Quy tắc trọng âm là một phần rất cơ bản trong tiếng Anh, nhưng lại vô cùng quan trọng trong giao tiếp. Vì khi các bạn nhấn sai trọng âm của từ có thể dẫn đến sai nghĩa và làm cho bạn rơi vào các tình huống rất khó xử. Để giúp các bạn khắc phục những sai lầm nhỏ đó, hãy cùng Wow English xóa bỏ nỗi sợ hãi với việc đánh trọng âm nhé!
Trọng âm là gì?
Trọng âm là những âm tiết sẽ được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm khác trong từ. Trọng âm không những là một nét độc đáo trong tiếng Anh, mà còn giúp cho bạn cải thiện được ngữ điệu và cách phát âm một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Ở trong từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy ở trên đầu.
Tuy đây là một phần rất cơ bản trong tiếng Anh, nhưng lại vô cùng quan trọng trong quá trình giao tiếp. Vì nếu nhấn sai trọng âm của từ có thể dẫn đến sai nghĩa và làm cho bạn rơi vào các tình huống rất khó xử.
Tại sao quy tắc trọng âm lại quan trọng?
Cải thiện phát âm và có ngữ điệu tự nhiên hơn
Cách nhấn trọng âm hay được ví như là một làn điệu giúp cho bạn có thể truyền đạt đến người nghe một cách đúng nhất và hay nhất. Bạn thường nghe những người nói tiếng Anh chuẩn họ nhấn trọng âm rất tự nhiên và những người bản xứ thì họ lại càng hay hơn nữa. Bí quyết của họ chính là nắm rõ quy tắc trọng âm và phát âm thật chuẩn và tự nhiên.
Chính vì vậy, cách đánh trọng âm rất quan trọng trong quá trình học phát âm và bạn cũng thích nghe một người nói tiếng Anh có ngữ điệu lên xuống đúng không nào?
Giúp bạn hiểu rõ các từ bị nhầm lẫn
Trong tiếng anh, tuy có những từ có cách viết khác nhau nhưng lại có cách phát âm khá giống nhau. Bạn có biết vì sao không? Đó là cách nhấn trọng âm chuẩn đấy.
Bởi vậy, để nhấn trọng âm chuẩn bạn cần nắm rõ các cách đánh trọng âm. Từ đó giúp cho bạn nói câu văn được hay hơn, truyền cảm hơn. Và đặc biệt, đó là một kỹ năng giúp bạn làm bài LISTENING được chính xác nhất, tránh nhầm lẫn đáng tiếc khi nghe trọng âm sai.
Giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp
Nhầm lẫn trong giao tiếp có thể đưa bạn vào nhiều trường hợp khó có lời giải thích. Tuy nhiên, để cải thiện sự nhầm lẫn đáng tiếc đó. Điều đầu tiên bạn nên làm là phát âm thật chuẩn và nhấn đúng.
Nhấn sai của thể dẫn đến nghĩa của từ sai theo. Để cải thiện được điều đó, mời bạn xem “15 quy tắc trọng âm nằm lòng trong tiếng Anh” của WOWENGLISH nhé!
15 quy tắc trọng âm cần “nằm lòng” trong Tiếng Anh
Quy tắc 1 :Động từ có 2 âm tiết → Đa phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ: repeat /ri’pi:t/, allow /ə’laʊ/, enjoy /in’ʤɔi/, record /rɪˈkɔːd/, export /ɪkˈspɔːt/…
Một vài trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, listen /ˈlis(ə)n/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/, enter /ˈen.tər/,…
Quy tắc 2. Danh từ có 2 âm tiết → Đa phần trọng âm đánh vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ: father /ˈfɑː.ðər /, mountain /ˈmaʊn.tɪn/, brother /ˈbrʌð.ər/, money /ˈmʌn.i/, shower /ʃaʊər/
Một vài trường hợp ngoại lệ: machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,: advice /ədˈvaɪs/…
Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết → Đa phần trọng âm đánh vào âm tiết thứ nhất
Một số ví dụ: easy /ˈiː.zi/, happy /ˈhæp.i/, busy /ˈbɪz.i/, careful /ˈkeə.fəl/, lucky /ˈlʌk.i/, healthy /ˈheθi/,…
Một vài trường hợp ngoại lệ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/, alive /ə'laiv/,…
Quy tắc 4: Động từ ghép → Đa phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ: overflow /əʊ.vəˈfləʊ/, underestimate /ʌn.dəˈtɪ.meɪt/, outperform /aʊt.pəˈfɔːm/,…
Quy tắc 5: Danh từ ghép → Đa phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ: football /ˈfʊt.bɔː/, highway/ˈhaɪ.weɪ/, hotdog /ˈhɒtˌdɒɡ/, mailbox /ˈmeɪl.bɒks/…
Quy tắc 6: Trọng âm chính rơi vào các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self
Ví dụ: event /ɪˈvent, subtract /səbˈtrækt/, protest /prəˈtest/, insist /ɪnˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, myself /maɪˈself/,…
Quy tắc 7: Đa phần các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where,… trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somewhere/ˈsʌm.weər/,…
Quy tắc 8: Đa phần từ 2 âm tiết bắt đầu bằng a thì trọng âm đánh vào âm tiết thứ 2
Ví dụ: about /əˈbaʊt/, above /əˈbʌv/, abroad /əˈbrɔːd/, aside/əˈsaɪd/, abuse /əˈbjuːz/…
Quy tắc 9: Đa phần từ tận cùng có các đuôi ety, ity, ion , sion, cial, ically, ious, eous, ian, ior, iar, iasm, ience, iency, ient, ier, ic, ics, ial, ical, ible, uous, ics, ium, logy, sophy, graphy, ular, ulum trọng âm nhấn vào âm tiết đứng trước nó.
