12+ câu giao tiếp hỏi và trả lời về khoảng cách trong tiếng Anh

Hãy cùng Wow English tìm hiểu về câu giao tiếp hỏi và trả lời về khoảng cách trong bài dưới đây nhé! Khoảng cách trong giao tiếp không chỉ là sự cách biệt về khoảng cách vật lý, mà còn là một cách thể hiện tinh thần, cảm xúc và quan hệ giữa các cá nhân. Nó có thể diễn tả sự thân mật, tôn trọng hoặc thậm chí cảm giác cô lập. Từ việc tạo ra không gian thư thái trong cuộc trò chuyện đến sự tương tác gần gũi trong một buổi họp, khoảng cách giao tiếp là một dấu ấn tinh tế của sự tương tác con người. 

câu giao tiếp hỏi và trả lời về khoảng cách

Các từ vựng thông dụng chỉ khoảng cách trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng thông dụng liên quan đến khoảng cách trong tiếng Anh, hữu ích cho các câu giao tiếp hỏi và trả lời về khoảng cách:

  • Động từ (Verbs)
  1. Approach [əˈproʊtʃ] – Tiếp cận
  2. Maintain [meɪnˈteɪn] – Duy trì
  3. Bridge [brɪdʒ] – Kết nối
  4. Establish [ɪˈstæblɪʃ] – Thiết lập
  5. Expand [ɪkˈspænd] – Mở rộ
  6. Narrow [ˈnæroʊ] – Thu hẹp
  7. Adjust [əˈdʒʌst] – Điều chỉnh
  8. Increase [ɪnˈkris] – Tăng
  • Danh từ (Nouns)
  1. Distance [ˈdɪs.təns] – Khoảng cách
  2. Gap [ɡæp] – Khe hở
  3. Proximity [prɑkˈsɪm.ə.t̬i] – Sự gần gũi
  4. Division [dɪˈvɪʒ.ən] – Sự chia cắt
  5. Isolation [aɪ.səˈleɪ.ʃən] – Sự cô lập
  6. Interaction [ˌɪn.t̬ɚˈæk.ʃən] – Sự tương tác
  7. Boundaries [ˈbaʊn.dər.i] – Ranh giới
  8. Width [wɪdθ] – Chiều rộng
  • Tính từ (Adjectives)
  1. Close [kloʊs] – Gần
  2. Distant [ˈdɪs.tənt] – Xa
  3. Intimate [ˈɪn.t̬ə.mət] – Thân mật
  4. Personal [ˈpɝː.sən.əl] – Cá nhân
  5. Remote [rɪˈmoʊt] – Xa xôi
  6. Immediate [ɪˈmiː.di.ət] – Ngay lập tức
  7. Relative [ˈrel.ə.t̬ɪv] – Tương đối
  8. Varying [ˈver.i.ɪŋ] – Đa dạng
  • Cụm từ và Trạng từ (Phrases and Adverbs)
  1. Within reach [wɪˈðɪn riːʧ] – Trong tầm tay
  2. Far apart [fɑr əˈpɑrt] – Cách xa nhau
  3. Up close [ʌp kloʊs] – Gần ngay
  4. In proximity to [ɪn prɑkˈsɪm.ə.t̬i tu] – Gần với
  5. At a distance [æt ə ˈdɪs.təns] – Ở khoảng cách
  6. Widely separated [ˈwaɪd.li ˈsɛpəˌreɪtɪd] – Tách rời nhau rộng rãi

2. Các cấu trúc hỏi về khoảng cách trong tiếng Anh

  1. How far is it to [địa điểm]? (Khoảng cách đến [địa điểm] là bao xa?)

Ví dụ: How far is it to the nearest gas station? (Khoảng cách đến trạm xăng gần nhất là bao xa?)

  1. How far away is [địa điểm]? (Khoảng cách đến [địa điểm] là bao xa?)

Ví dụ: How far away is the park from here? (Khoảng cách từ đây đến công viên là bao xa?)

  1. How far is [địa điểm] from here? (Khoảng cách từ [địa điểm] đến đây là bao xa?)

Ví dụ: How far is the airport from here? (Khoảng cách từ sân bay đến đây là bao xa?)

cấu trúc hỏi về khoảng cách trong tiếng Anh

  1. How far is the distance to [địa điểm]? (Khoảng cách đến [địa điểm] là bao xa?)

Ví dụ: How far is the distance to the city center? (Khoảng cách đến trung tâm thành phố là bao xa?)

