Cấu trúc REMIND trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức

Cấu trúc remind trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp để nhắc nhở ai đó hoặc nhắc lại một điều gì đó. Vậy cấu trúc này có ý nghĩa như thế nào và được sử dụng ra sao? Hãy cũng Wow English tìm hiểu về cấu trúc remind và các cấu trúc liên quan qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc remind

Remind trong tiếng Anh là gì?

Remind – (v) – /rɪˈmaɪnd/ – Nhắc lại  

Remind được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một điều hay một vấn đề nào đó.

Remind được sử dụng để giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề nào đó trong quá khứ. 

Ví dụ:  

  • My mother reminds me to do my housework. (Mẹ tôi nhắc nhở tôi làm việc nhà.)
  • Kaylee reminds us that we have a picnic this weekend. (Kaylee nhắc nhở chúng tôi đi picnic vào cuối tuần này.)

 

Cấu trúc remind trong tiếng Anh và cách dùng

Cấu trúc 1: 

S + remind + O + to_V

Cấu trúc remind này được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ đã quên.

Ví dụ: 

  • Please remind your sister to call me back. (Làm ơn hãy nhắc nhở em gái bạn gọi lại cho tôi.)
  • Lona reminds me to change my cloth. (Lona nhắc tôi thay quần áo của mình.)

Cấu trúc 2: 

S + remind + O + that + S + V 

Cấu trúc remind này được sử dụng khi muốn nhắc nhở về một sự kiện, sự thật đã hoặc sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • Tommy reminds Lisa that they have a small test tomorrow. (Tommy nhắc nhở Lisa rằng họ có một bài kiểm tra nhỏ vào ngày mai.)
  • He reminds me that I haven’t submitted my assignment. (Anh ấy nhắc tôi rằng tôi chưa nộp bài báo cáo.)

Cấu trúc 3:

S + remind + about + V_ing / Noun

Cấu trúc remind này được sử dụng để diễn tả việc làm chưa xảy ra, nhiệm vụ hoặc hoạt động cần làm.

Ví dụ: 

  • My father reminds me watching my favorite TV show. (Bố tôi nhắc tôi xem trò chơi truyền hình yêu thích của mình.)
  • Why don’t you remind me about the football match tonight? (Tại sao bạn không nhắc tôi về trận bóng tối nay?)

Cấu trúc 4: 

S + remind + of + V_ing / Noun

Cấu trúc remind này được sử dụng để nói về việc khiến người nói, người nghe hồi tưởng lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại những điều đã bị lãng quên trong hiện tại.

Ví dụ: 

  • Please remind me of her address. (Làm ơn nhắc lại cho tôi địa chỉ của cô ấy.) 
  • Her words reminded me of my ex. (Những lời nói của cô ấy làm tôi nhớ lại người yêu cũ của mình.)

Cấu trúc 5: 

May I remind ……

Cấu trúc remind này được sử dụng để nhắc nhở ai đó. Cấu trúc này thường được sử dụng cho một nhómngười hoặc dành cho dịch vụ phục vụ khách hàng.)

Ví dụ: 

  • May I remind all of you to wear your seatbelt before we start our journey? (Xin được nhắc nhở tất cả mọi người thắt dây an toàn trước khi chúng ta xuất phát.)

 

Phân biệt cấu trúc remind với cấu trúc remember

Nếu chỉ nhìn vào nghĩa của từ, nhiều người sẽ bị nhầm lẫn và khá phân vân trong khi sử dụng 2 từ remind và remember.

  • Remind (v)  /rɪˈmaɪnd / : Nhắc nhở 
  • Remember (v) /rɪˈmembə(r)/ : Nhớ

Dưới đây là những điều khác nhau cơ bản giữa 2 động từ này: 

Remind là động từ dùng để nhắc nhở về những điều đã hoặc chưa xảy ra. 

Remember mang nghĩa là nhớ lại, hồi tưởng về những điều đã xảy ra trong quá khứ. Remember có thể kết hợp với cả động từ To_V và V_ing với 2 nghĩa khác nhau: 

  • Remember doing something: Nhớ đã làm gì

Ví dụ: I remember closing the door. (Tôi nhớ là đã đóng cửa.)

  • Remember to do something: Nhớ để làm gì

Ví dụ: Please remember to close the door. (Làm ơn hãy nhớ đóng cửa.)

Remember không sử dụng trong các câu mang nghĩa nhắc nhở. 

 

ĐỌC THÊM: Một số cấu trúc khác trong trong tiếng Anh

→ Cấu trúc Allow

→ Cấu trúc Suggest

→ Cấu trúc Recommend

 

Bài tập về cấu trúc recommend và đáp án

Bài tập bổ trợ: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. always / me / washing my car / reminds / My mom / about.

=> ………………………………………………………………………………………..

2. remind / me / Can / of / you / our homework? 

=> ………………………………………………………………………………………..

3. to fill / reminds / that form / No one / them.  

=> ………………………………………………………………………………………..

4. to show / remind / your ID / May / you / I / before entering the exam.

=> ………………………………………………………………………………………..

5. remind / need / Please / that / to go to school / I / me.

=> ………………………………………………………………………………………..

Đáp án chi tiết

1. My mom always reminds me about washing my car.

2. Can you remind me of our homework.

3. No one reminds them to fill that form.

4. May I remind you to show your ID before entering the exam. 

5. Please remind me that I need to go to school.

 

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về cấu trúc remind được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tập và sử dụng tiếng Anh tốt hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay gặp khó khăn gì trong quá trình học tiếng Anh, các em hãy điền vào form dưới đây để được nhận tư vấn miễn phí đến từ Wow English nhé!

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin  bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

 

Học thêm