70+ từ vựng trong lĩnh vực y tế

Lĩnh vực y tế là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong cuộc sống của chúng ta. Nó không chỉ liên quan đến việc duy trì sức khỏe cá nhân mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và cộng đồng xung quanh chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng trong lĩnh vực y tế là vô cùng quan trọng, WOW English sẽ giúp bạn tiếp cận những từ vựng này một cách dễ dàng thông qua bài học hấp dẫn và phong phú ngay bây giờ nhé!

1. Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các loại bệnh viện

  • Central hospital /ˈsɛntrəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện trung tâm
  • Children hospital /ˈtʃɪldrən ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện nhi đồng
  • Endocrine hospital /ˈɛndəˌkraɪn ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện nội tiết
  • ENT hospital /ˌiː ˌɛn ˈtiː ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tai mũi họng
  • Eye hospital /aɪ ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện mắt
  • Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện dã chiến
  • General hospital /ˈdʒɛnərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện đa khoa
  • Hospital dermatology /ˈhɒspɪtl ˌdɜːməˈtɒlədʒi/: Bệnh viện da liễu
  • Maternity hospital /məˈtɜːrnɪti ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện phụ sản
  • Mental hospital /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tâm thần
  • Military hospital /ˈmɪlɪtəri ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện quân y
  • Nursing home /ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/: Viện dưỡng lão
  • Private hospitals /ˈpraɪvət ˈhɒspɪtlz/: Bệnh viện tư nhân
  • Stomatological hospital /ˌstoʊməˈtɒlədʒɪkəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện răng hàm mặt
  • The provincial hospital /ˌprəˈvɪnʃəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tỉnh
Từ vựng trong lĩnh vực y tế - Các loại bệnh viện
Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các loại bệnh viện

2. Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các loại phòng khác

  • Blood bank /blʌd bæŋk/: Ngân hàng máu
  • Clinic /ˈklɪnɪk/: Phòng khám
  • Emergency room /ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/: Phòng cấp cứu
  • Laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng xét nghiệm, thí nghiệm
  • Mortuary /ˈmɔːrtʃuəri/: Nhà xác
  • Newborn room /ˈnjuːˌbɔːrn ruːm/: Phòng trẻ sơ sinh
  • Operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/: Phòng phẫu thuật
  • Recovery room /rɪˈkʌvəri ruːm/: Phòng hồi sức
  • Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: Phòng chờ, đợi bệnh nhân
Từ vựng trong lĩnh vực y tế - Các loại phòng khác
Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các loại phòng khác

3. Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các loại dụng cụ, thiết bị y tế

  • Ambulance /ˈæmbjʊləns/: Xe cấp cứu
  • Ambulance stretchers /ˈæmbjələns ˈstrɛtʃərz/: Cáng cứu thương
  • Analgesics /ˌænəlˈdʒiːzɪkz/: Thuốc giảm đau
  • Antipyretic stickers /ˌæntɪpaɪˈrɛtɪk ˈstɪkərz/: Miếng dán hạ sốt
  • Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng bó
  • Breathing machine /ˈbriːðɪŋ məˈʃiːn/: Máy thở
  • Capsule /ˈkæpsjuːl/: Viên thuốc con nhộng
  • Cast /kɑːst/: Bó bột
  • Crutch /krʌtʃ/: Cái nạng
  • Dentures /ˈdɛntʃərz/: Răng giả
  • Electronic scale /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk skeɪl/: Cân điện tử
  • Eye chart /aɪ tʃɑːrt/: Bảng kiểm tra thị lực
  • First aid bag /fɜːrst eɪd bæɡ/: Túi sơ cứu
  • Health tracking chart /hɛlθ ˈtrækɪŋ tʃɑːrt/: Biểu đồ theo dõi sức khỏe
  • Heart helper /hɑːrt ˈhɛlpər/: Máy trợ tim
  • Hospital bed /ˈhɒspɪtl bɛd/: Giường bệnh
  • Infusion /ɪnˈfjuːʒən/: Truyền dịch
  • Injections /ɪnˈdʒɛkʃənz/: Mũi tiêm
  • Medical cotton /ˈmɛdɪkl ˈkɒtn̩/: Bông y tế
  • Medical ethanol /ˈmɛdɪkl ˈɛθənɒl/: Cồn y tế
  • Medical gauze bandages /ˈmɛdɪkl ɡɔz ˈbændɪdʒɪz/: Băng gạc y tế
  • Medical masks /ˈmɛdɪkl mæsks/: Khẩu trang y tế
  • Medical stethoscope /ˈmɛdɪkl ˈstɛθəskoʊp/: Ống nghe y tế
  • Medicine /ˈmɛdɪsɪn/: Thuốc
  • Oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mæsk/: Mặt nạ oxy
  • Patient clothes /ˈpeɪʃənt kloʊðz/: Quần áo bệnh nhân
  • Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/: Bác sĩ nhi khoa
  • Pill /pɪl/: Viên thuốc
  • Pregnancy test /ˈprɛɡnənsi tɛst/: Que thử thai
  • Sphygmomanometer /sfɪɡˌmoʊməˈnɒmɪtər/: Máy đo huyết áp
  • Sterilizer /ˈstɛrəˌlaɪzər/: Thuốc khử trùng
  • Surgical instruments /ˈsɜːrdʒɪkəl ˈɪnstrəmənts/: Dụng cụ phẫu thuật
  • The brace /ðə breɪs/: Cái nẹp
  • Thermometer /θərˈmɒmɪtər/: Cái nhiệt kế
  • Urine test sample /ˈjʊrɪn tɛst ˈsæmpl/: Mẫu xét nghiệm nước tiểu
  • Vaccines /ˈvækˌsiːnz/: Vắc xin
  • Wheelchair /ˈwiːlʧeə/: Xe lăn
Từ vựng trong lĩnh vực y tế - Các loại dụng cụ, thiết bị y tế
Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các loại dụng cụ, thiết bị y tế

