụ từ vựng tiếng Anh về đường phố

  • Pedestrian road markings are marked with horizontal stripes for safety and visibility.

(Các vạch kẻ đường cho người đi bộ được đánh dấu bằng những vạch sọc ngang để đảm bảo an toàn và dễ thấy.)

  • The police officer directed the traffic to avoid congestion during rush hour.

(Cảnh sát đã chỉ đạo giao thông để tránh tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)

  • The city installed traffic signs at intersections to regulate the flow of vehicles.

(Thành phố lắp đặt biển báo giao thông tại các ngã tư để điều tiết luồng xe.)

  • The traffic was heavy, and cars were honking their horns impatiently.

(Giao thông đông đúc và những chiếc ô tô bấm còi inh ỏi.)

  • The roadwork caused a traffic jam, and vehicles were stuck for hours.

(Công trình đang thi công đường gây ra tắc nghẽn giao thông và các phương tiện bị kẹt trong nhiều giờ.)

  • I parked my car in a parking lot with a pay system to avoid getting a fine.

(Tôi đã đậu xe của mình ở bãi đỗ xe có hệ thống tính tiền để tránh nhận phạt.)

Mẫu câu ví dụ từ vựng tiếng Anh về đường phố
Mẫu câu ví dụ từ vựng tiếng Anh về đường phố

5. Đoạn từ vựng tiếng Anh về đường phố

Walking down the bustling streets of the city is an exhilarating experience. The streets are lined with various establishments, from quaint cafes to vibrant shops and towering skyscrapers. Pedestrians stroll along the sidewalks, while cars and buses zoom past on the roads. The streets are adorned with colorful billboards and street signs, guiding travelers to their destinations.

Dịch:

Đi bộ xuống những con phố nhộn nhịp của thành phố là một trải nghiệm thú vị. Các đường phố có nhiều cơ sở khác nhau, từ những quán cà phê cổ kính đến những cửa hàng sôi động và những tòa nhà chọc trời cao chót vót. Người đi bộ tản bộ dọc theo vỉa hè, trong khi ô tô và xe buýt phóng vụt qua trên đường. Các đường phố được trang trí bằng các biển quảng cáo đầy màu sắc và biển chỉ đường, hướng dẫn du khách đến các điểm đến của họ.

Đoạn từ vựng tiếng Anh về đường phố
Đoạn từ vựng tiếng Anh về đường phố

Xem thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh về trái cây

=> 50+ Từ vựng về các thành viên trong gia đình

6. Kết luận

Chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về đường phố cùng WOW English. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về đường phố không chỉ giúp chúng ta đi du lịch một cách tự tin và thuận lợi mà còn mở ra cánh cửa để thấu hiểu và trải nghiệm những nét đẹp văn hóa của các thành phố trên thế giới. Hãy tiếp tục nỗ lực học tập và rèn luyện từ vựng tiếng Anh thường xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày.

Học thêm