Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

Những câu xin lỗi bằng tiếng anh khi gặp phải một tình huống xấu hoặc có lỗi, việc xin lỗi là điều rất quan trọng để giữ và củng cố các mối quan hệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về các cách thức xin lỗi bằng tiếng Anh trong nhiều trường hợp khác nhau.

I. Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu
  • I’m sorry for hurting you. (Tôi xin lỗi vì đã làm đau em.)
  • It was my fault. I apologize. (Đó là lỗi của tôi. Tôi xin lỗi.)
  • Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)
  • I never meant to hurt you. (Tôi không bao giờ muốn làm em đau.)
  • I promise it won’t happen again. (Tôi hứa rằng điều này sẽ không tái diễn.)

II. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình

Xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình
Xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình
  • I’m sorry for what I said/did earlier. It was wrong of me. (Tôi xin lỗi vì những gì tôi đã nói/làm trước đó. Đó là sai lầm của tôi.)
  • I didn’t mean to upset you. I apologize. (Tôi không có ý làm phiền bạn. Tôi xin lỗi.)
  • Please forgive me for my mistake. (Xin hãy tha thứ cho tôi vì sai lầm của tôi.)
  • I’ll make it up to you. (Tôi sẽ bù đắp cho những gì đã xảy ra.)
  • I know what I did was wrong and I’m truly sorry. (Tôi biết những gì tôi đã làm là sai và tôi thật sự xin lỗi.)

III. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
Xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
  • I take full responsibility for my mistake. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm cho lỗi của mình.)
  • I apologize for any inconvenience caused. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra.)
  • I assure you that it won’t happen again. (Tôi đảm bảo rằng điều này sẽ không tái diễn.)
  • Please accept my apologies for my error. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì lỗi của mình.)
  • I will do everything in my power to make things right. (Tôi sẽ làm mọi thứ trong khả năng của mình để giải quyết vấn đề.)

IV. Mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail

Mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail
Mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail

Dear [name],

I am writing to apologize for [state the reason for apology]. I realize that my action/words must have caused you a lot of inconvenience, and I feel terrible about it. Please accept my sincerest apologies for what happened.

I understand that [state the impact of your actions/words], and I can see how it might have affected you. I assure you that I never meant to cause any harm and that I will do everything in my power to make things right.

Once again, please accept my apologies for what happened. I hope that we can put this behind us and move forward. If there is anything else that I can do to make up for my mistake, please let me know.

Sincerely,

[Your name]

V. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường

Xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường
Xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường
  • Dưới đây là những câu xin lỗi đời thường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo: Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường
  • Sorry about that. (Xin lỗi về điều đó.)
  • My bad. (Lỗi của tôi.)
  • Oops, I’m sorry. (Xin lỗi, tôi đã làm sai.)
  • Pardon me.(Pardon me có nghĩa là xin lỗi khi bạn gây ra sự khó chịu cho người khác trong tình huống như đụng vào ai đó hoặc bị vướng vào ai đó.)
  • I apologize for any inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện.)
  • Excuse me for [state the reason]. (Xin lỗi vì [những gì đã xảy ra].)
  • I’m so sorry. (Tôi rất xin lỗi.)

Please forgive me for [state the action/words that caused offense]. (Xin hãy tha thứ cho tôi vì [những hành động/lời nói gây khó chịu].)

5.1 Xin lỗi vì đến cuộc hẹn ăn trưa muộn

  • Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu).
  • I’m sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ).
  • I’m sorry for being late. Have you ordered the food? (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?)
  • My fault, sorry for keeping you waiting. (Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu)
  • I’m sorry I’m late. I have some troubles with my work. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc).

5.2 Xin lỗi vì đến hẹn muộn do tắc đường

  • I’m sorry for being late. Traffic was so bad today. Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!)
  • I’m sorry I’m late. There is an accident and it is holding up the traffic. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn).
  • I’m sorry for being late. I got stuck at every light this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ).
  • I’m sorry I’m late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường).
  • Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!)

5.3 Xin lỗi vì vô tình làm đổ cà phê vào ai đó hay va chạm giao thông với ai đó

  • Whoops! Sorry! I’m so sorry! (Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi).
  • Oh, my bad! (Tôi tệ quá!)
  • How careless of me! I’m so sorry. (Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi).
  • I’m so sorry! I didn’t do it intentionally. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý)
  • I’m so sorry. I was so careless. (Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!)

VI. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong văn viết

  • Please accept my apologies for [state the reason for apology]. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì [lý do xin lỗi].)
  • I am writing to apologize for [state the action/words]. (Tôi viết thư này để xin lỗi vì [những hành động/lời nói].)
  • I regret [state the action/words] and would like to apologize. (Tôi lấy làm tiếc về [những hành động/lời nói] và muốn xin lỗi.)
  • My sincere apologies for [state the reason for apology]. (Tôi xin chân thành xin lỗi vì [lý do xin lỗi].)
  • I acknowledge my mistake and apologize for [state the action/words]. (Tôi thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi vì [những hành động/lời nói].)

VII. Xin lỗi bằng tiếng Anh cho bạn bè

  • I’m sorry for what I did/said. (Tôi xin lỗi vì những gì tôi đã làm/nói.)
  • I shouldn’t have done/said that. (Tôi không nên đã làm/nói điều đó.)
  • Will you forgive me? (Bạn có thể tha thứ cho tôi không?)
  • I feel terrible about what happened. (Tôi cảm thấy rất tồi tệ về những gì đã xảy ra.)
  • I promise to make it up to you. (Tôi hứa sẽ bù đắp cho những gì đã xảy ra.)

Kết luận

Như vậy, trong bài viết này chúng ta đã đi qua các cách thức để xin lỗi bằng tiếng Anh trong nhiều trường hợp khác nhau, từ những câu xin lỗi đơn giản trong cuộc sống đời thường đến các mẫu thư xin lỗi qua mail hoặc trong công việc. Quan trọng nhất là cần thể hiện lòng thành thật và quyết tâm sửa chữa những sai lầm của mình để củng cố và giữ vững các mối quan hệ.Để xin lỗi thành công, giải pháp tốt nhất là quan tâm đến cảm xúc của người ta và thể hiện sự thành thật. Bằng cách sử dụng các câu xin lỗi trong bài viết này, bạn có thể thể hiện rõ ràng ý định của mình để giữ và phát triển các mối quan hệ.

Trên đây là Những câu nói bằng tiếng anh hay về tình yêu. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!

Xem thêm:

Học thêm