Site icon Wow English

50+ từ vựng tiếng Anh về trái cây

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Trái cây là món quà đặc biệt của thiên nhiên, không chỉ mang lại hương vị ngon lành mà còn đem đến những lợi ích sức khỏe vô cùng quan trọng. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về trái cây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, mở rộng kiến thức về văn hóa và cảm nhận hương vị độc đáo của từng loại quả. Hãy cùng nhau khám phá thêm về các loại trái cây thú vị và cách sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.

1. Các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây

Các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây

2. Các thành ngữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về trái cây

Ví dụ:

Lisa is always there to help others; she’s such a peach.

(Lisa luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác; cô ấy thật là tốt bụng và đáng yêu.)

Ví dụ: 

You can’t compare these two books; it’s like comparing apples and oranges.

(Bạn không thể so sánh hai cuốn sách này; đó là việc so sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau.)

Ví dụ:

With her warm smile and friendly personality, she’s a real pineapple; everyone loves being around her.

(Với nụ cười ấm áp và tính cách thân thiện, cô ấy thực sự rất hấp dẫn; ai cũng thích được ở bên cạnh cô ấy.)

Ví dụ: 

One dishonest employee can be a rotten apple that spoils the whole team’s reputation.

(Một nhân viên không trung thực có thể là một người gây ảnh hưởng xấu đến toàn đội.)

Ví dụ:

We had a great trip, and the hot air balloon ride was the cherry on top.

(Chúng ta có chuyến đi tuyệt vời, và chuyến đi trên khinh khí cầu là điều thú vị nhất.)

Ví dụ:

When she heard the news, she went bananas with excitement.

(Khi cô ấy nghe tin tức, cô ấy hết sức hào hứng.)

Các thành ngữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về trái cây

3. Các câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây

(Cam là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời.)

(Dưa hấu rất thích hợp để giữ nước trong thời tiết nóng.)

(Tôi thích uống một ly nước ép dứa thơm mát.)

(Cho tôi một quả táo được không?)

(Chanh mang hương vị chua chua cho món ăn.)

(Vườn nho sản xuất một số loại nho tốt nhất được sử dụng để sản xuất rượu vang.)

Các câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây

4. Đoạn ví dụ từ vựng về trái cây

I went to the market and bought some delicious fruits. The vendor had a wide variety of fruits on display. I picked up a ripe mango, a bunch of sweet grapes, and a juicy watermelon. Additionally, I bought a bag of tangy oranges and a basket of crisp red apples. The aroma of fresh fruits filled the air, making me feel refreshed and excited to taste each one.

Dịch:

 Tôi đến chợ và mua một số loại trái cây ngon lành. Người bán có nhiều loại trái cây đa dạng trên quầy hàng. Tôi đã chọn một quả xoài chín, một chùm nho ngọt và một quả dưa hấu mọng nước. Ngoài ra, tôi còn mua thêm một túi cam chua và một rổ táo đỏ giòn. Hương thơm của những trái cây tươi mới lan tỏa trong không khí, khiến tôi cảm thấy tỉnh táo và háo hức để thưởng thức từng loại.

Đoạn ví dụ từ vựng về trái cây

5. Kết luận

WOW English đã giúp các bạn tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh về trái cây là một phần quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Trái cây không chỉ đem lại hương vị ngon lành và giá trị dinh dưỡng cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Để thành công trong việc học từ vựng này, việc tiếp cận thông qua các phương pháp học tập sáng tạo và đa dạng là điều cần thiết.

Exit mobile version