Để tăng vốn từ vựng của người học tiếng Anh theo từng chủ đề, trường Anh ngữ Wow English xin được giới thiệu bộ từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Các bạn cũng có thể áp dụng những từ vựng dưới đây để nói về nghề nghiệp của bản thân trong các cuộc hội thoại tiếng Anh.
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Kinh tế
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Accountant
|
/əˈkaʊn.tənt/
|
Kế toán
|
Actuary
|
/ˈæk.tʃu.ə.ri/
|
Chuyên viên thống kê
|
Advertising executive
|
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ɪɡˈzek.jə.tɪv
|
Trưởng phòng quảng cáo
|
Bank clerk
|
/bæŋk klɑːk/
|
Nhân viên giao dịch ngân hàng
|
Bank manager
|
/bæŋk ˈmæn.ɪ.dʒər/
|
Quản lý ngân hàng
|
Businessman
|
/ˈbɪz.nɪs.mən/
|
Nam doanh nhân
|
Businesswoman
|
/ˈbɪz.nɪs. wʊm.ən/
|
Nữ doanh nhân
|
Cashier
|
/kæʃˈɪər/
|
Nhân viên thu ngân
|
Economist
|
/iˈkɒn.ə.mɪst/
|
Nhà kinh tế học
|
Financial adviser
|
/ˈfaɪ.næns ədˈvaɪ.zər/
|
Cố vấn tài chính
|
HR (Human Resource) Manager
|
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪ.dʒər/
|
Quản lý nhân sự
|
PA (Personal Assistant)
|
/ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/
|
Thư ký riêng
|
Investment analyst
|
/ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/
|
Tư vấn đầu tư
|
Project manager
|
/ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/
|
Quản lý dự án
|
Officer
|
/ˈɒf.ɪ.sər/
|
Nhân viên văn phòng
|
Manager
|
/ˈmæn.ɪ.dʒər/
|
Quản lý / Trưởng phòng
|
Manager consultant
|
/ˈmæn.ɪ.dʒər kənˈsʌl.tənt/
|
Cố vấn cho ban giám đốc
|
Receptionist
|
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/
|
Lễ tân
|
Recruitment consultant
|
/rɪˈkruːt.mənt kənˈsʌl.tənt /
|
Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
|
Sale representative
|
/seɪl ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv /
|
Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
|
Salesman
|
/ˈseɪlz.mən/
|
Nhân viên bán hàng nam
|
Saleswoman
|
/ˈseɪlz. wʊm.ən /
|
Nhân viên bán hàng nữ
|
Secretary
|
/ˈsek.rə.tər.i/
|
Thư ký
|
Stockbroker
|
/ˈstɒkˌbrəʊ.kər/
|
Nhân viên môi giới chứng khoáng
|
Telephonist
|
/təˈlef.ən.ɪst/
|
Nhân viên trực điện thoại
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Class head teacher
|
/klɑːs hed ˈtiː.tʃər /
|
Giáo viên chủ nhiệm
|
Classroom teacher
|
/ˈklɑːs.ruːm ˈtiː.tʃər /
|
Giáo viên đứng lớp
|
Dean
|
/diːn/
|
Chủ nhiệm khoa / Hiệu trưởng
|
Director of studies
|
/daɪˈrek.tər əv ˈstʌd·iz /
|
Trưởng phòng đào tạo
|
Education inspector
|
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ɪnˈspek.tər /
|
Thanh tra giáo dục
|
Head teacher
|
/hed ˈtiː.tʃər /
|
Giáo viên chủ nhiệm bộ môn
|
Headmaster
|
/ˌhedˈmɑː.stər/
|
Hiệu trưởng
|
Headmistress
|
/ˌhedˈmɪs.trəs/
|
Bà hiệu trưởng
|
Lecturer
|
/ˈlek.tʃər.ər/
|
Giảng viên
|
Master
|
/ˈmɑː.stər/
|
Thạc sĩ
|
Doctor (of philosophy)
|
/ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi /
|
Tiến sĩ
|
Postgraduate
|
/ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/
