Site icon Wow English

Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Trong thế giới đa dạng và phong phú của âm nhạc, từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh chính là chìa khóa để hiểu và tận hưởng mọi giai điệu, nhịp điệu và cảm xúc mà nó mang lại. Hôm nay, WOW English muốn giới thiệu tới cho bạn tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. Hãy cùng khám phá danh sách này để trang bị cho mình một bộ từ vựng đa dạng và phong phú trong lĩnh vực âm nhạc ngay nhé!

1. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các thể loại nhạc, dòng nhạc

Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các thể loại nhạc, dòng nhạc

1.1 Từ vựng về âm nhạc – Các loại các nhạc cụ

Từ vựng về âm nhạc – Các loại các nhạc cụ

1.2 Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các từ ngữ về âm tiết

1.3 Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các động từ phổ biến

Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh – Các động từ phổ biến

2. Các thành ngữ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

The film’s theme of love and sacrifice has strike a chord around the world.

(Chủ đề về tình yêu và hy sinh trong bộ phim khiến khán giả trên toàn thế giới đồng cảm.)

 

He always dances to someone’s tune, never expressing his own opinion.

(Anh ta luôn làm theo lời của sếp, không bao giờ bày tỏ ý kiến riêng của mình.)

 

Her speech at the conference struck a chord with the audience and she received a standing ovation.

(Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị đã đánh đúng tâm lý của khán giả và cô ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)

 

After failing the exam, he has to face the music and tell his parents the truth.

(Sau khi thi trượt kì thi, anh ta phải đối mặt với hậu quả và nói sự thật cho bố mẹ.)

 

He is not swayed by trends, he likes to march to the beat of his own drum.

(Anh ta không bị ảnh hưởng bởi xu hướng, anh ta thích làm việc theo cách riêng của mình.)

 

He always blows his trumpet about how successful he is in business.

(Anh ta luôn tự tin khen về mức thành công của mình trong kinh doanh.)

Các thành ngữ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn ví dụ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

Music is melodies that can transcend language and cultural barriers. It works to evoke emotions, set the mood, and bring people together. Melody, rhythm, and harmony are the basic elements of music. A symphony orchestra performing a symphony can create a great listening experience for an audience. Whether you’re rapping, dancing to the beat, or simply enjoying a soothing tune, music enriches our lives in so many different ways.

Modern technology has revolutionized the way we create and enjoy music. The digital audio workstation allows artists to compose, arrange, and produce tracks with an unprecedented level of control. Electronic instruments and synthesizers have opened up new sonic possibilities, allowing musicians to create futuristic soundscapes. The advent of streaming platforms has transformed music distribution, making it accessible to a global audience at the touch of a button.

Dịch: 

Âm nhạc là những giai điệu có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Nó hoạt động để khơi gợi cảm xúc, thiết lập tâm trạng và gắn kết mọi người lại với nhau. Giai điệu, nhịp điệu và hòa âm là những yếu tố cơ bản của âm nhạc. Một dàn nhạc giao hưởng biểu diễn một bản giao hưởng có thể tạo ra trải nghiệm nghe tuyệt vời cho khán giả. Cho dù bạn đang đọc rap, nhảy theo nhịp điệu hay chỉ đơn giản là thưởng thức một giai điệu êm dịu, âm nhạc sẽ làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách khác nhau.

Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa cách chúng ta tạo và thưởng thức âm nhạc. Máy trạm âm thanh kỹ thuật số cho phép các nghệ sĩ sáng tác, sắp xếp và sản xuất các bản nhạc với mức độ kiểm soát chưa từng có. Các nhạc cụ điện tử và bộ tổng hợp đã mở ra những khả năng âm thanh mới, cho phép các nhạc sĩ tạo ra những khung cảnh âm thanh tương lai. Sự ra đời của các nền tảng phát trực tuyến đã biến đổi việc phân phối âm nhạc, giúp khán giả toàn cầu có thể truy cập chỉ bằng một nút bấm.

Đoạn văn ví dụ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh không thể bỏ qua

=> Cách dùng cấu trúc promise và bài tập có đáp án

4. Kết luận

WOW English đã cùng các bạn tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất, không chỉ là một cách thú vị để mở rộng vốn từ, mà còn là cửa sổ tới một thế giới âm nhạc đa dạng và phong phú. Qua việc học từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, chúng ta không chỉ có khả năng hiểu rõ hơn về các yếu tố âm nhạc như nhạc cụ, giai điệu, lời bài hát mà còn có khả năng thấu hiểu tình cảm, cảm xúc mà âm nhạc mang lại. Chúc bạn học tốt và thành công!

Exit mobile version