Đại từ phản thân trong tiếng Anh là một trong những chủ thể ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và các văn bản tiếng Anh. Nhưng để hiểu rõ và có thể sử dụng thành thạo đại từ phản thân không phải là điều dễ dàng. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các em có thể sử dụng thành thạo chủ thể ngữ pháp này cũng như các kiến thức liên quan.
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là loại đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ thể của câu.
Khái niệm này nghe có vẻ rất mông lung đúng không? Các em hãy tìm hiểu các ví dụ sau đây để hiểu rõ về khái niệm này hơn nhé!
Ví dụ:
→ Đại từ phản thân trong câu trên là himself. Đại từ này được sử dụng để thể hiện rằng chủ ngữ ‘anh ấy’ từ làm chân gãy mà không chịu sự tác động của bất cứ người hay sự vật nào.
Subject | Reflexive Pronouns |
I | Myself |
You | Yourself (singular) / Yourselves (plural) |
We | Ourselves |
They | Themselves |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
👉 Ngoài ra, các bạn có thể tìm hiểu thêm về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
→ Được sử dụng khi tân ngữ của động từ và chủ ngữ của động từ là MỘT.
Ví dụ: Mary hurts herself by accident. (Mary vô tình tự làm đau bản thân.)
→ Ở câu này, ‘Mary’ vừa là chủ thể của hành động ‘hurt’ vừa là tân ngữ chịu tác động của động từ đó. Vì thế thay vì dùng tân ngữ ‘me’, chúng ta phải sử dụng đại từ phản thân ‘myself’.
Một số động từ thường có đại từ phản thân theo sau làm tân ngữ:
→ Được sử dụng khi tân ngữ của giới từ và chủ ngữ của câu là MỘT.
Ví dụ:
→ Ở câu này, ‘He’ vừa là chủ thể của hành động vừa là tân ngữ chịu tác động của giới từ ‘for’. Vì thế, thay vì dùng tân ngữ ‘him’, chúng ta phải sử dụng đại từ phản thân ‘himself’.
Đặc biệt:
Ví dụ: She made those cakes (by) herself. (Cô ấy tự làm những chiếc bánh đó.)
Trong câu, đại từ phản thân có thể đúng ở các vị trí sau đây:
Đứng ở vị trí của tân ngữ
Ví dụ: He drive himself to the cinema. (Anh ấy tự lái xe đế rạp chiếu phim.)
Đứng sau giới từ
Ví dụ: They laugh at themselves while looking in the mirror. (Họ cười chính họ khi nhìn vào gương.)
Đứng cuối câu
Ví dụ: Kaylee plants that tree herself. (Kaylee tự trồng cái cây đó.)
Đứng sau chủ ngữ
Ví dụ: You yourself should do these homeworks. (Chính bạn nên làm những bài tập về nhà này.)
Ví dụ:
→ Ta không dùng: I dressed myself and went to the supermarket.
Chỉ dùng đại từ phản thân sau các động từ trên trong các trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
Một số động từ chỉ việc người ta thường tự làm phổ biến:
Ví dụ:
→ Ta không dùng: I had some friends with myself.
Chọn đại từ phản thân phù hợp để điền vào chỗ trống
1. Peter made this dish ………………………….
2. My mother learns to use mobilephone ………………………….
3. He cut …………………………. while cooking dinner.
4. Did you do the homework ………………………….?
5. His computer usually crashes and turns off by ………………………….
6. You should teach your children to behave ………………………….
7. They are so selfish. They only think about ………………………….
8. I could dress …………………………. when I was 5.
9. She went to the party by see …………………………. out a few minutes later.
10. We pride …………………………. on playing football.
1. himself
2. herself
3. himself
4. yourself
5. itself
6. themselves
7. themselves
8. myself
9. herself
10. ourselves
Trên đây là những kiến thức về đại từ phản thân trong tiếng Anh được tổng hợp bởi đội ngũ giảng viên Wow English. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ và nắm chắc chủ thể ngữ pháp này. Nếu các em còn bất kỳ thắc mắc hay còn điều gì không hiểu về đại từ phản thân trong tiếng Anh, hãy để lại thông tin trong phiếu dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!