Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen và hiểu rõ về từ vựng liên quan đến các bệnh tật là một phần quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống y tế cũng như mở rộng kiến thức chung về lĩnh vực sức khỏe. Trong bài viết này, WOW English giới thiệu đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bệnh tật đầy đủ nhất. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn tìm hiểu và làm quen với các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – Các loại triệu chứng của bệnh

  • Fever /ˈfiːv/ : Sốt
  • Cough /kɒf/ : Ho
  • Shortness of breath /ʃɔːtnəs əv bresth/ : Khó thở
  • Fatigue /fəˈtiːɡ/ : Mệt mỏi
  • Headache /ˈhɛdeɪk/ : Đau đầu
  • Muscle aches /ˈmʌsəl eɪks/ : Đau cơ
  • Sore throat /sɔːr θroʊt/ : Đau họng
  • Loss of taste and smell /lɒs əv teɪst ənd smɛl/ : Mất vị giác và khứu giác
  • Nausea /ˈnɔːziə/ : Buồn nôn
  • Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/ : Nôn mửa
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ : Bệnh tiêu chảy
  • Chest pain /tʃɛst peɪn/ : Đau ngực
  • Chills /tʃɪlz/ : Rùng mình
  • Runny nose /ˈrʌni noʊz/ : Sổ mũi, hắt hơi
  • Bleed /bliːd/: Chảy máu
  • Nosebleed /ˈnoʊzˌbliːd/: Chảy máu mũi
  • Constipation /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/: Táo bón
  • Dark circles /dɑːrk ˈsɜːrkəlz/: Quầng thâm
  • Rashes /ˈræʃɪz/: Mẩn ngứa
  • Mouth ulcers /maʊθ ˈʌlsərz/: Nhiệt miệng
  • Swollen /ˈswoʊlən/: Bị sưng lên
  • Fester /ˈfɛstər/: Mưng mủ
  • Tinnitus /tɪˈnaɪtəs/: Ù tai
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật - Các loại triệu chứng của bệnh
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – Các loại triệu chứng của bệnh

2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – Các loại bệnh khác

2.1 Các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa

  • Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/ : Bệnh viêm ruột thừa
  • Stomach-ache /ˈstʌmək eɪk/: Đau bụng
  • Gastritis /ˈɡæstrɪtɪs/: Viêm dạ dày
  • Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc tiêu hóa
  • Digestive disorders /daɪˈdʒɛstɪv dɪsˈɔrdərz/: Rối loạn tiêu hóa
  • Colitis /kəˈlaɪtɪs/: Viêm đại tràng
  • Cholera /ˈkɑːlərə/ : Bệnh dịch tả
  • Dysentery /ˈdɪsənteri/ : Kiết lỵ
  • Stomach bleeding /ˈstʌmək ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu dạ dày
  • Malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃən/: Suy dinh dưỡng
  • Gut bacteria /ɡʌt bækˈtɪəriə/: Vi khuẩn ruột

2.2 Bệnh liên quan đến tai – mũi – họng

  • Sinusitis /ˌsaɪnjuˈsaɪtɪs/: VIêm xoang
  • Sore throat /sɔr θroʊt/: Bệnh viêm họng
  • Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk raɪˈnaɪtɪs/ : Bệnh viêm mũi dị ứng
  • Caries /ˈkæriːz/: Sâu răng
  • Asthma /ˈæzmə/ : Hen suyễn
  • Deaf /def/ : Khiếm thính
  • Dumb /dʌm/ : Không thể nói (Câm)
  • Ear infections /ɪr ɪnˈfɛkʃənz/: Nhiễm trùng tai
  • Tonsillitis /ˌtɒnsɪˈlaɪtɪs/: Viêm amidan
  • Laryngitis /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản
  • Respiratory failure /ˌrɛspəˈrətɔːri ˈfeɪljər/: Suy hô hấp
  • Bronchitis /ˈbrɒŋkaɪtɪs/: Viêm phế quản
Bệnh liên quan đến tai - mũi - họng
Bệnh liên quan đến tai – mũi – họng

2.3 Các bệnh ngoài da

  • Atopic dermatitis /əˈtɒpɪk ˌdɜːməˈtaɪtɪs/: Viêm da dị ứng
  • Fungal scalp /ˈfʌŋɡəl skælp/: Nấm da đầu
  • Skin cancer /skɪn ˈkænsər/: Ung thư da
  • Pimples /ˈpɪmpəlz/: Nổi mụn
  • Measles /ˈmiːzlz/ : Bệnh sởi
  • Mycosis /maɪˈkoʊsɪs/: Bệnh nấm
  • Acne /ˈækni/ : Mụn trứng cá
  • Chicken pot /ˈʧɪkɪnˌpɒks/: Bệnh thủy đậu
  • Typhus fever /ˈtaɪfəs ˈfiːvər/: Sốt phát ban

2.4 Các bệnh liên quan đến mắt

  • Cataract /ˈkætərækt/: Bệnh đục thủy tinh thể
  • Keratitis /ˌkɛrəˈtaɪtɪs/: Viêm giác mạc
  • Blind /blaɪnd/: Bị mù
  • Color blind /ˈkʌlər blaɪnd/: Bệnh mù màu
  • Eyestrain /ˈaɪˌstreɪn/: Mỏi mắt
  • Itchy eyes /ˈɪtʃi aɪz/: Ngứa mắt
  • Dry eyes /draɪ aɪz/: Khô mắt

