80+ Từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh bạn nên biết

Tết cổ truyền Việt Nam không chỉ là một lễ hội đậm đà văn hóa, mà còn là kho tàng của nhiều từ vựng tiếng Anh độc đáo và thú vị mà bạn nên biết. Cùng WOW English khám phá và tìm hiểu từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh bạn nên biết, để bạn có thể hiểu rõ hơn về truyền thống và tâm hồn của người Việt. Hãy cùng nhau tận hưởng không khí ấm áp và phấn khởi của Tết cổ truyền Việt Nam qua những từ vựng đầy màu sắc và ý nghĩa.

1. Từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh bạn nên biết

1.1 Từ vựng về các mốc thời gian quan trọng trong ngày Tết

  • Lunar calendar /ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/: Âm lịch
  • Lunar New Year /ˈluː.nər njuː jɪər/: Tết Nguyên Đán
  • New Year’s Eve /njuː jɪəz ˈiːv/: Giao thừa
  • New year /njuː jɪər/: Năm mới

1.2 Các biểu tượng đặc trưng của ngày Tết

  • Broke ground /broʊk ɡraʊnd/: Xông đất
  • Distich /ˈdɪstɪk/: Câu đối
  • Firecrackers /ˈfaɪər.kræk.ərz/: Pháo nổ
  • Firework /ˈfaɪərwɜːrk/: Pháo hoa, pháo bông
  • Incense /ˈɪnsɛns/: Hương, nhang khói
  • Kitchen Gods /ˈkɪtʃən ɡɒdz/: Ông công, ông táo
  • Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: Phong bao lì xì
  • Party /ˈpɑːr.ti/: Bữa tiệc, cỗ
  • Red couplets /rɛd ˈkʌplɪts/: Câu đối đỏ
  • Ritual /ˈrɪtʃuəl/: Nghi lễ
  • Spring Festival /sprɪŋ ˈfɛstəvəl/: Lễ hội mùa xuân
  • Taboo /təˈbuː/: Điều kiêng kỵ, cấm kỵ

1.3 Các loại cây, hoa phổ biến trong ngày Tết

  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: Hoa mai
  • Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc
  • Gerbera /ˈdʒɜːrbərə/: Hoa đồng tiền
  • Gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/: Hoa lay ơn
  • Kumquat /ˈkʌmkwɒt/: Cây quất
  • Lily /ˈlɪli/: Hoa loa kèn
  • Marigold /ˈmærɪɡoʊld/: Hoa cúc vạn thọ
  • New Year tree /nuː jɪr triː/: Cây nêu ngày Tết
  • Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
  • Spring Bud /sprɪŋ bʌd/: Nụ tầm xuân
Các loại cây, hoa phổ biến trong ngày Tết
Các loại cây, hoa phổ biến trong ngày Tết

1.4 Các loại món ăn đặc trưng của ngày Tết

  • Bamboo shoot soup /ˈbæm.buː ʃuːt suːp/: Canh măng
  • Betel and areca /ˈbiːtl ənd ˈærɪkə/: Trầu cau
  • Boiled chicken /bɔɪld ˈʧɪkən/: Gà luộc
  • Cashew /ˈkæʃuː/: Hạt điều
  • Chung cake /tʃʌŋ keɪk/: Bánh chưng
  • Coconut braised meat /ˈkoʊkəˌnʌt breɪzd mit/: Thịt kho dừa
  • Fruit jam /fruːt dʒæm/: Mứt hoa quả
  • Fruit tray /fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
  • Frozen meat /ˈfroʊzn mit/: Thịt đông
  • Onion pickle /ˈʌn.jən ˈpɪk.əl/: Dưa hành
  • Pistachio nuts /pɪˈstɑːʃioʊ nʌts/: Hạt dẻ cười
  • Pumpkin seeds /ˈpʌmpkɪn siːdz/: Hạt bí
  • Roasted cinnamon pork /ˈroʊstɪd ˈsɪnəmən pɔːrk/: Chả quế
  • Salad /ˈsæləd/: Món nộm
  • Silk rolls /sɪlk roʊlz/: Giò lụa
  • Sour meatball /saʊr ˈmiːtbɔːl/: Nem chua
  • Sticky rice /ˈstɪki raɪs/: Xôi
  • Sunflower seed /ˈsʌn.flaʊ.ər sid/: Hạt hướng dương
Các loại món ăn đặc trưng của ngày Tết
Các loại món ăn đặc trưng của ngày Tết

