Tìm hiểu về Collocation trong tiếng Anh

Bạn đã từng nghe đến Collocation trong tiếng Anh bao giờ chưa? Đây là một thành phần ngữ pháp được sử dụng rất thường xuyên và phổ biến trong tiếng Anh đấy. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giới thiệu đến các em về khái niệm và các dạng collocation thông dụng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Collocation

1. COLLOCATION là gì?

Collocation là sự kết hợp giữa các từ đơn với nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa theo thói quen của người bản ngữ.

Nghe có vẻ hơi khó hiểu đúng không nào? Các em hãy liên tưởng đến tiếng Việt nhé. Trong tiếng Việt, chúng ta có một số cụm từ cố định như “mèo mun” (mèo màu đen), “chó mực” (chó màu đen). Đây là những cụm từ được kết hợp với nhau theo thói quen của người Việt và không ai sử dụng “mèo mực”, “chó mun” cả.

Tương tự như thế, trong tiếng Anh cũng có rất nhiều cụm từ được sử dụng một cách cố định để tạo nên một nghĩa nào đó.

Ví dụ:

  • Người bản ngữ sử dụng “take medicine” để nói về việc uống thuốc thay vì “drink medicine”
  • Người bản ngữ sử dụng “heavy rain” để nói về cơn mưa nặng hạt thay vì “strong rain”

Khi các em đã có thể nắm chắc kiến thức về collocation và ghi nhớ các collocation thông dụng thì việc sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ sẽ dễ dàng hơn đấy.

Khối lượng của nhóm từ này vô cùng đồ sộ và không hề kém hơn Idioms (thành ngữ tiếng Anh).

2. Cấu tạo của collocation thông dụng: 

a. Adj + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • Regular exercise: Bài tập thể dục thường xuyên
  • Fast food: Đồ ăn nhanh
  • Heavy traffic: Kẹt xe

b. Adverb + Adjective (Phó từ + Tính từ)

Từ mang ý nghĩa chính là tính từ

Ví dụ:

  • Fully aware: Nhận thức đầy đủ
  • Awfully sorry: Vô cùng xin lỗi
  • Deeply disturbed: Thật sự bị làm phiền

c. Noun + Noun (Danh từ + Tính từ) 

Với cách kết hợp này, trong một số trường hợp sẽ cần đến một giới từ để nối hai danh từ với nhau

Từ mang ý nghĩa chính là danh  từ phía sau

Ví dụ:

  • Round of applause: Tràng pháo tay
  • Bar of soap: Bánh xà phòng
  • Ceasefire agreement: Thỏa thuận ngừng bắn

d. Noun + Verb (Danh từ + Động từ) 

Ví dụ:

  • Dog barks: Chó sủa
  • Lion roars: Sư tử gầm
  • Bomb go off: Bom nổ

e. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • Finish homework: Hoàn thành bài tập về nhà
  • Give presentation: Thuyết trình
  • Take notes: Ghi chép

f. Verb + Expression with preposition (Động từ + Biểu thức với giới từ)

Ví dụ:

  • Run out of money: Hết tiền
  • Burst into tear: Bật khóc
  • Drive to crime: Buộc tội

g. Verb + Adverb/Preposition phrase (Động từ + Trạng từ/Cụm giới từ)

Cách kết hợp này còn được gọi là Phrasal verbs

Từ mang ý nghĩa chính là động từ

Ví dụ:

  • Sing beautifully: Hát hay
  • Speak softly: Nói nhỏ
  • Search for: Tìm kiếm

3. Phân biệt Collocation thông dụng và Idioms

Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau và luôn đi với nhau theo cách nói tự nhiên của người bản ngữ. Nghĩa của collocation thường là nghĩa đen, nghĩa hiện trên mặt chữ.

Ví dụ:

  • Pay respect: Kính trọng
  • Make time: Tranh thủ
  • Big decision: Quyết định quan trọng

Idiom (thành ngữ) được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau nhưng không mang nghĩa đen của từ cấu tạo nên nó.

