Cấu trúc và cách dùng bài tập của thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn đạt sự việc xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này giúp tạo ra mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện và kể lại chúng một cách mạch lạc. Trong bài viết dưới đây, Wow English sẽ tổng hợp cấu trúc, cách dùng, bài tập thì quá khứ hoàn thành tới độc giả.

thì quá khứ hoàn thành

  • Khái niệm về thì quá khứ hoàn thành

“Quá khứ hoàn thành” trong tiếng Anh là một thì được dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể ở trong quá khứ. Thì này thường được tạo thành bằng cách kết hợp “had” với dạng phân từ quá khứ của động từ (V3).

Cấu trúc “quá khứ hoàn thành” giúp tạo ra mối quan hệ thời gian rõ ràng giữa các sự kiện, cho phép người nghe hoặc đọc hiểu được thứ tự diễn ra của chúng ở trong quá khứ.

  • Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành

Dưới đây là cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành mà bạn đọc cần biết

  • Thể khẳng định: S + had + past participle (V3)

Example: She had already finished her work before lunch.

(Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi ăn trưa.)

  • Thể phủ định: S + had not (hadn’t) + past participle (V3)

Example: They hadn’t visited that museum before.

(Họ chưa từng đến thăm bảo tàng đó trước đây.)

  • Thể nghi vấn: Had + S + past participle (V3)?

Example: Had you seen that movie before last night?

(Bạn đã xem bộ phim đó trước đêm qua chưa?)

  • Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành

Dưới đây là một số cách sử dụng thường gặp của thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh:

  • Diễn đạt thứ tự sự kiện trong quá khứ: Chúng ta sử dụng “quá khứ hoàn thành” để nói rõ sự việc nào đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ.

Example: By the time they arrived, she had already left.

(Trước khi họ đến, cô ấy đã ra đi.)

  • Diễn đạt việc hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Example: She had finished her work before the deadline.

(Cô ấy đã hoàn thành công việc trước thời hạn.)

  • Diễn đạt việc không xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ:

Example: They hadn’t met each other before the party.

(Họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc.)

  • Trong câu điều kiện loại 3 (unreal past condition): Trong mệnh đề điều kiện, “quá khứ hoàn thành” thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện không thực tế trong quá khứ.

Example: If I had known, I would have helped you.

(Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn.)

  • Khi nói về một hành động hoàn thành trước một hành động trong tương lai trong quá khứ:

Example: She had already bought the tickets when they planned the trip.

(Cô ấy đã mua vé trước khi họ lên kế hoạch cho chuyến đi.)

  • Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành 

Dấu hiệu nhận biết “quá khứ hoàn thành” trong một câu tiếng Anh thường là sự xuất hiện của “had” kết hợp với dạng phân từ quá khứ (V3) của động từ. Dưới đây là một số dấu hiệu cụ thể:

  • Sự xuất hiện của “had”: Thường là từ “had” đặt trước động từ để tạo thành cấu trúc “had + past participle (V3).”

Example: She had already finished her work before lunch.

  • Dạng phân từ quá khứ (V3): Các động từ trong dạng phân từ quá khứ thường kết thúc bằng “-ed” hoặc có dạng bất quy tắc (irregular).

Examples: visited, eaten, seen, gone.

  • Khi câu chứa cả quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn:** Thường trong một câu, sự việc xảy ra trước (quá khứ hoàn thành) sẽ được đặt trước sự việc xảy ra sau (quá khứ đơn).

Example: She had read the book before she watched the movie.

  • Dấu hiệu từ: Các dấu hiệu từ như “before,” “after,” “already,” “never,” “until,” thường đi kèm với “quá khứ hoàn thành.”

Example: I had never seen such a beautiful sunset before.

thì quá khứ hoàn thành

  • Các dạng bài tập thì quá khứ hoàn thành

Dưới đây là một số bài tập về thì “quá khứ hoàn thành” để bạn thực hành. Hãy hoàn thành các câu bằng cách sử dụng cấu trúc thích hợp của thì này.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. She (finish) her work before the deadline.
  2. By the time I arrived, they (already / leave).
  3. I realized I (forget) my keys at home after I got to the office.
  4. They (not / eat) lunch before they came to the party.
  5. He (never / visit) that museum before his trip to the city.
  6. Had you ever been to Paris before your last vacation?
  7. She (read) the book before she watched the movie.
  8. I (not / see) that movie before last night.

Đáp án:

  1. had finished
  2. had already left
  3. had forgotten
  4. hadn’t eaten
  5. had never visited
  6. Had you ever been
  7. had read
  8. hadn’t seen

Bài tập 2: Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi

  1. My sister had gone home before my father arrived. 

→ After ………………………………………………………………………………

  1. I had lunch then I took a look around the shops. 

→ Before ………………………………………………………………………………

  1. The light had gone out before I got out of the office. 

→ When …………………………………………………………………………………

  1. After he had explained everything clearly, we started our work. 

→ By the time ………………………………………………………………………….

Đáp án:

  1. After I had gone home, my father arrived.
  2. Before I took a look around the shops, I had had lunch. 
  3. When I got out of the office, the light had gone out. 
  4. By the time we started our work, he had explained everything clearly

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu sau:

  1. By the time I arrived, they ___________ (already / leave).
  2. a) have already left
  3. b) had already left
  4. c) already left
  5. d) were already leaving
  6. She realized that she ___________ (forget) to bring her wallet after she arrived at the store.
  7. a) forgets
  8. b) have forgotten
  9. c) had forgotten
  10. d) forgot
  11. They ___________ (not / visit) that city before their vacation last year.
  12. a) hadn’t visit
  13. b) hadn’t visited
  14. c) didn’t visit
  15. d) didn’t visited
  16. ___________ you ever ___________ (see) a shooting star before last night?
  17. a) Did / seen
  18. b) Had / seen
  19. c) Have / saw
  20. d) Had / saw
  21. She ___________ (read) the book before she ___________ (watch) the movie.
  22. a) had read / watches
  23. b) read / watches
  24. c) had read / watched
  25. d) read / watched

Đáp án:

  1. b) had already left
  2. c) had forgotten
  3. b) hadn’t visited
  4. b) Had / seen
  5. c) had read / watched

Làm chủ cấu trúc thì quá khứ

Vị trí trạng từ trong tiếng Anh

Trên đây là những kiến thức cơ bản về thì cấu trúc, cách dùng, bài tập quá khứ hoàn thành để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng và nhận biết thì này. Thì “quá khứ hoàn thành” giúp chúng ta kể lại và xác định thứ tự diễn ra của các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và mạch lạc. Hãy thực hành nhiều để nắm vững cách sử dụng thì này trong giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.

Học thêm