Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về World Cup

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến giải đấu bóng đá hấp dẫn và lớn nhất thế giới – World Cup. Đây là một sự kiện thể thao quan trọng không chỉ đối với những người yêu bóng đá mà còn cả với người hâm mộ thể thao trên toàn thế giới. Hãy cùng WOW English tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về World Cup một cách mới mẻ và thú vị ngay bây giờ nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về World Cup

1.1 Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các vị trí

  • Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ : Thủ môn
  • Defender /dɪˈfɛndər/ : Hậu vệ
  • Midfielder /ˈmɪdfiːldər/ : Tiền vệ
  • Forward /ˈfɔrwərd/ : Tiền đạo
  • Striker /ˈstraɪkər/ : Tiền đạo
  • Center-back /ˈsɛntərbæk/ : Trung vệ
  • Full-back /fʊlbæk/ : Hậu vệ cánh
  • Wing-back /wɪŋbæk/ : Hậu vệ cánh
  • Sweeper /ˈswiːpər/ : Hậu vệ trung tâm (đã lỗi thời)
  • Holding Midfielder /ˈhoʊldɪŋ ˈmɪdfiːldər/ : Tiền vệ bao vệ
  • Box-to-box Midfielder /bɒks tə bɒks ˈmɪdfiːldər/ : Tiền vệ trung tâm đa năng
  • Attacking Midfielder /əˈtækɪŋ ˈmɪdfiːldər/ : Tiền vệ tấn công
  • Winger /ˈwɪŋər/ : Cầu thủ cánh
  • Playmaker /ˈpleɪˌmeɪkər/ : Người tạo cơ hội (thường ở vị trí tiền vệ tấn công)
  • Forward /ˈfɔrwərd/ : Tiền đạo
  • False Nine /fɔls naɪn/ : Tiền đạo ảo (giả tiền đạo số 9)
  • Target Man /ˈtɑrɡɪt mæn/ : Tiền đạo cắm
  • Center Forward /ˈsɛntər ˈfɔrwərd/ : Tiền đạo trung tâm
  • Second Striker /ˈsɛkənd ˈstraɪkər/ : Tiền đạo thứ hai
  • Substitute /ˈsʌbstɪˌtut/ : Cầu thủ dự bị
  • Captain /ˈkæptɪn/ : Đội trưởng
  • Manager /ˈmænɪdʒər/ : Huấn luyện viên
  • Coach /koʊtʃ/ : Huấn luyện viên (thường dùng cho các vị trí phụ trách thể lực, thủ môn, …)
  • Referee /ˌrɛfəˈri/ : Trọng tài
  • Assistant Referee /əˈsɪstənt ˌrɛfəˈri/ : Trọng tài biên
Từ vựng tiếng Anh về World Cup - Các vị trí
Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các vị trí

1.2 Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các vòng đấu

  • Group Stage /ɡruːp steɪdʒ/: Vòng bảng
  • Round of 16 /raʊnd ʌv 16/: Vòng 16 đội
  • Quarter-finals /ˈkwɔːrtər ˈfaɪnlz/: Tứ kết
  • Semi-finals /ˈsɛmi ˈfaɪnlz/ : Bán kết
  • Final /ˈfaɪnl/: Chung kết
  • The knockout stage /ðə ˈnɒk.aʊt steɪdʒ/: Vòng loại trực tiếp
  • Fixture /ˈfɪkstʃər/: Danh sách thi đấu
  • The group stage /ðə ɡruːp steɪdʒ/: Vòng đấu bảng
  • Elimination games /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən ɡeɪmz/: Các vòng đấu loại
Từ vựng tiếng Anh về World Cup - Các vòng đấu
Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các vòng đấu

1.3 Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các thuật ngữ cơ bản

  • Goal /ɡoʊl/: Bàn thắng
  • Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/: Thủ môn
  • Defender /dɪˈfɛndər/: Hậu vệ
  • Midfielder /ˈmɪdˌfiːldər/: Tiền vệ
  • Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo
  • Striker /ˈstraɪkər/: Tiền đạo chủ lực
  • Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
  • Substitution /ˌsʌbstɪˈtuːʃən/: Sự thay người, đổi người
  • Penalty kick /ˈpɛnəlti kɪk/: Đá phạt đền
  • Free kick /friː kɪk/: Đá phạt
  • Corner kick /ˈkɔːrnər kɪk/: Phạt góc
  • Assist /əˈsɪst/: Pha kiến tạo
  • Offside /ˈɔːfˌsaɪd/: Việt vị
  • Yellow card /ˈjɛloʊ kɑrd/: Thẻ vàng
  • Red card /rɛd kɑrd/: Thẻ đỏ
  • Referee /ˌrɛfəˈriː/: Trọng tài
  • Linesman /ˈlaɪnzmən/: Trợ lý trọng tài (có thể gọi là “biên”)
  • Dribbling /ˈdrɪblɪŋ/: Kỹ thuật rê bóng
  • Tackle /ˈtækəl/: Pha cướp bóng
  • Header /ˈhɛdər/: Đánh đầu
  • Nutmeg /ˈnʌtmɛɡ/: Đánh qua chân đối thủ
  • Counterattack /ˈkaʊntərəˌtæk/: Tấn công phản công
  • Formation /fɔrˈmeɪʃən/: Hình thức đội hình
  • Penalty shootout /ˈpɛnəlti ˈʃuːtˌaʊt/: Loạt sút luân lưu
  • Extra time /ˈɛkstrə taɪm/: Hiệp phụ, bù giờ
  • Goal kick /ɡoʊl kɪk/: Đá phạt góc
  • Foul /faʊl/: Lỗi
  • Injury time /ˈɪnʤəri taɪm/: Thời gian bù giờ do chấn thương
  • Wall /wɔl/: Tường (trong quả đá phạt)
  • Pitch /pɪʧ/: Sân bóng
Từ vựng tiếng Anh về World Cup - Các thuật ngữ cơ bản
Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các thuật ngữ cơ bản

