Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong thế giới đa dạng và phong phú của âm nhạc, từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh chính là chìa khóa để hiểu và tận hưởng mọi giai điệu, nhịp điệu và cảm xúc mà nó mang lại. Hôm nay, WOW English muốn giới thiệu tới cho bạn tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. Hãy cùng khám phá danh sách này để trang bị cho mình một bộ từ vựng đa dạng và phong phú trong lĩnh vực âm nhạc ngay nhé!

1. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các thể loại nhạc, dòng nhạc

  • Jazz /dʒæz/: Nhạc Jazz
  • Pop /pɒp/: Nhạc Pop
  • Rock /rɒk/: Nhạc Rock
  • Rhythm and Blues /ˈrɪðəm ənd bluːz/: Nhạc R&B
  • Indie /ˈɪndi/: Nhạc Indie
  • Folk /foʊk/: Nhạc dân gian
  • Classical /ˈklæsɪkl̩/: Nhạc cổ điển
  • Country music /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/: Nhạc đồng quê
  • Electronic Dance Music (EDM) /ɪlɛkˈtrɒnɪk dæns ˈmjuːzɪk/: Nhạc EDM
  • Rap /ræp/: Nhạc Rap
  • Dance /dæns/: Nhạc nhảy
  • Blues /bluːz/: Nhạc buồn
  • Opera /ˈɒpərə/: Nhạc thính phòng
  • Techno /ˈtɛknoʊ/: Nhạc khiêu vũ
  • Latin /ˈlætɪn/: Nhạc latin
  • Hip hop /hɪp hɒp/: Nhạc hip hop
  • Heavy metal /ˈhɛvi ˈmɛtəl/: Nhạc rock mạnh
Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các thể loại nhạc, dòng nhạc

1.1 Từ vựng về âm nhạc – Các loại các nhạc cụ

  • Piano /piˈænoʊ/: Đàn piano
  • Organ /ˈɔːrɡən/: Đàn organ
  • Keyboard /ˈkiːbɔːrd/: Đàn keyboard
  • Accordion /əˈkɔːrdiən/: Đàn phong cầm
  • Bag flute /bæɡ fluːt/: Kèn túi
  • Gong /ɡɒŋ/: Cồng
  • Trombone /ˈtrɒmboʊn/: Kèn trombone
  • Guitar /ɡɪˈtɑːr/: Đàn ghi-ta
  • Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/: Đàn ukulele
  • Flute /fluːt/: Sáo
  • Bamboo flute /ˌbæmˈbuː fluːt/: Sáo trúc
  • Harmonica /ˌhɑːrˈmɒnɪkə/: Đàn ha mo ni ca
  • Drums /drʌmz/: Trống
  • Saxophone /ˈsæksəfoʊn/: Kèn sắc-xô-phôn
  • Harp /hɑːrp/: Đàn hạc
  • Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: Vi-ô-lông
  • Cello /ˈtʃeləʊ/: Đàn xê-lô
  • Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: Kèn trumpet
  • Bass guitar /beɪs ɡɪˈtɑːr/: Đàn guitar bass
Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng về âm nhạc – Các loại các nhạc cụ

1.2 Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các từ ngữ về âm tiết

  • Beat /biːt/: Nhịp điệu, tiết tấu
  • Sheet /ʃiːt/: Bản nhạc
  • Lyrics /ˈlɪrɪks/: Lời bài hát
  • Tone /toʊn/: Tông
  • Background music /ˈbækˌɡraʊnd ˈmjuːzɪk/: Nhạc nền
  • Metre /ˈmiːtər/: Phách
  • Melody /ˈmɛlədi/: Giai điệu
  • Chorus /ˈkɔːrəs/: Điệp khúc
  • Rhythm /ˈrɪðəm/: Nhịp điệu
  • Voice /vɔɪs/: Giọng hát
  • Stave /steɪv/: Khuông nhạc
  • Scale /skeɪl/: Gam
  • Harmony /ˈhɑːrməni/: Hòa điệu
  • Bass clef /beɪs klɛf/: Khóa fa
  • Tempo /ˈtɛmpoʊ/: Nhịp độ
  • Solo /ˈsoʊloʊ/: Đơn ca
  • Treble clef /ˈtrɛbəl klɛf/: Khóa sol
  • Live music /laɪv ˈmjuːzɪk/: Nhạc sống
  • Chord /kɔrd/: Hợp âm
  • In tune /ɪn tun/: Đúng tông
  • Out of tune /aʊt ʌv tun/: Lệch tông
  • A massive hit /ə ˈmæsɪv hɪt/: Bài hit
  • Orchestra /ˈɔrkɪstrə/: Dàn nhạc giao hưởng
  • Alto /ˈæltoʊ/: Giọng nữ cao
  • Tenor /ˈtɛnər/: Giọng nam cao
  • Bass /beɪs/: Nốt trầm
  • Soprano /səˈprɑːnoʊ/: Giọng nữ trầm
  • Note /noʊt/: Nốt nhạc

