50+ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh

Ngày Giáng Sinh không chỉ là dịp để tận hưởng niềm vui và niềm hạnh phúc mà còn là một cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Đằng sau những bữa tiệc và lễ hội pháo hoa rực rỡ, Giáng Sinh ẩn chứa rất nhiều hoạt động độc đáo và các nét văn hóa đa dạng.

Trong bài viết này, WOW English sẽ giúp các bạn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh, các từ chỉ món ăn, hoạt động và trang trí phổ biến trong ngày lễ này.

1. Ý nghĩa của ngày lễ Giáng Sinh

Giáng Sinh là một trong những lễ hội quan trọng và thiêng liêng nhất trong năm, được tổ chức để kỷ niệm ngày Chúa Jesus được sinh ra, thường rơi vào ngày 25 tháng 12 hàng năm.

Ngoài ra, Giáng Sinh còn mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc, nhắc nhở về sự hy sinh và tình yêu thương của Chúa Jesus đối với con người. Đây là dịp để mọi người tụ tập, cùng nhau chuẩn bị và thưởng thức các bữa tiệc, quà tặng, và các hoạt động vui chơi. Nó cũng tôn vinh những truyền thống lâu đời của mỗi gia đình, tạo nên những kỉ niệm đáng nhớ và gắn kết hơn.

Nhìn chung, ngày lễ Giáng Sinh không chỉ là một dịp để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc về tình yêu thương, hy vọng, truyền thống gia đình và đức tin. Thể hiện tinh thần đoàn kết và tạo nên một không gian gắn bó với mọi người.

Ý nghĩa của ngày lễ Giáng Sinh
Ý nghĩa của ngày lễ Giáng Sinh

2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh

2.1 Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh phổ biến

  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng Sinh
  • Christmas market /ˈkrɪsməs ˈmɑːrkɪt/: Chợ Giáng sinh
  • Winter /ˈwɪn.tər/: Mùa đông
  • Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/: Chúa Giê-su
  • Santa Claus /ˈsæn.tə klɔːz/: Ông già Noel
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪr/: Tuần lộc
  • Rudolph /ˈruˌdɔlf/: Tuần lộc có mũi đỏ
  • Elf /elf/: Chú lùn
  • Shepherd /ˈʃep.ədn/: Người chăn cừu
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: Đèn nháy
  • Frost /frɒst/: Sương giá
  • Sleigh /sleɪ/: Xe trượt tuyết
  • Snow /snoʊ/: Tuyết
  • Snowman /ˈsnoʊ.mæn/: Người tuyết
  • Snowflakes /’snoʊfleɪk/: Bông tuyết
  • Snow globe /snoʊ ɡloʊb/: Quả cầu tuyết
  • Snowboard /ˈsnoʊbɔːrd/: Ván trượt tuyết
  • Snowball fight /ˈsnoʊˌbɔːl faɪt/: Trận đấu bóng tuyết
  • Snow boots /snoʊ buːts/: Ủng đi trong tuyết
  • Melted snow /ˈmɛltɪd snoʊ/: Tuyết tan
  • Snowplow /snoʊ plaʊ/: Xe cày tuyết
  • Ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng, lướt băng
  • Ice skating rink /aɪs ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/: Sân trượt băng
  • Winter wonderland /ˈwɪntər ˈwʌndərlænd/: Thế giới mùa đông thần tiên
  • White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməsn/: Ngày Giáng sinh trắng (Có tuyết rơi vào ngày Giáng Sinh)
  • Scarf /skɑ:rf/: Khăn quàng
  • Wreath /riːθ/: Vòng hoa
  • Ritual /’rɪtʃuəl/: Nghi thức
  • Feast /fiːst/: Bữa tiệc
  • Christmas tree /ˈkrɪs.məs triː/: Cây thông Noel
  • Spruce /spruːs/: Cây tùng
  • Yuletide carols /ˈjuːltɪd ˈkærəlz/: Nhạc noel
  • Ornaments /ˈɔːr.nə.mənts/: Đồ trang trí
  • Gifts/presents /ɡɪfts/ˈprɛz.ənts/: Quà tặng
  • Card /kɑ:rdn/: Thiệp chúc mừng
  • Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/: Thiệp Giáng sinh
  • Warm mittens /wɔrm ˈmɪtənz/: Găng tay ấm
  • Candle /ˈkændəl/: Nến
  • Star /stɑːr/: Ngôi sao
  • Stockings /ˈstɑː.kɪŋz/: Ủng đựng quà
  • Nutcracker /ˈnʌtkrækər/: Cái kẹp hạt dẻ
  • Ribbon /ˈrɪbən/: Dây ruy băng
  • Curling ribbon /’kə:liɳ ˈrɪbən/: Ruy băng xoắn
  • Ornament /’ɔ:nəməntn/: Vật trang trí trên cây thông Giáng sinh
  • Carol /ˈkær.əl/: Bài hát Giáng Sinh
  • Nativity scene /nəˈtɪv.ə.t̬i siːn/: Cảnh đêm giao thừa
  • Vigil /’vɪddʒɪl/: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, thường là vào buổi tối
  • Wassail /ˈwɒseɪl/: Tiệc uống chúc mừng Giáng Sinh
  • Christmas lights /ˈkrɪs.məs laɪts/: Đèn trang trí Noel
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: Ống khói
  • Bell /bel/: Chuông
  • Angel /’eindʤəl/: Thiên thần
  • Sled /sleɪ/: Xe trượt tuyết
  • Fireplace /’faɪə.pleɪs/: Lò sưởi
  • Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/: Cây tầm gửi
  • Church /tʃɜːt/: Nhà thờ
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh phổ biến
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh phổ biến

