Cấu trúc remind trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp để nhắc nhở ai đó hoặc nhắc lại một điều gì đó. Vậy cấu trúc này có ý nghĩa như thế nào và được sử dụng ra sao? Hãy cũng Wow English tìm hiểu về cấu trúc remind và các cấu trúc liên quan qua bài viết dưới đây nhé!
Remind – (v) – /rɪˈmaɪnd/ – Nhắc lại
Remind được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một điều hay một vấn đề nào đó.
Remind được sử dụng để giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề nào đó trong quá khứ.
Ví dụ:
S + remind + O + to_V
Cấu trúc remind này được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ đã quên.
Ví dụ:
Cấu trúc remind này được sử dụng khi muốn nhắc nhở về một sự kiện, sự thật đã hoặc sắp xảy ra.
Ví dụ:
S + remind + about + V_ing / Noun
Cấu trúc remind này được sử dụng để diễn tả việc làm chưa xảy ra, nhiệm vụ hoặc hoạt động cần làm.
Ví dụ:
S + remind + of + V_ing / Noun
Cấu trúc remind này được sử dụng để nói về việc khiến người nói, người nghe hồi tưởng lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại những điều đã bị lãng quên trong hiện tại.
Ví dụ:
May I remind ……
Cấu trúc remind này được sử dụng để nhắc nhở ai đó. Cấu trúc này thường được sử dụng cho một nhómngười hoặc dành cho dịch vụ phục vụ khách hàng.)
Ví dụ:
Nếu chỉ nhìn vào nghĩa của từ, nhiều người sẽ bị nhầm lẫn và khá phân vân trong khi sử dụng 2 từ remind và remember.
Dưới đây là những điều khác nhau cơ bản giữa 2 động từ này:
Remind là động từ dùng để nhắc nhở về những điều đã hoặc chưa xảy ra.
Remember mang nghĩa là nhớ lại, hồi tưởng về những điều đã xảy ra trong quá khứ. Remember có thể kết hợp với cả động từ To_V và V_ing với 2 nghĩa khác nhau:
Ví dụ: I remember closing the door. (Tôi nhớ là đã đóng cửa.)
Ví dụ: Please remember to close the door. (Làm ơn hãy nhớ đóng cửa.)
Remember không sử dụng trong các câu mang nghĩa nhắc nhở.
ĐỌC THÊM: Một số cấu trúc khác trong trong tiếng Anh
Bài tập bổ trợ: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. always / me / washing my car / reminds / My mom / about.
=> ………………………………………………………………………………………..
2. remind / me / Can / of / you / our homework?
=> ………………………………………………………………………………………..
3. to fill / reminds / that form / No one / them.
=> ………………………………………………………………………………………..
4. to show / remind / your ID / May / you / I / before entering the exam.
=> ………………………………………………………………………………………..
5. remind / need / Please / that / to go to school / I / me.
=> ………………………………………………………………………………………..
Đáp án chi tiết
1. My mom always reminds me about washing my car.
2. Can you remind me of our homework.
3. No one reminds them to fill that form.
4. May I remind you to show your ID before entering the exam.
5. Please remind me that I need to go to school.
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về cấu trúc remind được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tập và sử dụng tiếng Anh tốt hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay gặp khó khăn gì trong quá trình học tiếng Anh, các em hãy điền vào form dưới đây để được nhận tư vấn miễn phí đến từ Wow English nhé!
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn!