#150 Từ vựng Tiếng Anh về Môi Trường CƠ BẢN và NÂNG CAO [CÓ PHIÊN ÂM] – CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

Từ vựng Tiếng Anh về môi trường là một chủ đề rất rộng. Có rất nhiều khía cạnh mà chúng ta có thể đề cập tới khi bàn về vấn đề môi trường, như: ô nhiễm môi trường đất, ô nhiễm môi trường nước, sự đa dạng về các thành phần trong hệ sinh thái… Chính vì sự đa dạng của nó nên các chủ đề về môi trường cũng thường xuyên được lựa chọn làm đề thi nói hay đọc cho cho các kỳ thi chứng chỉ Tiếng Anh như Toeic, Ielts hay Toefl. Hiểu được tầm quan trọng của nó, ngày hôm nay, Trường Anh ngữ Wow English đã tổng hợp lại 100 từ mới chủ đề môi trường (có phiên âm đầy đủ) và những cụm từ phổ biến có thể áp dụng khi giao tiếp và viết bài về chủ đề này.

Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!

150 Từ vựng Tiếng Anh về Môi Trường CƠ BẢN và NÂNG CAO [CÓ PHIÊN ÂM] - CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

 

1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Danh từ phổ biến

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Absorption /əbˈzɔːp.ʃən/ Sự hấp thụ
Acid deposition /ˈæsɪd dep.əˈzɪʃ.ən/ Sự lắng đọng a xít
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ Mưa a xít
Activated carbon /ˈæk.tɪ.veɪtɪd  ˈkɑː.bən/ Than hoạt tính
Air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/ Ô nhiễm không khí
Alternatives /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Giải pháp thay thế
Alternative energy  /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/  Năng lượng thay thế
Atmosphere  /ˈætməsfɪə/ Khí quyển
Bemission /ɪˈmɪʃən/ Sự bốc ra
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/  Sự đa dạng sinh học
Biosphere reserve  /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər  rɪˈzɜːv/ Khu dự trữ sinh quyển
Carbon dioxin /ˈkɑː.bən  ˈkɑː.bən/ CO2
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ Thảm họa
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ Thay đổi khí hậu
Contamination /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ Sự làm nhiễm độc
Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn
Creatures /ˈkriːʧəz/ Sinh vật
Crops /krɒps/ Mùa màng
Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ Phá rừng
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ Sự phá hủy
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ Quá trình sa mạc hóa
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/  Sự vứt bỏ
Dust /dʌst/  Bụi bẩn
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất
Ecology /ɪˈkɒləʤi/  Sinh thái học
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ Hệ thống sinh thái
Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/  Các loài có nguy cơ tiệt chủng
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường
Environmental pollution /ɪnˌvaɪrənˈmentəl  pəˈluːʃən/ Ô nhiễm môi trường
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ Nhà môi trường học
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ Sự xói mòn
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ Phân bón
Forest fires /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ Cháy rừng
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ Nhiên liệu hóa thạch
Gas emission /ɡæs  iˈmɪʃ.ən/ Khí thải
Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu
Government regulation /ˈɡʌv.ən.mənt ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ Luật pháp của chính phủ
Ground water /ɡraʊnd  ˈwɔː.tər/ Nguồn nước ngầm
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ Hiệu ứng nhà kính
Household waste /ˈhaʊs.həʊld  weɪst/ Rác thải sinh hoạt
Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ Rác thải công nghiệp
Natural disaster /ˈnæʧrəl  dɪˈzɑː.stər/ Thiên tai
Natural resource  /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ Tài nguyên thiên nhiên
Oil spill /ɔɪl spɪl/ Sự cố tràn dầu
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ Thuốc trừ sâu
Pollutant /pəˈluː.tənt/ Chất gây ô nhiễm
Polluter /pəˈluː.tər/ Tác nhân gây ô nhiễm
Pollution /pəˈluːʃən/ Ô nhiễm
Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ Bảo tồn
Protectio /prəˈtek.ʃən/ Bảo vệ
Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
Sea level /siː ˈlɛvl/ Mực nước biển
Sewage /ˈsjuːɪʤ/ Nước thải
Shortage /ˈʃɔː.tɪdʒ/ Sự thiếu hụt
Soil /sɔɪl/  Đất
Soil erosion  /sɔɪl  ɪˈrəʊʒən/  Xói mòn đất
Soil pollution /sɔɪl  pəˈluːʃən/  Ô nhiễm đất
Solar power  /ˈsəʊlə ˈpaʊə/  Năng lượng mặt trời
Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ Tấm năng lượng mặt trời
The ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ Tầng ozon
Water pollution / ˈwɔː.tər  pəˈluːʃən/ Ô nhiễm nước
Waste /weɪst/ Rác thải

2. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Tính từ phổ biến

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

Biodegradable  /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ Có thể phân hủy
Clean /kliːn/ Sạch sẽ
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ Hiệu quả
Environment friendly /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ Thân thiện với môi trường
Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ Liên quan đến môi trường
Excessive /ekˈses.ɪv/ Quá mức
Fresh /freʃ/ Trong lành
Harmful /ˈhɑːmfʊl/ Gây hại
Harmless /ˈhɑːm.ləs/ Vô hại
Hygienic /haɪˈdʒiː.nɪk/ Có vệ sinh
Man-made /mən-meɪd/ Nhân tạo
Hazardous /ˈhæzərdəs/ Nguy hiểm
Organic /ɔrˈgænɪk/  Hữu cơ
Polluted /pəˈluːtɪd/ Bị ô nhiễm
Poisonous  /ˈpɔɪ.zən.əs/ Độc hại
Pure /pjʊər/ Trong lành
Renewable  /rɪˈnjuːəbl/  Có thể phục hồi
Reuseable  /riːˈjuːzəbl/  Có thể tái sử dụng
Sustainable /səˈsteɪnəbəl/  Bền vững
Toxic /ˈtɒksɪk/ Độc hại

3. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Động từ phổ biến

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Achieve /əˈtʃiːv/ Đạt được
Analyse /ˈæn.əl.aɪz/ Phân tích
Assess /əˈses/ Đánh giá
Catalyze /ˈkæt̬.əl.aɪz/ Xúc tác (cho)
Clean /kliːn/ Dọn dẹp
Collect /kəˈlekt/ Thu lượm
Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/  Làm bẩn
Conserve /kənˈsɜrv/ Bảo tồn
Control /kənˈtrəʊl/ Kiểm soát
Damage  /ˈdæm.ɪdʒ/ Phá hủy
Deplete /dɪˈpliːt/ Làm cạn kiệt
Destroy /dɪsˈtrɔɪ/  Phá hủy
Die out /daɪ aʊt/ Chết dần
Disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ Biến mất
Discontinue /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ Dừng lại
Dispose /dɪˈspəʊz/ Thải ra
Dry up /draɪ ʌp/ Khô cạn
Dump /dʌmp/  Vứt bỏ
Emit /ɪˈmɪt/ Bốc ra
Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ Đánh giá
Erode /ɪˈrəʊd/  Xói mòn
Explore /ɪkˈsplɔːr/ Khai thác
Fight /faɪt/ Chiến đấu
Filter water /ˌfɪl.tər  ˈwɔː.tə/ Lọc nước
Forecast /ˈfɔː.kɑːst/ Dự báo
Grapple /ˈɡræp.əl/ Khắc phục
Harm /hɑːm/ Gây hại
Inspect /ɪnˈspekt/ Kiểm tra
Leak /liːk/ Rò rỉ
Limit /ˈlɪm.ɪt/ Hạn chế
Litter /ˈlɪt.ər/ Xả rác
Offset /ˌɒfˈset/ Làm giảm
Tackle /ˈtæk.əl/ Khắc phục
Threaten /ˈθrɛtn/  Đe dọa
Treat /triːt/ Xử lí
Poach /pəʊtʃ/ Săn bắn trộm
Pollute /pəˈluːt/  Làm ô nhiễm
Prevent /prɪˈvent/ Ngăn chặn
Protect /prəˈtɛkt/ Bảo vệ 
Purity  /ˈpjʊərɪfaɪ/  Thanh lọc
Save /seɪv/ Bảo vệ 
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế
Reuse /riːˈjuːz/  Tái sử dụng
Reduce /rɪˈdʒuːs/ Giảm thiểu
Release /rɪˈliːs/ Thải ra
Preserve /prɪˈzɜːv/ Bảo tồn

4. Các cụm từ được sử dụng phổ biến khi giao tiếp hay viết bài Tiếng Anh về chủ đề môi trường

  • Protect the environment: Bảo vệ môi trường
  • Waste treatment facility: Thiết bị xử lý rác thải
  • Water drainage system: Hệ thống thoát nước
  • Save the planet: Cứu lấy hành tinh
  • Protect the endangered species: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
  • Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
  • Offset CO2 emissions: Giảm lượng khí thải CO2
  • Reduce global warming: Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
  • Limit environmental pollution: Hạn chế ô nhiễm môi trường
  • Tackle the threat of climate change: Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
  • Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • Degrade ecosystems: Làm suy thoái hệ sinh thái
  • Damage the environment: Phá hủy môi trường

Trên đây là toàn bộ 100 từ vựng tiếng anh về môi trường do đội ngũ giảng viên của Trung tâm Anh ngữ Wow English tâm huyết biên soạn lại. Wow English mong rằng với số lượng từ vựng đa dạng đã tổng hợp lại đã giúp các bạn trau dồi thêm nhiều từ vựng mới hay và áp dụng chúng một cách linh hoạt vào trong bài viết của mình nhé! Chúc các bạn học tập vui vẻ!

>>>Xem thêm: 

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (P1)

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (p2)

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (P3)

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (P4)

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

 

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Học thêm