TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Trong quá trình hội nhập toàn cầu hóa, hầu hết các quốc gia trên thế giới sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ phổ biến nhất chỉ sau tiếng mẹ đẻ. Nếu không có nền tảng tiếng Anh tốt thì các thế hệ tương lai khó bắt kịp được với các xu thế mới trên thế giới, sự phát triển của công nghệ hiện đại và mất đi những cơ hội làm việc. Chính vì vậy, việc học tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết.

Kế toán là một ngành ghề vô cùng phổ biến hiện nay. Đây là một công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó nó có vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Trong bài viết này, WowEnglish sẽ cung cấp cho các bạn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán vô cùng quan trọng và hữu ích trong công việc.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Từ

Dịch nghĩa

Crossed cheque (n)

séc thanh toán bằng chuyển khoản

Open cheque (n)

séc mở

Bearer cheque (n)

séc vô danh

Draw (v)

rút

Drawee (n)

ngân hàng của người ký phát

Drawer = Payer (n)

người ký phát (séc)

Payee (n)

người được thanh toán

Bearer (n)

người cầm (séc)

In word

(tiền) bằng chữ

In figures

(tiền) bằng số

Cheque clearing (n)

sự thanh toán séc

Counterfoil (n)

cuống (séc)

Voucher (n)

biên lai, chứng từ

Encode (v)

mã hoá

Sort code (n)

mã chi nhánh Ngân hàng

Codeword (n)

ký hiệu (mật)

Decode (v)

giải mã

Pay into (v)

nộp vào

Proof of identity (n)

bằng chứng nhận diện

Authorize (v)

cấp phép

Letter of authority (n)

thư uỷ nhiệm

Account holder (n)

chủ tài khoản

Expiry date (n)

ngày hết hạn

ATM (Automatic Teller Machine) (n)

máy rút tiền tự động

BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n)

dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng

CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n)

hệ thống thanh toán bù trừ tự động

EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n)

máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng

IBOS

hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng

PIN (Personal Identification Number) (n)

Mã PIN, mã số định danh cá nhân

SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n)

Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu

GIRO

hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng

BGC (Bank GIRO Credit) (n)

ghi có qua hệ thống GIRO

Magnetic stripe (n)

dải băng từ

Reconcile (v)

bù trừ, điều hoà

Circulation (n)

sự lưu thông

Clear (v)

thanh toán bù trừ

Clearing bank (n)

ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ

Clearing house (n)

trung tâm thanh toán bù trừ

Honour (v)

chấp nhận thanh toán

Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n)

tra soát người ký phát

Non-card instrument (n)

phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

Present (v)

xuất trình, nộp

Outcome (n)

kết quả

Debt (n)

khoản nợ

Debit (v)

ghi nợ

Debit balance (n)

số dư nợ

Direct debit (n)

ghi nợ trực tiếp

Deposit money (n)

tiền gửi

Give credit (v)

cấp tín dụng

Illegible (adj)

không đọc được

Bankrupt/bust (adj)

vỡ nợ, phá sản

Make out (v)

ký phát, viết (séc)

Banker (n)

người của ngân hàng

Place of cash (n)

nơi dùng tiền mặt

Obtain cash (v)

rút tiền mặt

Cashpoint (n)

điểm rút tiền mặt

Make payment (v)

ra lệnh chi trả

Subtract (n)

trừ

Plastic money (n)

tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)

Sort of card (n)

loại thẻ

Plastic card (n)

thẻ nhựa

Charge card (n)

thẻ thanh toán

Smart card (n)

thẻ thông minh

Cash card (n)

thẻ rút tiền mặt

Cheque card (n)

thẻ séc

Bank card (n)

thẻ ngân hàng

Cardholder (n)

chủ thẻ

Shareholder (n)

cổ đông

Dispenser (n)

máy rút tiền tự động

Statement (n)

sao kê (tài khoản)

Mini-statement (n)

tờ sao kê rút gọn

Cashier (n)

nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)

Teller = cashier (n)

người máy chi trả tiền mặt

Withdraw (v)

rút tiền mặt

Deduct (v)

trừ đi, khấu đi

Transfer (v)

chuyển

Transaction (n)

giao dịch

Transmit (v)

chuyển, truyền

Dispense (v)

phân phát, ban

Terminal (n)

máy tính trạm

Reveal (v)

tiết lộ

Maintain (v)

duy trì, bảo quản

Make available (v)

chuẩn bị sẵn

Refund (v)

trả lại (tiền vay)

Constantly (adv)

không dứt, liên tục

In effect

thực tế

Retailer (n)

người bán lẻ

Commission (n)

tiền hoa hồng

Premise (n)

cửa hàng

Due (adj)