|
Nghiên cứu sinh
|
Practicum
|
/ˈpræktɪkəm/
|
Thực tập giáo viên
|
Principal
|
/ˈprɪn.sə.pəl/
|
Hiệu trưởng
|
Professor
|
/prəˈfes.ər/
|
Giáo sư
|
Pupil
|
/ˈpjuː.pəl/
|
Sinh viên
|
School administration
|
/skuːl/
|
Quản lý giáo dục
|
Student
|
/ˈtiː.tʃər ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən /
|
Học sinh
|
Teacher
|
/ˈtiː.tʃər /
|
Giáo viên
|
Would – be teacher
|
/wʊd bɪ ˈtiː.tʃər/
|
Các giáo viên tương lai
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Anesthesiologist
|
/ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ gây mê
|
Cardiologist
|
/ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ tim mạch
|
Carer
|
/ˈkeə.rər/
|
Người chăm sóc người ốm
|
Counseller
|
/ˈkaʊn.səl.ər/
|
Ủy viên hội đồng
|
Council worker
|
/ˈkaʊn.səl ˈwɜː.kər/
|
Nhân viên môi trường
|
Charity worker
|
/ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/
|
Nhân viên từ thiện
|
Civil servant
|
/ˈsɪv.əl ˈsɜː.vənt/
|
Công chức nhà nước
|
Dentist
|
/ˈden.tɪst/
|
Nha sĩ
|
Dental hygienist
|
/ˈden.təl haɪˈdʒiː.nɪst/
|
Chuyên viên vệ sinh răng
|
Dermatologist
|
/ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ da liễu
|
Doctor
|
/ˈdɒk.tər/
|
Bác sĩ
|
Endocrinologist
|
/ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ nội tiết
|
Epidemiologist
|
/ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ dịch tễ học
|
Gastroenterologist
|
/ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
|
Gynecologist
|
/ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/
|
Bác sĩ phụ khoa
|
Health and safety officer
|
/helθ ænd ˈseɪf.ti ˈɒf.ɪ.sər/
|
Nhân viên y tế và an toàn lao động
|
Hematologist
|
/ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ huyết học
|
Nephrologist
|
/nɪˈfrɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ chuyên khoa thận
|
Insurance Agent
|
/ɪnˈʃɜ.r.əns ˈeɪ.dʒənt/
|
Nhân viên bảo hiểm
|
Midwife
|
/ˈmɪd.waɪf/
|
Nữ hộ sinh
|
Nanny
|
/ˈnæn.i/
|
Vú em
|
Nurse
|
/nɜːs/
|
Y tá
|
Obstetrician
|
/ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/
|
Bác sĩ khoa sản
|
Oncologist
|
/ɒŋˈkɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ chuyên khoa ung thư
|
Optician
|
/ɒpˈtɪʃ.ən/
|
Bác sĩ mắt
|
Orthopedist
|
/ˌɔːr.θəˈpiː.dɪst/
|
Bác sĩ ngoại chỉnh hình
|
Otorhinolaryngologist
|
/ˌəʊ.təʊ.raɪ.nəʊ.lær.ɪŋˈɡɒl.ə.dʒɪst/
|
Bác sĩ tai mũi học
|
Paeditrician
|
/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/
|
Bác sĩ nhi khoa
|
Paramedic
|
/ˌpær.əˈmed.ɪk/
|
Trợ lý y tế
|
Pharmacist
|
/ˈfɑː.mə.sɪst/
|
Dược sĩ
|
Physiotherapist
|
/ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/
|
Nhà vật lí trị liệu
|
Psychiatrist
|
/saɪˈkaɪə.trɪst/
|
Nhà tâm thần học
|
Refuse collector
|
/rɪˈfjuːz kəˈlek.tər/
|
Nhân viên vệ sinh môi trường
|
Rheumatologist
|
/ruː.məˈtɒl.ə.dʒist/
|
Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
|
Social worker
|
/ˈsəʊ.ʃəl ˈwɜː.kər/
|
Nhân viên công tác xã hội
|
Surgeon
|
/ˈsɜː.dʒən/
|
Bác sĩ phẫu thuật
|
Vet
|
/vet/
|
