500 Tính từ Tiếng Anh Thông Dụng: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Của Bạn

500 tính từ tiếng anh thông dụng trong tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên thế giới. Để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo, việc sử dụng các tính từ phong phú và đa dạng là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về 500 tính từ tiếng Anh thông dụng, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

Tại sao Tính từ Quan Trọng?

500 tính từ tiếng anh thông dụng
500 tính từ tiếng anh thông dụng

Việc sử dụng đa dạng các tính từ trong giao tiếp tiếng Anh không chỉ mang lại nguồn từ vựng phong phú, mà còn giúp mô tả chi tiết, tạo ra hình ảnh sống động trong câu chuyện của bạn. Cùng điểm qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn:

  • Cô gái xinh đẹp: Nhờ tính từ “xinh đẹp”, câu trở nên sôi nổi hơn và chúng ta có thể hình dung được diện mạo của cô gái.
  • Chiếc xe màu đỏ: Từ “đỏ” giúp chúng ta hình dung được màu sắc của chiếc xe, nó ít như thế nào hay có phản ứng như thế nào với ánh sáng môi trường xung quanh.

Sử dụng tính từ đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, mà còn tạo ấn tượng tốt trong ngôn ngữ viết và nói.

500 Tính từ Tiếng Anh Thông Dụng

Số thứ tự Tự vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Shy /ʃaɪ/ nhút nhát
2 Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin
3 Original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ nguyên bản
4 Scared /skeəd/ sợ hãi
5 Popular /ˈpɒp.jə.lər/ thịnh hành
6 Absent /ˈæb.sənt/ vắng mặt
7 Nervous /ˈnɜː.vəs/ lo lắng
8 Special /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt
9 Favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ yêu thích
10 Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
11 Peaceful /ˈpiːs.fəl/ bình yên
12 Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp
13 Common /ˈkɒm.ən/ phổ biến
14 Acceptable /əkˈsept.ə.bəl/ chấp nhận được
15 Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ đúng giờ
16 Challenging /´tʃælindʒiη/ mang tính thách thức
17 Jobless /ˈdʒɒb.ləs/ thất nghiệp
18 Qualified /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ đủ khả năng
19 Employed /ɪmˈplɔɪd/ có việc làm
20 Rich /rɪtʃ/ giàu
21 Cheap /tʃiːp/ rẻ
22 Expensive /ɪkˈspen.sɪv/ đắt
23 Wasteful /ˈweɪst.fəl/ phí phạm
24 Broke /brəʊk/ cháy túi
25 Due /dʒuː/ đến hạn
26 Reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ phải chăng
27 Generous /ˈdʒen.ər.əs/ hào phóng
28 Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ gây hứng thú
29 Lively /ˈlaɪv.li/ sống động
30 Modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại
31 Various /ˈveə.ri.əs/ đa dạng
32 Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ náo nhiệt
33 Appealing /əˈpiː.lɪŋ/ thu hút
34 Central /ˈsen.trəl/ ở giữa
35 Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ tiện lợi
36 Pricey /ˈpraɪ.si/ đắt đỏ
37 Selfish /ˈsel.fɪʃ/ ích kỉ
38 Unhealthy /ʌnˈhel.θi/ không tốt cho sức khoẻ
39 Poor /pɔːr/ nghèo
40 Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ vừa túi tiền
41 Overpopulated /ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ quá tải dân số
42 Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ thoải mái
43 Cramped /kræmpt/ chật chội
44 Safe /seɪf/ an toàn
45 Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ sôi động
46 Friendly /ˈfrend.li/ thân thiện
47 One-way /ˌwʌnˈweɪ/ một chiều
48 Complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ phức tạp
49 Chilled /tʃɪld/ thư giãn
50 Noisy /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào

 

51 Comfy /ˈkʌm.fi/ dễ chịu
52 Cosy /ˈkəʊ.zi/ ấm cúng
53 Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ hào hứng
54 Huge /hjuːdʒ/ rất lớn
55 Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ đáng kinh ngạc
56 Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ thất vọng
57 Hidden /ˈhɪd.ən/ bị ẩn giấu
58 Touristy /ˈtʊə.rɪ.sti/ quá đông du khách
59 Lovely /ˈlʌv.li/ đáng yêu
60 Local /ˈləʊ.kəl/ thuộc địa phương
61 National /ˈnæʃ.ən.əl/ toàn quốc
62 Normal /ˈnɔː.məl/ bình thường
63 Fair /feər/ công bằng
64 Strange /streɪndʒ/ kì lạ
65 Angry /ˈæŋ.ɡri/ tức giận
66 Proud /praʊd/ tự hào
67 Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ truyền thống
68 Familiar /fəˈmɪl.i.ər/ quen thuộc
69 Rainy /ˈreɪ.ni/ nhiều mưa
70 Pleasant /ˈplez.ənt/ dễ chịu
71 Sunny /ˈsʌn.i/ nhiều nắng
72 Nasty /ˈnɑː.sti/ gây khó chịu
73 Awful /ˈɔː.fəl/ kinh khủng
74 Typical /ˈtɪp.ɪ.kəl/ điển hình
75 Humid /ˈhjuː.mɪd/ ẩm
76 Yummy /ˈjʌm.i/ ngon
77 Crispy /ˈkrɪs.pi/ giòn
78 Sweet /swiːt/ ngọt
79 Savoury /ˈseɪ.vər.i/ có vị mặn
80 Vegetarian /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ chay
81 Oily /ˈɔɪ.li/ nhiều dầu mỡ
82 Dry /draɪ/ khô
83 Hangry /ˈhæŋ.ɡri/ cáu vì đói
84 Spicy /ˈspaɪ.si/ cay
85 Thirsty /ˈθɜː.sti/ khát nước
86 Tipsy /ˈtɪp.si/ ngà ngà say
87 Useless /ˈjuːs.ləs/ vô dụng
88 Sparkling /ˈspɑː.klɪŋ/ có ga
89 Terrible /ˈter.ə.bəl/ tồi tệ
90 Plain /pleɪn/ nhạt
91 Strong /strɒŋ/ nồng
92 Raw /rɔː/ sống (chưa chín)
93 Fresh /freʃ/ tươi
94 Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon miệng
95 Frozen /ˈfrəʊ.zən/ đông lạnh
96 Undercooked /ˌʌn.dəˈkʊkt/ chưa nấu kĩ
97 Tasty /ˈteɪ.sti/ ngon
98 Strict /strɪkt/ nghiêm ngặt
99 Crappy /ˈkræp.i/ dở tệ
100 Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/ lão hóa

Lời Kết 

Trên đây là 500 tính từ tiếng anh thông dụng. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!

Xem thêm:

Học thêm