đến kỳ hạn

Records (n)

sổ sách

Pass (v)

chấp nhận, chuyển qua

Swipe (v)

chấp nhận

Reader (n)

máy đọc

Get into (v)

mắc vào, lâm vào

Overspend (v)

xài quá khả năng

Administrative cost (n)

chi phí quản lý

Processor (n)

bộ xử lí máy tính

Central switch (n)

máy tính trung tâm

In order

đúng quy định

Standing order = SO (n)

uỷ nhiệm chi

Interest-free (adj)

không phải trả lãi

Collect (v)

thu hồi (nợ)

Check-out till (n)

quầy tính tiền

Fair (adj)

hợp lý

Subsidy (n)

phụ cấp, phụ phí

Cost (n)

phí

Limit (n)

hạn mức

Credit limit (n)

hạn mức tín dụng

Draft (n)

hối phiếu

Overdraft (n)

sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi

Grovelling (adj)

luồn cúi, biết điều

Remittance (n)

sự chuyển tiền

Quote (n)

trích dẫn

Reference (n)

tham chiếu

Interest rate (n)

lãi suất

Mortgage (n)

nợ thuế chấp

Abolish (v)

bãi bỏ, huỷ bỏ

Mandate (n)

tờ uỷ nhiệm

Out going (n)

khoản chi tiêu

Remission (n)

sự miễn giảm

Remitter (n)

người chuyển tiền

Leaflet (n)

tờ bướm (quảng cáo)

Originator (n)

người khởi đầu

Consumer (n)

người tiêu thụ

Regular payment (n)

thanh toán thường kỳ

Billing cost (n)

chi phí hoá đơn

Insurance (n)

bảo hiểm

Doubt (n)

sự nghi ngờ

Excess amount (n)

tiền thừa

Creditor (n)

người ghi có (bán hàng)

Efficiency (n)

hiệu quả

Cash flow (n)

lưu lượng tiền

Inform (v)

báo tin

On behalf

nhân danh

Achieve (v)

đạt được

Budget account application (n)

giấy trả tiền làm nhiều kỳ

Reverse (n)

ngược lại

Break (v)

phạm, vi phạm

Exceed (v)

vượt trội

VAT Reg. No (n)

mã số thuế VAT

Originate (v)

khởi đầu

Settle (v)

thanh toán

Trace (v)

truy tìm

Carry out (v)

tiến hành

Intermediary (n)

người làm trung gian

Correspondent (n)

ngân hàng có quan hệ đại lý

Telegraphic transfer (n)

chuyển tiền bằng điện tín

Instant cash transfer (n)

chuyển tiền ngay tức thời

Mail transfer (n)

chuyển tiền bằng thư

Absolute security (n)

an toàn tuyệt đối

Straightforward (adj)

đơn giản, không rắc rối

Boundary (n)

biên giới

Reliably (a)

chắc chắn, đáng tin cậy

Domestic (adj)

trong nước, nội trợ

Significantly (adv)

một cách đáng kể

Local currency (n)

nội tệ

Generous (adj)

hào phóng

Counter (n)

quầy (chi tiền)

Long term (n)

lãi

Top rate (n)

lãi suất cao nhất

Headline (n)

đề mục (báo, quảng cáo)

Free banking (n)

không tính phí dịch vụ ngân hàng

Generous term (n)

điều kiện hào phóng

Current account (n)

tài khoản vãng lai

Recapitulate (v)

tóm lại, tóm tắt lại

Security courier services (n)

dịch vụ vận chuyển bảo đảm

Beneficiary (n)

người thụ hưởng

First class (n)

phát chuyển nhanh

Upward limit (n)

mức cho phép cao nhất

Facility (n)

phương tiện

Gateway (n)

cổng máy tính

Outward payment (n)

chuyển tiền đi

Inward payment (n)

chuyển tiền đến

Accompany (v)

đi kèm

Interface (n)

giao diện

Non-profit (n)

phi lợi nhuận

Operating cost (n)

chi phí hoạt động

Documentary credit (n)

tín dụng thư

Entry (n)

bút toán

Withdrawal (n)

khoản tiền rút ra

Meet (v)

thanh toán

Capital expenditure (n)

các khoản chi tiêu lớn

Home banking (n)

dịch vụ ngân hàng tại nhà

Remote banking (n)

dịch vụ ngân hàng từ xa

Day-to-day (adj)

thường ngày

Manipulate (v)

thao tác

Recovery (n)

sự đòi lại được (nợ)

Adaptor (n)

thiết bị tiếp trợ

Periodically (adv)

thường kỳ

Dependant (n)

người sống dựa người khác

Grant (v)

chất thuận

Inefficient (adj)

không hiệu quả

Debate (n)

cuộc tranh luận

Pros-and-cons (n)

những ý kiến tán thành và phản đối

Isolate (v)

cách ly, cô lập

Power failure (n)

cúp điện

Attention to (v)

chú ý tới

Spot (v)

tìm ra, nhận ra

Grab (v)

tóm, vô

 

Trên đây là 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán do giảng viên của WowEnglish tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn cả trong học tập lẫn trong cộng việc!

Học thêm