50+ Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh

Trung thu, còn được gọi là Tết Trung Thu hay Lễ Hội Trung Thu, là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng và ý nghĩa trong nền văn hóa Việt Nam. Ngày này còn gắn liền với hình ảnh những chiếc đèn lồng lung linh, cùng với hương vị đặc trưng của bánh trung thu truyền thống. Trung thu là dịp để các gia đình sum họp, đoàn tụ, cùng nhau thưởng thức những món ăn truyền thống ngọt ngào. Trong bài viết này, WOW English sẽ cùng các bạn khám phá từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh đầy đủ nhất.

1. Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

1.1 Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh – Các biểu tượng đặc trưng

  • Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔː.təm ˈfɛs.tɪ.vəl/: Tết Trung thu
  • Lunar calendar /ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/: Âm lịch
  • Crescent moon /ˈkrɛsənt muːn/: Trăng lưỡi liềm
  • Full moon /fʊl muːn/: Trăng tròn
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: Ánh trăng
  • The man in the Moon /ðə mæn ɪn ðə muːn/: Chú Cuội
  • Areca berries fan /ˈærɪkə ˈbɛrɪz fæn/: Quạt mo
  • Moon Lady /muːn ˈleɪ.di/: Chị Hằng
  • Rabbit Jade /ˈræbɪt dʒeɪd/: Thỏ ngọc
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənəl ˈfɛstəvəl/: Lễ hội truyền thống
  • Lantern /ˈlæn.tərn/: Đèn lồng
  • Five-pointed star lights /faɪvˈpɔɪntɪd stɑːr laɪts/: Đèn ông sao
  • Carp lantern /kɑːrp ˈlæntərn/: Đèn lồng cá chép
  • Banyan Tree /ˈbæn.jən triː/: Cây đa
  • Decoration mask /ˌdɛkəˈreɪʃən mæsk/: Mặt nạ hóa trang
  • Lion dance /ˈlaɪən dæns/: Múa lân
  • Folk games /foʊk ɡeɪmz/: Trò chơi dân gian
Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh - Các biểu tượng đặc trưng
Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh – Các biểu tượng đặc trưng

1.2 Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh – Các món ăn phổ biến

  • Mooncake /ˈmuːnkeɪk/: Bánh trung thu
  • Symbolic dish /ˈsɪmbɒlɪk dɪʃ/: Món ăn tượng trưng
  • Baked mooncake /beɪkt muːn keɪk/: Bánh trung thu nướng
  • Flexible mooncake /ˈflɛksəbl muːn keɪk/: Bánh trung thu dẻo
  • Nuggets /ˈnʌɡɪts/: Cốm
  • Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: Lạp xưởng
  • Jelly /ˈdʒɛli/: Thạch rau câu
  • Salted egg mooncake /ˈsɔːltɪd ɛɡ muːn keɪk/: Bánh nhân trứng muối
  • Lotus seeds /ˈloʊtəs sidz/: Hạt sen
  • Green tea /ɡriːn tiː/: Tách trà xanh
  • Jam /ʤæm/: Mứt trái cây
  • Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/: Trái lựu
  • Fruit tray /fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
  • Green bean mooncake /ɡriːn biːn muːn keɪk/: Bánh trung thu đậu xanh
  • Cake filling /keɪk ˈfɪlɪŋ/: Nhân bánh
Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh - Các món ăn phổ biến
Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh – Các món ăn phổ biến

1.3 Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh – Các hoạt động

  • Mid-autumn lantern procession /mɪd ˈɔː.təm ˈlæn.tərn prəˈsɛʃ.ən/: Rước đèn trung thu
  • Making mooncakes /ˈmeɪkɪŋ muːn keɪks/: Làm bánh trung thu
  • Enjoy tea /ɪnˈdʒɔɪ tiː/: Thưởng thức trà
  • Watching the moon /ˈwɒtʃɪŋ ðə muːn/: Ngắm trăng
  • Light the lantern /laɪt ðə ˈlæntərn/: Thắp đèn lồng
  • Eat moon cake /it muːn keɪk/: Ăn bánh trung thu
  • Singing /ˈsɪŋɪŋ/: Ca hát
  • Theatricalize /θiˈætrɪkəˌlaɪz/: Đóng kịch
  • Dancing /ˈdænsɪŋ/: Nhảy múa
  • Party decoration /ˈpɑːr.ti ˌdɛk.əˈreɪ.ʃən/: Bày biện, trang trí cỗ
Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh - Các hoạt động
Từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh – Các hoạt động

2. Các câu hỏi giao tiếp từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh

  • Do you have any fond memories or stories related to the Mid-Autumn Festival that you would like to share?

(Bạn có những kỷ niệm hay câu chuyện đáng nhớ liên quan đến dịp Trung thu muốn chia sẻ không?)

  • What are some traditional foods eaten during the Mid-Autumn Festival?

(Có những món ăn truyền thống nào được ăn vào dịp Lễ Trung Thu?)

