Site icon Wow English

Tìm hiểu về Collocation trong tiếng Anh

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Bạn đã từng nghe đến Collocation trong tiếng Anh bao giờ chưa? Đây là một thành phần ngữ pháp được sử dụng rất thường xuyên và phổ biến trong tiếng Anh đấy. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giới thiệu đến các em về khái niệm và các dạng collocation thông dụng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. COLLOCATION là gì?

Collocation là sự kết hợp giữa các từ đơn với nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa theo thói quen của người bản ngữ.

Nghe có vẻ hơi khó hiểu đúng không nào? Các em hãy liên tưởng đến tiếng Việt nhé. Trong tiếng Việt, chúng ta có một số cụm từ cố định như “mèo mun” (mèo màu đen), “chó mực” (chó màu đen). Đây là những cụm từ được kết hợp với nhau theo thói quen của người Việt và không ai sử dụng “mèo mực”, “chó mun” cả.

Tương tự như thế, trong tiếng Anh cũng có rất nhiều cụm từ được sử dụng một cách cố định để tạo nên một nghĩa nào đó.

Ví dụ:

Khi các em đã có thể nắm chắc kiến thức về collocation và ghi nhớ các collocation thông dụng thì việc sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ sẽ dễ dàng hơn đấy.

Khối lượng của nhóm từ này vô cùng đồ sộ và không hề kém hơn Idioms (thành ngữ tiếng Anh).

2. Cấu tạo của collocation thông dụng: 

a. Adj + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

b. Adverb + Adjective (Phó từ + Tính từ)

Từ mang ý nghĩa chính là tính từ

Ví dụ:

c. Noun + Noun (Danh từ + Tính từ) 

Với cách kết hợp này, trong một số trường hợp sẽ cần đến một giới từ để nối hai danh từ với nhau

Từ mang ý nghĩa chính là danh  từ phía sau

Ví dụ:

d. Noun + Verb (Danh từ + Động từ) 

Ví dụ:

e. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

f. Verb + Expression with preposition (Động từ + Biểu thức với giới từ)

Ví dụ:

g. Verb + Adverb/Preposition phrase (Động từ + Trạng từ/Cụm giới từ)

Cách kết hợp này còn được gọi là Phrasal verbs

Từ mang ý nghĩa chính là động từ

Ví dụ:

3. Phân biệt Collocation thông dụng và Idioms

Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau và luôn đi với nhau theo cách nói tự nhiên của người bản ngữ. Nghĩa của collocation thường là nghĩa đen, nghĩa hiện trên mặt chữ.

Ví dụ:

Idiom (thành ngữ) được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau nhưng không mang nghĩa đen của từ cấu tạo nên nó.

Ví dụ:

4. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh

a. Collocation thông dụng với động từ

Have Do Make
Have a bath: Tắm

Have a drink: Uống nước

Have a haircut: Cắt tóc

Have a problem: Gặp vấn đề

Have a rest: Nghỉ ngơi

Have breakfast/lunch/dinner: Ăn sáng/trưa/tối

Have sympathy: Đồng cảm

Have a meeting: Có cuộc họp

Have a headache: Đau đầu

Have a fight: Cãi nhau

Have a party: Có tiệc

Have an interview: Có buổi phỏng vấn

Have a baby: Có em bé

Do business: Kinh doanh

Do nothing: Không làm gì

Do someone a favor: Giúp ai đó

Do the cooking: Nấu ăn

Do the housework: Làm việc nhà

Do your best: Làm hết sức

Do a favor: Làm ơn

Do an assignment: Làm bài tập

Do the cleaning: Dọn dẹp

Do the laundry: Giặt đồ

Do your duty: Làm nhiệm vụ của bạn

Make a difference: Tạo khác biệt

Make a mess: Bày bừa

Make a mistake: Mắc lỗi

Make noise: làm ồn

Make an effort: Cố gắng

Maek money: Kiếm tiền

Make progress: Tạo tiến trình

Make trouble: Gây rắc rối

Maka a move: Di chuyển

Make a promise: Hứa

Make a phone call: Gọi điện thoại

Make a presentation: Thuyết trình

Make profit: Có lãi

Make a habit: Tạo thói quen

Make an exception: Tạo ngoại lệ

Make an appearance: Xuất hiện

Make friend: Kết bạn

Make sense: Có nghĩa

Make plan: Lên kế hoạch

Make sure: Chắc chắn

Take Break Catch
Take a break: Nghỉ ngơi một lát

Take a chance: Nắm lấy cơ hội

Take a look: Nhìn

Take a rest: Nghỉ ngơi

Take a seat: Mời ngồi

Take an exam: Làm bài kiểm tra

Take notes: Ghi chú

Take place: Thay thế

Take a nap: Ngủ một lúc

Take time: Từ từ

Take a picture: Chụp ảnh

Take care of: Quan tâm

Take a taxi: Gọi taxi

Break a habit: Bỏ một thói quen

Break a leg: Gãy chân

Break a promise: Thất hứa

Break a record: Phá kỷ lục

Break someone’s heart: Gây tổn thương cho ai đó

Break the rules/law: Phá luật

Break a window: Phá cửa sổ

Catch a ball: Bắt bóng

Catch a bus: Bắt xe buýt

Catch a cold: Cảm lạnh

Catch fire: Bắt lửa

Catch sight of: Bắt gặp

Catch someone’s attention: Gây chú ý

Catch the flu: Bị cúm

Pay Save Keep
Pay a fine: Nộp phạt

Pay attention: Chú ý

Pay cash: Trả tiền mặt

Pay someone a visit: Thăm ai đó

Pay respect: Tôn trọng

Save energy: Tiết kiệm năng lượng

Save money: Tiết kiệm tiền

Save time: Tiết kiệm thời gian

Save a seat: Dành chỗ

Save someone’s life: Cứu ai đó

Keep a promise: Giữ lời hứa

Keep a secret: Giữ bí mật

Keep an appointment: Giữ một cuộc hẹn

Keep calm: Giữ bình tĩnh

Keep control: Kiểm soát

Keep in touch: Giữ liên lạc

Keep quite: Giữ im lặng

Come Go Get
Come close: Đến gần

Come complete: Hoàn thành

Come into view: Vào tầm nhìn

Come early: Đến sớm

Come late: Đến muộn

Come to a compromise: Đi đến một thỏa hiệp

Come to a decision: Đi đến một quyết định

Come to an agreement: Đi đến một thỏa thuận

Come to an end: Đi đến một kết cục

Go abroad: Đi nước ngoài

Go astray: Đi lạc

Go bad: Trở nên tồi tệ

Go bald: Trở nên hói

Go bankrupt: Tiến tới phá sản

Go crazy: Nổi điên lên

Go blind: Trở nên mù quáng

Go mad: Giận dữ

Go out of business: Phá sản

Go fishing: Đi câu cá

Go online: Lên mạng

Go shopping: Đi mua sắm

Go to war: Ra trận

Get a job: Có một công việc

Get a shock: Bị bất ngờ

Get angry: Tức giận

Get married: Kết hôn

Get divorced: Ly hôn

Get drunk: Say xỉn

Get home: Về nhà

Get lost: Bị lạc

Get permission: Xin phép

Get ready: Chuẩn bị

Get started: Sẵn sàng

Get worried: Lo lắng

Get the message: Nhận tin nhắn

Get dressed: Mặc đồ

b. Collocation thông dụng với tính từ:

Big

Great Large
Big accomplishment: Một thành tựu lớn
Big decision: Quyết định lớn
Big disappointment: Sự thất vọng lớn
Big failure: Thất bại lớn
Big improvement: Sự cải tiến lớn
Big mistake: Sai lầm to lớn
Big surprise: Bất ngờ lớn
Great admiration: Ngưỡng mộ
Great anger: Giận giữ
Great excitement: Sự phấn khích lớn
Great fun: Niềm vui lớn
Great happiness: Hạnh phúc tuyệt vời
Great pride: Niềm tự hào to lớn
Great skill: Kỹ năng tuyệt vời
Great understanding: Hiểu biết tuyệt vời
A large amount: Một số lượng lớn
A large collection: Một bộ siêu tập lớn
A large population: Dân số lớn
A large proportion: Tỷ lệ lớn
A large quality: Một số lượng lớn
A large scale: Quy mô lớn
Strong Deep
Strong argument: Quan điểm mạnh mẽ
Strong emphasis: Nhấn mạnh
A strong contrast: Tương phản mạnh mẽ
Strong evidence: Chứng cứ sắc bén
Strong criticism: Chỉ trích mạnh mẽ
Deep depression: Trầm cảm sâu sắc
Deep thought: Suy nghĩ sâu sắc
Deep devotion: Lòng sùng kính sâu sắc
Deep trouble: Dấn sâu vào rắc rối
Deep sleep: Ngủ sâu
A strong commitment: Một cam kết mạnh mẽ
Strong denial: Phủ nhận mạnh mẽ
A strong feeling: Xúc cảm mạnh mẽ
Strong resistance: Sự kháng cự mạnh mẽ
A strong smell: Nặng mùi
A strong taste: Một hương vị mạnh mẽ

5. Một số collocation thông dụng khác:

a. Collocation thông dụng liên quan đến các hoạt động thường ngày

b. Collocation thông dụng về các cuộc trò chuyện

c. Collocation thông dụng về giao thông

d. Collocation thông dụng về thời gian: 

Trên đây là những kiến thức về các collocation cùng các collocation thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các em có thể sự dụng kiến thức trên và các collocation để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ CHO BẠN

https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform
Exit mobile version