1.4 Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các thuật ngữ chuyên môn

  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association): Liên đoàn Bóng đá Thế giới
  • UEFA (Union of European Football Associations): Liên đoàn Bóng đá châu Âu
  • EPL (English Premier League): Giải Ngoại hạng Anh
  • La Liga (La Liga Santander): Giải Vô địch Tây Ban Nha
  • Serie A (Serie A TIM): Giải Vô địch Ý
  • MLS (Major League Soccer): Giải bóng đá chuyên nghiệp Mỹ
  • WC (World Cup): World Cup – Giải vô địch thế giới
  • CL (Champions League): Cúp C1 – Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Âu
  • EL (Europa League): Europa League – Giải vô địch bóng đá câu lạc bộ châu Âu
  • CWC (Club World Cup): Cúp thế giới các câu lạc bộ
  • VAR (Video Assistant Referee): Trọng tài trợ giúp qua video
  • PK (Penalty Kick): Đá phạt đền
  • OG (Own Goal): Bàn thắng phản lưới nhà
  • DFK (Direct Free Kick): Đá phạt trực tiếp
  • GK (Goalkeeper): Thủ môn
  • RB/LB (Right Back/Left Back): Hậu vệ phải/hậu vệ trái
  • CB (Center Back): Trung vệ
  • CM (Central Midfielder): Tiền vệ trung tâm
  • CDM (Central Defensive Midfielder): Tiền vệ phòng ngự trung tâm
  • CF (Center Forward): Tiền đạo trung tâm
  • ST (Striker): Tiền đạo
  • WCQ (World Cup Qualifiers): Vòng loại World Cup
  • Hattrick: Ghi ba bàn trong một trận đấu
Từ vựng tiếng Anh về World Cup - Các thuật ngữ chuyên môn
Từ vựng tiếng Anh về World Cup – Các thuật ngữ chuyên môn

2. Lịch sử hình thành của World Cup

World Cup là một giải đấu bóng đá quốc tế hàng đầu, được tổ chức cách khoảng 4 năm một lần bởi Liên đoàn bóng đá quốc tế FIFA. Giải đấu này tập trung vào việc đối đầu giữa các đội tuyển quốc gia từ khắp nơi trên thế giới để tranh tài và xác định đội vô địch thế giới.

Giải World Cup đầu tiên được tổ chức vào năm 1930 tại Uruguay. World Cup thường được tổ chức ở một quốc gia chủ trì. Các quốc gia này phải đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt về sân vận động, cơ sở hạ tầng và an ninh để tổ chức sự kiện quy mô lớn này.

World Cup không chỉ là một giải đấu thể thao, mà còn là một sự kiện đáng chú ý về mặt văn hóa và xã hội, thường gắn liền với niềm đam mê của người hâm mộ bóng đá trên khắp thế giới.

Lịch sử hình thành của World Cup
Lịch sử hình thành của World Cup

3. Thông tin thêm về World Cup 2022

Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 đã được tổ chức tại Qatar vào ngày 20 tháng 11 năm 2022. So với các kỳ World Cup trước đây, World Cup 2022 sẽ diễn ra vào tháng 11 và tháng 12 để tránh nhiệt độ cao và độ ẩm ở Qatar vào mùa hè.

Trận chung kết World Cup 2022 giữa Argentina và Pháp đã diễn ra vào ngày 18 tháng 12 năm 2022. Đây là một trận đấu kỳ vĩ, đầy mê hoặc và căng thẳng. Cả hai đội đã thi đấu rất xuất sắc, nhưng cuối cùng Argentina đã xứng đáng và thuyết phục giành chức vô địch. Các cầu thủ ngôi sao và các nhân vật nổi tiếng cũng đã bày tỏ sự ngưỡng mộ và phấn khích trước màn trình diễn của Messi và các cầu thủ mang áo Argentina.

Thông tin thêm về World Cup 2022
Thông tin thêm về World Cup 2022

Xem thêm: Chủ đề và từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

4. Kết luận

Qua bài viết, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về World Cup thông qua WOW English đem lại nhiều lợi ích quý báu. Không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của giải đấu này, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về thể thao trên phạm vi quốc tế.

Học thêm