Cách dùng cấu trúc promise và bài tập có đáp án

Cách dùng cấu trúc promise và bài tập có đáp án. Promise còn được biết đến với các câu nói thông dụng nhất là hứa (V) hoặc lời hứa (N). Cấu trúc promise trong tiếng Anh có thể đi kèm danh từ, động từ hoặc đứng đơn lẻ một mình. sau đây là cách dùng cấu trúc promise và bài tập có đáp án

I.Cấu trúc chung của Promise trong câu

Cấu trúc chung của Promise trong câu
Cấu trúc chung của Promise trong câu

Câu hứa (“promise”) là một khái niệm quen thuộc trong tiếng Anh, và nó thể hiện sự cam kết hoặc đảm bảo về việc làm điều gì đó trong tương lai.

1.Các vị trí cơ bản của Promise trong câu như sau: 

  • Subject (Chủ ngữ)

Chủ ngữ của câu hứa là người hoặc vật thực hiện hứa. Đây là phần xác định ai sẽ thực hiện hành động hoặc đảm bảo điều gì.

  • Verb (Động từ)

Động từ “promise” được sử dụng để diễn đạt hành động của việc hứa. Đây là phần nêu ra hành động cụ thể mà người hoặc vật đó cam kết làm.

  • Object (Tân ngữ)

Tân ngữ của câu hứa là người hoặc vật mà hành động được hứa đến. Đây là phần mô tả về điều gì sẽ được thực hiện hoặc đảm bảo.

2.Cách hình thành câu hứa

Để hình thành một câu hứa, ta sử dụng cấu trúc chung đã nêu ở trên.

Ví dụ: I promise (subject) to help you (object) with your project (verb).

II.Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách sử dụng

Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách sử dụng
Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách sử dụng

1.Cấu trúc Promise + to Verb, cách dùng và ý nghĩa

Cấu trúc “Promise + to + Verb” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả một lời hứa, cam kết hoặc quyết tâm về một hành động trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn thể hiện một sự chắc chắn và quyết tâm về việc làm điều gì đó.

Ví dụ: 

  • Tôi hứa sẽ đến đón em sau giờ học. (I promise to pick you up after school.)
  • Anh ấy cam kết sẽ hoàn thành bài tập đúng giờ. (He promises to complete the assignment on time.)
  • Cô ấy đã quyết tâm sẽ học tiếng Anh thật giỏi. (She is determined to study English very well.)
  • Chúng ta phải hứa sẽ giữ bí mật này. (We must promise to keep this a secret.)

Cách sử dụng cấu trúc này khá đơn giản. Chỉ cần đặt từ “Promise” (Hứa) hoặc các từ tương đương như “pledge” (thề), “swear” (thề), “commit” (cam kết)… trước “to” và sau đó là động từ mô tả hành động mà bạn hứa, cam kết hoặc quyết tâm làm trong tương lai.

2.Cấu trúc Promise + N, cách dùng ý nghĩa 

Cấu trúc “Promise + N” là một cách diễn đạt hứa hẹn hoặc cam kết về một việc gì đó trong tương lai, trong đó “N” đại diện cho một danh từ, thường là một hành động hoặc sự việc cụ thể.

Ý nghĩa của cấu trúc này là mô tả sự cam kết, quyết tâm hoặc hứa hẹn làm điều gì đó, thường để đáp ứng mong muốn của người khác hoặc để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói cam kết thực hiện hành động hoặc sự việc đã được đề cập.

Ví dụ:

  • Tôi hứa sẽ giúp (N) cậu hoàn thành dự án này.( I promise to help (N) you complete this project)
  • Anh ấy cam kết sẽ tham gia (N) buổi họp vào ngày mai.(He promise to attend (N) the meeting tomorrow.)

Cách sử dụng cấu trúc này là đơn giản, chỉ cần đặt từ “Promise” (hứa hẹn) hoặc các từ tương đương như “pledge” (thề), “assure” (đảm bảo), “guarantee” (đảm đương)… trước danh từ “N” để diễn đạt ý hứa hoặc cam kết về việc làm điều gì đó trong tương lai.

