Phó từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng phó từ một cách thành thạo mà không mắc lỗi. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn biết được vị trí, cấu trúc và cách sử dụng phó từ một cách chính xác nhất.
Phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) thường được viết tắt là Adv. Đây là loại từ được sử dụng để bổ sung tính chất hoặc bổ nghĩa cho các thành phần khác (động từ, tính từ, cụm từ) trong câu.
Ví dụ:
Phó từ tiếng Anh có thể đứng linh hoạt ở nhiều vị trí trong câu:
Các phó từ mang ý nghĩa sau thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,)
Ví dụ: However, she got sick after walking in the rain. (Tuy nhiên, cô ấy đã bị ốm sau khi đi dưới mưa.)
Therefore, Leila doesn’t go to school on time. (Vì vậy, Leila không đến trường đúng giờ.)
Ví dụ: Yesterday, she wasn’t at home. (Hôm qua, cô ấy không ở nhà.)
Recently, he has moved to a new house. (Gần đây, anh ấy vừa chuyển đến một ngôi nhà mới.)
Ví dụ: Honestly, I didn’t finish my homework. (Thật lòng, tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà.)
Fortunately, they can pass the exam although they didn’t study hard. (Thật may, họ có thể vượt qua bài kiểm tra mặc dù họ không học chăm chỉ.)
Các phó từ mang ý nghĩa sau thường đứng ở giữa câu (giữa chủ ngữ và động từ)
Ví dụ: They have just played computer games. (Họ vừa mới chơi điện tử.)
Ví dụ: This exercise is for high school students, so it is obviously hard for us. (Bài tập này dành cho học sinh cấp Ba, vì thế nó đương nhiên khó đối với chúng em.)
Ví dụ: Bob always do exercise in the morning. (Bob luôn luôn tập thể dục vào buổi sáng.)
Các phó từ mang ý nghĩa sau thường đứng ở cuối câu:
Ví dụ: She wasn’t at home yesterday. (Cô ấy không ở nhà ngày hôm qua.)
Ví dụ: I go swimming once a week. (Tôi đi bơi một lần một tuần)
Ví dụ: He dances professionally. (Anh ấy khiêu vũ thật chuyên nghiệp.)
Ví dụ: We are studying in the library. (Chúng tôi đang học ở thư viện.)
→ Dùng để chỉ cách thức hành động được diễn ra.
→ Vị trí của phó từ chỉ cách thức:
Ví dụ: She dances very well. (Cô ấy mua rất tốt.)
Ví dụ: She joyfully shares with me her candies. (Cô ấy hào hứng chia sẻ kẹo cho tôi.)
Ví dụ: He talked to me quickly before leaving. = He talked quickly to me before leaving. (Anh ấy nói nhanh với tôi trước khi rời đi.)
Ví dụ: Secrectly, he left the house. (Một cách bí mật, anh ây rời khởi ngôi nhà.)
→ Một số phó từ phổ biến:
→ Dùng để chỉ mức độ của hành động hay sự việc
→ Vị trí của phó từ chỉ mức độ
Ví dụ: What Mina said is completely right. (Điều mà Mina nói thì hoàn toàn đúng.)
She nearly reached the highest point. (Cô ấy đã gần như chạm tời điểm cao nhất.)
→ Một số phó từ phổ biến:
→ Dùng để chỉ thời gian diễn ra hành động nào đó.
→ Vị trí của phó từ chỉ thời gian:
Ví dụ: Yesterday, he visited us. = He visited us yesterday. (Hôm qua, anh ấy đến thăm chúng tôi.)
Ví dụ: She hasn’t come yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)
Ví dụ: They still wait for us. (Họ vẫn đang đợi chúng ta.)
He is still at work. (Anh ấy vẫn đang ở chỗ làm.)
→ Một số phó từ chỉ thời gian phổ biến:
→ Dùng để chỉ địa điểm diễn ra hành động hoặc sự việc được nhắc tới.
→ Vị trí của phó từ chỉ địa điểm:
Ví dụ: She doesn’t know the way to go there. (Cô ấy không biết đường đến chỗ đó.)
Ví dụ: Here comes the bus. (Xe bus đến rồi.)
There they come. (Họ đến kìa.)
→ Một số phó từ chỉ địa điểm phổ biến:
→ Dùng để chỉ tần suất xảy ra hành động hay sự việc.