4. Từ vựng trong lĩnh vực y tế – Các ngành nghề

  • Dentist /ˈdɛntɪst/: Nha sĩ
  • Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ
  • Midwives /ˈmɪdwaɪvz/: Nữ hộ sinh
  • Nanny /ˈnæni/: Bảo mẫu
  • Nurse /nɜːrs/: Y tá
  • Nursing /ˈnɜːrsɪŋ/: Điều dưỡng
  • Ophthalmologist /ɑːfθælˈmɒlədʒɪst/: Bác sĩ nhãn khoa
  • Patient caregiver /ˈpeɪʃənt ˈkerˌɡɪvər/: Người chăm sóc bệnh nhân
  • Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/: Bác sĩ nhi khoa
  • Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ, thầy thuốc
  • Physiotherapist /ˌfɪziəʊˈθɛrəpɪst/: Nhà vật lý trị liệu
  • Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/: Bác sĩ tâm lý
  • Surgeons /ˈsɜːrdʒənz/: Bác sĩ phẫu thuật
  • Veterinarian /ˌvɛtərɪˈnɛəriən/: Bác sĩ thú y

5. Ví dụ giao tiếp về từ vựng trong lĩnh vực y tế

  • Can you do a physical exam for me?

(Bạn có thể khám sức khỏe cho tôi được không?)

  • The nurse will take your vital signs, such as blood pressure and heart rate.

(Y tá sẽ đo các chỉ số cơ bản như huyết áp và nhịp tim của bạn.)

  • How do I properly store this medication to maintain its effectiveness?

(Làm thế nào để lưu trữ thuốc này một cách đúng đắn để duy trì hiệu quả của nó?)

  • To ensure the effectiveness of the drug, store the medicine in a cool, dry place, away from direct sunlight.

(Để đảm bảo hiệu quả của thuốc nên bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

  • Are there any dietary restrictions I should follow while taking this medication?

(Có bất kỳ hạn chế về chế độ ăn uống nào tôi nên tuân theo khi dùng loại thuốc này không?)

  • It’s essential to maintain a healthy diet and exercise regularly for overall well-being.

(Quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên để tăng cường sức khỏe tổng thể.)

  • When should I return to the hospital for a follow-up visit?

(Khi nào tôi nên quay lại bệnh viện để tái khám?)

  • We recommend monthly health check-ups to monitor overall health status.

(Chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra sức khỏe hàng tháng để theo dõi tình trạng sức khỏe tổng thể.)

  • Can you describe the symptoms you’ve been experiencing?

(Bạn có thể mô tả các triệu chứng mà bạn đang gặp phải không?)

  • I was feeling a nagging headache accompanied by a sore throat.

(Tôi cảm thấy đau đầu dai dẳng kèm theo đau họng.)

  • Can you provide me with a list of the medications I am currently taking?

(Bạn có thể cung cấp cho tôi danh sách các loại thuốc tôi đang dùng không?)

  • The pharmacist will provide you with the prescribed medication and dosage instructions.

(Dược sĩ sẽ cung cấp cho bạn thuốc được kê đơn và hướng dẫn liều lượng.)

Ví dụ giao tiếp về từ vựng trong lĩnh vực y tế
Ví dụ giao tiếp về từ vựng trong lĩnh vực y tế

Xem thêm: 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng anh: Khám phá đầy đủ tên gọi và ý nghĩa

=> Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng anh không thể bỏ qua

6. Kết luận

Từ vựng trong lĩnh vực y tế của WOW English cung cấp một tài nguyên hữu ích và đa dạng giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh cho những người học và làm việc trong ngành y tế. WOW English đem tới các thông tin bổ ích, bài tập tương tác đến các ví dụ thực tế, người học có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả.

Học thêm