3.Cấu trúc Promise + mệnh đề, cách dùng và ý nghĩa

Cấu trúc “Promise + mệnh đề” là một cách diễn đạt hứa hẹn hoặc cam kết về một tình huống, sự việc hoặc điều kiện cụ thể trong tương lai. Mệnh đề ở đây là một câu hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ, thường miêu tả một tình huống cụ thể mà người nói hứa sẽ thực hiện.

Ý nghĩa của cấu trúc này là thể hiện sự chắc chắn và quyết tâm về việc thực hiện một hành động hoặc điều kiện đã được đề ra trong mệnh đề.

Ví dụ:

  • Tôi hứa sẽ giữ liên lạc với bạn mỗi ngày khi bạn đi du học.( I promise to keep in touch with you every day while you study abroad.)
  • Anh ấy cam kết sẽ hỗ trợ tài chính cho dự án nghiên cứu của tôi.( He promise to financially support my research project.)

Cách sử dụng cấu trúc này là đơn giản, chỉ cần đặt từ “Promise” (hứa hẹn) hoặc các từ tương đương như “pledge” (thề), “vow” (thề), “commit” (cam kết)… trước mệnh đề miêu tả tình huống hoặc điều kiện cụ thể mà người nói hứa hoặc cam kết sẽ thực hiện trong tương lai.

4.Cấu trúc Promise + O + N, ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Promise + O + N” là một cách diễn đạt hứa hẹn hoặc cam kết về việc cung cấp hoặc thực hiện một việc gì đó cho đối tượng (O) cụ thể (N) trong tương lai.

Ý nghĩa của cấu trúc này là thể hiện sự cam kết hoặc quyết tâm của người nói đối với việc giúp đỡ, cung cấp hoặc thực hiện điều gì đó cho người hoặc đối tượng được đề cập (O) trong tương lai.

Ví dụ:

  • Tôi hứa sẽ mua (O) quà sinh nhật (N) cho bạn.(I promise to buy you (O) birthday present (N).)
  • Cô ấy hứa sẽ gửi (O) tài liệu (N) cho tôi trong vòng 3 ngày.(She promise to send (O) document (N) to me within 3 days.)

Cách sử dụng cấu trúc này là đơn giản, chỉ cần đặt từ “Promise” (hứa hẹn) hoặc các từ tương đương như “pledge” (thề), “vow” (thề), “commit” (cam kết)… sau đó là đối tượng (O) cụ thể mà người nói hứa hoặc cam kết cung cấp hoặc thực hiện việc gì đó và sau đó là danh từ (N) miêu tả hành động hoặc việc cần thực hiện.

III.Luyện tập cùng cấu trúc “Promise”

1.Bài tập

1.Ariana promises that she (pay) ______ for her bill. 

2.My parents promised (reward) ______ us a big pack of popcorn. 

3.Keeping out of arguments is what they promise (do) ____.

4.My school promised (give) _____ gifts to excellent students. 

5.I promise mom that I (clean) ____ the house right now.

6.Trust me. I promise (call) ____ you tonight.

7.I promised (finish) _____ the project before Christmas.

8.Linh promised that she (visit) _____ her grandparents this week.

9.Cody promises (wash) ____ his clothes everyday.

10.The workers promise their supervisor that they (not make) ____ the same mistake again. 

2.Đáp án

1.will pay

2.to reward

3.to do

4.to give

5.will clean

6.will call

7.to finish

8.would visit

9.to wash

10.won’t make

KẾT LUẬN

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu cấu trúc chung của câu hứa, bao gồm subject (chủ ngữ), verb (động từ) và object (tân ngữ). Điều quan trọng là luôn luôn giữ lời hứa và tránh hứa quá nhiều để không gặp khó khăn trong việc thực hiện. Bên cạnh đó, chúng ta cũng thấy rằng việc sử dụng ngôn từ lịch sự và chân thành khi hứa là điều cần thiết để thể hiện tính chất đáng tin cậy trong giao tiếp..

Xem thêm:

Trên đây là Cách dùng cấu trúc promise và bài tập có đáp án. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!

Học thêm