Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) dùng để bổ nghĩa cho động từ chính được sử dụng với các dạng phân từ (participle forms) hoặc dạng “to” trước nó. Những động từ này thường không thể tồn tại độc lập trong một câu mà thường phải đi kèm với một động từ khác để tạo thành cấu trúc câu hoàn chỉnh.

I. Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều

Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều
Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều

Điều này có nghĩa là động từ khuyết thiếu không thay đổi dựa trên số ngôi trong câu. Động từ khuyết thiếu không bị ảnh hưởng bởi số ngôi (singular/plural).

Ví dụ:Can: “I can swim.” (Tôi có thể bơi.)

Can: “They can swim.” (Họ có thể bơi.)

1. Không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay các dạng phân từ khác

Động từ khuyết thiếu không có dạng nguyên mẫu và không thể được sử dụng với các dạng phân từ (ví dụ: “swimming”) hoặc “to” trước nó. Động từ khuyết thiếu không có dạng cơ bản (base form), không có “to” và không thể chia thành dạng phân từ.

Ví dụ: May: “She may go to the party.” (Cô ấy có thể đi dự tiệc.)

Should: “You should study for the exam.” (Bạn nên học cho kỳ thi.)

2. Không cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No

Điều này đúng khi sử dụng động từ khuyết thiếu để tạo câu hỏi đuôi (tag question) mà không cần phải thêm trợ động từ. Động từ khuyết thiếu thường được sử dụng trực tiếp trong câu hỏi đuôi mà không cần phải thêm trợ động từ.

Ví dụ:Could: “You could help, couldn’t you?” (Bạn có thể giúp đỡ, phải không?)

3. Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu

Điều này ám chỉ việc động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để biểu thị mức độ, khả năng, ý muốn, lời khuyên hoặc điều kiện. Động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để biểu thị mức độ, khả năng, ý muốn, lời khuyên, hay điều kiện.

Ví dụ:Would: “Would you like some coffee?” (Bạn có muốn uống cà phê không?)

Must: “Students must finish their assignments.” (Học sinh phải hoàn thành bài tập của họ.)

II. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

1. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Can”: 

Cấu trúc khẳng định: S + can + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + can not /can’t + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Can + S + V-infinitive + O?

“Can” được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. Nó thường xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.

Khẳng định: “She can speak French fluently.” (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp lưu loát.)

Phủ định: “They cannot swim.” (Họ không thể bơi.)

Câu hỏi: “Can you play the guitar?” (Bạn có thể chơi đàn guitar không?)

2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “May”: 

Cấu trúc khẳng định: S + may + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + may not + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: May + S + V-infinitive + O?

“May” thường được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc khả năng. Nó cũng thường xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.

Khẳng định: “He may come to the party later.” (Anh ấy có thể đến tiệc sau.)

Phủ định: “She may not have time to finish the project.” (Cô ấy có thể không có thời gian hoàn thành dự án.)

Câu hỏi: “May I use your phone?” (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)

3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Should”: 

Cấu trúc khẳng định: S + should + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + should not /shouldn’t + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Should + S + V-infinitive + O?

“Should” được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc diễn tả ý kiến cá nhân về một việc nên xảy ra. Nó cũng có thể xuất hiện trong câu đưa ra câu hỏi.

Lời khuyên: “You should take a break if you’re tired.” (Bạn nên nghỉ ngơi nếu bạn mệt.)

Đề xuất: “We should plan the trip in advance.” (Chúng ta nên lập kế hoạch cho chuyến đi trước.)

Câu hỏi: “Should I bring anything to the party?” (Tôi nên mang gì đến tiệc?)

4. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Must”: 

Cấu trúc khẳng định: S + must + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + must not/mustn’t + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Must + S + V-infinitive + O?

“Must” diễn tả sự bắt buộc hoặc quy định một việc cần phải xảy ra.

Sự bắt buộc: “Students must attend all classes.” (Học sinh phải tham dự tất cả các buổi học.)

Quy định: “Employees must follow the company’s dress code.” (Nhân viên phải tuân theo quy định về trang phục của công ty.)

5. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Shall”: 

Cấu trúc khẳng định: S + shall + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + shall not + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Shall + S + V-infinitive + O?

“Shall” thường được sử dụng trong lời đề nghị, mời, hoặc trong tình huống lên kế hoạch cho tương lai.

Đề nghị: “Shall we go to the movies tonight?” (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)

Mời: “Shall I help you with your bags?” (Tôi có thể giúp bạn mang hành lý không?)

Lên kế hoạch: “We shall meet at the café at 3 PM.” (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.)

6. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Could”: 

Cấu trúc khẳng định: S + could + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + could not /couldn’t + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Could + S + V-infinitive + O?

“Could” thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc để đề nghị một việc gì đó một cách lịch sự.

Khả năng trong quá khứ: “When I was younger, I could run very fast.” (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh.)

Đề nghị lịch sự: “Could you please pass me the salt?” (Bạn có thể vui lòng trao lại muối không?)

7. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Would”: 

Cấu trúc khẳng định: S + would + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + would not /wouldn’t + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Would + S + V-infinitive + O?

“Would” thường được sử dụng để diễn tả mong muốn, lời đề nghị hoặc tình huống giả định.

Mong muốn: “I would love to travel around the world someday.” (Tôi mong muốn có một ngày được du lịch quanh thế giới.)

Lời đề nghị: “Would you like to join us for dinner?” (Bạn có muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)

Tình huống giả định: “If I had more time, I would read more books.” (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đọc nhiều sách hơn.)

8. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Might”

Cấu trúc khẳng định: S + might + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + might not + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Might + S + V-infinitive + O?

 “Might” diễn tả khả năng thấp hơn so với “may” và thường được sử dụng để nói về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Khả năng thấp: “It might rain later.” (Có thể sau này sẽ có mưa.)

Tình huống giả định: “If you study hard, you might pass the exam.” (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể đỗ kỳ thi.)

9. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “Will”:

Cấu trúc khẳng định: S + will + V-infinitive + O

Cấu trúc phủ định: S + will not /won’t + V-infinitive + O

Cấu trúc nghi vấn: Will + S + V-infinitive + O?

“Will” thường được sử dụng để diễn tả dự định trong tương lai hoặc lời đề nghị mang tính cam kết.

Dự định trong tương lai: “I will visit my grandparents next weekend.” (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

Lời đề nghị cam kết: “I will help you with your project.” (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.).)

Bài tập:

Bài 1: Điền trợ động từ can, may, ought to, must, should, might, will, wouldn’t vào chỗ trống

She ____ play the piano well.

____ I borrow your pen, please?

You ____ consider taking a break.

Students ____ complete their homework on time.

____ we start the meeting now?

Đáp án:

can

May

should

must

Trên đây là Cách sử dụng động từ khuyết thiếu. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!

Xem thêm:

Học thêm