# 3 Cấu trúc Provide THƯỜNG GẶP – BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Cấu trúc Provide là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc này được sử dụng để làm gì và như thế nào? Hãy cùng Wow English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

3 Cấu trúc Provide CƠ BẢN CẦN BIẾT - BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

1. Cấu trúc Provide được dùng để diễn tả điều gì?

Trong tiếng Anh, provide là một ngoại động từ

Động từ này có có nghĩa là cung cấp cho ai đó thứ gì

Ví dụ: 

  • They provided information about the event. (Họ đã cung cấp thông tin về sự kiện.)
  • A hardcopy of presentation will be provided in the beginning of meeting. (Một bản trình bày ra giấy sẽ được cung cấp khi bắt đầu cuộc họp.)

Ngoài ra, provide còn được sử dụng với nghĩa khiến cho điều gì xảy ra hoặc tồn tại.

Ví dụ: 

  • The investment provides chances for local economic development. (Sự đầu tư tạo những cơ hội cho sự phát triển của kinh tế địa phương.)
  • His piece of art provided new ideas for other artists. (Tác phẩm của anh ấy đã tạo ra những ý tưởng mới cho các nghệ sĩ khác.) 

Trong ngành luật, provide được sử dụng để đưa ra tuyên bố hoặc đặt ra điều kiện để giải quyết vấn đề.

Ví dụ: 

  • The contract provides that all employees will be paid on 10th day of the month. (Hợp đồng quy định rằng tất cả nhân viên sẽ nhận lương vào ngày 10.)

2. Các cấu trúc provide thường gặp

a. Cấu trúc Provide + with

S + Provide + O1 + with + O2

Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa cung cấp cho ai đó thứ họ cần, trong đó:

+ O1: Tân ngữ chỉ người 

+ O2: Tân ngữ chỉ vật 

Ví dụ: 

  • She provides me with an orange juice. (Cô ấy đưa cho tôi một cốc nước cam.)
  • The boys will be happy if you provide them with their favorite toys. (Những đứa bé trai sẽ rất vui nếu bạn đưa cho chúng đồ chơi yêu thích.) 

b. Cấu trúc Provide + for

S + provide + O1 + for + O2

Cấu trúc provide này được sử dụng với nghĩa cung cấp cái gì cho ai đó, trong đó: 

+ O1: Tân ngữ

Ví dụ: 

  • A free education system should be provided for the public. (Một hệ thống giáo dục miễn phí nên được cung cấp cho người dân.) 
  • The school provides uniform for every students. (Nhà trường cung cấp đồng phục cho tất cả học sinh.)

Nếu chỉ sử dụng Provide for somebody thì cấu trúc mang nghĩa chu cấp, chăm sóc cho ai đó

Ví dụ: 

  • My parents work hard to provide for us. (Bố mẹ tôi làm việc vất vả để chu cấp cho chúng tôi.)
  • Larry is 30 now but his mother still provides for him. (Larry đã 30 rồi nhưng mẹ anh ta vẫn chu cấp cho anh ta.)

c. Cấu trúc Provide that

S + V, provided/providing that + S + V

Đây là cấu trúc được sử dụng cùng với một mệnh đề để diễn tả ý nghĩa miễn là, chỉ cần hoặc trong điều kiện nào đó thì điều gì đó sẽ xảy ra. 

Provided thường được sử dụng trong trường hợp câu mang ý nghĩa điều kiện bắt buộc, quy định hoặc cấm đoán. 

Ví dụ: 

  • We will arrive on time, providing that the traffic is easy. (Chúng tôi sẽ đến đúng giờ miễn là giao thông thuận lợi.)
  • You can use this room, provided that you are not too noisy. (Bạn có thể sử dụng phòng này, miễn là bạn không quá ồn.) 

Bài tập về cấu trúc Provide with, Provide for và Provide that (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT)

Bài 1: Chọn With/ For/ That phù hợp vào chỗ trống:

  1. We provided the flood victims ________ food and clothing. 
  2. Team members are provided ________equipment and uniforms.
  3. The company I used to work for provides life insurance benefits ________all of its employees.
  4. He is unable to provide ________ his family.
  5. I will accept the work, provided ________you help me.
  6. I will make sure to tell her your message, provided ________ I meet her soon.
  7. He’s 30 and still doesn’t have to work, since his parents still provide him.
  8. The little boys will cause no trouble if you provide them ________their favourite toys.
  9. The teachers were provided ________ the handouts.
  10. The announcement provides the immediate actions on environmental problems.

Đáp án:

  1. with
  2. with
  3. for 
  4. for
  5. that
  6. that
  7. for
  8. with
  9. with
  10.  for

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về Cấu trúc provide cùng cách dùng của chúng. Wow English hy vọng rằng các kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tập và sử dụng tiếng Anh tốt hơn.

>>>Xem thêm các bài viết có kiến thức liên quan:

# 2 Cấu trúc REGRET CƠ BẢN CẦN NẮM CHẮC – BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

CẤU TRÚC REMEMBER – TỔNG HỢP KIẾN THỨC

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

 

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Học thêm