Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là kiến thức ngữ pháp quan trọng cần lưu ý trong các bài thi cũng như trong giao tiếp Tiếng Anh. Để giúp các bạn nắm chắc phần ngữ pháp này, Wow English đã tổng hợp các kiến thức từ A tới Z về mệnh đề trạng ngữ (khái niệm, các dạng cơ bản, rút gọn và vị trí) trong bài viết dưới đây.
Khái niệm mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ, có chức năng ngữ pháp như một trạng ngữ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng độc lập do không thể hiện ý nghĩa hoàn chỉnh mà phải liên kết với mệnh đề chính bằng mối liên hệ nào đó.
Các dạng mệnh đề trạng ngữ thường gặp
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clause of time)
→ Dùng để miêu tả mối tương quan thời gian giữa 2 mệnh đề
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
Once | Một khi | Once she starts to work, nobody can disturb her.
(Một khi cô ấy bắt đầu làm việc, không ai có thể làm phiền cô ấy.) |
When = As | Khi | When / As I graduate from university, I will travel around the world.
(Khi tôi tốt nghiệp Đại học, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.) |
As soon as = Just as | Ngay sau khi | As soon as / Just as he finishes his homework, we can turn on the TV.
(Ngay sau khi anh ấy hoàn thành bài tập về nhà, chúng ta có thể bật TV.) |
While | Trong khi | While Lisa was cooking dinner, I called.
(Trong khi Lisa đang nấu bữa tối, tôi gọi đến.) |
By the time | Tính đến / Cho tới lúc | She had completed the task by the time we came back home.
(Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ tính đến lúc chúng tôi về tới nhà.) |
Till / Until | Cho tới khi | Till / Until it stops raining, Peter won’t be allowed to play outside.
(Cho tới khi trời tạnh mưa, Peter sẽ không được phép ra ngoài chơi.) |
Since | Từ khi | Since I woke up, I haven’t met him.
(Từ khi tôi thức dậy, tôi chưa gặp anh ấy.) |
Before | Trước khi | Laura had watered all the flowers before her mother told her to do that.
(Laura đã tưới tất cả những bông hoa trước khi mẹ cô bảo cô làm điều đó.) |
After | Sau khi | She begins to clean her house after she has washed the dishes.
(Cô ấy bắt đầu dọn dẹp nhà cửa sau khi cô đã rửa bát.) |
Whenever | Bất cứ khi nào | Whenever Olivia visits New York, it rains.
(Bất cứ khi nào Olivia đến New York, trời lại đổ mưa.) |
No sooner …….. than ……
(Đảo ngữ) |
Vừa mới …….thì đã … | No sooner did he go to work than it rained.
(Anh ấy vừa mới đi làm thì trời đã mưa.) |
Hardly / Scarcedly ……… when
(Đảo ngữ) |
Vừa mới …….thì đã…. | Hardly / Scarcedly had she gone out when the phone rang.
(Cô ấy vừa mới ra ngoài thì điện thoại kêu.) |
Lưu ý:
- Với 2 trường hợp sau, mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề đảo ngữ:
1. No sooner …….. than ……
2. Hardly / Scarcedly ……… when |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place)
→ Dùng để miêu tả mối tương quan vị trí giữa 2 mệnh đề
→Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
Where | Ở đâu / Nơi | Where you want to visit, I will visit with you.
(Nơi bạn muốn đến, tôi sẽ đến cùng bạn.) |
Wherever = Anywhere | Bất cứ nơi nào | My daughter wants to go wherever / anywhere has snow.
(Con gái tôi muốn đến bất cứ nơi nào có tuyết.) |
Everywhere | Tất cả mọi nơi | Everywhere we go, I will never forget.
(Tất cả những nơi chúng ta đi, tôi sẽ không bao giờ quên.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason)
→ Dùng để miêu tả mối quan hệ kết quả – nguyên nhân giữa 2 mệnh đề
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
Because = As = Since | Bởi vì | Because / As / Since he was absent from class yesterday, he doesn’t understand the lesson.
(Bởi vì anh ấy nghỉ học hôm quan, anh ấy không hiểu bài.) |
Now that = In that = Seeing that | Vì rằng | Now that / In that / Seeing that I can not finish the report myself, my mother helps me.
(Vì rằng tôi không thể hoàn thành bài báo cáo một mình, mẹ tôi giúp tôi.) |
Because of = Due to = On account of the fact that …. | Vì sự thật …… | Because of / On account of / Due to the fact that her car is broken, she goes to work by bus.
(Vì sự thật rằng ô tô của cô ấy bị hỏng, cô ấy đi làm bằng xe bus.) |
For | Vì | I decided to go to the dentist for I have a toothache.
(Tôi quyết định đi tới nha sĩ vì tôi bị đau răng.) |
Lưu ý:
Mệnh đề sau FOR luôn luôn được ĐẶT SAU mệnh đề chính
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Clause of result)
→ Dùng để miêu tả mối quan hệ kết quả – nguyên nhân giữa 2 mệnh đề
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
So = With the result that | Vì vậy | We were stuck in a traffic jam, so / with the result that we couldn’t go to the cinema on time.
(Chúng tôi bị tắc đường, vì thế chúng tôi không thể đến rạp chiếu phim đúng giờ.) |
Therefore = Consequently = As a result = As a consequence | Vì thế | It rains suddenly; therefore / consequently / as a result / as a consequence, we get wet.
(Trời mưa đột ngột, vì vậy chúng tôi bị ướt.) |
So + adj/adv ….. that …… | Quá …… đến nỗi mà | They are so angry that they don’t want to meet him.
(Họ quá tức giận đến nỗi mà họ không muốn gặp anh ấy.) |
Such + (a/an) + adj + N …….that ….. | Quá …… đến nỗi mà | He is such an intelligent boy that he can solve that hard math problem.
(Anh ấy là một cậu bé quá thông minh đến nỗi cậu ấy có thể giải được bài toán khó đó.) |
Lưu ý:
- Với 2 trường hợp sau, mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề sau THAT
1. So + adj/adv ….. that ……
2. Such + (a/an) + adj + N …….that ….. |
- Khi sử dụng therefore / consequently / as a result / as a consequence, ta đặt trạng từ ở giữa dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,) hoặc đứng đầu câu và dùng dấu phẩy (,)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose)
→ Dùng để miêu tả mục đích hướng đến mệnh đề chính.
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
So that = In order that = So as that | Để mà | We all keep quiet so that / in order that / so as that we can listen to her soft voice.
(Chúng tôi đều im lặng để nghe giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy.) |
In case that = For fear that | Phòng khi / Trong trường hợp | In case that / For fear that he is hungry, his mom cooks a lot of food.
(Phòng khi anh ấy đói, mẹ anh ấy nấu rất nhiều thức ăn.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Clause of concession)
→ Dùng để miêu tả sự tương phản giữa 2 mệnh đề chính và phụ
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
Although = Even though = Though | Mặc dù | Although / Even though / Though Laura is a girl, she would like to join the army.
(Mặc dù Laura là một cô gái, cô ấy muốn tham gia vào quân đội.) |
In spite of / despite the fact that | Mặc dù sự thật | In spite of / Despite the fact that he is rich, he won’t pay a lot of money for that hat.
(Mặc dù anh ấy giàu, anh ấy sẽ không trả nhiều tiền cho cái mũ đó.) |
Adj / Adv + as / though + S + V | Mặc dù | Intelligent as/though she is, she can not pass the exam.
(Mặc dù cô ấy thông minh, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.) |
No matter + what / who / when / where / why / how + adj/adv + S + V | Mặc dù / Bất kể | No matter how hard it is, I can do it.
(Bất kể nó khó như thế nào, tôi có thể làm được.) |
Whatever/ whoever/ whenever/ wherever/ however + S + V | Mặc dù / Bất kể | Whatever they say, I don’t believe.
(Mặc kệ họ nói gì, tôi đều không tin.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Clause of condition)
→ Dùng để miêu tả điều kiện của mệnh đề chính
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
If | Nếu | If Leila told me, I would help her.
(Nếu Leila nói với tôi, tôi đã giúp cô ấy.) |
Unless | Trừ khi | You can not watch TV unless you clean up your room.
(Con không thể xem TV trừ khi con dọn phòng của mình.) |
As long as = So long as | Miễn là | As long as I live, I love you.
(Miễn là anh còn sống, anh yêu em.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Clause of manner)
→ Dùng để miêu tả cách thức của mệnh đề chính
→ Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Adverb clauses (Mệnh đề) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example (Ví dụ) |
As | Như là | The trip is perfect as we planned.
(Chuyến đi hoàn hảo như những gì chúng ta dự tính.) |
As if / As though | Như thể là
(Giả định) |
Điều kiện có thật: As if/As though + S + V (hiện tại)
It looks as if / as though the rain is going to stop. (Trông như thể là sắp tạnh mưa.) |
Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/As though + S + Were/V (quá khứ)
She acts as if / as though she were a queen. |
||
Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/As though + S + had + PII
He said as if / as though he had been in the meeting. (Anh ấy nói như thể là anh ấy đã ở buổi họp vậy.) |
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, trong câu cần đáp ứng 2 điều kiện sau:
- Hai mệnh đề trong câu có cùng chủ ngữ
- Có liên từ nối hai mệnh đề
Như thế, ta có thể rút gọn bằng cách lược bỏ chủ ngữ (mệnh đề chứa liên từ) và chuyển đổi động từ về dạng V_ing
Ví dụ:
- When I graduate from university, I will travel around the world.