  1. How far is it if I want to get to [địa điểm]? (Khoảng cách nếu tôi muốn đến [địa điểm] là bao xa?)

Ví dụ: How far is it if I want to get to the beach? (Khoảng cách nếu tôi muốn đến bãi biển là bao xa?)

3. Các mẫu câu giao tiếp hỏi và trả lời về khoảng cách

  1. Hỏi về khoảng cách:

Câu hỏi: How far is it to [địa điểm] from here?

Trả lời: It’s about [khoảng cách] [đơn vị đo lường]. 

Ví dụ: It’s about 3 kilometers from here.

  1. Xác định khoảng cách:

Câu hỏi: How far away is the nearest grocery store?

Trả lời: The nearest grocery store is [khoảng cách] [đơn vị đo lường] away. 

Ví dụ: The nearest grocery store is a mile away.

  1. Hỏi về thời gian đến địa điểm nào đó:

Câu hỏi: How long does it take to get to [địa điểm] from here?

Trả lời: It takes about [thời gian] to get to [địa điểm]. 

Ví dụ: It takes about 20 minutes to get to the airport.

  1. Hỏi về việc đi bộ:

Câu hỏi: Can we walk to the museum from here?

Trả lời: Yes, we can walk to the museum. It’s [khoảng cách] [đơn vị đo lường] away. 

Ví dụ: Yes, we can walk to the museum. It’s half a mile away.

  1. Hỏi về cách di chuyển:

Câu hỏi: What’s the best way to get to [địa điểm]?

Trả lời: The best way to get to [địa điểm] is to [phương tiện di chuyển]. 

Ví dụ: The best way to get to the park is to take the subway.

  1. Hỏi về khoảng cách xã hội:

Câu hỏi: What’s the appropriate personal space in this culture?

Trả lời: In this culture, the appropriate personal space is about [khoảng cách] [đơn vị đo lường]. 

Ví dụ: In this culture, the appropriate personal space is about an arm’s length.

hỏi về khoảng cách xã hội

  1. Hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm:

Câu hỏi: How far is the distance between [địa điểm A] and [địa điểm B]?

Trả lời: The distance between [địa điểm A] and [địa điểm B] is [khoảng cách] [đơn vị đo lường]. 

Ví dụ: The distance between the hotel and the beach is 2 kilometers.

  1. Hỏi về khoảng cách và thời gian di chuyển:

Câu hỏi: How long is the commute to your workplace?

Trả lời: The commute to my workplace takes about [thời gian] and it’s [khoảng cách] [đơn vị đo lường] away. 

Ví dụ: The commute to my workplace takes about 30 minutes and it’s 10 miles away.

  1. Giao tiếp về việc di chuyển từ xa:

Câu hỏi: Have you ever traveled a long distance for a vacation?

Trả lời: Yes, I once traveled [khoảng cách] [đơn vị đo lường] for a vacation to [địa điểm]. 

Ví dụ: Yes, I once traveled 1000 kilometers for a vacation to the mountains.

  1. Hỏi về khoảng cách đến địa điểm quen thuộc:

Câu hỏi: How far is your favorite coffee shop from your house?

Trả lời: My favorite coffee shop is [khoảng cách] [đơn vị đo lường] from my house. 

Ví dụ: My favorite coffee shop is just a few blocks from my house.

  1. Giao tiếp về khoảng cách dưới nước:

Câu hỏi: How deep is the lake/river here?

Trả lời: The lake/river here is [độ sâu] [đơn vị đo lường] deep. 

Ví dụ: The lake here is 20 meters deep.

  1. Hỏi về sự gần gũi trong mối quan hệ:

Câu hỏi: How close are you to your neighbors?

Trả lời: I’m quite close to my neighbors. We’re good friends and live [khoảng cách] [đơn vị đo lường] apart. 

Ví dụ: I’m quite close to my neighbors. We’re good friends and live just a few houses apart.

hỏi về sự gần gũi trong mối quan hệ

Xem thêm:

Tóm lại, khoảng cách không chỉ là một khái niệm về không gian vật lý, mà còn là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống con người, ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác, hiểu biết và xây dựng mối quan hệ với thế giới xung quanh. Hy vọng bài viết trên đây của Wow English đã giúp bạn trau dồi thêm kiến thức về câu giao tiếp hỏi và trả lời về khoảng cách trong tiếng Anh.

Học thêm