2.2 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng sinh – Đồ ăn truyền thống

  • Turkey /ˈtɜːkin/: Gà quay
  • Cookie /ˈkʊkin/: Bánh quy
  • Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/: Đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh
  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/: Bánh pút đinh
  • Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/: Cốc socola nóng
  • Yule log /’ju:l ,lɔg/: Bánh kem hình khúc cây
  • Candy cane /ˈkændi keɪn/: Cây kẹo hình gậy 
  • Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/: Bánh quy gừng
  • Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/: Bánh quy gừng hình người
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng sinh - Đồ ăn truyền thống
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng sinh – Đồ ăn truyền thống

3. Các câu chúc từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh ý nghĩa

  • Wishing you a magical and joyful Christmas filled with warmth and laughter.

(Chúc bạn một Giáng Sinh kỳ diệu và vui vẻ, tràn đầy ấm áp và tiếng cười.)

  • May this festive season bring laughter and good times to you and your loved ones.

(Hy vọng mùa lễ này sẽ mang đến tiếng cười và những khoảnh khắc tốt lành cho bạn và người thân yêu của bạn.)

  • Sending you warm wishes for a Christmas filled with cheer and a prosperous New Year.

(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một Giáng Sinh tràn đầy niềm vui và một Năm Mới thịnh vượng.)

  • Wishing you a festive holiday season and a new year full of possibilities.

(Chúc bạn một mùa lễ đầy hứa hẹn và một năm mới tràn đầy cơ hội.)

  • May your Christmas be as bright as the stars and as peaceful as a snow-covered landscape.

(Chúc Giáng Sinh của bạn sáng tỏ như những ngôi sao và yên bình như một cảnh quang phủ đầy tuyết.)

Các câu chúc từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh ý nghĩa
Các câu chúc từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh ý nghĩa

4. Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh hiệu quả

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Giáng Sinh có thể được thực hiện trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ như trong giao tiếp hàng ngày, viết thư, nhắn tin, hay trò chuyện với người nước ngoài.

Sử dụng các từ vựng liên quan đến Giáng Sinh khi bạn nói chuyện với người khác trong cuộc sống hàng ngày, như chúc mừng ngày Giáng Sinh, hỏi về kế hoạch kỳ nghỉ của họ, hay thảo luận về những điều liên quan đến mùa lễ. Ngoài ra còn cải thiện khả năng nghe, nói thông qua cách xem phim, trò chơi, hoạt động liên quan đến Giáng Sinh.

Việc hiểu biết và sử dụng đúng từ vựng Giáng Sinh cũng giúp chúng ta xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tốt hơn trong mùa lễ này. Trong giao tiếp với người bản xứ hay những người nói tiếng Anh, việc sử dụng từ vựng chính xác và thích hợp về Giáng Sinh không chỉ là biểu hiện tôn trọng, mà còn tạo dựng sự gần gũi và hợp tác trong mối quan hệ cá nhân và giao tiếp xã hội.

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh hiệu quả
Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh hiệu quả

Xem thêm: Từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh bạn nên biết

=> Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh

4. Kết luận

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh là sự phong phú, đa dạng và mang tính biểu tượng. Ngày lễ Giáng Sinh là một dịp quan trọng và phổ biến trong nhiều nền văn hóa trên toàn thế giới. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh của WOW English cho thấy tầm quan trọng của việc học từ vựng này giúp hiểu hơn và thể hiện đầy đủ văn hóa và truyền thống trong lễ hội.

Học thêm