  • Can you tell me about the legend of Moon Lady and the Jade Rabbit?

(Bạn có thể kể cho tôi nghe về truyền thuyết về Chị Hằng và Thỏ Ngọc được không?)

  • Are there any traditional games or activities associated with the Mid-Autumn Festival?

(Có những trò chơi hay hoạt động truyền thống nào liên quan đến Lễ Trung Thu không?)

  • Are there any specific taboos or superstitions related to the Mid-Autumn Festival?

(Có những điều cấm kỵ hoặc tín ngưỡng đặc biệt nào liên quan đến Lễ Trung Thu không?)

3. Đoạn giới thiệu về từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh

During the Mid-Autumn Festival, families gather together to welcome the full moon night and participate in many traditional customs. Children carry lanterns and stroll through the streets of the lantern parade. Moon cake, a delicious dish to be shared and enjoyed among family and friends. In the evening, the whole family gathers in the yard or park, lights lanterns and watches the moon. Besides, there is the story of Moon Lady and Rabbit Jade. In general, the Mid-Autumn Festival contributes to creating an atmosphere of solidarity, love and joy for everyone.

Dịch:

Đoạn giới thiệu về từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh
Đoạn giới thiệu về từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh

Trong dịp Tết Trung thu, các gia đình quây quần bên nhau đón đêm trăng rằm và tham gia nhiều phong tục truyền thống. Trẻ em mang theo đèn lồng và đi dạo qua các đường phố của cuộc diễu hành đèn lồng. Bánh trung thu, một món ăn ngon được chia sẻ và thưởng thức cùng gia đình và bạn bè. Vào buổi tối, cả gia đình quây quần trong sân hoặc công viên, thắp đèn lồng và ngắm trăng. Bên cạnh đó còn có câu chuyện Chị Hằng và Thỏ Ngọc. Nhìn chung, Tết Trung thu góp phần tạo không khí đoàn kết, yêu thương, vui tươi cho mọi người.

4. Các ngày lễ khác của Việt Nam

  • Lunar New Year /tet nwee-uhn zahn/: Tết Nguyên Đán (Ngày 01/01 Âm lịch)
  • Hung Kings Commemoration Day /hʌŋ kɪŋz ˌkɒməˈmeɪʃən deɪ/: Giỗ tổ Hùng Vương (Ngày 10/03 Âm lịch)
  • Vietnamese Teacher’s Day /ˌviˌɛtnəˈmis ˈtitʃərz deɪ/: Nhà giáo Việt Nam (Ngày 20/11)
  • International Women’s Day /ˌɪntərˈnæʃənl ˈwɪmɪnz deɪ/: Quốc tế Phụ nữ (Ngày 08/03)
  • Day of National Reunification /deɪ əv ˈnæʃənl ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃən/: Thống nhất Đất nước (Ngày 30/04)
  • International Workers’ Day /ɪntərˈnæʃənl ˈwɜːkərz deɪ/: Quốc tế Lao động (Ngày 01/05)
  • Vietnamese Wounded and Fallen Soldiers’ Day /ˌviˌɛtnəˈmis ˈwuːndɪd ænd ˈfɔːlən ˈsoʊldʒərz deɪ/: Thương binh liệt sĩ (Ngày 27/07)
  • Vietnamese Communist Party Foundation Anniversary /deɪ əv ˈviˌɛtnəˌmis ˈkɒmjʊnɪst ˈpɑːrti faʊnˈdeɪʃən ˌænɪˈvɜːsəri/: Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (Ngày 03/02)
  • Vietnamese Press Day /ˌviˌɛtnəˈmis prɛs deɪ/: Ngày báo chí Việt Nam (Ngày 21/06)
  • National Day – Independence Day /ˌnæʃənl deɪ – ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/: Quốc khánh (Ngày 02/09)
  • International Children’s Day /ˌɪntərˈnæʃənl ˈtʃɪldrənz deɪ/: Quốc tế Thiếu nhi (Ngày 01/06)
  • Vietnamese Family Day /ˌviˌɛtnəˈmis ˈfæməli deɪ/: Gia đình Việt Nam (Ngày 28/06)
  • Vietnamese Doctors’ Day /ˌviˌɛtnəˈmis ˈdɒktərz deɪ/: Thầy thuốc Việt Nam (Ngày 27/02)
Các ngày lễ khác của Việt Nam
Các ngày lễ khác của Việt Nam

Xem thêm: 50+ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

50+ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

5. Kết luận

WOW English đã mang đến cho các bạn những trải nghiệm thú vị và bổ ích về từ vựng chủ đề Trung thu bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. Chúng ta đã cùng nhau khám phá văn hóa truyền thống của Việt Nam và những nét đẹp độc đáo trong lễ hội Trung thu. Việc học từ vựng Tiếng Anh trong chủ đề này không chỉ là việc học ngôn ngữ mà còn là cách để tôn vinh và kết nối với truyền thống và văn hóa của con người.

Học thêm