Ví dụ:

  • Ring a bell: Nghe quen quen
  • Blow off steam: Xả stress
  • Rain cat and dog: Mưa to xối xả

4. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh

a. Collocation thông dụng với động từ

Have Do Make
Have a bath: Tắm

Have a drink: Uống nước

Have a haircut: Cắt tóc

Have a problem: Gặp vấn đề

Have a rest: Nghỉ ngơi

Have breakfast/lunch/dinner: Ăn sáng/trưa/tối

Have sympathy: Đồng cảm

Have a meeting: Có cuộc họp

Have a headache: Đau đầu

Have a fight: Cãi nhau

Have a party: Có tiệc

Have an interview: Có buổi phỏng vấn

Have a baby: Có em bé

Do business: Kinh doanh

Do nothing: Không làm gì

Do someone a favor: Giúp ai đó

Do the cooking: Nấu ăn

Do the housework: Làm việc nhà

Do your best: Làm hết sức

Do a favor: Làm ơn

Do an assignment: Làm bài tập

Do the cleaning: Dọn dẹp

Do the laundry: Giặt đồ

Do your duty: Làm nhiệm vụ của bạn

Make a difference: Tạo khác biệt

Make a mess: Bày bừa

Make a mistake: Mắc lỗi

Make noise: làm ồn

Make an effort: Cố gắng

Maek money: Kiếm tiền

Make progress: Tạo tiến trình

Make trouble: Gây rắc rối

Maka a move: Di chuyển

Make a promise: Hứa

Make a phone call: Gọi điện thoại

Make a presentation: Thuyết trình

Make profit: Có lãi

Make a habit: Tạo thói quen

Make an exception: Tạo ngoại lệ

Make an appearance: Xuất hiện

Make friend: Kết bạn

Make sense: Có nghĩa

Make plan: Lên kế hoạch

Make sure: Chắc chắn

Take Break Catch
Take a break: Nghỉ ngơi một lát

Take a chance: Nắm lấy cơ hội

Take a look: Nhìn

Take a rest: Nghỉ ngơi

Take a seat: Mời ngồi

Take an exam: Làm bài kiểm tra

Take notes: Ghi chú

Take place: Thay thế

Take a nap: Ngủ một lúc

Take time: Từ từ

Take a picture: Chụp ảnh

Take care of: Quan tâm

Take a taxi: Gọi taxi

Break a habit: Bỏ một thói quen

Break a leg: Gãy chân

Break a promise: Thất hứa

Break a record: Phá kỷ lục

Break someone’s heart: Gây tổn thương cho ai đó

Break the rules/law: Phá luật

Break a window: Phá cửa sổ

Catch a ball: Bắt bóng

Catch a bus: Bắt xe buýt

Catch a cold: Cảm lạnh

Catch fire: Bắt lửa

Catch sight of: Bắt gặp

Catch someone’s attention: Gây chú ý

Catch the flu: Bị cúm

Pay Save Keep
Pay a fine: Nộp phạt

Pay attention: Chú ý

Pay cash: Trả tiền mặt

Pay someone a visit: Thăm ai đó

Pay respect: Tôn trọng

Save energy: Tiết kiệm năng lượng

Save money: Tiết kiệm tiền

Save time: Tiết kiệm thời gian

Save a seat: Dành chỗ

Save someone’s life: Cứu ai đó

Keep a promise: Giữ lời hứa

Keep a secret: Giữ bí mật

Keep an appointment: Giữ một cuộc hẹn

Keep calm: Giữ bình tĩnh

Keep control: Kiểm soát

Keep in touch: Giữ liên lạc

Keep quite: Giữ im lặng

Come Go Get
Come close: Đến gần

Come complete: Hoàn thành

Come into view: Vào tầm nhìn

Come early: Đến sớm

Come late: Đến muộn

Come to a compromise: Đi đến một thỏa hiệp

Come to a decision: Đi đến một quyết định

Come to an agreement: Đi đến một thỏa thuận

Come to an end: Đi đến một kết cục

Go abroad: Đi nước ngoài

Go astray: Đi lạc

Go bad: Trở nên tồi tệ

Go bald: Trở nên hói

Go bankrupt: Tiến tới phá sản

Go crazy: Nổi điên lên

Go blind: Trở nên mù quáng

Go mad: Giận dữ

Go out of business: Phá sản

Go fishing: Đi câu cá

Go online: Lên mạng

Go shopping: Đi mua sắm

Go to war: Ra trận

Get a job: Có một công việc

Get a shock: Bị bất ngờ

Get angry: Tức giận

Get married: Kết hôn

Get divorced: Ly hôn

Get drunk: Say xỉn

Get home: Về nhà

Get lost: Bị lạc

Get permission: Xin phép

Get ready: Chuẩn bị

Get started: Sẵn sàng

Get worried: Lo lắng

Get the message: Nhận tin nhắn

Get dressed: Mặc đồ

b. Collocation thông dụng với tính từ:

Big

Great Large
Big accomplishment: Một thành tựu lớn
Big decision: Quyết định lớn
Big disappointment: Sự thất vọng lớn
Big failure: Thất bại lớn
Big improvement: Sự cải tiến lớn
Big mistake: Sai lầm to lớn
Big surprise: Bất ngờ lớn
Great admiration: Ngưỡng mộ
Great anger: Giận giữ
Great excitement: Sự phấn khích lớn
Great fun: Niềm vui lớn
Great happiness: Hạnh phúc tuyệt vời
Great pride: Niềm tự hào to lớn
Great skill: Kỹ năng tuyệt vời
Great understanding: Hiểu biết tuyệt vời
A large amount: Một số lượng lớn
A large collection: Một bộ siêu tập lớn
A large population: Dân số lớn
A large proportion: Tỷ lệ lớn
A large quality: Một số lượng lớn
A large scale: Quy mô lớn
Strong Deep
Strong argument: Quan điểm mạnh mẽ
Strong emphasis: Nhấn mạnh
A strong contrast: Tương phản mạnh mẽ
Strong evidence: Chứng cứ sắc bén
Strong criticism: Chỉ trích mạnh mẽ
Deep depression: Trầm cảm sâu sắc
Deep thought: Suy nghĩ sâu sắc
Deep devotion: Lòng sùng kính sâu sắc
Deep trouble: Dấn sâu vào rắc rối
Deep sleep: Ngủ sâu
A strong commitment: Một cam kết mạnh mẽ
Strong denial: Phủ nhận mạnh mẽ
A strong feeling: Xúc cảm mạnh mẽ
Strong resistance: Sự kháng cự mạnh mẽ
A strong smell: Nặng mùi
A strong taste: Một hương vị mạnh mẽ

5. Một số collocation thông dụng khác:

a. Collocation thông dụng liên quan đến các hoạt động thường ngày

  • A flying visit: Một cuộc thăm viếng ngắn ngủi
  • A girl’s night out: Một buổi đi chơi toàn con gái
  • To go out for a meal: Đi ăn ngoài
  • To stick to diet: Ăn kiêng
  • To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ
  • To call for celebration: Tổ chức ăn mừng
  • To put in an appearance: Tham dự chốc lát
  • To spend quality time: Dành toàn thời gian
  • A whirlwin visit: Một chuyến đi ngắn và bận rộn
  • Social whirl: Bận rộn
  • To go clubbing: Đi quẩy bar

b. Collocation thông dụng về các cuộc trò chuyện

  • An empty promise: Lời hứa rỗng tếch
  • A tough question: Một câu hỏi khó
  • Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi
  • To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự
  • Juicy gossip: thông tin thú vị
  • Spread rumours: Lan truyền tin đồn
  • Open your heart: Mở lòng
  • To be drawn into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận
  • To win an argument: Thắng trong cuộc tranh luận
  • To lose an argument: Thua một cuộc tranh luận
  • To carry on conservation: Tiếp tục trò chuyện
  • To hold a conservation: Duy trì cuộc đối thoại
  • To change the subject: Đổi chủ đề
  • Broad generalisations: Nói những điều chung
  • Foul language: Ngôn ngữ thô tục

c. Collocation thông dụng về giao thông

  • Heavy traffic: Giao thông đông đúc
  • Dense traffice: Xe cộ dày đặc
  • Lenthy delay: Bị trì hoãn
  • To die down: Dần trở nên tắc nghẽn
  • To be stuck in traffic: Bị tắc đường
  • To tail back: Tạo thành một hàng dài
  • A valid driving lisence: Bằng lái xe có hiệu lực
  • To take driving test: Thi lái xe
  • To get into reverse: Đi lùi
  • To change gear: Đổi số xe
  • To grind the gear: Lên số sai
  • An automatic car: Một xe số tự động
  • A manual car: Xe số sàn
  • To bear left: Rẽ trái

d. Collocation thông dụng về thời gian: 

  • Spend time: Dành thời gian
  • Waste time: Tốn thời gian
  • Make time: Tranh thủ
  • Have time: Có thời gian
  • Run out of time: Hết thời gian
  • Just in time: Vừa kịp
  • Stall for time: Trì hoãn có chủ đích
  • Take time off: Tạm dừng công việc
  • Free time: Thời gian rảnh
  • Spare time: Thời gian rảnh

Trên đây là những kiến thức về các collocation cùng các collocation thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các em có thể sự dụng kiến thức trên và các collocation để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ CHO BẠN

Học thêm