50+ Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Trong thế giới đa dạng và phong phú của ngôn ngữ tiếng Anh, từ vựng về đồ uống đã từ lâu trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong việc khám phá và trải nghiệm văn hóa của các quốc gia. WOW English xin gửi đến các bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về đồ uống – một kho tàng ngôn ngữ đầy màu sắc và sự đa dạng, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, hoặc đơn giản là tận hưởng những khoảnh khắc thú vị với ngôn ngữ toàn cầu này!

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

1.1 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Đồ uống có cồn

  • Beer /bɪr/: Bia
  • Wine /waɪn/: Rượu vang
  • Whiskey /ˈwɪski/: Rượu whisky
  • Vodka /ˈvɒdkə/: Rượu vodka
  • Rum /rʌm/: Rượu rum
  • Tequila /təˈkiːlə/: Rượu tequila
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: Chai rượu sâm panh
  • Cocktails /ˈkɒkˌteɪlz/: Cốc tai
  • Brandy /ˈbrændi/: Rượu brandy
  • Gin /dʒɪn/: Rượu gin
  • Sake /ˈsɑːkeɪ/: Rượu sake (truyền thống Nhật Bản)
  • Cider /ˈsaɪdər/: Nước ngọt từ táo pha rượu
  • Martini /mɑrˈtiːni/: Rượu Martini
  • Lime cordial /laɪm ˈkɔːrdiəl/: Siro chanh
  • Sparkling wine /ˈspɑːrk.lɪŋ waɪn/: Rượu vang bọt (Có ga)
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Đồ uống có cồn
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Đồ uống có cồn

1.2 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại cà phê

  • Coffee /ˈkɒfi/: Cà phê
  • Weasel coffee /ˈwiːzəl ˈkɒfi/: Cà phê chồn
  • Milk coffee /mɪlk ˈkɒfi/: Cà phê sữa
  • Egg cream coffee /ɛɡ kriːm ˈkɒfi/: Cà phê kem trứng
  • Pure coffee /pjuər ˈkɒfi/: Cà phê nguyên chất
  • Espresso /ɛˈspresoʊ/: Cà phê Espresso đặc
  • Americano /əˌmɛrɪˈkɑnoʊ/: Cà phê Americano
  • Latte /ˈlɑteɪ/ – Cà phê Latte (Của Ý)
  • Cappuccino /ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/: Cà phê Cappuccino
  • Mocha /ˈmoʊkə/: Cà phê Mocha (Có thêm bột cacao)
  • Macchiato /məˈkiːɑːtoʊ/: Cà phê Macchiato (Có lớp kem bọt sữa)
  • Decaf Coffee /ˌdiːˈkæf ˈkɒfi/: Cà phê không caffeine
  • Phin coffee /ˈkɒfi/: Cà phê ủ phin
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại cà phê
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại cà phê

1.3 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại trà

  • Black tea /blæk tiː/: Trà đen
  • Green tea /ɡriːn tiː/: Trà xanh
  • White tea /waɪt tiː/: Trà trắng
  • Herbal tea /ˈhɜːrbəl tiː/: Trà thảo dược
  • Chamomile tea /ˈkæməmaɪl tiː/: Trà hoa cúc
  • Peppermint tea /ˈpɛpərmɪnt tiː/: Trà bạc hà
  • Jasmine tea /ˈdʒæzmɪn tiː/: Trà nhài
  • Oolong tea /ˈuːlɒŋ tiː/: Trà ô long
  • Squash tea /skwɒʃ tiː/: Trà bí đao
  • Rooibos tea /ˈrʊɪbɒs tiː/: Hồng trà Nam Phi
  • Earl Grey tea /ɜːl ɡreɪ tiː/: Trà Bá Tước
  • Chai tea /tʃaɪ tiː/: Trà Ấn Độ
  • Matcha tea /ˈmætʃə tiː/: Trà matcha
  • Ceylon tea /ˈseɪlən tiː/: Trà Ceylon (Loại trà của Sri Lanka)
  • Pu-erh tea /ˌpuːˈɛr tiː/: Trà phổ nhĩ
  • Milk tea /mɪlk tiː/: Trà sữa
  • Yerba mate tea /ˈjɜːrbə ˈmɑːteɪ tiː/: Trà Yerba Mate (Loại trà của Nam Mỹ)
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại trà
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại trà

1.4 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại đồ uống khác

  • Water /ˈwɔːtə/: Nước lọc
  • Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə/: Nước khoáng
  • Fruit juice /fru:t dʤu:s/: Nước ép trái cây
  • Carbonated water /ˈkɑːrbəneɪtɪd ˈwɔːtər/: Nước có ga
  • Smoothies /ˈsmuːðiz/: Nước sinh tố
  • Hot cocoa /hɒt ˈkoʊkoʊ/: Ca cao nóng
  • Beverage /ˈbɛv(ə)rɪdʒ/: Nước giải khát
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống khác
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại đồ uống khác

2. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống

2.1 Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ quán cà phê

  • If you’re looking for something refreshing, I’d recommend trying our iced lattes. They’re quite popular.