Bác sĩ thú y
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Lao động
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Blacksmith
|
/ˈblæk.smɪθ/
|
Thợ rèn
|
Bricklayer
|
/ˈbrɪkˌleɪ.ər/
|
Thợ xây
|
Builder
|
/ˈbɪl.dər/
|
Thợ xây
|
Carpenter
|
/ˈkɑː.pɪn.tər/
|
Thợ mộc
|
Chimney sweep
|
/ˈtʃɪm.ni swiːp/
|
Thợ cạo ống khói
|
Cleaner
|
/ˈkliː.nər/
|
Người lau dọn
|
Decorator
|
/ˈdek.ər.eɪ.tər/
|
Người trang trí
|
Driving instructor
|
/ˈdraɪ.vɪŋ ɪnˈstrʌk.tər/
|
Giáo viên dạy lái xe
|
Electrician
|
/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/
|
Thợ điện
|
Farmer
|
/ˈfɑː.mər/
|
Nông dân
|
Fisherman
|
/ˈfɪʃ.ə.mən/
|
Người đánh cá
|
Housewife
|
/ˈhaʊs.waɪf/
|
Nội trợ
|
Garderner
|
/ˈɡɑː.dən.ər/
|
Thợ làm vườn
|
Glazier
|
/ˈɡleɪ.zi.ər/
|
Thợ lắp kính
|
Groundsman
|
/ˈɡraʊndz.mən/
|
Nhân viên trông coi sân bóng
|
Mechanic
|
/məˈkæn.ɪk/
|
Thợ sửa máy
|
Pest controller
|
/pest kənˈtrəʊ.lər/
|
Nhân viên kiểm soát côn trùng
|
Plasterer
|
/ˈplɑː.stər.ər/
|
Thợ trát vữa
|
Plumber
|
/ˈplʌm.ər/
|
Thợ sửa ổng nước
|
Roofer
|
/ˈruː.fər/
|
Thợ lợp mái
|
Stonemason
|
/ˈstəʊnˌmeɪ.sən/
|
Thợ đá
|
Tattooist
|
/təˈtuː.ɪst/
|
Thợ xăm hình
|
Tailor
|
/ˈteɪ.lər/
|
Thợ may
|
Welder
|
/ˈwel.dər/
|
Thợ hàn
|
Window cleaner
|
/ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nər/
|
Thợ lau cửa sổ
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Dịch vụ
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Barman
|
/ˈbɑː.mən/
|
Nhân viên quầy bar
|
Bartender
|
/ˈbɑːˌten.dər/
|
Nhân viên pha chế
|
Bouncer
|
/ˈbaʊn.sər/
|
Bảo vệ
|
Cook
|
/kʊk/
|
Đầu bếp
|
Chef
|
/ʃef/
|
Bếp trưởng
|
Flight attendance
|
/ˈflaɪt əˌten.dənt/
|
Tiếp viên hàng không
|
Hotel manager
|
/həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/
|
Quản lý khách sạn
|
Hotel porter
|
/həʊˈtel ˈpɔː.tər/
|
Nhân viên khuân đồ ở khách sạn
|
Pub landlord
|
/pʌb ˈlænd.lɔːd/
|
Chủ quán rượu
|
Receptionist
|
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/
|
Lễ tân
|
Taxi driver
|
/ˈtæk.si draɪ.vər/
|
Tài xế taxi
|
Tour guide
|
/tʊər ɡaɪd/
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
Waiter
|
/ˈweɪ.tər/
|
Nhân viên phục vụ nam
|
Waitress
|
/ˈweɪ.trəs/
|
Nhân viên phục vụ nữ
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Air traffic controller
|
/ˌeə træf.ɪk kənˈtrəʊ.lər/
|
Nhân viên kiểm soát không lưu
|
Lorry driver
|
/ˈlɒr.i draɪ.vər/
|
Lái xe tải
|
Bus driver
|
/ˈbʌs ˌdraɪ.vər/
|
Nhân viên lái xe buýt
|
Train driver
|
/treɪn draɪ.vər/
|
Nhân viên lái tài
|
Pilot
|
/ˈpaɪ.lət/
|
Phi công
|
Baggage handle
|
/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌhænd.lər/
|
Nhân viên phụ trách hành lý
|
Sea captain
|
/ˈsiː ˌkæp.tɪn/
|
Thuyền trưởng
|
Import-Export staff
|
/ɪmˈpɔːt ɪkˈspɔːt stɑːf /
|
Nhân viên xuất nhập khẩu
|
Immigration staff
|
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən stɑːf/
|
Nhân viên xuất nhập cảnh
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Actor
|
/ˈæk.tər/
|
Diễn viên nam
|
Actress
|
