100 trạng từ tiếng anh thông dụng nhất

Trạng từ là gì và tại sao chúng quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu? Chúng ta sẽ khám phá vai trò của 100 trạng từ tiếng anh thông dụng nhất và cách chúng ảnh hưởng đến ngữ pháp và ý nghĩa của câu.

I. Các Loại Trạng Từ Cơ Bản

Chia trạng từ thành những loại cơ bản: trạng từ thời gian, trạng từ nơi chốn, trạng từ mức độ, và trạng từ tần suất. Mỗi loại có những ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hiểu rõ hơn.

1. Trạng Từ Thời Gian

Trạng Từ Thời Gian
Trạng Từ Thời Gian

Trạng từ thời gian giúp chúng ta biểu thị khi nào một hành động diễn ra. 

Ví dụ: “always” (luôn luôn), “sometimes” (đôi khi), “recently” (gần đây).

2. Trạng Từ Nơi Chốn

Trạng Từ Nơi Chốn
Trạng Từ Nơi Chốn

Trạng từ nơi chốn cho chúng ta biết nơi mà hành động diễn ra. 

Ví dụ: “here” (ở đây), “there” (ở đó), “everywhere” (mọi nơi).

3. Trạng Từ Mức Độ

Trạng Từ Mức Độ
Trạng Từ Mức Độ

Trạng từ mức độ giúp chúng ta diễn đạt mức độ hay mức lượng của một hành động. 

Ví dụ: “very” (rất), “too” (quá), “quite” (khá).

4. Trạng Từ Tần Suất

Trạng Từ tần suất
Trạng Từ tần suất

Trạng từ tần suất giúp chúng ta biểu thị sự lặp lại của một hành động.

 Ví dụ: “often” (thường xuyên), “rarely” (hiếm khi), “always” (luôn luôn).

II. Lưu Ý Khi Sử Dụng Trạng Từ Trong Văn Viết và Giao Tiếp

Trạng từ có thể thay đổi ý nghĩa của câu một cách đáng kể. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng trạng từ một cách hiệu quả để truyền đạt ý nghĩa chính xác.Để tuân thủ đúng ngữ pháp tiếng Anh, vị trí của trạng từ cần tuân thủ đúng những vị trí sao cho sử dụng đúng mục đích bổ trợ của nó. Trạng từ có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong một câu. Mặc dù không có một vị trí cố định, nhưng cũng có một số quy tắc giúp bạn xác định được vị trí của trạng từ trong câu trong những trường hợp khác nhau.

Vị trí của trạng từ sẽ được quyết định phụ thuộc vào trạng từ đó sẽ bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác, hoặc các loại trạng từ khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc bạn cần lưu ý: 

1.Vị trí của trạng từ với động từ

Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Thông thường, khi đó trạng từ thường đứng ở cuối câu. 

VD: Tom drives the car carelessly. (Tom lái xe rất ẩu) 

Với một số trạng từ chỉ tần suất, trạng từ có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.

VD: We often go to Nha Trang in the summertime. (Chúng tôi thường đến Nha Trang vào mùa hè)

2. Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác

Trạng từ đứng trước tính từ để làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.

VD: It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. (Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon).

Trạng từ đứng trước trạng từ khác để bổ sung và cung cấp thêm thông tin mô tả cho động từ trước đó.

VD: John learns languages terribly quickly. (John học ngôn ngữ nhanh kinh khủng)

3. Vị trí của trạng từ với cả câu

Trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu

VD: Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, ngân hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.)

III. Bảng Tổng Hợp 100 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng

Dưới đây là một bảng tổng hợp 100 trạng từ tiếng Anh thông dụng kèm theo thiên âm IPA:

  • Always – /ˈɔːlweɪz/ – Luôn luôn
  • Never – /ˈnevər/ – Không bao giờ
  • Often – /ˈɒfn̩/ – Thường xuyên
  • Rarely – /ˈreəli/ – Hiếm khi
  • Sometimes – /ˈsʌmtaɪmz/ – Đôi khi
  • Usually – /ˈjuːʒʊəli/ – Thông thường
  • Occasionally – /əˈkeɪʒənəli/ – Thỉnh thoảng
  • Frequently – /ˈfriːkwəntli/ – Thường xuyên
  • Seldom – /ˈseldəm/ – Hiếm khi
  • Hardly ever – /ˈhɑːrdli ˈevər/ – Hiếm khi
  • Daily – /ˈdeɪli/ – Hàng ngày
  • Weekly – /ˈwiːkli/ – Hàng tuần
  • Monthly – /ˈmʌnθli/ – Hàng tháng
  • Yearly – /ˈjɪərli/ – Hàng năm
  • Quickly – /ˈkwɪkli/ – Nhanh chóng
  • Slowly – /ˈsləʊli/ – Chậm rãi
  • Quietly – /ˈkwaɪətli/ – Yên lặng
  • Loudly – /ˈlaʊdli/ – To lớn
  • Well – /wel/ – Tốt
  • Badly – /ˈbædli/ – Tệ
  • Carefully – /ˈkeəfəli/ – Cẩn thận
  • Carelessly – /ˈkeələsli/ – Bất cẩn
  • Easily – /ˈiːzəli/ – Dễ dàng
  • Difficultly – /ˈdɪfɪkəltli/ – Khó khăn
  • Gently – /ˈdʒentli/ – Nhẹ nhàng
  • Harshly – /ˈhɑːrʃli/ – Gay gắt
  • Kindly – /ˈkaɪndli/ – Tử tế
  • Rudely – /ˈruːdli/ – Thô lỗ
  • Politely – /pəˈlaɪtli/ – Lịch sự
  • Impolitely – /ɪmˈpɒlaɪtli/ – Bất lịch sự
  • Anxiously – /ˈæŋkʃəsli/ – Lo lắng
  • Calmly – /ˈkɑːmli/ – Bình tĩnh
  • Nervously – /ˈnɜːrvəsli/ – Hồi hộp
  • Confidently – /ˈkɒnfɪdəntli/ – Tự tin
  • Doubtfully – /ˈdaʊtfəli/ – Nghi ngờ
  • Happily – /ˈhæpɪli/ – Hạnh phúc
  • Sadly – /ˈsædli/ – Buồn bã
  • Surprisingly – /səˈpraɪzɪŋli/ – Ngạc nhiên
  • Naturally – /ˈnætʃrəli/ – Tự nhiên
  • Unnaturally – /ˌʌnˈnætʃrəli/ – Không tự nhiên
  • Seriously – /ˈsɪəriəsli/ – Nghiêm túc
  • Silly – /ˈsɪli/ – Khờ dại
  • Truly – /ˈtruːli/ – Thực sự
  • Honestly – /ˈɒnɪstli/ – Thành thật
  • Dishonestly – /dɪsˈɒnɪstli/ – Không thành thật
  • Suddenly – /ˈsʌdnli/ – Đột nhiên
  • Gradually – /ˈɡrædʒuəli/ – Dần dần
  • Steadily – /ˈstedɪli/ – Ổn định
  • Quickly – /ˈkwɪkli/ – Nhanh chóng
  • Gradually – /ˈɡrædʒuəli/ – Dần dần
  • Freely – /ˈfriːli/ – Tự do
  • Tight – /taɪt/ – Chặt chẽ
  • Loosely – /ˈluːsli/ – Lỏng lẻo
  • Strongly – /ˈstrɒŋli/ – Mạnh mẽ
  • Weakly – /ˈwiːkli/ – Yếu đuối
  • Loudly – /ˈlaʊdli/ – To lớn
  • Softly – /ˈsɒftli/ – Mềm mại
  • Bravely – /ˈbreɪvli/ – Dũng cảm
  • Cowardly – /ˈkaʊərdli/ – Hèn nhát
  • Honestly – /ˈɒnɪstli/ – Thành thật
  • Deceptively – /dɪˈseptɪvli/ – Mắc dối
  • Directly – /dɪˈrektli/ – Trực tiếp
  • Indirectly – /ˌɪndɪˈrektli/ – Gián tiếp
  • Wisely – /ˈwaɪzli/ – Khôn ngoan
  • Foolishly – /ˈfuːlɪʃli/ – Dại dột
  • Seriously – /ˈsɪəriəsli/ – Nghiêm túc
  • Lightly – /ˈlaɪtli/ – Nhẹ nhàng
  • Heavily – /ˈhevɪli/ – Nặng nề
  • Well – /wel/ – Tốt
  • Badly – /ˈbædli/ – Tệ
  • Correctly – /kəˈrektli/ – Chính xác
  • Incorrectly – /ˌɪnkəˈrektli/ – Không chính xác
  • Neatly – /ˈniːtli/ – Gọn gàng
  • Messily – /ˈmesɪli/ – Lộn xộn
  • Securely – /sɪˈkjʊərli/ – An toàn
  • Insecurely – /ˌɪnsɪˈkjʊərli/ – Không an toàn
  • Regularly – /ˈreɡjʊlərli/ – Thường xuyên
  • Irregularly – /ɪˈreɡjʊlərli/ – Bất thường
  • Tight – /taɪt/ – Chặt chẽ
  • Loose – /luːs/ – Lỏng lẻo
  • High – /haɪ/ – Cao
  • Low – /loʊ/ – Thấp
  • Near – /nɪr/ – Gần
  • Far – /fɑːr/ – Xa
  • Together – /təˈɡeðər/ – Cùng nhau
  • Apart – /əˈpɑːrt/ – Riêng rẽ
  • Early – /ˈɜːrli/ – Sớm
  • Late – /leɪt/ – Trễ
  • Inside – /ˈɪnsaɪd/ – Bên trong
  • Outside – /ˌaʊtˈsaɪd/ – Bên ngoài
  • Upstairs – /ˌʌpˈsterz/ – Lầu trên
  • Downstairs – /ˌdaʊnˈsterz/ – Lầu dưới
  • Forward – /ˈfɔːrwərd/ – Về phía trước
  • Backward – /ˈbækwərd/ – Về phía sau
  • Right – /raɪt/ – Bên phải
  • Left – /left/ – Bên trái
  • Here – /hɪr/ – Ở đây
  • There – /ðer/ – Ở đó
  • Everywhere – /ˌevriˈweər/ – Khắp mọi nơi
  • Nowhere – /ˈnoʊweər/ – Đâu đâu

Trên đây là 100 trạng từ tiếng anh thông dụng nhất. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!

Xem thêm:

Học thêm