(Nếu bạn đang tìm kiếm một thức uống sảng khoái, tôi đề nghị bạn thử ly latte đá của chúng tôi. Nó rất được ưa chuộng.)

  • Can you tell me, do you drink here or take away?

(Bạn có thể cho tôi biết, bạn uống ở đây hay mang đi?)

  • Your order will be ready in about 5-7 minutes. Please feel free to find a seat and enjoy the ambiance.

(Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng sau khoảng 5-7 phút. Bạn có thể tìm chỗ ngồi và thư giãn trong không gian của chúng tôi.)

  • How is everything? Is your coffee to your liking?

(Mọi thứ ổn không ạ? Cà phê có đúng vị bạn mong muốn không?)

  • If you want to enjoy dessert, our sponge cake is really delicious.

(Nếu bạn muốn thưởng thức món tráng miệng, bánh bông lan của chúng tôi thực sự rất ngon.)

Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ quán cà phê
Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ quán cà phê

2.2 Mẫu câu dành cho khách hàng

  • What type of coffee shop is selling best?

(Loại hình quán cà phê nào đang bán chạy nhất?)

  • Could you pack this pastry for takeout?

(Bạn có thể đóng gói bánh này để tôi mang đi không?)

  • Can you reduce the sugar in this cup of coffee for me?

(Bạn có thể giảm lượng đường trong tách cà phê này cho tôi được không?)

  • Can you give me a cup of pink milk tea without pearls, please?

(Bạn có thể cho tôi một ly hồng trà sữa không trân châu được không?)

  • Can I order black iced coffee without sugar?

(Tôi có thể gọi cà phê đen đá không đường không?)

  • What sizes of drinks are available here?

(Đồ uống ở đây bao gồm những kích cỡ nào ?)

Mẫu câu dành cho khách hàng
Mẫu câu dành cho khách hàng

3. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về đồ uống

Khách hàng: Good afternoon! I would like to order a drink, please.

Nhân viên: Good afternoon! Of course, it’s a pleasure to be of service. What would you like to drink?

Khách hàng: I’ll start with a cappuccino, please. Warm and use almond milk if available.

Nhân viên: Yes, of course! A hot almond milk cappuccino. Would you like to add any flavor or syrup?

Khách hàng: No, thanks.

Nhân viên: Got it. And would you like to add any cakes or snacks to your order?

Khách hàng: Yes, I’ll get another chocolate cake.

Nhân viên: A hot almond milk cappuccino and a chocolate cake. Have you chosen yet?

Khách hàng: I would also like to add a cup of peach tea for my brother.

Nhân viên: Yes. Your order includes a total of 3 drinks. The total amount is 199,000 VND.

Khách hàng: I will pay by bank card.

Nhân viên: Yes. Sit back and wait, drinks and cakes will be available in a few minutes. Enjoy delicious food!

Khách hàng: Okay, thank you very much!

Dịch:

Khách hàng: Chào buổi chiều! Tôi muốn đặt đồ uống, vui lòng.

Nhân viên: Chào buổi chiều! Tất nhiên, tôi sẽ rất vui được phục vụ. Bạn muốn đặt loại đồ uống gì ạ?

Khách hàng: Tôi sẽ bắt đầu bằng một ly cappuccino, làm ơn. Làm ấm và dùng sữa hạnh nhân nếu có.

Nhân viên: Dạ, tất nhiên! Một ly cappuccino sữa hạnh nhân nóng. Bạn có muốn thêm hương vị hoặc siro gì không ạ?

Khách hàng: Không, cảm ơn.

Nhân viên: Hiểu rồi. Và bạn có muốn thêm bánh ngọt hoặc snack gì vào đơn hàng của mình không ạ?

Khách hàng: Có, tôi sẽ lấy thêm một chiếc bánh sô cô la nữa.

Nhân viên: Một ly cappuccino sữa hạnh nhân nóng và một chiếc bánh sô cô la. Bạn đã chọn xong chưa ạ?

Khách hàng: Tôi cũng muốn thêm một ly trà đào cho em tôi.

Nhân viên: Vâng. Đơn hàng của bạn gồm tổng cộng 3 đồ uống. Tổng tiền là 199.000 đồng.

Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ ngân hàng.

Nhân viên: Vâng. Bạn hãy ngồi đợi một chút, đồ uống và bánh ngọt sẽ có trong vài phút nữa. Chúc bạn thưởng thức đồ ngon miệng!

Khách hàng: Oki, cảm ơn bạn nhiều lắm!

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về đồ uống
Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về đồ uống

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

=> Từ vựng tiếng Anh về hải sản bạn đã nắm được chưa?

4. Kết luận

WOW English đã cung cấp cho chúng ta một loạt các từ vựng từ những loại đồ uống phổ biến. Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ uống không chỉ là cách để nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội khám phá văn hóa và kết nối với mọi người về các loại đồ uống trên khắp thế giới thông qua chủ đề thú vị này.

Học thêm