Ví dụ: librarian /laɪˈbreə.ri.ən/, dictation /dɪkˈteɪ.ʃən/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/, premier /ˈprem.i.ər/, society /səˈsaɪ.ə.ti/,…
Một vài trường hợp ngoại lệ: lunatic /ˈluː.nə.tɪk/, cathonic /ˈkæθ.əɪk/, lunatic /ˈluː.nə.tɪk/, arabic /ˈær.ə.bɪk/,…
Quy tắc 10: Đa phần từ kết thúc bằng ate, cy*, ty, phy, gy nếu 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm đánh vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ: regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, senate /ˈsen.ət/; Com’municate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/,…
Một vài trường hợp ngoại lệ: Accuracy /ˈæjə.rə.si/
Quy tắc 11: Đa phần từ tận cùng bằng đuôi ade, ee, ese, eer, ette, oo, oon , ain (chỉ động từ), esque, isque, aire , mental, ever, self thì trọng âm đánh vào ở chính các đuôi này.
Ví dụ: Chinese /tʃaɪˈniːz/, pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈu/,…
Một số trường hợp ngoại lệ: coffee /ˈkɒf.i/, committee /kəˈmɪt.i/,…
Quy tắc 12: Từ chỉ số lượng thì trọng âm rời vào từ cuối kết thúc bằng đuôi -teen. Ngược lại trọng âm rơi vào từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi -y
Ví dụ: fourteen /fɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, seventy /ˈsev.ən.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…
Quy tắc 13: Đối với các tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) thì không bao giờ mang trọng âm, mà đa phần nhấn mạnh ở từ gốc – Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ
Ví dụ: important /ɪmˈpɔː.tənt/, unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/, crowded /ˈkraʊ.dɪd/, teacher /ˈtiː.tʃər/,…
Một vài trường hợp ngoại lệ: statement /ˈsteɪt.mənt/, understatement /ʌn.dəˈsteɪt.mənt/,…
* Một vài hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:
Ví dụ: 'beauty, 'beautiful, 'thoughtless, en'joyable, tra'ditional, 'dangerous, di'rectly…
* Một vài tiền tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:
Ví dụ:
UN – im'portant unim'portant
IM – 'perfect im'perfect
IN – Com'plete incom'plete
IR – Re'spective, irre'spective, irresponsible
DIS – Con'nect discon'nect
NON – 'smokers non'smokers
EN/EX – 'courage en'courage
RE – a'rrange rea'rrange
OVER – 'populated over'populated
UNDER – de'veloped underde'veloped
Quy tắc 14. Đối với từ có ba âm tiết
Đối với động từ
Đa phần trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm
Ví dụ: encounter /iŋ’kauntə/, determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…
Đa phần trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên.
Ví dụ: exercise /ˈek.sə.saɪz/, compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…
Đối với danh từ
– Đa phần danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, holiday /ˈhɑːlədei/, resident /ˈrezɪdənt/,…
– Đối với các danh từ có âm tiết thứ nhất chứa âm ngắn (/ə/ hay/i/) hoặc có âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: potato /pəˈteɪtoʊ/, banana /bəˈnænə/, disaster /dɪˈzɑːstə(r)/,…
Đối với tính từ
Đối với tính từ có âm tiết thứ nhất là /ə/ hay /i/ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: familiar /fəˈmɪl.i.ər/, considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…
Đối với tính từ có âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: enormous /ɪˈnɔːməs/, annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…
Quy tắc 15: Trọng âm sẽ không nhấn vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…
Bài tập và đáp án chi tiết về cách đánh trọng âm
Bài tập
1. | A. generous | B. suspicious | C. constancy | D. sympathy |
2. | A. acquaintance | B. unselfish | C. attraction | D. humorous |
3. | A. loyalty | B. success | C. incapable | D. sincere |
4. | A. carefully | B. correctly | C. seriously | D. personally |
5. | A. excited | B. interested | C. confident | D. memorable |
6. | A. organise | B. decorate | C. divorce | D. promise |
7. | A. refreshment | B. horrible | C. exciting | D. intention |
8. | A. knowledge | B. maximum | C. athletics | D. marathon |
9. | A. difficult | B. relevant | C. volunteer | D. interesting |
10. | A. confidence | B. supportive | C. solution | D. obedient |
11. | A. whenever | B. mischievous | C. hospital | D. separate |
12. | A. introduce | B. delegate | C. marvelous | D. currency |
13. | A. develop | B. conduction | C. partnership | D. majority |
14. | A. counterpart | B. mischievous | C. romantic | D. attractive |
15. | A. government | B. technical | C. parallel | D. understand |
Đáp án
- B
- B
- A
- B
- A
- C
- B
- C
- C
- A
- A
- A
- C
- C
- D
Trên đây là toàn bộ kiến thức về quy tắc trọng âm như cách đánh, cách nhấn trọng âm chuẩn mà đội ngũ giáo viên của WowEnglish tổng hợp. Hy vọng các em có thể sử dụng thành thạo các quy tắc vô cùng phổ biến này. Nếu còn bất cứ khó khăn gì khi ôn tập hãy liên hệ ngay 0982.900.085 để được hỗ trợ.
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9