1.5 Các hoạt động, nghi lễ trong ngày Tết

  • Ancestor remembrance /ˈæn.sɛs.tər rɪˈmɛm.brəns/: Tưởng nhớ tổ tiên
  • Burn votive /bɜːrn ˈvoʊtɪv/: Đốt vàng mã
  • Buy clothes /baɪ kləʊðz/: Mua sắm quần áo
  • Countdown /ˈkaʊntdaʊn/: Sự kiện đếm ngược giao thừa
  • Family gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/: Sum họp gia đình
  • Flower market /ˈflaʊər ˈmɑːrkɪt/: Chợ hoa
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/: Mừng tuổi
  • Go to temple /ɡoʊ tu ˈtɛmpəl/: Đi chùa
  • Home decoration /hoʊm ˌdɛkəˈreɪʃən/: Trang trí nhà cửa
  • House cleaning /haʊs ˈkliːnɪŋ/: Dọn nhà
  • Playing card /ˈpleɪɪŋ kɑːrd/: Chơi bài
  • Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/: Thăm họ hàng
  • Watching firework /ˈwɑːtʃɪŋ ˈfaɪərwɜːrk/: Xem bắn pháo hoa
  • Wear new clothes /wɛr njuː kləʊðz/: Chưng diện quần áo mới

2. Những câu chúc tết hay và ý nghĩa ngày Tết bằng tiếng Anh

  • May the New Year bring you countless blessings and abundant opportunities.

(Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn vô số điều may mắn và cơ hội phát tài.)

  • Wishing you a new year full of health, joy, wealth, happiness and prosperity

(Chúc bạn một năm mới dồi dào sức khỏe, vui vẻ, nhiều tài lộc, hạnh phúc và thịnh vượng)

  • Wishing you a year of prosperity and success in both your and professional life.

(Chúc bạn một năm phát đạt và thành công cả trong cuộc sống lẫn công việc.)

  • Wishing you and your family a prosperous new year filled with love and harmony.

(Chúc bạn và gia đình một năm mới phát đạt tràn đầy tình yêu và hòa thuận.)

  • Wishing you and your family a New Year filled with joy, abundant health and laughter.

(Chúc bạn và gia đình ngày Tết tràn đầy niềm vui, sức khỏe tốt và tiếng cười.)

  • May this year bring you business prosperity and success in all your business ventures.

(Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho bạn phát đạt trong kinh doanh và thành công trong mọi dự định.)

Những câu chúc tết hay và ý nghĩa ngày Tết bằng tiếng Anh
Những câu chúc tết hay và ý nghĩa ngày Tết bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn sử dụng từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh

Đoạn 1:

During Tet, Vietnamese people engage in various customs and traditions. One of the necessary practices is to clean and decorate the house with colorful flowers such as peach blossoms and kumquat trees, which symbolize prosperity and good luck for the coming year. Families also often go to pagodas and temples to pray for blessings and offer incense to their ancestors. Traditional dishes such as “Chung cake” and “Tet cake” are meticulously prepared and shared among family members. These delicious dishes symbolize the unity and attachment of the family.

Dịch:

Trong dịp Tết, người Việt Nam tham gia vào các phong tục và truyền thống khác nhau. Một trong những tập tục cần thiết là dọn dẹp và trang trí nhà cửa bằng những bông hoa đầy màu sắc như hoa đào và cây quất, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn cho năm tới. Các gia đình cũng thường đi chùa, đền để cầu phúc và dâng hương cúng tổ tiên. Các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét được chuẩn bị tỉ mỉ và chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình. Những món ngon này tượng trưng cho sự đoàn kết, gắn bó của gia đình.

Đoạn 2:

Red envelopes are given to children and elders as a gesture of good luck and blessing. It was a joyful moment for the little ones as they received the red packets. As the clock strikes midnight on New Year’s Eve, fireworks light up the sky, welcoming the new year with happiness and joy. People believe that these fireworks will banish bad luck and bring prosperity and good luck for the coming year.

Dịch:

Phong bao lì xì được mừng tuổi cho trẻ em và người lớn tuổi như một cử chỉ chúc may mắn và phước lành. Đó là một khoảnh khắc vui vẻ cho các bạn nhỏ khi chúng nhận được những phong bao lì xì. Khi đồng hồ điểm nửa đêm vào đêm giao thừa, pháo hoa thắp sáng bầu trời, chào đón năm mới với hạnh phúc và niềm vui. Mọi người tin rằng những pháo hoa này sẽ xua đuổi vận hạn và mang lại sự thịnh vượng và may mắn cho năm tới.

Đoạn văn sử dụng từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh
Đoạn văn sử dụng từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh

4. Kết luận

WOW English đã cung cấp một số từ vựng quan trọng và đáng biết để giúp bạn hiểu rõ hơn về Tết trong tiếng Anh. Nhờ các từ vựng này, bạn có thể dễ dàng trao đổi và chia sẻ những trải nghiệm Tết đặc biệt của người Việt với bạn bè quốc tế. Hy vọng rằng, việc tìm hiểu từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam sẽ giúp bạn thêm yêu thương và hiểu biết về nền văn hóa độc đáo của đất nước chúng ta. Chúc bạn có những kỳ nghỉ Tết ý nghĩa và tràn đầy hạnh phúc!

Học thêm