/ˈæk.trəs/
|
Diễn viên nữ
|
Artist
|
/ˈɑː.tɪst/
|
Nghệ sĩ
|
Architect
|
/ˈɑː.kɪ.tekt/
|
Kiến trúc sư
|
Comedian
|
/kəˈmiː.di.ən/
|
Diễn viên hài
|
Composer
|
/kəmˈpəʊ.zər/
|
Nhà soạn nhạc
|
Dancer
|
/ˈdɑːn.sər/
|
Diễn viên múa
|
Director
|
/daɪˈrek.tər/
|
Đạo diễn
|
DJ (Disc Jockey)
|
/ˈdɪsk ˌdʒɒk.i/
|
Người phối nhạc
|
Editor
|
/ˈed.ɪ.tər/
|
Biên tập viên
|
Fashion designer
|
/ˈfæʃ.ən/
|
Nhà thiết kế thời trang
|
Graphic designer
|
/ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/
|
Nhà thiết kề đồ họa
|
Illustration
|
/ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/
|
Họa sĩ vẽ tranh minh họa
|
Interior designer
|
/ɪnˌtɪə.ri.ə dɪˈzaɪ.nər/
|
Nhà thiết kế nội thất
|
Journalist
|
/ˈdʒɜː.nə.lɪst/
|
Nhà báo
|
Model
|
/ˈmɒd.əl/
|
Người mẫu
|
Musician
|
/mjuːˈzɪʃ.ən/
|
Nhạc sĩ
|
Newsreader
|
/ˈnjuːzˌriː.dər/
|
Phát thanh viên
|
Painter
|
/ˈpeɪn.tər/
|
Họa sĩ
|
Photographer
|
/fəˈtɒɡ.rə.fər/
|
Nhiếp ảnh gia
|
Playwright
|
/ˈpleɪ.raɪt/
|
Nhà soạn kịch
|
Poet
|
/ˈpəʊ.ɪt/
|
Nhà thơ
|
Postman
|
/ˈpəʊst.mən/
|
Bưu tá
|
Singer
|
/ˈsɪŋ.ər/
|
Ca sĩ
|
Sculptor
|
/ˈskʌlp.tər/
|
Thợ điêu khắc
|
Television producer
|
/ti:‘vi: prɪˈzen.tər/
|
Người sản xuất chương trình truyền hình
|
Writer
|
/ˈraɪ.tər/
|
Nhà văn
|
Weather forecaster
|
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑː.stər/
|
Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Luật – An ninh trật tự
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Barrister
|
/ˈbær.ɪ.stər/
|
Luật sư bào chữa
|
Bodyguard
|
/ˈbɒd.i.ɡɑːd/
|
Vệ sĩ
|
Customer officer
|
/ˈkʌs.tə.mər ˈɒf.ɪ.sər/
|
Nhân viên hải quan
|
Dectective
|
/dɪˈtek.tɪv/
|
Thám tử
|
Forensic scientist
|
/fəˈren.zɪk ˈsaɪən.tɪst/
|
Nhân viên pháp y
|
Firefighter
|
/ˈfaɪəˌfaɪ.tər/
|
Lính cứu hỏa
|
Judge
|
/dʒʌdʒ/
|
Quan tòa
|
Lawyer
|
/ˈlɔɪ.ər/
|
Luật sư
|
Magistrate
|
/ˈmædʒ.ɪ.streɪt/
|
Quan tòa (Sơ thẩm)
|
Police officer
|
/pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/
|
Cảnh sát
|
Prison officer
|
/ˈprɪz.ən ˈɒf.ɪ.sər/
|
Công an trại giam
|
Private detective
|
/ˌpraɪ.vət dɪˈtek.tɪv/
|
Thám tử tư
|
Security officer
|
/sɪˈkjʊə.rə.ti ˈɒf.ɪ.sər /
|
Nhân viên an ninh
|
Solicitor
|
/səˈlɪs.ɪ.tər/
|
Cố vấn pháp luật
|
Traffic warden
|
/ˈtræf.ɪk ˌwɔː.dən/
|
Nhân viên kiểm soát đỗ xe
|
Prosecutor
|
/ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/
|
Công tố viên
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Biologist
|
/baɪˈɒl.ə.dʒɪst/
|
Nhà sinh học
|
Botanist
|
/ˈbɒt.ən.ɪst/
|
Nhà thực vật học
|
Chemist
|
/ˈkem.ɪst/
|
Nhà hóa học
|
Lab technician
|
/læb tekˈnɪʃ.ən/
|
Nhân viên phòng thí nghiệm
|
Meteorologist
|
/ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/
|
Nhà khí tượng học
|
Physicist
|
/ˈfɪz.ɪ.sɪst/
|
Nhà vật lí học
|
Researcher
|
/rɪˈsɜː.tʃər/
|
Nhà nghiên cứu
|
Scientist
|
/ˈsaɪən.tɪst/
|
Nhà khoa học
|
Archaeologist
|
/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/
|
Nhà khảo cổ học
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Quân sự
