Try là động từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Động từ này được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và có ý nghĩa khác nhau. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc try cùng các phrasal verb liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nghĩa của từ TRY – /traɪ/
Động từ
Nghĩa phổ biến nhất của động từ try trong tiếng Anh là cố gắng / thử
Ví dụ:
- You should try your best in this exam. (Bạn nên cố gắng hết sức trong kỳ thi này.)
- We try singing together but failed. (Chúng tôi thử hát cùng nhau nhưng đã thất bại.)
Ngoài ra, try còn được sử dụng trong trường hợp kiểm tra sự hữu dụng của cái gì đó (tính phù hợp, khả thi, …..)
Ví dụ:
- I tried the recipe tou told me yesterday. (Tôi đã thử công thức bạn nói với tôi ngày hôm qua.)
- Her hair falls out, I advice her to try another shampoo. (Tóc của cô ấy rụng, tôi khuyên cô ấy thử dùng dầu gội đầu khác.)
Trong luật pháp, try có nghĩa là bắt giữ, thẩm vấn rồi đưa ra phán quyết.
Ví dụ:
- He is tried for breaking into someone’s house. (Anh ấy bị bắt giữ vì đột nhập vào nhà ai đó.)
Danh từ
Try được dùng như danh từ với nghĩa là sự nỗ lực, sự cố gắng.
Ví dụ:
- This will be his final try in this exam. (Đây sẽ là lần cố gắng cuối cùng của anh ấy trong kỳ thi này.)
Cấu trúc TRY và cách dùng
Cấu trúc #1
Try + V_ing / Gerunds (danh động từ)
Trong cấu trúc này, Try được sử dụng với nghĩa thử làm gì đó.
Ví dụ:
- Kaylee tries playing computer games with her brother. (Kaylee thử chơi điện tử với anh trai của cô ấy.)
- Leila is always late for school. She should try getting up earlier. (Leila luôn luôn muộn học. Cô ấy nên thử dạy sớm hơn.)
Cấu trúc #2
Try + to_V
Trong cấu trúc này, Try được sử dụng với nghĩa cố gắng làm điều gì đó.
Ví dụ:
- He tries to speak English as much as possible. (Anh ấy cố gắng nói tiếng Anh nhiều nhất có thể.)
- They are trying to save his life. (Họ đang cố gắng để cứu sống anh ấy.)
Các cấu trúc phrasal verbs xuất phát từ TRY
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp phía trên, ‘Try’ cũng được sử dụng trong các phrasal verbs với những ý nghĩa khác nhau.
- Try for sth : Cố gắng cho điều gì đó
→ Ví dụ: We are trying for the next test. (Chúng tôi đang cố gắng cho bài kiểm tra sắp tới.)
- Try sth on: Thử quần áo
→ Ví dụ: He tried the red T-shirt on. That was very fit him. (Anh ấy đã thử chiếc áo phông đỏ. Nó rất hợp với anh ấy.)
- Try sth out: Thử nghiệm điều gì đó mới
→ Ví dụ: We invite 100 people to try the new app out before it is officially released. (Chúng tôi mời 100 người để thử nghiệm ứng dụng mới trước khi nó được phát hành chính thức.
- Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến về điều gì từ ai đó
→ Ví dụ: Our team tried out the song on some people. They seemed to like it. (Đội của chúng tôi đã khảo sát ý kiến của vài người về bài hát. Họ có vẻ thích nó.)
- Try out for sth: Cạnh tranh một vị trí nào đó
→ Ví dụ: Jenny is trying for the student union president. (Jenny đang cạnh tranh cho vị trí hội trưởng hội sinh viên.)
Bài tập liên quan đến cấu trúc TRY
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Chia động từ sau TRY để hoàn thành các câu sau
1. We try ___________ (play) football for the first time.
2. Mrs.White didn’t try her best ___________ (finish) this task.
3. They tried ___________ (mend) the broken window by themselves.
4. She never wears a dress before. She will try ___________ (wear) one in the prom.
5. Julia tried ___________ (regain) her breath.
6. Peter visa has expired, he tries ___________ (renew) it.
7. They try ___________ (
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
1. playing
2. to finish
3. mending
4. wearing
5. to regain
6. to renew
Trên đây là những kiến thức về các cấu trúc Try trong tiếng Anh được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn có thể áp dụng những kiến thức này một cách thành thạo và học tốt hơn trong tiếng Anh. Nếu các em còn bất kỳ thắc mắc về các cấu trúc Try trong tiếng Anh, các em hãy điền vào link dưới đây để nhận được tư vấn miễn phí nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9