2.5 Các bệnh về tim mạch

  • Cardiovascular Disease /ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lər dɪˈziːz/ : Bệnh tim mạch
  • Heart Attack /hɑːrt əˈtæk/ : Đau tim, nhồi máu cơ tim
  • Coronary Artery Disease /ˈkɒr.ə.nər.i ˈɑːr.tər.i dɪˈziːz/ : Bệnh động mạch vành
  • Angina /ænˈdʒaɪ.nə/ : Đau thắt ngực
  • Myocardial Infarction /ˌmaɪ.əʊˈkɑː.di.əl ɪnˈfɑːrk.ʃən/ : Tắc nghẽn cơ tim
  • Arrhythmia /əˈrɪð.mi.ə/ : Rối loạn nhịp tim
  • Heart Failure /hɑːrt ˈfeɪl.jər/ : Suy tim
  • Hypertension /haɪ.pərˈten.ʃən/ : Tăng huyết áp
  • Atherosclerosis /ˌæθ.ə.rəʊ.sklerˈoʊ.sɪs/ : Xơ vữa động mạch
  • Stroke /stroʊk/ : Đột quỵ
  • Palpitations /ˌpælpɪˈteɪʃənz/ : Rung động tim, tim đập nhanh
Các bệnh về tim mạch
Các bệnh về tim mạch

2.6 Các bệnh về xương khớp

  • Rheumatism / ruˈmætɪk/: Thấp khớp
  • Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ : Viêm khớp
  • Backache /ˈbækeɪk/ : Đau lưng
  • Fracture /ˈfræktʃər/ : Gãy xương, rạn xương
  • Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/ : Bị đau khớp
  • Dislocation /ˌdɪsloʊˈkeɪʃən/: Trật khớp

3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – Bệnh gan, phổi và thận

  • Cirrhosis /sɪˈroʊsɪs/: Xơ gan
  • Liver cancer /ˈlɪvər ˈkænsər/: Ung thư gan
  • Liver failure /ˈlɪvər ˈfeɪljər/: Suy gan
  • Acute bronchitis /əˈkyut ˈbrɒŋˌkaɪtɪs/: Viêm phế quản cấp
  • Cystitis /sɪsˈtaɪtɪs/: Viêm bàng quang
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ : Bệnh ung thư phổi

4. Các loại bệnh khác

  • Albinism /ˈælbɪnɪzəm/ : Bạch tạng
  • Allergy /ˈælərdʒi/ : Dị ứng
  • Burn /bɜːrn/ : Bị bỏng
  • Cancer  /ˈkænsər/ : Ung thư (Nói chung)
  • Chest pain /tʃest/ /peɪn/ : Đau tức ngực
  • Chill /tʃɪl/ : Cảm lạnh
  • Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/ : Bệnh viêm túi mật
  • Gallstones /ˈɡɔːlstoʊnz/: Sỏi mật
  • Acute pancreatitis /əˈkyut ˌpæŋkriəˈtaɪtɪs/: Viêm tụy cấp
  • Cold /koʊld/ : Cảm lạnh
  • Cramps /kræmp/ : Chuột rút
  • Dengue fever  /ˈdeŋɡi ˈfiːvər/ : Bệnh sốt xuất huyết
  • Depression /dɪˈpreʃn/ : Bị trầm cảm
  • Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ : Tiểu đường
  • Diphtheria /dɪfˈθɪriə/ : Bệnh bạch hầu, yết hầu
  • Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ : Vô sinh trên nữ giới
  • Ganglion cyst /ˈɡæŋɡliən sɪst/ : U nang hạch
  • Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ : Viêm nướu, sưng lợi
  • Gonorrhea /ˌɡɑːnəˈriːə/ : Lậu
  • Gout /ɡaʊt/ : Bệnh gút
  • Hemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/ : Bệnh trĩ
  • Infection /ɪnˈfekʃn/ : Bị nhiễm trùng
  • Influenza  /ˌɪnfluˈenzə/ : Cúm
  • Irregular menstruation /ɪˈreɡjələr ˌmenstruˈeɪʃn/ : Kinh nguyệt không đều, bất thường
  • Luis /’luiz/ : Bệnh giang mai
  • Lump /lʌmp/ : Cục bướu
  • Malaria  /məˈleriə/ : Sốt rét
  • Male infertility  /meɪl ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ : Vô sinh trên nam giới
  • Meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/ : Bệnh viêm màng não
  • Menopause symptoms /ˈmenəpɔːz ˈsɪmptəm/ : Triệu chứng mãn kinh
Các loại bệnh khác
Các loại bệnh khác

5. Đoạn văn nói về từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

In today’s society, understanding a variety of medical conditions is important for maintaining good health and well-being. Understanding preventive measures such as vaccinations and routine screenings can make an important contribution to early detection and treatment of diseases. Overall, being fully aware of health-related vocabulary empowers people to make informed decisions about their medical care and adopt healthier lifestyles.

Dịch:

Trong xã hội ngày nay, hiểu biết về các tình trạng y tế đa dạng là điều quan trọng để duy trì sức khỏe và trạng thái tốt. Việc nắm rõ về các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng và kiểm tra định kỳ có thể đóng góp quan trọng vào việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh. Tổng quát, việc nhận thức toàn diện về từ vựng liên quan đến sức khỏe giúp mọi người có quyền đưa ra quyết định thông thái về chăm sóc y tế của họ và áp dụng lối sống lành mạnh hơn.

Đoạn văn nói về từ vựng tiếng Anh về bệnh tật
Đoạn văn nói về từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

Xem thêm: 70+ từ vựng trong lĩnh vực y tế

6. Kết luận

Tổng kết, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bệnh tật cùng WOW English là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về lĩnh vực y tế. Sử dụng đúng từ vựng cũng là một cách để thể hiện tôn trọng đối với ngữ cảnh y tế và sự quan tâm đến sức khỏe cả của bản thân và cộng đồng.

Học thêm