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Airman
|
/ˈeə.mən/
|
Lính không quan
|
Commander
|
/kəˈmɑːn.dər/
|
Sĩ quan chỉ huy
|
Commando
|
/kəˈmɑːn.dəʊ/
|
Lính đặc công
|
Colonel
|
/ˈkɜː.nəl/
|
Đại tá
|
Field – officer
|
/fiːld ˈɒf.ɪ.sər/
|
Sĩ quan cấp tá
|
First Lieutenant
|
/ˈfɜːst lefˈten.ənt /
|
Trung úy
|
Flag – officer
|
/flæɡ ˈɒf.ɪ.sər/
|
Sĩ quan cấp tá
|
General
|
/ˌdʒen.ər.əl/
|
Đại tướng
|
General staff
|
/ˌdʒen.ər.əl ˈstɑːf/
|
Bộ tổng tham mưu
|
Guerrilla
|
/ɡəˈrɪl.ə/
|
Quan du kích
|
Landing troops
|
/ˈlæn.dɪŋ trups/
|
Quân đổ bộ
|
Lieutenant Colonel
|
/lefˈten.ənt ˈkɜː.nəl/
|
Trung tá
|
Lieutenant General
|
/lefˈten.ənt ˈdʒen.ər.əl /
|
Trung tướng
|
Major General
|
/ˌmeɪ.dʒə ˈdʒen.ər.əl/
|
Thiếu tướng
|
Mercenary
|
/ˈmɜː.sən.ri/
|
Lính đánh thuê
|
Militia
|
/mɪˈlɪʃ.ə/
|
Dân quân
|
Non-commissioned officer
|
/nɒn kəˈmɪʃ.ən ˈɒf.ɪ.sər/
|
Hạ sĩ quan
|
Vice Admiral
|
/vaɪs ˈæd.mər.əl /
|
Phó đô đốc
|
Soldier
|
/ˈsəʊl.dʒər/
|
Lính
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Công nghệ
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Computer and information research scientist
|
/kəmˈpjuːtə(r) ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/
|
Nhà nghiên cứu khoa học máy tính
|
Computer programmer
|
/kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/
|
Lập trình viên
|
Computer system analyst
|
/kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm ˈænəlɪst/
|
Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính
|
Database administrator
|
/ˈdeɪ.tə.beɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/
|
Nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu
|
Industrial designer
|
/dɪˈzaɪ.nər/
|
Nhà thiết kế công nghiệp
|
Software developer
|
/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/
|
Nhân viên phát triển phần mềm
|
Web designer
|
/web dɪˈzaɪ.nər/
|
Nhân viên thiết kế web
|
Web deveoper
|
/web dɪˈveləpə(r)/
|
Nhân viên phát triển web
|
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh – Lĩnh vực Truyền thông
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Advertiser
|
/ˈæd.və.taɪ.zər/
|
Người làm quảng cáo
|
Cameraman
|
/ˈkæm.rə.mæn/
|
Người quay phim
|
Columnist
|
/ˈkɒl.əm.nɪst/
|
Người chuyên trách chuyên mục báo
|
Commentator
|
/ˈkɒm.ən.teɪ.tər/
|
Người viết bình luận
|
Correspondent
|
/ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/
|
Phóng viên
|
Influencer
|
/ˈɪn.flu.ən.sər/
|
Người ảnh hưởng
|
KOL – Key Opinion Leader
|
/kiː əˈpɪn.jən ˈliː.dər/
|
Người dẫn đầu xu hướng
|
Paparazzi
|
/ˌpæp.ərˈæt.si/
|
Người săn ảnh
|
Trên đây là các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh được chia theo từng lĩnh vực cụ thể. Hy vọng các từ trên sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng của mình và học tốt tiếng Anh hơn. Nếu các bạn gặp bất kỳ khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, hãy điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí.
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9