→ Vị trí của phó từ chỉ tần suất.
Ví dụ: He is always speaking loudly. (Anh ấy luôn luôn nói to.)
She often goes to gym centre in the afternoon. (Cô ấy thường đến trung tâm Gym vào buổi chiều.)
Ví dụ: He eat breackfast very often. (Anh ấy ăn sáng rất thường xuyên.)
Ví dụ: Hardly does she arrive on time. (Cô ấy hiếm khi đến đúng giờ.)
→ Một số phó từ chỉ tần suất phổ biến:
→ Dùng trong các câu hỏi.
→ Vị trí của phó từ chỉ sự nghi vấn:
Ví dụ: When will he leave? (Bao giờ thì anh ấy rời đi?)
→ Các phó từ chỉ sự nghi vấn phổ biến:
→ Dùng để miêu tả mối quan hệ của các thành phần trong câu.
→ Vị trí của phó từ chỉ quan hệ:
Ví dụ: Do you know that girl who is wearing the red dress? (Bạn có biết cô gái mặc váy đỏ đó không?)
→ Một số phó từ chỉ quan hệ phổ biến:
Phó từ chỉ cách thức + Phó từ chỉ địa điểm + Phó từ chỉ thời gian
Thông thường, phó từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘-LY’ vào tính từ tương ứng.
Ví dụ:
Một số tính từ và phó từ giống nhau về hình thức.
Một số phó từ ngoại lệ
1 | Not | /nɒt/ | Không |
2 | Also | /ˈɔːl.səʊ/ | Cũng |
3 | Very | /ˈver.i/ | Rất |
4 | Often | /ˈɒf.tən/ | Thường |
5 | However | /ˌhaʊˈev.ər/ | Tuy nhiên |
6 | Therefore | /ˈðeə.fɔːr/ | Vì vậy |
7 | Too | /tu:/ | Cũng / Quá |
8 | So | /səʊ/ | Vậy |
9 | Usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | Thường xuyên |
10 | Early | /ˈɜː.li/ | Sớm |
11 | Late | /leɪt/ | Muộn |
12 | Always | /ˈɔːl.weɪz/ | Luôn luôn |
13 | Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ |
14 | Sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | Thỉnh thoảng |
15 | Together | /təˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
16 | Likely | /ˈlaɪ.kli/ | Có khả năng |
17 | Generally | /ˈdʒen.ə r.əl.i/ | Nhìn chung |
18 | Actually | /ˈæk.tʃu.ə.li/ | Thật ra |
19 | Again | /əˈɡeɪn/ | Một lần nữa |
20 | Almost | /ˈɔːl.məʊst/ | Gần như |
21 | Especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | Đặc biệt |
22 | Ever | /ˈev.ər/ | Đã từng |
23 | Already | /ɔːlˈred.i/ | Đã |
24 | Yet | /jet/ | Chưa |
25 | Else | /els/ | Khác |
26 | Eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ | Cuối cùng |
27 | Exactly | /ɪɡˈzækt.li/ | Chính xác |
28 | Certainly | /ˈsɜː.tən.li/ | Chắc chắn |
29 | Normally | /ˈnɔː.mə.li/ | Thông thường |
30 | Recently | /ˈriː.sənt.li/ | Gần đây |
31 | Extremely | /ɪkˈstriːm.li/ | Cực độ |
32 | Soon | /su:n/ | Sớm |
33 | Ahead | /əˈhed/ | Phía trước |
34 | Daily | /ˈdeɪ.li/ | Hàng ngày |
35 | Immediately | /ɪˈmiː.di.ət.li/ | Ngay lập tức |
36 | Fortunately | /ˈfɔː.tʃən.ət.li/ | May thay |
37 | Unfortunately | /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ | Không may thay |
38 | Relatively | /ˈrel.ə.tɪv.li/ | Tương đối |
39 | Slowly | /ˈsləʊ.li/ | Chậm |
40 | Fast | /fa:st/ | Nhanh |
41 | Hard | /sləʊ/ | Khó / Chăm chỉ / Vất vả |
42 | Fairly | /ˈfeə.li/ | Khá |