- When graduating from university, I will travel around the world. (Khi tốt nghiệp đại học, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
Một số trường hợp đặc biệt
1. Động từ trong mệnh đề là TOBE hoặc động từ nối (Linking verb)
⇒ Ta bỏ luôn cả chủ ngữ và động từ, chỉ để lại danh từ hoặc tính từ.
⇒ Thường dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
Ví dụ:
- Although he is tired, he still plays football with his son.
→ Although tired, he still plays football with his son. (Mặc dù mệt, anh ấy vẫn chơi bóng cũng con trai mình.)
2. Với mệnh đề chỉ nguyên nhân
⇒ Ta bỏ luôn cả liên từ và chủ ngữ, chỉ giữ lại động từ
Ví dụ:
- Because she went to bed late last night, she can wake up early today.
→ Going to bed late last night, she can wake up early today. (Đi ngủ muộn tối qua, cô ấy không thể dạy sớm vào hôm nay.)
- As she doesn’t want to do housework, she pretends to sleep.
→ Not wanting to do housework, she pretends to sleep. (Không muốn làm việc nhà, cô ấy giả vờ ngủ.)
3. Hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính
⇒ Rút gọn mệnh đề trạng ngữ thành ‘having + V(PII)’
⇒ Thường dùng với liên từ after
Ví dụ:
- After she goes to supermarket, she goes to a coffee shop with her friends. (Sau khi đi siêu thị, cô ấy đi đến một cửa hàng cà phê với bạn.
→ After going to the supermarket, she goes to a coffee shop with her friends.
→ Having gone to the supermarket, she goes to a coffee shop with her friends.
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ
Đứng đầu câu
→ Ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,)
Ví dụ:
- When she came, I had just finished my dinner. (Khi cô ấy đến, tôi đã vừa ăn tối xong.)
Đứng sau mệnh đề chính
→ Thường không cần sử dụng dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Jolie plays tennis after she comes back from school. (Jolie chơi tennis say khi cô ấy từ trường về.)
→ Một số trường hợp cần dấu phẩy (,) hoặc chấm phẩy (;) để ngăn cách.
- So
- Therefore
- Consequently
- As a result
- As a consequence
Ví dụ:
- We were stuck in a traffic jam, so we couldn’t go to the cinema on time. (Chúng tôi bị tắc đường, vì thế chúng tôi không thể đến rạp chiếu phim đúng giờ.)
Bài tập và đáp án chi tiết mệnh đề trạng ngữ
Bài tập
Exercise 1: Chọn liên từ thích hợp để hoàn thành câu
1. Kaylee likes to read a book before / after she goes to bed.
2. Peter loves football. He plays football whenever / as he can.
3. I always carry an umbrella because / in case that it rains.
4. He ran as if / unless an elephant ran after him.
5. I don’t mind where you go as long as / while you let me know.
6. She hasn’t met her parents since / when she studied abroad.
7. Therefore / Seeing that she can not reach the bookshelf, I come and help her.
8. We can’t go out although / as it rains.
9. Wherever / Whenever I hear that song, I remember my grandmother.
10. When / While she gets older, she wants to be a president.
Exercise 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. Because I want to be a doctor, I study very hard.
=> As ………………………………………………………………………………………………………………………………..
2. The children went out to play although it was raining.
=> Despite that ………………………………………………….……………………………………………………………..
3. She won’t go anywhere until she finishes her homework.
=> As long as …………………………………………………………………………………………………………………….
4. Before leaving the house, Susan closed the door.
=> After …………………………………………………………………………………………………………………………….
5. No sooner had he gone to work than the phone rang.
=> Hardly …………………………………………………………………………………………………………………………
Đáp án chi tiết
Exercise 1:
1. before
2. whenever
3. in case that
4. as if
5. as long as
6. since
7. Seeing that
8. as
9. Whenever
10. When
Exercise 2:
1. As I want to be a doctor, I study very hard.
2. Despite that it was raining, the children went out to play.
3. As long as she finishes her homework, she can go.
4. After Susan closed the door, she left the house.
5. Hardly had he gone to work when the phone rang.
Trên đây là những kiến thức về mệnh đề trạng ngữ được đội ngũ giảng viên của Wow English tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng các bạn sẽ áp dụng được những kiến thức vào bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9