1.3 Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các động từ phổ biến

  • Record /ˈrekɔrd/: Thu âm
  • Vocals /ˈvoʊkəlz/: Giọng hát
  • Go solo /ɡoʊ ˈsoʊloʊ/: Hát đơn ca
  • Play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/: Chơi nhạc cụ
  • Go duet /ɡoʊ ˈduːɛ/: Song ca
  • Sing /sɪŋ/: Hát
  • Tuneup /tuːn ʌp/: Chỉnh âm
  • Compose music /kəmˈpoʊz ˈmjuːzɪk/: Soạn nhạc
  • Read the music sheet /riːd ðə ˈmjuːzɪk ʃiːt/: Đọc bản nhạc
  • Dance along /dæns əˈlɔŋ/: Nhảy theo
  • Remix /ˈriːmɪks/: Phối lại
  • Soundtrack /ˈsaʊndtræk/: Nhạc phim
  • Symphony /ˈsɪmfəni/: Giao hưởng
  • Live /laɪv/: Biểu diễn nhạc trực tiếp
  • Go on tour /ɡoʊ ɒn tʊr/: Đi tour diễn
  • Listen to music /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
  • Producer /prəˈduːsər/: Nhà sản xuất nhạc
  • Concert /ˈkɒnsərt/: Buổi hòa nhạc
  • Perform /pərˈfɔrm/: Biểu diễn
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: Tận hưởng, giải trí
  • Watch the performance /wɑtʃ ðə pərˈfɔrməns/: Xem màn biểu diễn
  • Write songs /raɪt sɔŋz/: Viết bài hát
Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các động từ phổ biến

2. Các thành ngữ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

  • Strike a chord: Khiến ai đó đồng cảm, tạo liên kết

The film’s theme of love and sacrifice has strike a chord around the world.

(Chủ đề về tình yêu và hy sinh trong bộ phim khiến khán giả trên toàn thế giới đồng cảm.)

 

  • Dance to someone’s tune: Làm theo ý muốn của người khác.

He always dances to someone’s tune, never expressing his own opinion.

(Anh ta luôn làm theo lời của sếp, không bao giờ bày tỏ ý kiến riêng của mình.)

 

  • Hit the right note: Làm điều gì đó phù hợp.

Her speech at the conference struck a chord with the audience and she received a standing ovation.

(Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị đã đánh đúng tâm lý của khán giả và cô ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)

 

  • Face the music: Đối mặt với hậu quả của hành động của mình.

After failing the exam, he has to face the music and tell his parents the truth.

(Sau khi thi trượt kì thi, anh ta phải đối mặt với hậu quả và nói sự thật cho bố mẹ.)

 

  • Your own drum: Làm việc theo cách riêng của bạn mà không quan tâm đến những người khác làm gì hoặc nghĩ gì.

He is not swayed by trends, he likes to march to the beat of his own drum.

(Anh ta không bị ảnh hưởng bởi xu hướng, anh ta thích làm việc theo cách riêng của mình.)

 

  • Blow your own trumpet: Tự khen ngợi về thành tựu hoặc tài năng của bản thân.

He always blows his trumpet about how successful he is in business.

(Anh ta luôn tự tin khen về mức thành công của mình trong kinh doanh.)

Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Các thành ngữ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn ví dụ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

Music is melodies that can transcend language and cultural barriers. It works to evoke emotions, set the mood, and bring people together. Melody, rhythm, and harmony are the basic elements of music. A symphony orchestra performing a symphony can create a great listening experience for an audience. Whether you’re rapping, dancing to the beat, or simply enjoying a soothing tune, music enriches our lives in so many different ways.

Modern technology has revolutionized the way we create and enjoy music. The digital audio workstation allows artists to compose, arrange, and produce tracks with an unprecedented level of control. Electronic instruments and synthesizers have opened up new sonic possibilities, allowing musicians to create futuristic soundscapes. The advent of streaming platforms has transformed music distribution, making it accessible to a global audience at the touch of a button.

Dịch: 

Âm nhạc là những giai điệu có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Nó hoạt động để khơi gợi cảm xúc, thiết lập tâm trạng và gắn kết mọi người lại với nhau. Giai điệu, nhịp điệu và hòa âm là những yếu tố cơ bản của âm nhạc. Một dàn nhạc giao hưởng biểu diễn một bản giao hưởng có thể tạo ra trải nghiệm nghe tuyệt vời cho khán giả. Cho dù bạn đang đọc rap, nhảy theo nhịp điệu hay chỉ đơn giản là thưởng thức một giai điệu êm dịu, âm nhạc sẽ làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách khác nhau.

Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa cách chúng ta tạo và thưởng thức âm nhạc. Máy trạm âm thanh kỹ thuật số cho phép các nghệ sĩ sáng tác, sắp xếp và sản xuất các bản nhạc với mức độ kiểm soát chưa từng có. Các nhạc cụ điện tử và bộ tổng hợp đã mở ra những khả năng âm thanh mới, cho phép các nhạc sĩ tạo ra những khung cảnh âm thanh tương lai. Sự ra đời của các nền tảng phát trực tuyến đã biến đổi việc phân phối âm nhạc, giúp khán giả toàn cầu có thể truy cập chỉ bằng một nút bấm.

Đoạn văn ví dụ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh
Đoạn văn ví dụ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh không thể bỏ qua

=> Cách dùng cấu trúc promise và bài tập có đáp án

4. Kết luận

WOW English đã cùng các bạn tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất, không chỉ là một cách thú vị để mở rộng vốn từ, mà còn là cửa sổ tới một thế giới âm nhạc đa dạng và phong phú. Qua việc học từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, chúng ta không chỉ có khả năng hiểu rõ hơn về các yếu tố âm nhạc như nhạc cụ, giai điệu, lời bài hát mà còn có khả năng thấu hiểu tình cảm, cảm xúc mà âm nhạc mang lại. Chúc bạn học tốt và thành công!

Học thêm