43 | Completely | /kəmˈpliːt.li/ | Hoàn toàn |
44 | Fully | /ˈfʊl.i/ | Đầy đủ |
45 | Frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | Thường xuyên |
46 | Mostly | /ˈməʊst.li/ | Hầu hết/kəmˈpliːt.li/ |
47 | Nearly | /ˈnɪə.li/ | Gần như |
48 | Primarily | /praɪˈmer.əl.i/ | Chủ yếu |
49 | Carefully | /ˈkeə.fəl.i/ | Cẩn thận |
50 | Essentially | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | Cần thiết |
51 | Possibly | /ˈpɒs.ə.bli/ | Có thể |
52 | Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Hơi |
53 | Equally | /ˈiː.kwə.li/ | Bằng nhau |
54 | Rarely | /ˈreə.li/ | Hiếm khi |
55 | Hardly | /’ha:d.li/ | Ít khi |
56 | Regularly | /ˈreɡ.jə.lər.li/ | Thường xuyên |
57 | Basically | /ˈbeɪ.sɪ.kəl.i/ | Cơ bản |
58 | Similarly | /ˈsɪm.ɪ.lə.li/ | Tương tự |
59 | Literally | /ˈlɪt.ər.əl.i/ | Theo nghĩa đen |
60 | Hopefully | /ˈhəʊp.fəl.i/ | Hy vọng rằng |
61 | Totally | /ˈtəʊ.təl.i/ | Hoàn toàn |
62 | Merely | /ˈmɪə.li/ | Chỉ một |
63 | Only | /ˈəʊn.li/ | Chỉ một |
64 | Everywhere | /ˈev.ri.weər/ | Mọi nơi |
65 | Nowhere | /ˈnəʊ.weər/ | Không nơi nào |
66 | Anywhere | /ˈen.i.weər/ | Bất cứ đâu |
67 | Somehow | /ˈsʌm.haʊ/ | Bằng cách nào đó |
68 | Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
69 | Yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | Hôm qua |
70 | Tomorrow | /təˈmɒr.əʊ/ | Ngày mai |
71 | Everyday | /ˈev.ri.deɪ/ | Mọi ngày |
72 | Perfectly | /ˈpɜː.fekt.li/ | Hoàn hảo |
73 | Truly | /ˈtruː.li/ | Thật sự |
74 | Definitely | /ˈdef.ɪ.nət.li/ | Chắc chắn |
75 | Virtually | /ˈvɜː.tʃu.ə.li/ | Hầu như |
76 | Suddenly | /ˈsʌd.ən.li/ | Tóm lại |
77 | Briefly | /ˈbriːf.li/ | Tóm lại |
78 | Moreover | /ˌmɔːˈrəʊ.vər/ | Hơn nữa |
79 | Honestly | /ˈɒn.ɪst.li/ | Thẳng thắn |
80 | As | /æz/ | Như |
81 | Here | /hɪr/ | Đây |
82 | There | /ðeər/ | Đó |
83 | Away | /əˈweɪ/ | Xa |
84 | Tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
85 | When | /wen/ | Khi nào |
86 | Where | /wer/ | Ở đâu |
87 | Who | /hu:/ | Ai |
88 | What | /wɒt/ | Cái gì |
89 | How | /haʊ/ | Thế nào |
90 | Which | /wɪtʃ/ | Cái nào |
91 | Above | /əˈbʌv/ | Phía trên |
92 | Below | /bɪˈləʊ/ | Phía dưới |
93 | Maybe | /ˈmeɪ.bi/ | Có thể |
94 | Otherwise | /ˈʌð.ə.waɪz/ | Khác |
95 | Around | /əˈraʊnd/ | Xung quanh |
96 | Absolutely | /ˌæb.səˈluːt.li/ | Hoàn toàn |
97 | Enough | /ɪˈnʌf/ | Đủ |
98 | Though | /ðəʊ/ | Mặc dù |
99 | Whenever | /wenˈev.ər/ | Bất cứ khi nào |
100 | Weekly | /ˈwiː.kli/ | Hàng tuần |
101 | Annually | /ˈæn.ju.ə.li/ | Hàng năm |
👉 Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh được đội ngũ giảng viên của Wow English tổng hợp. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các em hiểu rõ về thành phần ngữ pháp này và học tiếng Anh tốt hơn. Nếu các em có bất kỳ thắc mắc hay còn điều gì chưa hiểu, hãy điền vào link dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!